Triết học là gì? Triết học Mác Lênin là gì? Thực chất, triết học không phải là “cơn ác mộng”, mà là một lĩnh vực đầy tri thức và ý nghĩa trong cuộc sống của chúng ta. Nó tìm hiểu về bản chất của thế giới và con người, cung cấp cách nhìn cuộc sống và đưa ra các nguyên tắc, quy luật để hướng dẫn hành động, quyết định của con người. Để có cái nhìn tổng quan hơn về triết học là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay nội dung dưới đây!
1. Bản chất và khái niệm của triết học
1.1 Định nghĩa cơ bản và lịch sử phát triển của triết học
Triết học là gì?
Triết học là bộ môn nghiên cứu về những vấn đề chung và cơ bản nhất của con người, thế giới quan và vị trí của con người trong thế giới đó. Những vấn đề này có sự kết nối với chân lý, sự tồn tại, kiến thức, giá trị, quy luật, ý thức và ngôn ngữ. Triết học được phân biệt với các ngành khoa học khác bằng cách thức mà nó giải quyết những vấn đề trên. Triết học sử dụng các phương pháp:
- Phê phán: Phân tích và đánh giá các giả định, lập luận và quan điểm.
- Lập luận: Sử dụng lý trí để đưa ra các lập luận và phản biện.
- Hệ thống: Xây dựng các hệ thống tư tưởng có tính logic và nhất quán.
Triết học không đưa ra câu trả lời cho tất cả các câu hỏi, nhưng nó giúp chúng ta suy nghĩ một cách cẩn thận và logic về những vấn đề quan trọng nhất của cuộc sống.
Phạm trù triết học là gì?
Phạm trù triết học là những khái niệm rộng, phản ánh những thuộc tính và mối liên hệ cơ bản phổ biến nhất của toàn bộ thế giới hiện thực. Bao gồm cả tự nhiên, xã hội và tư duy. Đây là những khái niệm chung, không chỉ thuộc về một lĩnh vực cụ thể, mà phản ánh sự tổng quát và phổ biến của hiện thực. Trong triết học, có 6 cặp phạm trù cơ bản mà chúng ta thường gặp:
- Cái riêng – cái chung
- Nguyên nhân – kết quả
- Tất nhiên – ngẫu nhiên
- Nội dung – hình thức
- Bản chất – hiện tượng
- Không gian – thời gian
Các vấn đề cơ bản của triết học là gì?
Triết học là một lĩnh vực nghiên cứu về bản chất của thế giới, kiến thức và tư duy. Một số vấn đề cơ bản mà triết học đối diện là:
- Vấn đề về bản thể: Bao gồm vật chất và ý thức (triết học quan tâm đến mối quan hệ giữa vật chất tồn tại bên ngoài ý thức và ý thức tồn tại bên trong chúng ta. Liệu cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định) và chân lý (Làm thế nào để xác định được một luận cứ từ tiền đề đến kết luận có hiệu lực hay không).
- Vấn đề về nhận thức: Quá trình nhận thức diễn ra thế nào? Làm thế nào chúng ta biết được điều gì đó?
Lịch sử phát triển của triết học
Lịch sử phát triển của triết học là một chủ đề rộng lớn và phức tạp. Nó bao gồm sự phát triển của các hệ thống triết học từ thời cổ đại đến hiện đại. Một số điểm nổi bật trong lịch sử phát triển của triết học:
- Triết học Hy Lạp cổ đại: Đây là giai đoạn khởi nguồn từ thế kỷ 6 trước công nguyên của triết học phương Tây, với những nhà triết học nổi tiếng như Socrates, Plato, và Aristotle, đã đóng góp quan trọng vào triết học với các công trình về đạo đức, chính trị, triết lý và khoa học.
- Triết học Trung cổ: Giai đoạn này chứng kiến sự kết hợp giữa triết học Hy Lạp cổ đại và các tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo.
- Triết học Phục hưng: Triết học trong thời kỳ này tập trung vào con người và thế giới tự nhiên với sự phát triển của khoa học tự nhiên.
- Triết học hiện đại: Bắt đầu từ thế kỷ 17, triết học hiện đại đặt nền móng cho nhiều lý thuyết quan trọng như chủ nghĩa duy lý và chủ nghĩa duy tâm.
- Triết học Mác Lênin: Phát triển trong bối cảnh lịch sử và xã hội cụ thể, triết học Mác Lênin đưa ra quan điểm về lịch sử và xã hội từ góc độ chủ nghĩa vật chất lịch sử.
1.2 Đối tượng nghiên cứu chính của triết học
Vậy đối tượng nghiên cứu của triết học là gì? Mỗi giai đoạn lịch sử sẽ có những đối tượng nghiên cứu khác nhau, phản ánh điều kiện kinh tế – xã hội và sự phát triển của khoa học tự nhiên, xã hội và tư duy tại thời điểm đó. Đối tượng nghiên cứu chính của triết học là giải quyết mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa ý thức và vật chất trên lập trường duy vật.
Triết học cũng nghiên cứu những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy. Từ đó đưa ra định hướng cho các hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người. Triết học không chỉ là lĩnh vực nghiên cứu, mà còn là một hình thái ý thức xã hội phản ánh sự tồn tại xã hội. Nó luôn thay đổi qua từng thời kỳ để phản ánh những vấn đề hiện thực của xã hội.
2. Triết học Mác và tiền đề lý luận
2.1 Điều kiện ra đời và cơ sở kinh tế – xã hội của triết học Mác
Triết học Mác ra đời trong bối cảnh của những năm 40 thế kỷ XIX, thời kỳ mà chủ nghĩa tư bản đã phát triển mạnh mẽ và trở thành lực lượng kinh tế thống trị ở các nước Tây Âu. Các điều kiện kinh tế – xã hội quan trọng cho sự ra đời của triết học Mác bao gồm:
- Sự củng cố và phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa: Điều này được thúc đẩy bởi cuộc cách mạng công nghiệp. Đặc biệt là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh vào cuối thế kỷ XVIII.
- Sự xuất hiện của giai cấp vô sản: Giai cấp này hình thành và phát triển như một lực lượng chính trị độc lập, đánh dấu sự thay đổi sâu sắc trong cục diện xã hội và trở thành một giai cấp cơ bản của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
- Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt: Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã làm cho mâu thuẫn giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư sản trở nên sâu sắc, dẫn đến những cuộc đấu tranh giai cấp.
Những điều kiện này đã tạo nền tảng cho Karl Marx và Friedrich Engels phát triển triết học Mác, một hệ thống tư tưởng mới mà sau này đã trở thành cơ sở lý luận cho các phong trào cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
2.2 Tiền đề khoa học tự nhiên và lý luận của triết học Mác
Để hiểu rõ hơn về triết học Mác Lênin là gì và điều kiện và cơ sở cho sự ra đời của triết học Mác, chúng ta cùng tìm hiểu về tiền đề khoa học tự nhiên và lý luận của triết học Mác:
– Về khoa học tự nhiên: Trong giai đoạn này, khoa học tự nhiên mang tính chất lý luận và đóng vai trò quan trọng. Những thành tựu khoa học mới như định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, học thuyết Tế bào và học thuyết tiến hóa, đã tạo cơ sở cho sự ra đời của triết học Mác.
- Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng: Chứng minh sự thống nhất và chuyển hóa năng lượng giữa các hình thức vận động khác nhau của thế giới vật chất.
- Học thuyết Tế bào: Giải thích sự phát triển từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp của thế giới sinh vật.
- Học thuyết tiến hóa: Giải thích tính chất biện chứng của sự phát triển đa dạng của các giống loài trong thế giới tự nhiên hữu sinh.
– Về lý luận: Triết học Mác đặt cơ sở về thế giới quan và phương pháp luận cho các lĩnh vực khoa học cụ thể trong việc nhận thức thế giới khách quan. Những khái quát của triết học Mác khẳng định tính đúng đắn của quan điểm về thế giới vật chất, tính khoa học của tư duy biện chứng duy vật.
3. Vấn đề cơ bản và ứng dụng của triết học trong đời sống
3.1 Những vấn đề cơ bản trong triết học là gì?
Trong triết học Mác có 2 nguyên lý cơ bản nhất, đó là:
- Nguyên lý về vật chất và ý thức: Nguyên lý này khẳng định rằng vật chất là bản nguyên của thế giới, ý thức là phản ánh của vật chất. Vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức, ý thức chỉ là hình ảnh chủ quan của vật chất trong đầu óc con người.
- Nguyên lý về sự phát triển: Nguyên lý này khẳng định rằng thế giới luôn vận động, thay đổi và phát triển không ngừng. Quá trình phát triển này diễn ra theo hướng từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
Hai nguyên lý này có mối quan hệ mật thiết với nhau. Vật chất là cơ sở cho ý thức, ý thức là phản ánh của vật chất. Ý thức có tác động ngược lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn của con người. Sự phát triển của vật chất là tiền đề cho sự phát triển của ý thức, và sự phát triển của ý thức thúc đẩy sự phát triển của vật chất.
3.2 Ứng dụng của triết học trong các lĩnh vực đời sống và giáo dục
Triết học không chỉ là lĩnh vực nghiên cứu trừu tượng, mà còn có ứng dụng rất quan trọng trong cuộc sống và giáo dục. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của triết học:
Trong cuộc sống hàng ngày:
- Hình thành thế giới quan: Triết học giúp con người xây dựng quan điểm về thế giới, cuộc sống, và giá trị nhân văn. Nó giúp chúng ta hiểu về mục đích tồn tại, ý nghĩa cuộc sống, và cách đạt được hạnh phúc.
- Xác định giới hạn và trách nhiệm: Triết học giúp chúng ta định rõ giới hạn của hành động và trách nhiệm đối với bản thân và xã hội.
Trong lĩnh vực giáo dục:
- Phương pháp giảng dạy: Triết học giúp xác định phương pháp giảng dạy hiệu quả, tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của học sinh.
- Mục tiêu giáo dục: Nó giúp định hình mục tiêu giáo dục, từ việc phát triển kiến thức đến việc hình thành phẩm chất đạo đức và tư duy sáng tạo.
- Xây dựng giá trị nhân văn: Triết học giúp học sinh hiểu về giá trị nhân văn, tôn trọng đa dạng văn hóa, và phát triển tư duy phản biện.
4. Triết học và cơ hội nghề nghiệp
Mặc dù triết học thường bị coi là khô khan nên thường nhắc đến triết học thì có nhiều bạn rất ngán ngẩm, nhưng nếu ai có niềm đam mê với triết học thì đây ngành học thú vị và nó sẽ mang lại cơ hội nghề nghiệp rất lớn. Học triết sẽ giúp rèn luyện tư duy phản biện, lập luận, đàm phán và giải quyết vấn đề. Cơ hội nghề nghiệp sau khi học ngành Triết học bao gồm:
- Báo chí – Truyền thông: Triết học giúp bạn phân tích sâu hơn về các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị. Bạn có thể trở thành nhà bình luận, nhà viết bài phân tích, hoặc làm việc trong các phương tiện truyền thông.
- Giáo dục – Đào tạo: Nếu bạn đam mê giảng dạy, bạn có thể trở thành giảng viên khoa Triết học ở các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp.
- Xuất bản: Triết học cung cấp cho bạn khả năng phân tích, lập luận và viết lách. Bạn có thể làm việc trong lĩnh vực xuất bản sách, báo, tạp chí.
- Làm việc tại cơ quan Nhà nước: Triết học giúp bạn rèn luyện tư duy phản biện, phân tích và giải quyết vấn đề. Bạn có thể làm việc trong các cơ quan chính phủ, tổ chức phi chính phủ.
5. Câu hỏi thường gặp
Những câu hỏi liên quan đến triết học Mác-Lênin thường liên quan đến lý thuyết và tư tưởng của hai nhà triết học này. Một số câu hỏi thường gặp là:
- Triết học là gì?
Đây là câu hỏi cơ bản về bản chất và phạm vi của triết học. Nó liên quan đến cách chúng ta nhận thức thế giới và tìm hiểu về tồn tại.
- Những nét cơ bản của triết học Ấn Độ cổ đại và Trung Hoa cổ đại?
Triết học Ấn Độ cổ đại tập trung vào khởi nguyên của thế giới, con người và nhận thức. Trong khi đó, triết học Trung Hoa cổ đại cũng đặt câu hỏi về khởi nguyên của thế giới và vấn đề cơ bản của triết học.
- Cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm?
Câu hỏi này liên quan đến cuộc đối đầu giữa hai hướng triết học trong lịch sử, như cuộc chiến giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm ở Hy Lạp cổ đại.
- Triết học Mác Lênin là gì?
Câu hỏi này tập trung vào lịch sử và tầm quan trọng của triết học Mác Lênin. Đây là một bước ngoặt cách mạng trong lịch sử triết học.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng về thế giới?
Câu hỏi này liên quan đến nội dung và ý nghĩa của chủ nghĩa duy vật biện chứng về vật chất, ý thức, mâu thuẫn và quy luật biện chứng.
6. Tổng kết
Bài viết trên đã giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát hơn về triết học là gì, triết học Mác Lênin là gì và các vấn đề cơ bản của triết học. Theo đó, triết học là một lĩnh vực nghiên cứu về những vấn đề cơ bản của con người, thế giới quan và vị trí của con người trong thế giới. Nó liên quan đến chân lý, sự tồn tại, kiến thức, giá trị, quy luật, ý thức và ngôn ngữ.
Triết học đóng vai trò quan trọng trong xã hội, không chỉ giúp chúng ta hiểu về thế giới, mà còn giúp đánh giá các vấn đề xã hội. Nó là công cụ để phân tích, đánh giá và đưa ra quan điểm về các vấn đề như chính trị, xã hội và văn hóa.
Hãy theo dõi Blog.jobsnew.vn để cập nhật nhiều thông tin bổ ích khác. Bên cạnh đó, Jobsnew là một trang website cung cấp thông tin việc làm từ các nhà tuyển dụng, cùng theo dõi xem có vị trí nào phù hợp với bạn không nhé!
Xem thêm: