Đánh giá

Nợ xấu là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong hoạt động của các ngân hàng. Việc hiểu rõ về nợ xấu và cách phân loại chúng sẽ giúp cho các tổ chức tài chính có thể quản lý rủi ro, đảm bảo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh. Vậy nợ xấu là gì? Có bao nhiêu loại nợ xấu? Trong bài viết dưới đây, Jobsnew sẽ cùng bạn khám phá định nghĩa của nợ xấu và những thông tin liên quan đến chủ đề này.

Khái niệm nợ xấu và cách phân loại chúng trong ngân hàng

I. Định nghĩa nợ xấu: Hiểu biết cơ bản

nợ xấu là gì, tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì, nợ xấu cic là gì, nợ xấu tiếng anh là gì, nợ xấu nhóm 2 là gì
Nợ xấu là gì? Đặc điểm của nợ xấu là gì?

1. Nợ xấu là gì?

Nợ xấu là gì? Nợ xấu là các khoản nợ đã đi quá hạn thanh toán, có khả năng không được thu hồi hoặc sẽ bị mất một phần vốn gốc và lãi. Các khoản nợ này có thể sinh ra từ các khoản vay, tín dụng hoặc các khoản phải thu khác.

Nợ xấu là vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống tài chính của một quốc gia, ảnh hưởng đến sự ổn định của ngân hàng và cả nền kinh tế. Khi nợ xấu tăng cao, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc cung cấp tín dụng cho các cá nhân và doanh nghiệp, dẫn đến suy thoái nền kinh tế.

2. Đặc điểm của nợ xấu

Nợ xấu hay còn được gọi là nợ không trả được hoặc nợ kéo dài. Nó là khoản vay mà người vay không thể hoặc không muốn trả nợ theo cam kết ban đầu. Các đặc điểm chính của nợ xấu bao gồm:

  • Quá hạn thanh toán một khoảng thời gian đáng kể (thường là hơn 90 ngày). 
  • Có nguy cơ không thu hồi hoặc chỉ thu hồi được một phần.
  • Khả năng trả nợ thấp: Người vay không có khả năng trả nợ do tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp không thuận lợi. 
  • Chậm trễ thanh toán: Người vay không thể trả nợ đúng hạn, dẫn đến việc tích lũy lãi suất phạt và làm tăng nợ gốc ban đầu. Chậm trễ thanh toán thường là dấu hiệu đầu tiên của nợ xấu.
  • Tác động tiêu cực đến ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng: Nợ xấu ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng bởi việc làm giảm lợi nhuận, tăng rủi ro và yêu cầu phải dành nhiều nguồn lực để quản lý nợ xấu.
  • Khả năng thu hồi thấp: Trong trường hợp nợ xấu, khả năng thu hồi vốn từ người vay là rất thấp. Điều này đặt ra thách thức lớn cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trong việc khôi phục nợ và bảo vệ tài sản.
  • Ảnh hưởng đến hệ thống tài chính: Sự gia tăng nợ xấu có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính nói chung, đặt ra nguy cơ cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

3. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì?

Tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì? Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (Non-performing loan ratio) là tỷ lệ được các ngân hàng sử dụng để đánh giá khả năng phòng thủ của mình trước những rủi ro liên quan đến nợ xấu. Khi ngân hàng cho vay, có nguy cơ không thu hồi được khoản nợ. Nếu người vay không thể trả nợ sau 90 ngày so với thời hạn thanh toán, đó được coi là khoản nợ xấu của ngân hàng. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu được sử dụng để theo dõi và quản trị rủi ro.

Công thức tính tỷ lệ bao phủ nợ xấu:

  • Tỷ lệ bao phủ nợ xấu = Số dư dự phòng nợ xấu / Tổng dư nợ xấu
  • Tuy nhiên, các ngân hàng Việt Nam thường không tách bạch về khoản dự phòng nợ xấu trong báo cáo của mình. Do đó, người ta có thể sử dụng tỷ lệ bao phủ nợ quá hạn để theo dõi. Tỷ lệ này được tính bằng (Dự phòng cụ thể + Dự phòng chung) / Tổng nợ quá hạn.

Ý nghĩa của tỷ lệ bao phủ nợ xấu:

  • Tỷ lệ bao phủ nợ xấu giúp ngân hàng đánh giá khả năng phòng thủ của mình trước rủi ro nợ xấu.
  • Khi xảy ra nợ xấu, ngân hàng có thể trích lập dự phòng để bù đắp. Điều này giúp đảm bảo hoạt động của ngân hàng diễn ra bình thường.
  • Đối với nhà đầu tư, tỷ lệ bao phủ nợ xấu cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá khả năng dự phòng rủi ro nợ của ngân hàng.

4. Nợ xấu CIC là gì?

CIC là viết tắt của Credit Information Center, hay còn được gọi là Trung tâm Thông tin Tín Dụng. Đây là tổ chức thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, có nhiệm vụ thu thập, lưu trữ, phân tích và xử lý thông tin tín dụng của cá nhân và tổ chức.

Nợ xấu CIC là gì? Nợ xấu CIC là các khoản nợ xấu đã được Ngân hàng Nhà nước đưa vào danh sách nợ xấu tại Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC). Các khoản nợ này sẽ ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng của người vay và khả năng tiếp cận các khoản tín dụng mới trong tương lai. 

4.1 Chức năng của CIC

  • Đăng ký tín dụng quốc gia cho người dùng theo quy định của pháp luật.
  • Thu thập thông tin về nợ xấu của cá nhân và tổ chức.
  • Ngăn ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng.
  • Yêu cầu các ngân hàng và tổ chức cho vay gửi hồ sơ để CIC tiến hành chấm điểm tín dụng.
  • Cung cấp các dịch vụ và sản phẩm tín dụng theo quy định của pháp luật Việt Nam. 

4.2 Tài khoản nợ xấu CIC là gì?

Tài khoản CIC là tài khoản của một cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện mức độ uy tín và tình trạng vay vốn tại các ngân hàng trên cả nước, cũng như mức nợ xấu của cá nhân hoặc tổ chức đó. Tài khoản CIC ghi chép hoạt động tín dụng của cá nhân hoặc tổ chức về thông tin các khoản vay với ngân hàng. Đây là kho thông tin để ngân hàng truy xuất khi quyết định cho một cá nhân hoặc tổ chức nào vay vốn.

4.3 Kiểm tra nợ xấu CIC là gì?

Kiểm tra CIC là quá trình tra cứu thông tin tín dụng của một cá nhân hoặc tổ chức. Kiểm tra CIC giúp xác định nợ xấu cá nhân và tra cứu thông tin nợ xấu CIC như một quyển từ điển. Trung tâm thông tin tín dụng sẽ cập nhật dư nợ của khách hàng định kỳ hàng tháng, giúp cập nhật chính xác và kịp thời các khoản nợ của người vay. 

5. Sự khác biệt giữa nợ tốt và nợ xấu là gì? 

nợ xấu là gì, tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì, nợ xấu cic là gì, nợ xấu tiếng anh là gì, nợ xấu nhóm 2 là gì
Điểm khác biệt giữa nợ xấu và nợ tốt

Nợ tốt là các khoản nợ được thanh toán đúng hạn và đầy đủ, đồng thời mang lại lợi ích cho người cho vay. Trong khi đó, nợ xấu là những khoản nợ không được thanh toán đúng hạn và có nguy cơ không thu hồi hoặc chỉ thu hồi được một phần. Do đó, việc phân loại, quản lý nợ xấu là rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hoạt động của ngân hàng.

Một số điểm khác biệt giữa nợ xấu và nợ tốt mà bạn nên biết: 

Nợ tốt là gì?

  • Nợ tốt là những khoản nợ mà bạn sử dụng để tạo ra giá trị tăng thêm cho tài sản hoặc đem lại dòng tiền đều đặn cho bạn.
  • Nợ tốt có thể đem lại tỷ suất lợi nhuận cao hơn lãi vay, giúp bạn có khoản lợi nhuận chênh lệch giữa lợi nhuận và lãi vay.
  • Ví dụ về nợ tốt bao gồm: Nợ vay mua bất động sản, nợ vay mua ô tô, nợ vay vốn kinh doanh, và nợ vay đầu tư chứng khoán (vay ký quỹ Margin)

Nợ xấu là gì? 

  • Nợ xấu là những khoản nợ không tạo ra giá trị tăng thêm cho tài sản và đòi hỏi bạn phải trả lãi suất cao.
  • Nợ xấu khiến thu nhập của bạn bị “bào mòn” vì tiền lãi.
  • Ví dụ về nợ xấu bao gồm: Vay tiêu dùng trả góp từ công ty tài chính với lãi suất cao.

II. Phân loại nợ xấu: Các nhóm và đặc trưng

nợ xấu là gì, tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì, nợ xấu cic là gì, nợ xấu tiếng anh là gì, nợ xấu nhóm 2 là gì
Phân chia nợ xấu là gì? Có mấy loại nợ xấu

Trong ngành tài chính, nợ xấu được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên các đặc điểm và mức độ rủi ro khác nhau. Dưới đây là các nhóm nợ xấu thường gặp và đặc trưng của chúng.

1. Các nhóm nợ trước khi trở nên xấu

Trước khi trở thành nợ xấu, các khoản nợ có thể thuộc vào các nhóm sau:

Nhóm 1: Nợ đáp ứng tiêu chuẩn

Nợ đáp ứng tiêu chuẩn là nhóm nợ có chất lượng tốt nhất trong hệ thống phân loại nợ của tổ chức tín dụng theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Đây là nhóm nợ mà tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi nợ gốc và lãi đầy đủ khi đến hạn và không có khả năng tổn thất. Các đặc điểm của nhóm nợ đáp ứng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Khoản nợ không quá hạn, không quá hạn gia hạn lần đầu và không có vi phạm thỏa thuận trả nợ.
  • Khách hàng có khả năng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo cam kết.
  • Khoản nợ không có rủi ro cao hơn và không thuộc các trường hợp vi phạm quy định về cấp tín dụng.

Nhóm 2: Nợ cần chú ý

Nợ xấu nhóm 2 là gì? Nhóm 2 là khoản nợ cần chú ý, các khoản nợ này đã quá hạn từ 10 đến dưới 30 ngày hoặc các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời gian trả nợ lần đầu. Nợ cần chú ý không ảnh hưởng quá nhiều đến khả năng vay vốn tại các ngân hàng, nhưng vẫn có thể gây khó khăn trong việc vay vốn.

Nguyên nhân phát sinh nợ cần chú ý là do lạm dụng thẻ tín dụng hoặc dịch vụ thẻ thấu chi lương, không tìm hiểu kỹ lưỡng thời hạn trả nợ trong hợp đồng hoặc do quên/cố ý không chấp nhận các khoản phí.

2. Các nhóm nợ được xem là xấu

Sau khi đi qua giai đoạn cảnh báo và không được khắc phục, các khoản nợ sẽ thuộc vào các nhóm sau:

Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn

Nợ dưới tiêu chuẩn hay còn được gọi là nợ nhóm 3. Đây là nhóm nợ mà tổ chức tín dụng đánh giá là không có khả năng thu hồi nợ gốc và lãi khi đến hạn, có khả năng tổn thất. Dưới đây là các đặc điểm của nhóm nợ dưới tiêu chuẩn (nhóm 3): 

  • Khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày, trừ khoản nợ được phân loại vào nhóm nợ có rủi ro cao hơn.
  • Khoản nợ gia hạn nợ lần đầu còn trong hạn, trừ khoản nợ sau:
    • Khoản nợ được phân loại vào nhóm nợ có rủi ro cao hơn.
    • Khoản nợ có rủi ro thấp hơn.
  • Khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo thỏa thuận, trừ khoản nợ được phân loại vào nhóm nợ có rủi ro cao hơn.
  • Khoản nợ thuộc một trong các trường hợp sau đây chưa thu hồi được trong thời gian dưới 30 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi:
    • Khoản nợ vi phạm trường hợp không được cấp tín dụng.
    • Khoản nợ vi phạm về hạn chế cấp tín dụng.
    • Khoản nợ vi phạm quy định về giới hạn cấp tín dụng.
  • Khoản nợ trong thời hạn thu hồi theo kết luận thanh tra, kiểm tra.
  • Khoản nợ phải thu hồi theo quyết định thu hồi nợ trước hạn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài do khách hàng vi phạm thỏa thuận với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài chưa thu hồi được trong thời gian dưới 30 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi.
  • Khoản nợ được phân loại vào nhóm 3.
  • Khoản nợ phải phân loại vào nhóm 3 theo kết quả thanh tra, giám sát và thông tin tín dụng có liên quan.

Nhóm 4: Nợ nghi ngờ

Nhóm 4 nợ nghi ngờ là một trong các nhóm nợ xấu được phân loại theo Thông tư 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước. Đây là nhóm nợ có độ tín nhiệm rất thấp khi đã quá hạn trả nợ từ 181 ngày đến 360 ngày. Nhóm nợ này có đặc điểm phân loại như sau:

  • Các bên nợ thuộc nhóm này đã được tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu, tuy nhiên tiếp tục quá hạn trả nợ đến 90 ngày đối với thời gian trả nợ đã được cơ cấu lần đầu.
  • Nhóm nợ nghi ngờ cũng bao gồm các khoản nợ tiếp tục được tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần 2 nhưng vẫn chưa quá hạn.
  • Một số khoản nợ phải thu hồi theo kết luận thanh tra, kiểm tra đến 60 ngày mà chưa thu hồi được cũng sẽ được phân loại vào nhóm 4.
  • Khoản nợ phải thu hồi theo quyết định thu hồi nợ trước hạn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài do khách hàng vi phạm thỏa thuận với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài chưa thu hồi được trong thời gian từ 30 ngày đến 60 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi cũng sẽ được phân loại vào nhóm 4. 

Nhóm 5: Nợ có nguy cơ cao về mất vốn

Nhóm 5 nợ có nguy cơ cao về mất vốn là một trong những nhóm nợ tín dụng được tổ chức tín dụng phân loại theo mức độ rủi ro cao nhất. Đây là nhóm nợ có khả năng mất vốn cao, có nguy cơ không được trả lại hoặc không được trả đúng hạn.

Nợ nghi ngờ mất vốn là các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày tới 360 ngày. Nếu quá từ 91 ngày tới 180 ngày, nợ xấu lại thuộc nhóm nợ dưới tiêu chuẩn. Điều này có nghĩa là nếu khoản nợ quá hạn một ngày đã bị chuyển nhóm, nó sẽ được xem là nợ nghi ngờ mất vốn. Ngoài ra, nợ nghi ngờ mất vốn còn bao gồm các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ 2. 

3. Phân loại nợ dựa trên mức độ rủi ro

Ngoài các nhóm nợ trên, nợ xấu cũng có thể được phân loại dựa trên mức độ rủi ro của chúng. Các nhóm này bao gồm:

Nhóm nợ rủi ro thấp

Nhóm này bao gồm các khoản nợ có mức độ rủi ro thấp và có thể được khắc phục trong tương lai. Việc thuộc vào nhóm nợ rủi ro thấp mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, bao gồm việc được vay vốn với lãi suất thấp hơn, điều kiện vay linh hoạt hơn và tin cậy cao từ phía ngân hàng. Các yếu tố quan trọng để xác định một cá nhân hoặc tổ chức thuộc nhóm nợ rủi ro thấp bao gồm:

  • Lịch sử tín dụng tốt.
  • Thu nhập ổn định.
  • Tài sản đảm bảo.
  • Chỉ số nợ/ thu nhập hợp lý.

Nhóm nợ rủi ro cao

Nhóm này bao gồm các khoản nợ có mức độ rủi ro cao và khó có thể khắc phục. Các khoản nợ rủi ro cao thường phát sinh khi khách hàng không thể trả nợ do các lý do như khủng hoảng tài chính cá nhân, kinh doanh thua lỗ hoặc thậm chí là do sự suy giảm của nền kinh tế. 

Để giải quyết vấn đề này, các ngân hàng và cơ quan quản lý tài chính cần thiết lập các biện pháp kiểm soát nợ rủi ro từ giai đoạn cho vay, theo dõi và đánh giá rủi ro định kỳ, cũng như thiết lập các chính sách thu hồi nợ linh hoạt và hiệu quả. Ngoài ra, việc cải thiện quy trình quản lý rủi ro và tăng cường giám sát cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lan rộng của nợ xấu trong hệ thống tài chính.

Kết luận

nợ xấu là gì, tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì, nợ xấu cic là gì, nợ xấu tiếng anh là gì, nợ xấu nhóm 2 là gì
Tầm quan trọng của việc hiểu biết và quản lý nợ xấu tốt

Trên đây là tất cả thông tin liên quan đến khái niệm nợ xấu là gì. Hãy thiết lập cho mình một kế hoạch tài chính thông minh và kiên trì với kế hoạch đó, bạn sẽ dần khắc phục được tình trạng nợ xấu, nợ tín dụng và cải thiện tình hình tài chính của mình. Nếu có nhu cầu tìm hiểu kiến thức về nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống, hãy tham khảo ngay Blog.jobsnew.vn để xem được các thông tin hữu ích nhé! 

Xem thêm: