Với sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ thương mại điện tử, mã bưu chính trở thành yếu tố không thể thiếu trong quá trình giao nhận hàng hóa. Đặc biệt, đối với thành phố Hồ Chí Minh – một trong những trung tâm kinh tế lớn của Việt Nam, việc nắm rõ mã bưu chính sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc gửi thư, bưu phẩm hoặc thực hiện giao dịch online. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu mã bưu chính TPHCM và cách tra cứu chúng một cách nhanh chóng và chính xác.
Mã bưu chính TPHCM là gì?
Mã bưu chính hay còn được gọi là mã bưu điện (Zip code/Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính quốc tế. Với mục đích giúp định vị vị trí khi vận chuyển thư, hàng hóa, hoặc bưu phẩm. Ngoài ra, còn được dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin, hồ sơ và thủ tục trên mạng khi được yêu cầu mã số này.
Trong quá trình giao nhận hàng hóa quốc tế, bạn cần xác định chính xác và ghi rõ mã số Zip code để bưu cục hoặc các công ty chuyển phát có thể nhanh chóng xác định được địa chỉ gửi và nhận. Từ đó, giúp họ dễ dàng tính chính xác cước phí, quá trình vận chuyển diễn ra thuận lợi, hạn chế được những sai sót có thể xảy ra.

Mã bưu chính TPHCM và các quận tại TPHCM
Theo quy định mới nhất về mã bưu chính tại Việt Nam, mã Zip code của TPHCM là 70000 (mã bưu cục cấp 1 Giao dịch tại Sài Gòn). Thành phố Hồ Chí Minh là một trong những trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam và có diện tích đứng thứ 2 trong cả nước. Hiện nay, TPHCM có tổng cộng1 thành phố, 16 quận và 5 huyện. Chính vì vậy, mã số bưu chính TPHCM cũng được phân chia đa dạng theo các quận/huyện.
Mã bưu chính cơ quan chính phủ TPHCM
Tên địa điểm | Mã ZIP |
---|---|
Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh | 70000 |
Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) | 70001 |
Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) | 70002 |
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70003 |
Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70004 |
Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) | 70005 |
Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70007 |
Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70008 |
Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) | 70010 |
Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam | 70011 |
Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) | 70030 |
Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) | 70035 |
Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh | 70036 |
Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh | 70037 |
Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) | 70040 |
Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) | 70041 |
Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | 70042 |
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh | 70043 |
Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh | 70045 |
Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh | 70046 |
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 70047 |
P9, Văn phòng Bộ Công an | 70049 |
Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) | 70052 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh | 70053 |
Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh | 70054 |
Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) | 70055 |
Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70056 |
Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường | 70057 |
Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70058 |
Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh | 70060 |
Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70061 |
Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh | 70062 |
Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70063 |
Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ | 70064 |
Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) | 70065 |
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70066 |
Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam | 70067 |
Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam | 70068 |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam | 70070 |
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70071 |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 70072 |
Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM | 70073 |
Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) | 70074 |
Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam | 70087 |
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70088 |
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70089 |
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | 70090 |
Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) | 70092 |
Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hồ Chí Minh | 70101 |
Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hồ Chí Minh | 70102 |
Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hồ Chí Minh | 70103 |
Ban Dân vận thành ủy thành phố Hồ Chí Minh | 70104 |
Ban Nội chính thành ủy thành phố Hồ Chí Minh | 70105 |
Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hồ Chí Minh | 70109 |
Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hồ Chí Minh | 70110 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hồ Chí Minh | 70111 |
Báo Sài Gòn Giải Phóng | 70116 |
Hội đồng nhân dân thành phố Hồ Chí Minh | 70121 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hồ Chí Minh | 70130 |
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh | 70135 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố Hồ Chí Minh | 70136 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV | 70137 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh | 70140 |
Sở Công Thương thành phố Hồ Chí Minh | 70141 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh | 70142 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Hồ Chí Minh | 70143 |
Sở Ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh | 70144 |
Sở Tài chính thành phố Hồ Chí Minh | 70145 |
Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hồ Chí Minh | 70146 |
Sở Văn hoá và Thể thao thành phố Hồ Chí Minh | 70147 |
Sở Du lịch thành phố Hồ Chí Minh | 70148 |
Công an thành phố Hồ Chí Minh | 70149 |
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Hồ Chí Minh | 70150 |
Sở Nội vụ thành phố Hồ Chí Minh | 70151 |
Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh | 70152 |
Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh | 70153 |
Sở Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh | 70154 |
Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh | 70155 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hồ Chí Minh | 70156 |
Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh | 70157 |
Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh | 70158 |
Sở Quy hoạch – Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh | 70159 |
Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh | 70160 |
Bộ Tư lệnh thành phố Hồ Chí Minh | 70161 |
Ban Dân tộc thành phố Hồ Chí Minh | 70162 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh | 70163 |
Thanh tra thành phố Hồ Chí Minh | 70164 |
Học viện Cán bộ thành phố Hồ Chí Minh | 70165 |
Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh) | 70166 |
Đài truyền hình thành phố Hồ Chí Minh | 70167 |
Đài Tiếng nói nhân dân thành phố Hồ Chí Minh | 70168 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh | 70170 |
Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh | 70178 |
Cục Hải quan thành phố Hồ Chí Minh | 70179 |
Cục Thống kê thành phố Hồ Chí Minh | 70180 |
Kho bạc Nhà nước thành phố Hồ Chí Minh | 70181 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh | 70185 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hồ Chí Minh | 70186 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hồ Chí Minh | 70187 |
Liên đoàn Lao động thành phố Hồ Chí Minh | 70188 |
Hội Nông dân thành phố Hồ Chí Minh | 70189 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hồ Chí Minh | 70190 |
Thành Đoàn thành phố Hồ Chí Minh | 70191 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh | 70192 |
Hội Cựu chiến binh thành phố Hồ Chí Minh | 70193 |
Điểm phục vụ Bưu điện T78 | 70199 |
Quận 1
Tên địa điểm | Mã ZIP |
---|---|
Bưu cục Trung tâm quận 1 | 71000 |
Quận ủy quận 1 | 71001 |
Hội đồng nhân dân quận 1 | 71002 |
Ủy ban nhân dân quận 1 | 71003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 1 | 71004 |
Phường Bến Nghé quận 1 | 71006 |
Phường Đa Kao quận 1 | 71007 |
Phường Tân Định quận 1 | 71008 |
Phường Bến Thành quận 1 | 71009 |
Phường Nguyễn Thái Bình quận 1 | 71010 |
Phường Cầu Ông Lãnh quận 1 | 71011 |
Phường Phạm Ngũ Lão quận 1 | 71012 |
Phường Cô Giang quận 1 | 71013 |
Phường Nguyễn Cư Trinh quận 1 | 71014 |
Phường Cầu Kho quận 1 | 71015 |
Bưu cục phát Quận 1 | 71050 |
Bưu cục phát TTDVKH Sài Gòn | 71051 |
Bưu cục phát Trung Tâm 1 | 71052 |
Bưu cục phát Quận 3 | 71053 |
Bưu cục phát Quận 4 | 71054 |
Bưu cục KHL Sài Gòn | 71055 |
Bưu cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | 71056 |
Bưu cục Nguyễn Du | 71057 |
Bưu cục Đa Kao | 71058 |
Bưu cục Tân Định | 71059 |
Bưu cục Bến Thành | 71060 |
Bưu cục Trần Hưng Đạo | 71061 |
Bưu cục Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh | 71099 |
Quận 3
Tên địa điểm | Mã ZIP |
---|---|
Bưu cục Trung tâm Quận 3 | 72400 |
Quận ủy Quận 3 | 72401 |
Hội đồng nhân dân Quận 3 | 72402 |
Ủy ban nhân dân Quận 3 | 72403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Quận 3 | 72404 |
Phường 5 | 72406 |
Phường 6 | 72407 |
Phường 8 | 72408 |
Phường 14 | 72409 |
Phường 12 | 72410 |
Phường 11 | 72411 |
Phường 13 | 72412 |
Phường 10 | 72413 |
Phường 9 | 72414 |
Phường 7 | 72415 |
Phường 4 | 72416 |
Phường 3 | 72417 |
Phường 2 | 72418 |
Phường 1 | 72419 |
Bưu cục phát Quận 3 | 72450 |
Bưu cục Vườn Xoài | 72451 |
Bưu cục Nguyễn Văn Trỗi | 72452 |
Bưu cục Bàn Cờ | 72453 |
Quận 4
Tên địa điểm | Mã ZIP |
---|---|
Bưu cục Trung tâm quận 4 | 72800 |
Quận ủy quận 4 | 72801 |
Hội đồng nhân dân quận 4 | 72802 |
Ủy ban nhân dân quận 4 | 72803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 4 | 72804 |
Phường 12 | 72806 |
Phường 9 | 72807 |
Phường 6 | 72808 |
Phường 5 | 72809 |
Phường 2 | 72810 |
Phường 1 | 72811 |
Phường 3 | 72812 |
Phường 4 | 72813 |
Phường 8 | 72814 |
Phường 10 | 72815 |
Phường 14 | 72816 |
Phường 15 | 72817 |
Phường 16 | 72818 |
Phường 18 | 72819 |
Phường 13 | 72820 |
Bưu cục phát Quận 4 | 72850 |
Bưu cục Khánh Hội | 72851 |
Quận 5
Tên địa điểm | Mã ZIP |
---|---|
Bưu cục Trung tâm quận 5 | 72700 |
Quận ủy quận 5 | 72701 |
Hội đồng nhân dân quận 5 | 72702 |
Ủy ban nhân dân quận 5 | 72703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 5 | 72704 |
Phường 8 | 72706 |
Phường 7 | 72707 |
Phường 1 | 72708 |
Phường 2 | 72709 |
Phường 3 | 72710 |
Phường 4 | 72711 |
Phường 9 | 72712 |
Phường 12 | 72713 |
Phường 11 | 72714 |
Phường 15 | 72715 |
Phường 14 | 72716 |
Phường 13 | 72717 |
Phường 10 | 72718 |
Phường 6 | 72719 |
Phường 5 | 72720 |
Bưu cục phát Quận 5 | 72750 |
Bưu cục phát Trung Tâm 3 | 72751 |
Bưu cục phát Quận 11 | 72752 |
Bưu cục phát Quận 6 | 72753 |
Bưu cục TTDVKH Chợ Lớn | 72754 |
Bưu cục phát Quận 8 | 72755 |
Bưu cục KHL Chợ Lớn 1 | 72756 |
Bưu cục Nguyễn Tri Phương | 72757 |
Bưu cục Nguyễn Duy Dương | 72758 |
Bưu cục Nguyễn Trãi | 72759 |
Bưu cục Lê Hồng Phong | 72760 |
Quận 6
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 731 |
Bưu cục Trung tâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73100 |
Quận ủy quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73101 |
Hội đồng nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73102 |
Ủy ban nhân dân quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73104 |
Phường 1 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73106 |
Phường 2 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73107 |
Phường 3 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73108 |
Phường 4 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73109 |
Phường 5 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73110 |
Phường 6 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73111 |
Phường 9 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73112 |
Phường 8 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73113 |
Phường 7 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73114 |
Phường 10 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73115 |
Phường 11 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73116 |
Phường 12 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73117 |
Phường 13 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73118 |
Phường 14 quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73119 |
Bưu cục Minh Phụng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73150 |
Bưu cục Lý Chiêu Hoàng quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73151 |
Bưu cục Phú Lâm quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 73152 |
Quận 7
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Bưu cục Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 729 |
Quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 729 |
Bưu cục Trung tâm quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72900 |
Quận ủy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72901 |
Hội đồng nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72902 |
Ủy ban nhân dân quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72904 |
Phường Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72906 |
Phường Phú Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72907 |
Phường Tân Phú quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72908 |
Phường Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72909 |
Phường Tân Thuận Tây quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72910 |
Phường Tân Kiểng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72911 |
Phường Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72912 |
Phường Tân Quy quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72913 |
Phường Bình Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72914 |
Phường Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72915 |
Bưu cục phát Quận 7A quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72950 |
Bưu cục phát Quận 7B quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72951 |
Bưu cục TTDVKH Nam Sài Gòn quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72952 |
Bưu cục phát Tân Hưng quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72953 |
Bưu cục Phú Mỹ quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72956 |
Bưu cục Tân Thuận Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72957 |
Bưu cục Tân Thuận quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72958 |
Bưu cục Tân Quy Đông quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72959 |
Bưu cục Tân Phong quận 7 thành phố Hồ Chí Minh | 72960 |
Quận 8
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 730 |
Bưu cục Trung tâm quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73000 |
Quận ủy quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73001 |
Hội đồng nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73002 |
Ủy ban nhân dân quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73004 |
Phường 11 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73006 |
Phường 9 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73007 |
Phường 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73008 |
Phường 10 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73009 |
Phường 13 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73010 |
Phường 12 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73011 |
Phường 14 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73012 |
Phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73013 |
Phường 16 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73014 |
Phường 7 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73015 |
Phường 6 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73016 |
Phường 5 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73017 |
Phường 4 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73018 |
Phường 3 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73019 |
Phường 2 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73020 |
Phường 1 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73021 |
Bưu cục phát Quận 8 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73050 |
Bưu cục Dã Tượng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73052 |
Bưu cục Chánh Hưng quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73053 |
Bưu cục Rạch Ông quận 8 thành phố Hồ Chí Minh | 73054 |
Quận 10
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 725 |
Bưu cục Trung tâm quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72500 |
Quận ủy quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72501 |
Hội đồng nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72502 |
Ủy ban nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72504 |
Phường 14 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72506 |
Phường 9 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72507 |
Phường 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72508 |
Phường 11 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72509 |
Phường 12 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72510 |
Phường 13 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72511 |
Phường 15 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72512 |
Phường 8 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72513 |
Phường 7 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72514 |
Phường 6 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72515 |
Phường 5 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72516 |
Phường 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72517 |
Phường 3 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72518 |
Phường 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72519 |
Phường 1 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72520 |
Bưu cục phát Quận 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72550 |
Bưu cục phát Trung tâm 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72551 |
Bưu cục phát Logistics quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72552 |
Bưu cục KHL Chợ Lớn 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72553 |
Bưu cục Phú Thọ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72555 |
Bưu cục Bà Hạt quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72557 |
Bưu cục Ngã Sáu Dân Chủ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72558 |
Bưu cục Sư Vạn Hạnh quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72559 |
Bưu cục Hòa Hưng quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72560 |
Bưu cục Ngô Quyền quận 10 thành phố Hồ Chí Minh | 72561 |
Quận 11
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 726 |
Bưu cục Trung tâm quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72600 |
Quận ủy quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72601 |
Hội đồng nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72602 |
Ủy ban nhân dân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72604 |
Phường 10 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72606 |
Phường 14 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72607 |
Phường 5 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72608 |
Phường 3 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72609 |
Phường 1 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72610 |
Phường 2 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72611 |
Phường 16 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72612 |
Phường 9 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72613 |
Phường 8 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72614 |
Phường 12 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72615 |
Phường 6 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72616 |
Phường 4 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72617 |
Phường 7 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72618 |
Phường 13 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72619 |
Phường 11 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72620 |
Phường 15 quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72621 |
Bưu cục Đầm Sen quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72650 |
Bưu cục Lạc Long Quân quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72651 |
Bưu cục Phó Cơ Điều quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72652 |
Bưu cục Tôn Thất Hiệp quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72653 |
Bưu cục Lữ Gia quận 11 thành phố Hồ Chí Minh | 72654 |
Quận 12
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 715 |
Bưu cục Trung tâm quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71500 |
Quận ủy quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71501 |
Hội đồng nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71502 |
Ủy ban nhân dân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71504 |
Phường Tân Chánh Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71506 |
Phường Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71507 |
Phường Đông Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71508 |
Phường Tân Hưng Thuận quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71509 |
Phường Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71510 |
Phường Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71511 |
Phường Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71512 |
Phường Thới An quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71513 |
Phường Thạnh Xuân quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71514 |
Phường Thạnh Lộc quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71515 |
Phường An Phú Đông quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71516 |
Bưu cục phát Quận 12 A quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71550 |
Bưu cục phát Quận 12 B quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71551 |
Bưu cục Công Viên Phần Mềm Quang Trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71552 |
Bưu cục Trung Mỹ Tây quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71553 |
Bưu cục Quang Trung quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71554 |
Bưu cục Nguyễn Văn Quá quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71555 |
Bưu cục Bàu Nai quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71556 |
Bưu cục Tân Thới Nhất quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71557 |
Bưu cục Tân Thới Hiệp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71558 |
Bưu cục Hiệp Thành quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71559 |
Bưu cục Nguyễn Thị Kiểu quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71560 |
Bưu cục Hà Huy Giáp quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71561 |
Bưu cục Ngã Tư Ga quận 12 thành phố Hồ Chí Minh | 71562 |
Quận Bình Tân
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 719 |
Bưu cục Trung tâm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71900 |
Quận ủy quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71901 |
Hội đồng nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71902 |
Ủy ban nhân dân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71903 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71904 |
Phường An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71906 |
Phường An Lạc A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71907 |
Phường Bình Trị Đông B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71908 |
Phường Tân Tạo A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71909 |
Phường Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71910 |
Phường Bình Trị Đông A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71911 |
Phường Bình Hưng Hòa A quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71912 |
Phường Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71913 |
Phường Bình Hưng Hòa B quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71914 |
Phường Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71915 |
Bưu cục phát Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71950 |
Bưu cục phát Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71951 |
Bưu cục phát An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71952 |
Bưu cục phát Tân Tạo quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71953 |
Bưu cục phát TTDVKH Bình Chánh quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71954 |
Bưu cục phát Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71955 |
Bưu cục KHL Bình Tân quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71956 |
Bưu cục Hồ Học Lãm quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71957 |
Bưu cục Tên Lửa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71958 |
Bưu cục Bốn Xã quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71959 |
Bưu cục Bình Trị Đông quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71960 |
Bưu cục Bình Hưng Hòa quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71961 |
Bưu cục Gò Xoài quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71962 |
Bưu cục Gò Mây quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71963 |
Bưu cục Bà Hom quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71964 |
Bưu cục Tân Kiên quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71965 |
Bưu cục An Lạc quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71966 |
Bưu cục Mũi Tàu quận Bình Tân thành phố Hồ Chí Minh | 71967 |
Thành phố Thủ Đức
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Thành phố Thủ Đức | 713 |
Bưu cục Trung tâm thành phố Thủ Đức | 71300 |
Quận ủy thành phố Thủ Đức | 71301 |
Hội đồng nhân dân thành phố Thủ Đức | 71302 |
Ủy ban nhân dân thành phố Thủ Đức | 71303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Thủ Đức | 71304 |
Phường Bình Thọ thành phố Thủ Đức | 71306 |
Phường Linh Chiểu thành phố Thủ Đức | 71307 |
Phường Linh Trung thành phố Thủ Đức | 71308 |
Phường Linh Xuân thành phố Thủ Đức | 71309 |
Phường Linh Tây thành phố Thủ Đức | 71310 |
Phường Tam Phú thành phố Thủ Đức | 71311 |
Phường Tam Bình thành phố Thủ Đức | 71312 |
Phường Bình Chiểu thành phố Thủ Đức | 71313 |
Phường Hiệp Bình Phước thành phố Thủ Đức | 71314 |
Phường Hiệp Bình Chánh thành phố Thủ Đức | 71315 |
Phường Linh Đông thành phố Thủ Đức | 71316 |
Phường Trường Thọ thành phố Thủ Đức | 71317 |
Bưu cục phát Thủ Đức thành phố Thủ Đức | 71350 |
Bưu cục phát Linh Trung thành phố Thủ Đức | 71351 |
Bưu cục phát Bình Chiểu thành phố Thủ Đức | 71352 |
Bưu cục phát Bình Triệu thành phố Thủ Đức | 71353 |
Bưu cục phát TTDVKH Thủ Đức thành phố Thủ Đức | 71354 |
Bưu cục KHL Thủ Đức thành phố Thủ Đức | 71355 |
Bưu cục Bình Thọ thành phố Thủ Đức | 71356 |
Bưu cục Linh Trung thành phố Thủ Đức | 71357 |
Bưu cục Tam Bình thành phố Thủ Đức | 71358 |
Bưu cục Bình Chiểu thành phố Thủ Đức | 71359 |
Bưu cục Bình Triệu thành phố Thủ Đức | 71360 |
Quận Tân Phú
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 720 |
Bưu cục Trung tâm quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72000 |
Quận ủy quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72001 |
Hội đồng nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72002 |
Ủy ban nhân dân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72003 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72004 |
Phường Hòa Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72006 |
Phường Tân Thành quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72007 |
Phường Tân Sơn Nhì quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72008 |
Phường Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72009 |
Phường Sơn Kỳ quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72010 |
Phường Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72011 |
Phường Phú Thọ Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72012 |
Phường Phú Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72013 |
Phường Hiệp Tân quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72014 |
Phường Tân Thới Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72015 |
Phường Phú Trung quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72016 |
Bưu cục phát Tân Phú quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72050 |
Bưu cục phát TTDVKH Gia Định 2 quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72051 |
Bưu cục KHL Tân Quý quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72052 |
Bưu cục TMĐT Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72053 |
Bưu cục Gò Dầu quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72054 |
Bưu cục Tây Thạnh quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72055 |
Bưu cục KCN Tân Bình quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72056 |
Bưu cục Phú Thọ Hòa quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh | 72057 |
Tân Bình
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 721 |
Bưu cục Trung tâm quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72100 |
Quận ủy quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72101 |
Hội đồng nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72102 |
Ủy ban nhân dân quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72104 |
Phường 4 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72106 |
Phường 1 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72107 |
Phường 2 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72108 |
Phường 15 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72109 |
Phường 13 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72110 |
Phường 12 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72111 |
Phường 14 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72112 |
Phường 11 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72113 |
Phường 10 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72114 |
Phường 9 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72115 |
Phường 8 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72116 |
Phường 6 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72117 |
Phường 7 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72118 |
Phường 5 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72119 |
Phường 3 quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72120 |
Bưu cục phát Tân Bình quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72150 |
Bưu cục Phạm Văn Hai quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72151 |
Bưu cục Tân Sơn Nhất quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72152 |
Bưu cục Bà Quẹo quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72153 |
Bưu cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72154 |
Bưu cục Hoàng Hoa Thám quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72155 |
Bưu cục Bàu Cát quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72156 |
Bưu cục Lý Thường Kiệt quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72157 |
Bưu cục Bảy Hiền quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72158 |
Bưu cục Chí Hòa quận Tân Bình thành phố Hồ Chí Minh | 72159 |

Quận Phú Nhuận
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 722 |
Bưu cục Trung tâm quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72200 |
Quận ủy quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72201 |
Hội đồng nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72202 |
Ủy ban nhân dân quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72204 |
Phường 11 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72206 |
Phường 12 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72207 |
Phường 17 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72208 |
Phường 15 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72209 |
Phường 2 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72210 |
Phường 1 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72211 |
Phường 7 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72212 |
Phường 3 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72213 |
Phường 4 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72214 |
Phường 5 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72215 |
Phường 9 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72216 |
Phường 8 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72217 |
Phường 10 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72218 |
Phường 14 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72219 |
Phường 13 quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72220 |
Bưu cục phát Phú Nhuận quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72250 |
Bưu cục Đông Ba quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72251 |
Bưu cục Lê Văn Sỹ quận Phú Nhuận thành phố Hồ Chí Minh | 72252 |
Quận Gò Vấp
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 714 |
Bưu cục Trung tâm quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71400 |
Quận ủy quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71401 |
Hội đồng nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71402 |
Ủy ban nhân dân quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71404 |
Phường 10 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71406 |
Phường 7 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71407 |
Phường 4 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71408 |
Phường 3 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71409 |
Phường 1 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71410 |
Phường 5 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71411 |
Phường 6 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71412 |
Phường 17 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71413 |
Phường 15 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71414 |
Phường 13 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71415 |
Phường 16 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71416 |
Phường 9 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71417 |
Phường 14 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71418 |
Phường 8 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71419 |
Phường 12 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71420 |
Phường 11 quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71421 |
Bưu cục phát Gò Vấp quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71450 |
Bưu cục KHL Nguyễn Oanh quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71451 |
Bưu cục Trưng Nữ Vương quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71452 |
Bưu cục Xóm Mới quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71453 |
Bưu cục Lê Văn Thọ quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71454 |
Bưu cục An Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71455 |
Bưu cục Thông Tây Hội quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | 71456 |
Quận Bình Thạnh
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 723 |
Bưu cục Trung tâm quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72300 |
Quận ủy quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72301 |
Hội đồng nhân dân quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72302 |
Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72304 |
Phường 14 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72306 |
Phường 24 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72307 |
Phường 25 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72308 |
Phường 27 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72309 |
Phường 26 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72310 |
Phường 13 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72311 |
Phường 12 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72312 |
Phường 11 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72313 |
Phường 5 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72314 |
Phường 6 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72315 |
Phường 7 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72316 |
Phường 3 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72317 |
Phường 1 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72318 |
Phường 2 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72319 |
Phường 15 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72320 |
Phường 17 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72321 |
Phường 21 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72322 |
Phường 19 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72323 |
Phường 22 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72324 |
Phường 28 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72325 |
Bưu cục phát Bình Thạnh quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72350 |
Bưu cục phát Trung Tâm 2 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72351 |
Bưu cục TTDVKH Gia Định 1 quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72352 |
Bưu cục Thanh Đa quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72353 |
Bưu cục Hàng Xanh quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72354 |
Bưu cục Thị Nghè quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh | 72355 |
Huyện Bình Chánh
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 718 |
Bưu cục Trung tâm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71800 |
Huyện ủy huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71801 |
Hội đồng nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71802 |
Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71804 |
Thị trấn Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71806 |
Xã Tân Quý Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71807 |
Xã An Phú Tây huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71808 |
Xã Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71809 |
Xã Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71810 |
Xã Đa Phước huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71811 |
Xã Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71812 |
Xã Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71813 |
Xã Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71814 |
Xã Tân Kiên huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71815 |
Xã Tân Nhựt huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71816 |
Xã Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71817 |
Xã Bình Lợi huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71818 |
Xã Vĩnh Lộc B huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71819 |
Xã Phạm Văn Hai huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71820 |
Xã Vĩnh Lộc A huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71821 |
Bưu cục phát Tân Túc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71850 |
Bưu cục phát Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71851 |
Bưu cục phát Hưng Long huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71852 |
Bưu cục phát Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71853 |
Bưu cục phát Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71854 |
Bưu cục Chợ Đệm huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71855 |
Bưu cục Ghisê 2 Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71856 |
Bưu cục Quy Đức huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71857 |
Bưu cục Phong Phú huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71858 |
Bưu cục Bình Hưng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71859 |
Bưu cục Chợ Bình Chánh huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71860 |
Bưu cục Láng Le huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71861 |
Bưu cục Lê Minh Xuân huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71862 |
Bưu cục Vĩnh Lộc huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71863 |
Bưu cục Cầu Xáng huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71864 |
Bưu điện văn hóa xã Láng Le 1 huyện Bình Chánh thành phố Hồ Chí Minh | 71865 |
Huyện Cần Giờ
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 733 |
Bưu cục Trung tâm huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73300 |
Huyện ủy huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73301 |
Hội đồng nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73302 |
Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73304 |
Thị trấn Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73306 |
Xã Long Hòa huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73307 |
Xã Thạnh An huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73308 |
Xã Tam Thôn Hiệp huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73309 |
Xã Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73310 |
Xã An Thới Đông huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73311 |
Xã Lý Nhơn huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73312 |
Bưu cục phát Cần Giờ huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73350 |
Bưu cục phát Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73351 |
Bưu cục Cần Thạnh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73352 |
Bưu cục 30/4 huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73353 |
Bưu cục Bình Khánh huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh | 73354 |
Huyện Củ Chi
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 716 |
Bưu cục Trung tâm huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71600 |
Huyện ủy huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71601 |
Hội đồng nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71602 |
Ủy ban nhân dân huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71604 |
Thị trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71606 |
Xã Tân An Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71607 |
Xã Tân Thông Hội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71608 |
Xã Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71609 |
Xã Tân Thạnh Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71610 |
Xã Bình Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71611 |
Xã Hòa Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71612 |
Xã Trung An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71613 |
Xã Tân Thạnh Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71614 |
Xã Phước Vĩnh An huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71615 |
Xã Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71616 |
Xã Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71617 |
Xã Nhuận Đức huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71618 |
Xã An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71619 |
Xã An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71620 |
Xã Phú Mỹ Hưng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71621 |
Xã Trung Lập Thượng huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71622 |
Xã Trung Lập Hạ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71623 |
Xã Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71624 |
Xã Thái Mỹ huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71625 |
Xã Phước Hiệp huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71626 |
Bưu cục phát Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71650 |
Bưu cục phát TTDVKH Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71651 |
Bưu cục phát An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71652 |
Bưu cục phát Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71653 |
Bưu cục phát Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71654 |
Bưu cục Thị Trấn Củ Chi huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71655 |
Bưu cục Tân Phú Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71656 |
Bưu cục Tân Trung huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71657 |
Bưu cục Phú Hòa Đông huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71658 |
Bưu cục Phạm Văn Cội huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71659 |
Bưu cục An Nhơn Tây huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71660 |
Bưu cục An Phú huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71661 |
Bưu cục Trung Lập huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71662 |
Bưu cục Phước Thạnh huyện Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh | 71663 |
Huyện Hóc Môn
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 717 |
Bưu cục Trung tâm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71700 |
Huyện ủy huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71701 |
Hội đồng nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71702 |
Ủy ban nhân dân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71704 |
Thị trấn Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71706 |
Xã Thới Tam Thôn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71707 |
Xã Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71708 |
Xã Nhị Bình huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71709 |
Xã Tân Hiệp huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71710 |
Xã Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71711 |
Xã Xuân Thới Sơn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71712 |
Xã Xuân Thới Thượng huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71713 |
Xã Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71714 |
Xã Xuân Thới Đông huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71715 |
Xã Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71716 |
Xã Tân Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71717 |
Bưu cục phát Hóc Môn A huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71750 |
Bưu cục phát Hóc Môn B huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71751 |
Bưu cục TTDVKH Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71752 |
Bưu cục KHL Hóc Môn huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71753 |
Bưu cục Đông Thạnh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71754 |
Bưu cục Nhị Xuân huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71755 |
Bưu cục Bà Điểm huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71756 |
Bưu cục An Sương huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71757 |
Bưu cục Ngã Ba Bầu huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71758 |
Bưu cục Trung Chánh huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71759 |
Bưu cục Tân Thới Nhì huyện Hóc Môn thành phố Hồ Chí Minh | 71760 |
Huyện Nhà Bè
Tên địa điểm | Mã Zip |
---|---|
Huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 732 |
Bưu cục Trung tâm huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73200 |
Huyện ủy huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73201 |
Hội đồng nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73202 |
Ủy ban nhân dân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73204 |
Thị trấn Nhà Bè huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73206 |
Xã Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73207 |
Xã Phước Lộc huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73208 |
Xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73209 |
Xã Phú Xuân huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73210 |
Xã Long Thới huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73211 |
Xã Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73212 |
Bưu cục phát Nhà Bè huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73250 |
Bưu cục Phước Kiển huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73251 |
Bưu cục Hiệp Phước huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh | 73253 |
Cấu trúc mã bưu chính TPHCM
Mã bưu chính (zip code hoặc postal code) được sử dụng để xác định vùng địa lý và hỗ trợ trong việc gửi thư, bưu phẩm, hoặc giao nhận hàng hóa. Mã bưu chính thường bao gồm các thành phần sau:
- Ký tự đầu tiên: Mã vùng (Area Code): Ký tự đầu tiên trong mã bưu chính thường đại diện cho một khu vực địa lý. Các khu vực khác nhau sẽ có mã vùng khác nhau. Ví dụ, 7 là mã vùng cho TP Hồ Chí Minh.
- Hai ký tự: Hai ký tự đầu thường đại diện cho mã của tỉnh hoặc thành phố. Các tỉnh thành khác nhau sẽ có mã khác nhau. Ví dụ, 73 là hai ký tự đầu tiên của mã bưu chính TPHCM.
- Bốn ký tự: Thường đại diện cho mã của quận/huyện hoặc đơn vị hành chính tương đương. Các quận/huyện khác nhau sẽ có mã khác nhau.
- Năm ký tự: Thường đại diện cho mã đối tượng cụ thể trong khu vực đó. Ví dụ, mã bưu cục phát hoặc mã đơn vị giao nhận.
Tuy nhiên, cấu trúc chính xác của mã bưu chính – viễn thông có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc khu vực. Vì vậy, thông tin cụ thể về mã bưu chính nên được tra cứu từ các nguồn tin cậy hoặc dịch vụ bưu chính địa phương để đảm bảo tính chính xác.
Cách tra cứu mã bưu chính TPHCM
Hướng dẫn cơ bản để tra cứu mã bưu chính TPHCM (ZIP code):
Bước 1: Truy cập vào trang web mabuuchinh.vn.
Bước 2: Trên trang web, tìm và chọn ô “Tìm kiếm”.
Bước 3: Nhập địa điểm (tỉnh/ thành phố) mà bạn quan tâm vào ô tìm kiếm và nhấn Enter hoặc nút tìm kiếm.
Bước 4: Kết quả tra cứu sẽ hiển thị danh sách các quận, huyện và mã bưu điện tương ứng của thành phố Hồ Chí Minh. Bạn có thể tìm mã bưu điện cụ thể cho từng khu vực mà bạn quan tâm.

FAQs Thắc mắc liên quan đến mã bưu chính TPHCM
1. Mã bưu chính TPHCM là gì?
Mã bưu chính (Zip code/Postal code) là một hệ thống mã được sử dụng để định vị các khu vực khi vận chuyển thư và hàng hóa. Nó giúp xác định chính xác địa chỉ gửi nhận và tính toán cước phí vận chuyển.
2. Làm sao để tìm việc làm trong lĩnh vực bưu chính tại TPHCM?
Nếu bạn đang quan tâm đến việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp trong ngành bưu chính, đặc biệt là tại TPHCM, hãy tham khảo các thông tin tuyển dụng mới nhất tại các công ty chuyển phát và bưu chính. Bạn có thể dễ dàng tìm việc làm bưu chính viễn thông qua trang web Jobsnew.vn, nơi cung cấp các cơ hội việc làm cập nhật và chi tiết về các vị trí đang tuyển dụng.
3. Làm sao để tra cứu mã bưu chính TPHCM?
Truy cập website Mabuudien.net, nhập địa điểm cần tìm và bạn sẽ nhận được mã bưu chính của quận/huyện tương ứng tại TPHCM.
4. Mã bưu chính của các quận tại TPHCM là gì?
Mỗi quận, huyện tại TPHCM có mã riêng. Ví dụ: Quận 1: 71000, quận 3: 72400, quận 4: 72800
5. Mã bưu chính của cơ quan chính phủ tại TPHCM?
Mỗi cơ quan chính phủ cũng có mã riêng, ví dụ: Bưu cục Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 70000; bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại TPHCM: 70043.
6. Cấu trúc của mã bưu chính TPHCM là gì?
Mã bưu chính thường bao gồm 5 ký tự: Ký tự đầu tiên là mã vùng (7 cho TPHCM), hai ký tự tiếp theo là mã tỉnh/thành phố, các ký tự còn lại xác định quận/huyện hoặc đơn vị hành chính.
7. Mã bưu chính có thay đổi không?
Có, mã bưu chính có thể thay đổi theo từng thời gian. Bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất từ các nguồn tin cậy.
8. Mã bưu chính TPHCM là bao nhiêu?
Mã bưu chính chung của TPHCM là 70000. Tuy nhiên, mỗi quận/huyện tại thành phố có mã riêng biệt.
Khi mua sắm online hoặc gửi thư, việc nắm rõ mã bưu chính là điều vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm mã bưu chính Hà Nội, bạn có biết rằng mỗi quận, huyện tại thủ đô đều có mã riêng biệt? Việc tra cứu mã bưu chính chính xác sẽ giúp việc giao nhận hàng hóa diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.
Lời kết
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng mã bưu chính TPHCM không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo các thư từ, bưu phẩm được giao nhận một cách chính xác. Dù bạn đang mua sắm online hay gửi hàng hóa, việc nắm vững mã bưu chính là điều cần thiết. Đừng quên tra cứu thường xuyên để luôn cập nhật thông tin mới nhất, giúp quá trình giao nhận diễn ra thuận lợi hơn bao giờ hết.