5/5 - (6 bình chọn)

Với các nhóm an toàn lao động được quy định rõ ràng trong Luật An toàn, Vệ sinh Lao động, các doanh nghiệp có thể tổ chức huấn luyện bài bản, từ đó giảm thiểu rủi ro và xây dựng môi trường làm việc an toàn, bền vững. Hãy cùng khám phá chi tiết về các nhóm an toàn lao động và nội dung huấn luyện để hiểu rõ hơn về trách nhiệm và quyền lợi của mỗi người trong công tác này.


An toàn lao động là trạng thái mà các yếu tố nguy hiểm trong môi trường làm việc được kiểm soát để đảm bảo người lao động không bị tổn thương, tai nạn hay bệnh nghề nghiệp. Đây là một trong những khía cạnh quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất.

Định nghĩa theo luật định

Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 (Luật số 84/2015/QH13) của Việt Nam:

An toàn lao động là các giải pháp phòng, chống tác động của các yếu tố nguy hiểm nhằm bảo đảm không xảy ra tai nạn lao động trong quá trình lao động.

Luật này đặt ra các quy định về quyền, nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động trong việc bảo đảm môi trường làm việc an toàn, cũng như các tiêu chuẩn, biện pháp cần tuân thủ.

An toàn lao động đóng vai trò bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động, giúp họ tránh được các nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp. Một môi trường làm việc an toàn tạo điều kiện để người lao động yên tâm cống hiến, từ đó nâng cao hiệu suất và chất lượng công việc.

Nhờ sự phối hợp của các nhóm an toàn lao động, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tai nạn, bảo vệ sức khỏe người lao động và duy trì năng suất ổn định. Vai trò của mỗi nhóm không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn tạo nên một văn hóa an toàn trong công việc.

Nội dung huấn luyện các nhóm an toàn lao động
Nội dung huấn luyện các nhóm an toàn lao động

Các nhóm an toàn lao động

Theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP, hiện nay có 6 nhóm huấn luyện ATVSLĐ, được chia như sau:

Nhóm 1: Người quản lý phụ trách công tác an toàn, vệ sinh lao động.

Nhóm 2: Người làm công tác an toàn, vệ sinh lao động.

Nhóm 3: Người lao động làm công việc yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động.

Nhóm 4: Người lao động không thuộc các nhóm khác. Đây là nhóm những người lao động làm việc trong điều kiện bình thường không nguy hiểm (bao gồm cả người học nghề, thử việc,…).

Nhóm 5: Người làm công tác y tế.

Nhóm 6: An toàn, vệ sinh viên. Là những người lao động trực tiếp công việc có am hiểu chuyên môn và kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động, tự nguyện và gương mẫu trong việc chấp hành các quy định an toàn, vệ sinh lao động và được người lao động bầu ra đảm nhiệm công việc giám sát, kiểm tra, đào tạo và hướng dẫn và phát hiện rủi ro các nguy cơ tiềm ẩn để có biện pháp xử lý kịp thời.

Nội dung huấn luyện các nhóm an toàn lao động

An toàn lao động nhóm 1

Nghiệp vụ công tác các nhóm an toàn, vệ sinh lao động bao gồm: Tổ chức bộ máy, quản lý và thực hiện quy định về an toàn, vệ sinh lao động ở cơ sở; phân định trách nhiệm và giao quyền hạn về công tác an toàn, vệ sinh lao động; kiến thức cơ bản về yếu tố nguy hiểm, có hại, biện pháp phòng ngừa, cải thiện điều kiện lao động; văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh.

An toàn lao động nhóm 2

Tổ chức bộ máy, quản lý và thực hiện quy định về an toàn, vệ sinh lao động là nhiệm vụ cốt lõi, bao gồm xây dựng nội quy, quy chế và quy trình đảm bảo an toàn tại cơ sở. Việc phân định trách nhiệm và quyền hạn giúp mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò, đồng thời thúc đẩy văn hóa an toàn trong sản xuất và kinh doanh.

Phân tích, đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng cứu khẩn cấp là yêu cầu quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ. Việc thiết lập hệ thống quản lý và tự kiểm tra giúp kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, cải thiện điều kiện làm việc. Điều tra tai nạn lao động và quản lý máy móc, thiết bị, vật tư cũng là các nghiệp vụ cần thiết để đảm bảo tuân thủ quy định nghiêm ngặt.

Các hoạt động huấn luyện, kiểm định và quan trắc môi trường lao động cần được thực hiện thường xuyên để nâng cao hiệu quả công tác an toàn. Kỹ năng sơ cấp cứu tai nạn và phòng chống bệnh nghề nghiệp là nội dung bắt buộc trong huấn luyện nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động.

Thông tin, tuyên truyền, cùng công tác thi đua, khen thưởng và kỷ luật là yếu tố quan trọng để duy trì và thúc đẩy an toàn lao động. Thống kê, báo cáo định kỳ giúp doanh nghiệp giám sát và cải tiến hiệu quả thực thi các quy định an toàn, vệ sinh lao động.

Nội dung huấn luyện chuyên ngành: Kiến thức tổng hợp về máy, thiết bị, vật tư, chất phát sinh yếu tố nguy hiểm, có hại; quy trình làm việc an toàn với máy, thiết bị, vật tư, chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.

An toàn lao động nhóm 3

Kiến thức cơ bản về an toàn, vệ sinh lao động

Chính sách, chế độ an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động. Kiến thức về yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc và phương pháp cải thiện điều kiện lao động.

Chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên. Văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh; nội quy, biển báo và hướng dẫn an toàn.

Sử dụng thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân. Nghiệp vụ và kỹ năng sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp.

Nội dung huấn luyện chuyên ngành

Kiến thức tổng hợp về máy, thiết bị, vật tư, chất phát sinh các yếu tố nguy hiểm, có hại và phương pháp phân tích, đánh giá, quản lý rủi ro liên quan đến công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động mà người được huấn luyện đang làm.

Quy trình làm việc an toàn, vệ sinh lao động; kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động liên quan đến công việc của người lao động.

An toàn lao động nhóm 4

Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động. Chính sách, chế độ về an toàn, vệ sinh lao động dành cho người lao động.

Nhận diện yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc và phương pháp cải thiện điều kiện lao động. Chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên.

Xây dựng văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh; tuân thủ nội quy, biển báo và hướng dẫn an toàn. Sử dụng thiết bị bảo hộ, thực hiện nghiệp vụ sơ cứu tai nạn lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp.

Huấn luyện trực tiếp tại nơi làm việc: Quy trình làm việc và yêu cầu cụ thể về an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.

Nội dung huấn luyện các nhóm an toàn lao động
Nội dung huấn luyện các nhóm an toàn lao động

An toàn lao động nhóm 5

Nghiệp vụ công tác an toàn, vệ sinh lao động bao gồm: Tổ chức bộ máy, quản lý và thực hiện quy định về an toàn, vệ sinh lao động ở cơ sở; phân định trách nhiệm và giao quyền hạn về công tác an toàn, vệ sinh lao động; kiến thức cơ bản về yếu tố nguy hiểm, có hại, biện pháp phòng ngừa, cải thiện điều kiện lao động; văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh;

Yếu tố có hại tại nơi làm việc: Huấn luyện nhận diện các yếu tố có hại tại nơi làm việc và cách đánh giá tác động của chúng. Tổ chức quan trắc môi trường lao động để đo lường và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố có hại.

Hồ sơ vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp: Lập và quản lý hồ sơ vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Trang bị kiến thức về các bệnh nghề nghiệp thường gặp và biện pháp phòng chống hiệu quả.

Khám bệnh nghề nghiệp và giám định: Hướng dẫn cách tổ chức khám bệnh nghề nghiệp, khám bố trí việc làm phù hợp. Chuẩn bị hồ sơ giám định bệnh nghề nghiệp theo quy định.

Kỹ năng sơ cứu và phòng chống dịch bệnh: Tổ chức và thực hành các kỹ năng sơ cứu, cấp cứu tại nơi làm việc. Học cách phòng chống dịch bệnh và đảm bảo an toàn thực phẩm tại nơi làm việc.

Quy trình lấy mẫu thực phẩm và dinh dưỡng: Thực hiện quy trình lấy và lưu mẫu thực phẩm để kiểm tra an toàn. Tổ chức thực hiện bồi dưỡng hiện vật và dinh dưỡng cho người lao động để nâng cao sức khỏe.

Phòng chống bệnh không lây nhiễm: Nâng cao sức khỏe tại nơi làm việc thông qua các biện pháp phòng chống bệnh không lây nhiễm. Trang bị kiến thức, kỹ năng và phương pháp để xây dựng kế hoạch, phương án vệ sinh lao động.

Truyền thông và giáo dục vệ sinh lao động: Hướng dẫn phương pháp truyền thông giáo dục về vệ sinh lao động và phòng chống bệnh nghề nghiệp. Quản lý thông tin liên quan đến vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp tại nơi làm việc.

Hồ sơ sức khỏe người lao động:
Lập và quản lý hồ sơ sức khỏe của người lao động và người bị bệnh nghề nghiệp. Phối hợp với bộ phận an toàn, vệ sinh lao động để thực hiện các nhiệm vụ liên quan theo Điều 72 Luật an toàn, vệ sinh lao động.

An toàn lao động nhóm 6

Người lao động tham gia mạng lưới an toàn, vệ sinh viên ngoài nội dung huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo quy định còn được huấn luyện bổ sung về kỹ năng và phương pháp hoạt động của an toàn, vệ sinh viên.

Thời gian huấn luyện cho các nhóm an toàn lao động

Thời gian huấn luyện lần đầu của các nhóm an toàn lao động tối thiểu được quy định như sau:

Nhóm 1, nhóm 4: Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 16 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.

Nhóm 2: Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 48 giờ, bao gồm cả thời gian huấn luyện lý thuyết, thực hành và kiểm tra.

Nhóm 3: Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 24 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.

Nhóm 5: Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 56 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra. Trong đó, thời gian huấn luyện cấp Chứng chỉ chứng nhận chuyên môn y tế lao động ít nhất là 40 giờ, nội dung huấn luyện cấp giấy chứng nhận an toàn, vệ sinh lao động ít nhất là 16 giờ.

Nhóm 6: Tổng thời gian huấn luyện ít nhất là 4 giờ ngoài nội dung đã được huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động.

Đối với các nhóm an toàn lao động 1, 2, 3, 5, 6, thời gian huấn luyện định kỳ được thực hiện 2 năm một lần. Riêng nhóm 4, thời gian huấn luyện định kỳ là 1 năm một lần.

Trong chương trình đào tạo định kỳ, cần lưu ý các yêu cầu về thời gian đào tạo của các nhóm an toàn lao động 1, 2, 3, 4, 5, 6:

  • Đảm bảo huấn luyện đủ thời gian theo quy định đối với các nội dung mới.
  • Thực hiện 50% thời gian huấn luyện đối với các nội dung cũ và đã được đào tạo trước đó.
Thời gian huấn luyện cho các nhóm an toàn lao động
Thời gian huấn luyện cho các nhóm an toàn lao động

FAQs: Những câu hỏi liên quan đến các nhóm an toàn lao động

1. Có bao nhiêu nhóm an toàn lao động theo Luật An Toàn, Vệ Sinh Lao Động?

Có 6 nhóm an toàn lao động được quy định trong Điều 14 Luật An toàn, Vệ sinh Lao động.

2. Nhóm 3 làm công việc gì?

Nhóm 3 là những người làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động, như vận hành máy móc nguy hiểm.

3. An toàn lao động nhóm 5 bao gồm những ai?

Nhóm 5 là người làm công tác y tế tại nơi làm việc.

4. Thời gian huấn luyện lần đầu tối thiểu cho nhóm 1 và 4 là bao lâu?

Ít nhất 16 giờ, bao gồm cả thời gian kiểm tra.

5. An toàn lao động nhóm 2 cần thời gian huấn luyện tối thiểu bao lâu?

Nhóm 2 cần ít nhất 48 giờ, bao gồm lý thuyết, thực hành và kiểm tra.

6. Thời gian huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là bao lâu?

Nhóm 3 cần ít nhất 24 giờ để hoàn thành huấn luyện.

7. Nội dung huấn luyện an toàn lao động nhóm 5 có gì đặc biệt?

Nhóm 5 được đào tạo chuyên sâu về y tế lao động, bệnh nghề nghiệp và tổ chức quan trắc môi trường lao động.

8. An toàn lao động nhóm 6 được bổ sung huấn luyện gì?

Nhóm 6 được đào tạo thêm về kỹ năng giám sát, phát hiện rủi ro và phương pháp hoạt động.

9. Thời gian huấn luyện định kỳ của các nhóm an toàn lao động là bao lâu?

Các nhóm an toàn lao động 1, 2, 3, 5, 6 huấn luyện định kỳ 2 năm/lần, riêng nhóm 4 là 1 năm/lần.

Các nhóm an toàn lao động là nền tảng quan trọng để xây dựng một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Trong đó, nhân viên an toàn lao động là một phần không thể thiếu, đóng vai trò giám sát, kiểm tra và hỗ trợ thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động. Họ góp phần giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe cho người lao động trong từng nhóm cụ thể.


Lời kết

Các nhóm an toàn lao động không chỉ là quy định pháp lý mà còn là nền tảng để bảo vệ người lao động khỏi những nguy cơ tiềm ẩn. Việc tuân thủ và tổ chức huấn luyện hiệu quả cho từng nhóm là yếu tố then chốt để xây dựng một môi trường làm việc an toàn, hiệu quả và bền vững. Hãy chủ động nắm bắt các kiến thức về an toàn lao động để bảo vệ chính mình và đồng nghiệp, góp phần vào sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.