Đánh giá

Công nghệ thông tin khối D đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều thí sinh nhờ sự kết hợp giữa tư duy logic, kỹ năng ngôn ngữ và cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Với lợi thế về ngoại ngữ và nền tảng toán học vững chắc, sinh viên khối D có thể dễ dàng tiếp cận công nghệ mới, tham gia vào các lĩnh vực như lập trình, khoa học dữ liệu, an toàn thông tin hay trí tuệ nhân tạo.


Khối D là gì và các môn thi trong khối D?

Khối D là một trong những khối thi đại học phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt dành cho các thí sinh có thế mạnh về Ngoại ngữ và các môn khoa học xã hội. Trước đây, khối D truyền thống bao gồm ba môn thi chính: Toán, Ngữ văn, và Ngoại ngữ. Tuy nhiên, hiện nay, với sự mở rộng của các tổ hợp xét tuyển, khối D có nhiều biến thể khác nhau với sự thay đổi về môn Ngoại ngữ hoặc các môn khác đi kèm.

Khối D là gì và các môn thi trong khối D
Khối D là gì và các môn thi trong khối D

Tổ hợp các môn thi khối D

Bên cạnh tổ hợp truyền thống D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh), khối D đã được mở rộng với nhiều tổ hợp khác, bao gồm:

  • D02: Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga
  • D03: Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
  • D04: Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung
  • D05: Toán, Ngữ văn, Tiếng Đức
  • D06: Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
  • D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D10: Toán, Địa lý, Tiếng Anh

Việc mở rộng các tổ hợp môn thi giúp thí sinh có nhiều lựa chọn hơn để phù hợp với khả năng và định hướng nghề nghiệp.

Sự khác biệt giữa khối D với các khối thi khác

Khối D có một số đặc điểm khác biệt so với các khối thi truyền thống như:

  • Sự kết hợp giữa tự nhiên và xã hội: Khối D thường có Toán (môn tự nhiên) và Ngữ văn (môn xã hội), cùng với một môn Ngoại ngữ. Điều này giúp thí sinh phát triển cả tư duy logic và khả năng ngôn ngữ.
  • Tập trung vào ngoại ngữ: Điểm đặc trưng lớn nhất của khối D là có môn Ngoại ngữ, giúp thí sinh có lợi thế trong các ngành học liên quan đến quốc tế như Ngôn ngữ, Kinh tế đối ngoại, Quan hệ quốc tế,…
  • Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Với sự kết hợp giữa Toán, Ngữ văn và Ngoại ngữ, thí sinh khối D có thể lựa chọn nhiều ngành học như Kinh tế, Luật, Sư phạm, Truyền thông, Công nghệ thông tin,…

So với khối A (Toán, Lý, Hóa) hay khối C (Văn, Sử, Địa), khối D mang đến một sự cân bằng giữa các môn học, giúp thí sinh phát triển toàn diện cả về tư duy lẫn kỹ năng giao tiếp.

Định nghĩa và phạm vi ngành CNTT

Công nghệ thông tin (Information Technology – IT) bao gồm việc thiết kế, phát triển, quản lý và bảo trì các hệ thống phần cứng, phần mềm và mạng. Ngành này tập trung vào việc xử lý dữ liệu một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa hoạt động của cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp.

Phạm vi ứng dụng của CNTT rất rộng, bao gồm các lĩnh vực như tài chính, giáo dục, y tế, truyền thông và giải trí. Ví dụ, trong giáo dục, CNTT hỗ trợ hệ thống e-learning và quản lý đào tạo; trong y tế, CNTT giúp lưu trữ hồ sơ sức khỏe điện tử và hỗ trợ chẩn đoán y khoa bằng AI. Sự phát triển của CNTT đã thay đổi cách con người sống và làm việc, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí vận hành.

Các chuyên ngành chính trong CNTT

Ngành CNTT được chia thành nhiều chuyên ngành, mỗi chuyên ngành tập trung vào một khía cạnh cụ thể của công nghệ. Trong đó, Khoa học máy tính nghiên cứu về thuật toán, trí tuệ nhân tạo và xử lý dữ liệu lớn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghệ mới.

Kỹ thuật phần mềm tập trung vào thiết kế, phát triển và kiểm thử phần mềm để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Hệ thống thông tin giúp quản lý và phân tích dữ liệu nhằm hỗ trợ ra quyết định trong doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, An toàn thông tin là lĩnh vực quan trọng nhằm bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng và rò rỉ thông tin. Mạng máy tính và truyền thông tập trung vào việc xây dựng và tối ưu hóa hệ thống mạng để đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định. Ngoài ra, Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn là hai lĩnh vực đang phát triển mạnh, ứng dụng trong nhiều ngành như tài chính, y tế và thương mại điện tử.

Vai trò của CNTT trong thời đại số

Trong thời đại số, CNTT đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp và tổ chức nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa quy trình làm việc. Các hệ thống quản lý thông minh giúp tự động hóa công việc, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất.

Ngoài ra, CNTT giúp mở rộng kết nối và giao tiếp, nhờ sự phát triển của internet, mạng xã hội và các công cụ làm việc từ xa. Nhờ đó, con người có thể dễ dàng làm việc, học tập và trao đổi thông tin mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý.

Không chỉ tác động đến doanh nghiệp, CNTT còn nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua các ứng dụng thông minh. Từ hệ thống giáo dục trực tuyến, chăm sóc sức khỏe từ xa đến các nền tảng giải trí số, CNTT ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Với tốc độ phát triển nhanh chóng, ngành CNTT hứa hẹn sẽ tiếp tục là một trong những ngành có ảnh hưởng lớn nhất đến tương lai.

Top trường có điểm chuẩn cao (tham khảo các năm gần đây)

Khu vực miền Bắc

Trường Đại học Điểm chuẩn
Đại học Bách khoa Hà Nội (Khoa học máy tính) 28 – 29
Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội 28-29
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 25 – 26
Đại học Kinh tế Quốc dân Trên 27

Khu vực miền Nam

Trường Đại học Điểm chuẩn
Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM Trên 25 điểm
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Trên 28 điểm
Đại học Bách Khoa TP.HCM (Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Máy tính) 80 – 85 (thang điểm 90)

Xu hướng điểm chuẩn ngành CNTT qua các năm

Điểm chuẩn ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) có xu hướng tăng dần qua từng năm do nhu cầu nhân lực cao và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ. Mức điểm chuẩn cũng bị ảnh hưởng bởi độ khó của đề thi THPT, số lượng thí sinh đăng ký và chính sách tuyển sinh của từng trường. Nhìn chung, các trường top đầu có mức tăng mạnh hơn so với các trường tầm trung và thấp hơn.

Ở các trường đại học top đầu như Bách khoa, ĐHQG, Kinh tế Quốc dân, điểm chuẩn ngành CNTT thường dao động từ 27 đến 29 điểm và có xu hướng tiếp tục tăng. Các trường top giữa như Giao thông Vận tải, Thủy Lợi, Mỏ – Địa chất có mức điểm ổn định hơn, thường nằm trong khoảng 23-26 điểm.

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ kéo theo nhu cầu nhân lực ngành CNTT ngày càng tăng, khiến điểm chuẩn ở các trường đại học có xu hướng cao hơn. Ngoài ra, nhiều trường mở rộng chương trình đào tạo, tăng chỉ tiêu tuyển sinh, góp phần điều chỉnh mức điểm chuẩn. Các phương thức xét tuyển như tuyển thẳng hay xét học bạ cũng ảnh hưởng đến biến động điểm chuẩn qua từng năm.

Để có thông tin chính xác nhất về điểm chuẩn năm 2025, bạn nên theo dõi thông báo từ Bộ Giáo dục và Đào tạo và các trường đại học.

Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp CNTT khối D
Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp CNTT khối D