5/5 - (2 bình chọn)

Với sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ thương mại điện tử, mã bưu chính trở thành yếu tố không thể thiếu trong quá trình giao nhận hàng hóa. Đặc biệt, đối với thành phố Hồ Chí Minh – một trong những trung tâm kinh tế lớn của Việt Nam, việc nắm rõ mã bưu chính sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc gửi thư, bưu phẩm hoặc thực hiện giao dịch online. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu mã bưu chính TPHCM và cách tra cứu chúng một cách nhanh chóng và chính xác.


Mã bưu chính TPHCM là gì?

Mã bưu chính hay còn được gọi là mã bưu điện (Zip code/Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính quốc tế. Với mục đích giúp định vị vị trí khi vận chuyển thư, hàng hóa, hoặc bưu phẩm. Ngoài ra, còn được dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin, hồ sơ và thủ tục trên mạng khi được yêu cầu mã số này. 

Trong quá trình giao nhận hàng hóa quốc tế, bạn cần xác định chính xác và ghi rõ mã số Zip code để bưu cục hoặc các công ty chuyển phát có thể nhanh chóng xác định được địa chỉ gửi và nhận. Từ đó, giúp họ dễ dàng tính chính xác cước phí, quá trình vận chuyển diễn ra thuận lợi, hạn chế được những sai sót có thể xảy ra.

 Mã bưu chính TPHCM là gì?
Mã bưu chính TPHCM là gì?

Mã bưu chính TPHCM và các quận tại TPHCM

Theo quy định mới nhất về mã bưu chính tại Việt Nam, mã Zip code của TPHCM là 70000 (mã bưu cục cấp 1 Giao dịch tại Sài Gòn). Thành phố Hồ Chí Minh là một trong những trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam và có diện tích đứng thứ 2 trong cả nước. Hiện nay, TPHCM có tổng cộng1 thành phố, 16 quận và 5 huyện. Chính vì vậy, mã số bưu chính TPHCM cũng được phân chia đa dạng theo các quận/huyện.

Mã bưu chính cơ quan chính phủ TPHCM

Tên địa điểm Mã ZIP
Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 70000
Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) 70001
Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) 70002
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70003
Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70004
Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) 70005
Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70007
Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh 70008
Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) 70010
Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam 70011
Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) 70030
Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) 70035
Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh 70036
Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh 70037
Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) 70040
Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) 70041
Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) 70042
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh 70043
Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh 70045
Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh 70046
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 70047
P9, Văn phòng Bộ Công an 70049
Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) 70052
Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh 70053
Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh 70054
Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) 70055
Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 70056
Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường 70057
Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh 70058
Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh 70060
Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh 70061
Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh 70062
Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh 70063
Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ 70064
Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) 70065
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70066
Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam 70067
Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam 70068
Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam 70070
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70071
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam 70072
Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM 70073
Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) 70074
Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam 70087
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70088
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70089
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 70090
Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) 70092
Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70101
Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70102
Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70103
Ban Dân vận thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70104
Ban Nội chính thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70105
Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hồ Chí Minh 70109
Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hồ Chí Minh 70110
Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hồ Chí Minh 70111
Báo Sài Gòn Giải Phóng 70116
Hội đồng nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70121
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hồ Chí Minh 70130
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70135
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70136
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV 70137
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70140
Sở Công Thương thành phố Hồ Chí Minh 70141
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh 70142
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Hồ Chí Minh 70143
Sở Ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh 70144
Sở Tài chính thành phố Hồ Chí Minh 70145
Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hồ Chí Minh 70146
Sở Văn hoá và Thể thao thành phố Hồ Chí Minh 70147
Sở Du lịch thành phố Hồ Chí Minh 70148
Công an thành phố Hồ Chí Minh 70149
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Hồ Chí Minh 70150
Sở Nội vụ thành phố Hồ Chí Minh 70151
Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh 70152
Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh 70153
Sở Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh 70154
Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh 70155
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hồ Chí Minh 70156
Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh 70157
Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh 70158
Sở Quy hoạch – Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh 70159
Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh 70160
Bộ Tư lệnh thành phố Hồ Chí Minh 70161
Ban Dân tộc thành phố Hồ Chí Minh 70162
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh 70163
Thanh tra thành phố Hồ Chí Minh 70164
Học viện Cán bộ thành phố Hồ Chí Minh 70165
Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh) 70166
Đài truyền hình thành phố Hồ Chí Minh 70167
Đài Tiếng nói nhân dân thành phố Hồ Chí Minh 70168
Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh 70170
Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh 70178
Cục Hải quan thành phố Hồ Chí Minh 70179
Cục Thống kê thành phố Hồ Chí Minh 70180
Kho bạc Nhà nước thành phố Hồ Chí Minh 70181
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh 70185
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hồ Chí Minh 70186
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh 70187
Liên đoàn Lao động thành phố Hồ Chí Minh 70188
Hội Nông dân thành phố Hồ Chí Minh 70189
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hồ Chí Minh 70190
Thành Đoàn thành phố Hồ Chí Minh 70191
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh 70192
Hội Cựu chiến binh thành phố Hồ Chí Minh 70193
Điểm phục vụ Bưu điện T78 70199

Quận 1

Tên địa điểm Mã ZIP
Bưu cục Trung tâm quận 1 71000
Quận ủy quận 1 71001
Hội đồng nhân dân quận 1 71002
Ủy ban nhân dân quận 1 71003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 1 71004
Phường Bến Nghé quận 1 71006
Phường Đa Kao quận 1 71007
Phường Tân Định quận 1 71008
Phường Bến Thành quận 1 71009
Phường Nguyễn Thái Bình quận 1 71010
Phường Cầu Ông Lãnh quận 1 71011
Phường Phạm Ngũ Lão quận 1 71012
Phường Cô Giang quận 1 71013
Phường Nguyễn Cư Trinh quận 1 71014
Phường Cầu Kho quận 1 71015
Bưu cục phát Quận 1 71050
Bưu cục phát TTDVKH Sài Gòn 71051
Bưu cục phát Trung Tâm 1 71052
Bưu cục phát Quận 3 71053
Bưu cục phát Quận 4 71054
Bưu cục KHL Sài Gòn 71055
Bưu cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn 71056
Bưu cục Nguyễn Du 71057
Bưu cục Đa Kao 71058
Bưu cục Tân Định 71059
Bưu cục Bến Thành 71060
Bưu cục Trần Hưng Đạo 71061
Bưu cục Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh 71099

Quận 3

Tên địa điểm Mã ZIP
Bưu cục Trung tâm Quận 3 72400
Quận ủy Quận 3 72401
Hội đồng nhân dân Quận 3 72402
Ủy ban nhân dân Quận 3 72403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Quận 3 72404
Phường 5 72406
Phường 6 72407
Phường 8 72408
Phường 14 72409
Phường 12 72410
Phường 11 72411
Phường 13 72412
Phường 10 72413
Phường 9 72414
Phường 7 72415
Phường 4 72416
Phường 3 72417
Phường 2 72418
Phường 1 72419
Bưu cục phát Quận 3 72450
Bưu cục Vườn Xoài 72451
Bưu cục Nguyễn Văn Trỗi 72452
Bưu cục Bàn Cờ 72453

Quận 4

Tên địa điểm Mã ZIP
Bưu cục Trung tâm quận 4 72800
Quận ủy quận 4 72801
Hội đồng nhân dân quận 4 72802
Ủy ban nhân dân quận 4 72803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 4 72804
Phường 12 72806
Phường 9 72807
Phường 6 72808
Phường 5 72809
Phường 2 72810
Phường 1 72811
Phường 3 72812
Phường 4 72813
Phường 8 72814
Phường 10 72815
Phường 14 72816
Phường 15 72817
Phường 16 72818
Phường 18 72819
Phường 13 72820
Bưu cục phát Quận 4 72850
Bưu cục Khánh Hội 72851

Quận 5

Tên địa điểm Mã ZIP
Bưu cục Trung tâm quận 5 72700
Quận ủy quận 5 72701
Hội đồng nhân dân quận 5 72702
Ủy ban nhân dân quận 5 72703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 5 72704
Phường 8 72706
Phường 7 72707
Phường 1 72708
Phường 2 72709
Phường 3 72710
Phường 4 72711
Phường 9 72712
Phường 12 72713
Phường 11 72714
Phường 15 72715
Phường 14 72716
Phường 13 72717
Phường 10 72718
Phường 6 72719
Phường 5 72720
Bưu cục phát Quận 5 72750
Bưu cục phát Trung Tâm 3 72751
Bưu cục phát Quận 11 72752
Bưu cục phát Quận 6 72753
Bưu cục TTDVKH Chợ Lớn 72754
Bưu cục phát Quận 8 72755
Bưu cục KHL Chợ Lớn 1 72756
Bưu cục Nguyễn Tri Phương 72757
Bưu cục Nguyễn Duy Dương 72758
Bưu cục Nguyễn Trãi 72759
Bưu cục Lê Hồng Phong 72760

Quận 6

Tên địa điểm Mã Zip
Quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 731
Bưu cục Trung tâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73100
Quận ủy quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73101
Hội đồng nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73102
Ủy ban nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73104
Phường 1 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73106
Phường 2 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73107
Phường 3 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73108
Phường 4 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73109
Phường 5 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73110
Phường 6 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73111
Phường 9 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73112
Phường 8 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73113
Phường 7 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73114
Phường 10 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73115
Phường 11 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73116
Phường 12 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73117
Phường 13 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73118
Phường 14 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73119
Bưu cục Minh Phụng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73150
Bưu cục Lý Chiêu Hoàng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73151
Bưu cục Phú Lâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh 73152

Quận 7

Tên địa điểm Mã Zip
Bưu cục Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 729
Quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 729
Bưu cục Trung tâm quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72900
Quận ủy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72901
Hội đồng nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72902
Ủy ban nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72904
Phường Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72906
Phường Phú Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72907
Phường Tân Phú quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72908
Phường Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72909
Phường Tân Thuận Tây quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72910
Phường Tân Kiểng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72911
Phường Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72912
Phường Tân Quy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72913
Phường Bình Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72914
Phường Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72915
Bưu cục phát Quận 7A quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72950
Bưu cục phát Quận 7B quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72951
Bưu cục TTDVKH Nam Sài Gòn quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72952
Bưu cục phát Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72953
Bưu cục Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72956
Bưu cục Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72957
Bưu cục Tân Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72958
Bưu cục Tân Quy Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72959
Bưu cục Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh 72960

Quận 8

Tên địa điểm Mã Zip
Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 730
Bưu cục Trung tâm quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73000
Quận ủy quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73001
Hội đồng nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73002
Ủy ban nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73004
Phường 11 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73006
Phường 9 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73007
Phường 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73008
Phường 10 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73009
Phường 13 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73010
Phường 12 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73011
Phường 14 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73012
Phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73013
Phường 16 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73014
Phường 7 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73015
Phường 6 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73016
Phường 5 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73017
Phường 4 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73018
Phường 3 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73019
Phường 2 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73020
Phường 1 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73021
Bưu cục phát Quận 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73050
Bưu cục Dã Tượng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73052
Bưu cục Chánh Hưng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73053
Bưu cục Rạch Ông quận 8 thành phố Hồ Chí Minh 73054

Quận 10

Tên địa điểm Mã Zip
Quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 725
Bưu cục Trung tâm quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72500
Quận ủy quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72501
Hội đồng nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72502
Ủy ban nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72504
Phường 14 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72506
Phường 9 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72507
Phường 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72508
Phường 11 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72509
Phường 12 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72510
Phường 13 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72511
Phường 15 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72512
Phường 8 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72513
Phường 7 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72514
Phường 6 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72515
Phường 5 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72516
Phường 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72517
Phường 3 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72518
Phường 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72519
Phường 1 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72520
Bưu cục phát Quận 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72550
Bưu cục phát Trung tâm 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72551
Bưu cục phát Logistics quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72552
Bưu cục KHL Chợ Lớn 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72553
Bưu cục Phú Thọ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72555
Bưu cục Bà Hạt quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72557
Bưu cục Ngã Sáu Dân Chủ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72558
Bưu cục Sư Vạn Hạnh quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72559
Bưu cục Hòa Hưng quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72560
Bưu cục Ngô Quyền quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72561

Quận 11

Tên địa điểm Mã Zip
Quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 726
Bưu cục Trung tâm quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72600
Quận ủy quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72601
Hội đồng nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72602
Ủy ban nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72604
Phường 10 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72606
Phường 14 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72607
Phường 5 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72608
Phường 3 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72609
Phường 1 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72610
Phường 2 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72611
Phường 16 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72612
Phường 9 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72613
Phường 8 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72614
Phường 12 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72615
Phường 6 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72616
Phường 4 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72617
Phường 7 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72618
Phường 13 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72619
Phường 11 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72620
Phường 15 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72621
Bưu cục Đầm Sen quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72650
Bưu cục Lạc Long Quân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72651
Bưu cục Phó Cơ Điều quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72652
Bưu cục Tôn Thất Hiệp quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72653
Bưu cục Lữ Gia quận 11 thành phố Hồ Chí Minh 72654

Quận 12

Tên địa điểm Mã Zip
Quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 715
Bưu cục Trung tâm quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71500
Quận ủy quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71501
Hội đồng nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71502
Ủy ban nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71504
Phường Tân Chánh Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71506
Phường Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71507
Phường Đông Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71508
Phường Tân Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71509
Phường Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71510
Phường Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71511
Phường Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71512
Phường Thới An quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71513
Phường Thạnh Xuân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71514
Phường Thạnh Lộc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71515
Phường An Phú Đông quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71516
Bưu cục phát Quận 12 A quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71550
Bưu cục phát Quận 12 B quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71551
Bưu cục Công Viên Phần Mềm Quang Trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71552
Bưu cục Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71553
Bưu cục Quang Trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71554
Bưu cục Nguyễn Văn Quá quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71555
Bưu cục Bàu Nai quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71556
Bưu cục Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71557
Bưu cục Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71558
Bưu cục Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71559
Bưu cục Nguyễn Thị Kiểu quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71560
Bưu cục Hà Huy Giáp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71561
Bưu cục Ngã Tư Ga quận 12 thành phố Hồ Chí Minh 71562

Quận Bình Tân

Tên địa điểm Mã Zip
Quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 719
Bưu cục Trung tâm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71900
Quận ủy quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71901
Hội đồng nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71902
Ủy ban nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71904
Phường An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71906
Phường An Lạc A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71907
Phường Bình Trị Đông B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71908
Phường Tân Tạo A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71909
Phường Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71910
Phường Bình Trị Đông A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71911
Phường Bình Hưng Hòa A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71912
Phường Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71913
Phường Bình Hưng Hòa B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71914
Phường Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71915
Bưu cục phát Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71950
Bưu cục phát Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71951
Bưu cục phát An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71952
Bưu cục phát Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71953
Bưu cục phát TTDVKH Bình Chánh quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71954
Bưu cục phát Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71955
Bưu cục KHL Bình Tân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71956
Bưu cục Hồ Học Lãm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71957
Bưu cục Tên Lửa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71958
Bưu cục Bốn Xã quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71959
Bưu cục Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71960
Bưu cục Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71961
Bưu cục Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71962
Bưu cục Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71963
Bưu cục Bà Hom quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71964
Bưu cục Tân Kiên quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71965
Bưu cục An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71966
Bưu cục Mũi Tàu quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh 71967

Thành phố Thủ Đức

Tên địa điểm Mã Zip
Thành phố Thủ Đức 713
Bưu cục Trung tâm thành phố Thủ Đức 71300
Quận ủy thành phố Thủ Đức 71301
Hội đồng nhân dân thành phố Thủ Đức 71302
Ủy ban nhân dân thành phố Thủ Đức 71303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thủ Đức 71304
Phường Bình Thọ thành phố Thủ Đức 71306
Phường Linh Chiểu thành phố Thủ Đức 71307
Phường Linh Trung thành phố Thủ Đức 71308
Phường Linh Xuân thành phố Thủ Đức 71309
Phường Linh Tây thành phố Thủ Đức 71310
Phường Tam Phú thành phố Thủ Đức 71311
Phường Tam Bình thành phố Thủ Đức 71312
Phường Bình Chiểu thành phố Thủ Đức 71313
Phường Hiệp Bình Phước thành phố Thủ Đức 71314
Phường Hiệp Bình Chánh thành phố Thủ Đức 71315
Phường Linh Đông thành phố Thủ Đức 71316
Phường Trường Thọ thành phố Thủ Đức 71317
Bưu cục phát Thủ Đức thành phố Thủ Đức 71350
Bưu cục phát Linh Trung thành phố Thủ Đức 71351
Bưu cục phát Bình Chiểu thành phố Thủ Đức 71352
Bưu cục phát Bình Triệu thành phố Thủ Đức 71353
Bưu cục phát TTDVKH Thủ Đức thành phố Thủ Đức 71354
Bưu cục KHL Thủ Đức thành phố Thủ Đức 71355
Bưu cục Bình Thọ thành phố Thủ Đức 71356
Bưu cục Linh Trung thành phố Thủ Đức 71357
Bưu cục Tam Bình thành phố Thủ Đức 71358
Bưu cục Bình Chiểu thành phố Thủ Đức 71359
Bưu cục Bình Triệu thành phố Thủ Đức 71360

Quận Tân Phú

Tên địa điểm Mã Zip
Quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 720
Bưu cục Trung tâm quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72000
Quận ủy quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72001
Hội đồng nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72002
Ủy ban nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72004
Phường Hòa Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72006
Phường Tân Thành quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72007
Phường Tân Sơn Nhì quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72008
Phường Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72009
Phường Sơn Kỳ quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72010
Phường Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72011
Phường Phú Thọ Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72012
Phường Phú Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72013
Phường Hiệp Tân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72014
Phường Tân Thới Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72015
Phường Phú Trung quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72016
Bưu cục phát Tân Phú quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72050
Bưu cục phát TTDVKH Gia Định 2 quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72051
Bưu cục KHL Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72052
Bưu cục TMĐT Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72053
Bưu cục Gò Dầu quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72054
Bưu cục Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72055
Bưu cục KCN Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72056
Bưu cục Phú Thọ Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh 72057

Tân Bình

Tên địa điểm Mã Zip
Quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 721
Bưu cục Trung tâm quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72100
Quận ủy quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72101
Hội đồng nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72102
Ủy ban nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72104
Phường 4 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72106
Phường 1 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72107
Phường 2 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72108
Phường 15 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72109
Phường 13 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72110
Phường 12 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72111
Phường 14 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72112
Phường 11 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72113
Phường 10 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72114
Phường 9 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72115
Phường 8 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72116
Phường 6 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72117
Phường 7 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72118
Phường 5 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72119
Phường 3 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72120
Bưu cục phát Tân Bình quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72150
Bưu cục Phạm Văn Hai quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72151
Bưu cục Tân Sơn Nhất quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72152
Bưu cục Bà Quẹo quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72153
Bưu cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72154
Bưu cục Hoàng Hoa Thám quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72155
Bưu cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72156
Bưu cục Lý Thường Kiệt quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72157
Bưu cục Bảy Hiền quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72158
Bưu cục Chí Hòa quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh 72159
 Mã bưu chính TPHCM và các quận tại TPHCM
Mã bưu chính TPHCM và các quận tại TPHCM

Quận Phú Nhuận

Tên địa điểm Mã Zip
Quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 722
Bưu cục Trung tâm quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72200
Quận ủy quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72201
Hội đồng nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72202
Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72204
Phường 11 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72206
Phường 12 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72207
Phường 17 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72208
Phường 15 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72209
Phường 2 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72210
Phường 1 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72211
Phường 7 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72212
Phường 3 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72213
Phường 4 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72214
Phường 5 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72215
Phường 9 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72216
Phường 8 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72217
Phường 10 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72218
Phường 14 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72219
Phường 13 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72220
Bưu cục phát Phú Nhuận quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72250
Bưu cục Đông Ba quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72251
Bưu cục Lê Văn Sỹ quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh 72252

Quận Gò Vấp

Tên địa điểm Mã Zip
Quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 714
Bưu cục Trung tâm quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71400
Quận ủy quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71401
Hội đồng nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71402
Ủy ban nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71404
Phường 10 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71406
Phường 7 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71407
Phường 4 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71408
Phường 3 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71409
Phường 1 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71410
Phường 5 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71411
Phường 6 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71412
Phường 17 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71413
Phường 15 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71414
Phường 13 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71415
Phường 16 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71416
Phường 9 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71417
Phường 14 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71418
Phường 8 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71419
Phường 12 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71420
Phường 11 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71421
Bưu cục phát Gò Vấp quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71450
Bưu cục KHL Nguyễn Oanh quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71451
Bưu cục Trưng Nữ Vương quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71452
Bưu cục Xóm Mới quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71453
Bưu cục Lê Văn Thọ quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71454
Bưu cục An Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71455
Bưu cục Thông Tây Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh 71456

Quận Bình Thạnh

Tên địa điểm Mã Zip
Quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 723
Bưu cục Trung tâm quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72300
Quận ủy quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72301
Hội đồng nhân dân quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72302
Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72304
Phường 14 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72306
Phường 24 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72307
Phường 25 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72308
Phường 27 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72309
Phường 26 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72310
Phường 13 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72311
Phường 12 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72312
Phường 11 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72313
Phường 5 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72314
Phường 6 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72315
Phường 7 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72316
Phường 3 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72317
Phường 1 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72318
Phường 2 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72319
Phường 15 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72320
Phường 17 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72321
Phường 21 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72322
Phường 19 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72323
Phường 22 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72324
Phường 28 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72325
Bưu cục phát Bình Thạnh quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72350
Bưu cục phát Trung Tâm 2 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72351
Bưu cục TTDVKH Gia Định 1 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72352
Bưu cục Thanh Đa quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72353
Bưu cục Hàng Xanh quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72354
Bưu cục Thị Nghè quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh 72355

Huyện Bình Chánh

Tên địa điểm Mã Zip
Huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 718
Bưu cục Trung tâm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71800
Huyện ủy huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71801
Hội đồng nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71802
Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71804
Thị trấn Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71806
Xã Tân Quý Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71807
Xã An Phú Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71808
Xã Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71809
Xã Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71810
Xã Đa Phước huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71811
Xã Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71812
Xã Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71813
Xã Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71814
Xã Tân Kiên huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71815
Xã Tân Nhựt huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71816
Xã Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71817
Xã Bình Lợi huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71818
Xã Vĩnh Lộc B huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71819
Xã Phạm Văn Hai huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71820
Xã Vĩnh Lộc A huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71821
Bưu cục phát Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71850
Bưu cục phát Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71851
Bưu cục phát Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71852
Bưu cục phát Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71853
Bưu cục phát Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71854
Bưu cục Chợ Đệm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71855
Bưu cục Ghisê 2 Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71856
Bưu cục Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71857
Bưu cục Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71858
Bưu cục Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71859
Bưu cục Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71860
Bưu cục Láng Le huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71861
Bưu cục Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71862
Bưu cục Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71863
Bưu cục Cầu Xáng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71864
Bưu điện văn hóa xã Láng Le 1 huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh 71865

Huyện Cần Giờ

Tên địa điểm Mã Zip
Huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 733
Bưu cục Trung tâm huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73300
Huyện ủy huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73301
Hội đồng nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73302
Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73304
Thị trấn Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73306
Xã Long Hòa huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73307
Xã Thạnh An huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73308
Xã Tam Thôn Hiệp huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73309
Xã Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73310
Xã An Thới Đông huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73311
Xã Lý Nhơn huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73312
Bưu cục phát Cần Giờ huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73350
Bưu cục phát Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73351
Bưu cục Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73352
Bưu cục 30/4 huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73353
Bưu cục Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh 73354

Huyện Củ Chi

Tên địa điểm Mã Zip
Huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 716
Bưu cục Trung tâm huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71600
Huyện ủy huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71601
Hội đồng nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71602
Ủy ban nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71604
Thị trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71606
Xã Tân An Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71607
Xã Tân Thông Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71608
Xã Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71609
Xã Tân Thạnh Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71610
Xã Bình Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71611
Xã Hòa Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71612
Xã Trung An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71613
Xã Tân Thạnh Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71614
Xã Phước Vĩnh An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71615
Xã Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71616
Xã Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71617
Xã Nhuận Đức huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71618
Xã An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71619
Xã An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71620
Xã Phú Mỹ Hưng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71621
Xã Trung Lập Thượng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71622
Xã Trung Lập Hạ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71623
Xã Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71624
Xã Thái Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71625
Xã Phước Hiệp huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71626
Bưu cục phát Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71650
Bưu cục phát TTDVKH Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71651
Bưu cục phát An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71652
Bưu cục phát Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71653
Bưu cục phát Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71654
Bưu cục Thị Trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71655
Bưu cục Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71656
Bưu cục Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71657
Bưu cục Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71658
Bưu cục Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71659
Bưu cục An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71660
Bưu cục An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71661
Bưu cục Trung Lập huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71662
Bưu cục Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh 71663

Huyện Hóc Môn

Tên địa điểm Mã Zip
Huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 717
Bưu cục Trung tâm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71700
Huyện ủy huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71701
Hội đồng nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71702
Ủy ban nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71704
Thị trấn Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71706
Xã Thới Tam Thôn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71707
Xã Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71708
Xã Nhị Bình huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71709
Xã Tân Hiệp huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71710
Xã Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71711
Xã Xuân Thới Sơn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71712
Xã Xuân Thới Thượng huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71713
Xã Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71714
Xã Xuân Thới Đông huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71715
Xã Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71716
Xã Tân Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71717
Bưu cục phát Hóc Môn A huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71750
Bưu cục phát Hóc Môn B huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71751
Bưu cục TTDVKH Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71752
Bưu cục KHL Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71753
Bưu cục Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71754
Bưu cục Nhị Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71755
Bưu cục Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71756
Bưu cục An Sương huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71757
Bưu cục Ngã Ba Bầu huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71758
Bưu cục Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71759
Bưu cục Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh 71760

Huyện Nhà Bè

Tên địa điểm Mã Zip
Huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 732
Bưu cục Trung tâm huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73200
Huyện ủy huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73201
Hội đồng nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73202
Ủy ban nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73204
Thị trấn Nhà Bè huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73206
Xã Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73207
Xã Phước Lộc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73208
Xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73209
Xã Phú Xuân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73210
Xã Long Thới huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73211
Xã Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73212
Bưu cục phát Nhà Bè huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73250
Bưu cục Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73251
Bưu cục Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh 73253

Cấu trúc mã bưu chính TPHCM

Mã bưu chính (zip code hoặc postal code) được sử dụng để xác định vùng địa lý và hỗ trợ trong việc gửi thư, bưu phẩm, hoặc giao nhận hàng hóa. Mã bưu chính thường bao gồm các thành phần sau:

  • Ký tự đầu tiên: Mã vùng (Area Code): Ký tự đầu tiên trong mã bưu chính thường đại diện cho một khu vực địa lý. Các khu vực khác nhau sẽ có mã vùng khác nhau. Ví dụ, 7 là mã vùng cho TP Hồ Chí Minh.
  • Hai ký tự: Hai ký tự đầu thường đại diện cho mã của tỉnh hoặc thành phố. Các tỉnh thành khác nhau sẽ có mã khác nhau. Ví dụ, 73 là hai ký tự đầu tiên của mã bưu chính TPHCM.
  • Bốn ký tự: Thường đại diện cho mã của quận/huyện hoặc đơn vị hành chính tương đương. Các quận/huyện khác nhau sẽ có mã khác nhau.
  • Năm ký tự: Thường đại diện cho mã đối tượng cụ thể trong khu vực đó. Ví dụ, mã bưu cục phát hoặc mã đơn vị giao nhận.

Tuy nhiên, cấu trúc chính xác của mã bưu chính – viễn thông có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc khu vực. Vì vậy, thông tin cụ thể về mã bưu chính nên được tra cứu từ các nguồn tin cậy hoặc dịch vụ bưu chính địa phương để đảm bảo tính chính xác.

Cách tra cứu mã bưu chính TPHCM

Hướng dẫn cơ bản để tra cứu mã bưu chính TPHCM (ZIP code):

Bước 1: Truy cập vào trang web mabuuchinh.vn.

Bước 2: Trên trang web, tìm và chọn ô “Tìm kiếm”.

Bước 3: Nhập địa điểm (tỉnh/ thành phố) mà bạn quan tâm vào ô tìm kiếm và nhấn Enter hoặc nút tìm kiếm.

Bước 4: Kết quả tra cứu sẽ hiển thị danh sách các quận, huyện và mã bưu điện tương ứng của thành phố Hồ Chí Minh. Bạn có thể tìm mã bưu điện cụ thể cho từng khu vực mà bạn quan tâm.

FAQs Thắc mắc liên quan đến mã bưu chính TPHCM
FAQs Thắc mắc liên quan đến mã bưu chính TPHCM

FAQs Thắc mắc liên quan đến mã bưu chính TPHCM

1. Mã bưu chính TPHCM là gì?

Mã bưu chính (Zip code/Postal code) là một hệ thống mã được sử dụng để định vị các khu vực khi vận chuyển thư và hàng hóa. Nó giúp xác định chính xác địa chỉ gửi nhận và tính toán cước phí vận chuyển.

2. Làm sao để tìm việc làm trong lĩnh vực bưu chính tại TPHCM?

Nếu bạn đang quan tâm đến việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp trong ngành bưu chính, đặc biệt là tại TPHCM, hãy tham khảo các thông tin tuyển dụng mới nhất tại các công ty chuyển phát và bưu chính. Bạn có thể dễ dàng tìm việc làm bưu chính viễn thông qua trang web Jobsnew.vn, nơi cung cấp các cơ hội việc làm cập nhật và chi tiết về các vị trí đang tuyển dụng.

3. Làm sao để tra cứu mã bưu chính TPHCM?

Truy cập website Mabuudien.net, nhập địa điểm cần tìm và bạn sẽ nhận được mã bưu chính của quận/huyện tương ứng tại TPHCM.

4. Mã bưu chính của các quận tại TPHCM là gì?

Mỗi quận, huyện tại TPHCM có mã riêng. Ví dụ: Quận 1: 71000, quận 3: 72400, quận 4: 72800

5. Mã bưu chính của cơ quan chính phủ tại TPHCM?

Mỗi cơ quan chính phủ cũng có mã riêng, ví dụ: Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 70000; bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại TPHCM: 70043.

6. Cấu trúc của mã bưu chính TPHCM là gì?

Mã bưu chính thường bao gồm 5 ký tự: Ký tự đầu tiên là mã vùng (7 cho TPHCM), hai ký tự tiếp theo là mã tỉnh/thành phố, các ký tự còn lại xác định quận/huyện hoặc đơn vị hành chính.

7. Mã bưu chính có thay đổi không?

Có, mã bưu chính có thể thay đổi theo từng thời gian. Bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất từ các nguồn tin cậy.

8. Mã bưu chính TPHCM là bao nhiêu?

Mã bưu chính chung của TPHCM là 70000. Tuy nhiên, mỗi quận/huyện tại thành phố có mã riêng biệt.

Khi mua sắm online hoặc gửi thư, việc nắm rõ mã bưu chính là điều vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm mã bưu chính Hà Nội, bạn có biết rằng mỗi quận, huyện tại thủ đô đều có mã riêng biệt? Việc tra cứu mã bưu chính chính xác sẽ giúp việc giao nhận hàng hóa diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.


Lời kết

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng mã bưu chính TPHCM không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo các thư từ, bưu phẩm được giao nhận một cách chính xác. Dù bạn đang mua sắm online hay gửi hàng hóa, việc nắm vững mã bưu chính là điều cần thiết. Đừng quên tra cứu thường xuyên để luôn cập nhật thông tin mới nhất, giúp quá trình giao nhận diễn ra thuận lợi hơn bao giờ hết.