4.5/5 - (2 bình chọn)

Ngành kinh tế là một trong những ngành học có tỉ lệ cạnh tranh cao và được nhiều sinh viên ưa chuộng nhất hiện nay. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn học sinh, sinh viên rất mơ hồ về ngành này như sẽ học những môn gì, học ngành kinh tế ra làm gì? Hoặc chưa biết rõ về lương cũng như cơ hội nghề nghiệp dành cho sinh viên các ngành kinh tế. Trong bài viết hôm nay, Jobsnew sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về ngành kinh tế để chuẩn bị thật kĩ trước khi lựa chọn ngành học nhé!


1. Giới thiệu chung về ngành kinh tế

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu ngành kinh tế là gì và những lý do khiến ngành kinh tế trở nên hot như hiện nay.

1.1. Định nghĩa và lý do ngành kinh tế thu hút học sinh sinh viên

Ngành kinh tế (tiếng Anh là Economics), là một trong những ngành học có lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến chính trị và xã hội, giảng dạy chủ yếu về việc tìm hiểu về những quy luật, vấn đề và quản lý kinh tế, tài chính tiền tệ,… Tuy nhiên, cơ cấu ngành kinh tế không phản ánh việc sở hữu kinh tế theo thành phần, mà chỉ phản ánh trình độ phân công lao động xã hội, việc sử dụng lao động theo ngành và trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.

Ngành kinh tế bao gồm rất nhiều chuyên ngành như: tài chính ngân hàng, marketing, kinh tế học, quản trị kinh doanh, kinh tế nông nghiệp,… Sinh viên kinh tế sẽ được học cách giải quyết vấn đề kinh tế thông qua phân tích và đánh giá. 

Top những lý do khiến ngành kinh tế thu hút phần lớn học sinh, sinh viên

  1. Kinh tế là ngành học rộng, mở ra nhiều hướng đi. Thông thường, nếu học sinh chưa biết nên chọn học gì khi lên Đại học, đa số sẽ thường lựa chọn ngành kinh tế. Lý do chính vì kinh tế là một ngành rộng, bao gồm rất nhiều chuyên ngành khác nhau như Marketing, quản trị kinh doanh, kinh doanh quốc tế,… Do vậy, khi học kinh tế, bạn có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau, tạo cảm giác an toàn khi không phải lo đến vấn đề thất nghiệp.
  2. Mong muốn làm việc trong môi trường năng động, trở thành những nhà lãnh đạo cao cấp. 
  3. Mức lương hấp dẫn, đặc biệt nếu bạn làm việc cho các công ty nước ngoài tại Việt Nam hoặc là kinh tế viên cấp cao.
nganh kinh te 1
Khả năng thăng tiến cao, cơ hội việc làm rộng mở khi học ngành kinh tế

1.2. Các khối xét tuyển và điểm chuẩn vào ngành kinh tế

Các trường chọn các tổ hợp xét tuyển trong lĩnh vực kinh tế, chủ yếu là các tổ hợp khối A (A00, A01) và D (D01,D07). Một số trường cũng chọn các tổ hợp xét tuyển trong khối C, bao gồm Toán và Tiếng Anh. 

Phần lớn các trường đại học giảng dạy khối ngành kinh tế sẽ sử dụng ba phương pháp tuyển sinh phổ biến: điểm thi THPT Quốc gia, xét điểm học bạ và dựa trên kết quả bài thi đánh giá năng lực. Ngoài ra, một số trường đại học quốc tế sẽ xét tuyển thêm một hình thức khác dựa trên điểm GPA và chứng chỉ ngoại ngữ. Do vậy, điểm chuẩn vào ngành kinh tế sẽ khác nhau giữa các trường. 

Trong bài viết này, Jobsnew sẽ đưa số liệu điểm chuẩn vào một số ngành nổi bật trong khối ngành kinh tế của trường Đại học Kinh tế TPHCM 2023, được tính bằng phương thức điểm thi THPT Quốc gia.

STT Tên Chương trình đào tạo Phương thức 6
Tổ hợp xét tuyển Điểm trúng tuyển
1 Tiếng Anh thương mại (*) D01, D96 26.30
2 Kinh tế A00, A01, D01, D07 26.10
3 Kinh tế chính trị A00, A01, D01, D07 22.50
4 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, D07 25.94
5 Thẩm định giá và quản trị tài sản A00, A01, D01, D07 23.00
6 Thống kê kinh doanh (*) A00, A01, D01, D07 25.56
7 Toán tài chính (*) A00, A01, D01, D07 25.32
8 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) A00, A01, D01, D07 24.06
9 Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện A00, A01, D01, V00 26.33
10 Quản trị A00, A01, D01, D07 25.40

2. Các chuyên ngành trong ngành kinh tế

Trong ngành kinh tế có nhiều chuyên ngành khác nhau. Mỗi ngành tập trung vào việc nghiên cứu và áp dụng các khái niệm kinh tế để hiểu và quản lý các khía cạnh cụ thể của hoạt động kinh doanh và tài chính. Một số chuyên ngành nổi bật của khối ngành kinh tế có thể kể đến như:

nganh kinh te 2
Ngành kinh tế bao gồm các chuyên ngành khác nhau cho bạn lựa chọn

2.1. Những ngành học phổ biến trong khối ngành kinh tế

  • Kinh tế học
  • Quản trị kinh doanh
  • Kinh doanh quốc tế
  • Marketing
  • Kế toán
  • Kiểm toán
  • Logistic
  • Thương mại điện tử
  • Kinh doanh thương mại
  • Tài chính ngân hàng
  • Quản trị khách sạn

2.2. Tầm quan trọng của mỗi chuyên ngành và kiến thức cụ thể học được

Việc lựa chọn chuyên ngành phù hợp với bản thân khi học Đại học rất quan trọng. Do vậy, bạn cần tìm hiểu kĩ về những kiến thức cụ thể sẽ được học khi lựa chọn chuyên ngành này. 

Ví dụ như chuyên ngành Quản trị kinh doanh, sinh viên sẽ được học về cách quản lý các doanh nghiệp cũng như các hoạt động của chúng. Ngoài ra, ngành này giúp bạn hiểu và áp dụng các khái niệm liên quan đến quản lý, kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát kinh doanh. 

Hay khi bạn lựa chọn chuyên ngành Kiểm toán, bạn sẽ được đào tạo cách đánh giá, xác minh và đảm bảo rằng thông tin và dữ liệu tài chính liên quan là chính xác, giúp đưa ra những quyết định hợp lý về đầu tư và quản lý. 

3. Các phẩm chất và kỹ năng cần có

Ngành kinh tế là ngành học chuyên nghiên cứu về các hoạt động trao đổi, giao thương giữa các cá nhân và các doanh nghiệp. Vì vậy, để trở thành sinh viên giỏi, xuất sắc trong các khối ngành kinh tế, bạn cần sở hữu những phẩm chất và kỹ năng sau đây:

nganh kinh te 4
Sinh viên trong khối ngành kinh tế có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng.
  • Có niềm đam mê với các hoạt động kinh tế

Sự đam mê và yêu thích là những điều cần thiết để theo đuổi một ngành học. Đối với các ngành kinh tế, điều quan trọng là bạn phải có sự yêu thích với lĩnh vực kinh tế, các hoạt động kinh doanh và khát vọng làm giàu chân chính.

  • Có khả năng tìm kiếm và xử lý dữ liệu

Là một ngành học yêu cầu sự nghiên cứu thị trường gồm các hoạt động mua bán giao thương với các tổ chức kinh tế cả trong và ngoài nước, ngành kinh tế đòi hỏi người học cần có kỹ năng tìm kiếm, thu thập và xử lý thông tin.

Để làm việc hiệu quả, những người làm việc trong lĩnh vực kinh tế số phải hiểu cách thu thập thông tin về tình hình kinh tế trong và ngoài nước và phân tích thông tin này dựa trên các bối cảnh cụ thể.

  • Khả năng giao tiếp nhiều ngôn ngữ và kỹ năng đàm phán, thuyết phục tốt

Khả năng giao tiếp tốt là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong lĩnh vực này. Kỹ năng sử dụng ngôn từ, thuyết phục nhà đầu tư và khách hàng một cách hiệu quả sẽ giúp bạn tạo dựng thương hiệu và sự tín nhiệm cao trong công việc. 

Trong thời kỳ hội nhập quốc tế ở nước ta hiện nay, thông thạo nhiều ngoại ngữ khác nhau là một lợi thế lớn đối với những người làm kinh tế. Bởi vì kinh tế không chỉ gói gọn trong một quốc gia, một khu vực mà trên toàn thế giới. Nên muốn vươn ra biển lớn ngoài kia, bạn cần chuẩn bị cho mình một “túi ngoại ngữ”

  • Khả năng chịu được áp lực công việc cao, khả năng làm việc nhóm và độc lập

“Muốn đi nhanh hãy đi một mình, muốn đi xa hãy đi cùng nhau”, nên khả năng làm việc nhóm là yếu tố cần có ở hầu hết mọi ngành nghề. Tuy nhiên, để trở thành một nhà kinh tế giỏi, bạn cần có thêm kỹ năng làm việc độc lập và chịu được áp lực công việc cao. Để xử lý những vấn đề phát sinh đột ngột trong công việc, bạn cần học cách phán đoán sự việc và đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

4. Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp

Ngành kinh tế đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhân lực cho nhiều lĩnh vực khác nhau khi kinh tế toàn cầu đang ngày một phát triển. Sinh viên trong khối ngành kinh tế có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng. Đây là một số cơ hội việc làm mà sinh viên kinh tế có thể xem xét:

Các ngành nghề có thể theo đuổi: Quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng, kế toán, kinh doanh tự do, xuất nhập khẩu

  • Quản trị kinh doanh: Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Quản trị kinh doanh có thể đảm nhận các vị trí như: chuyên viên tại phòng kế hoạch, phòng kinh doanh và các phòng ban khác như phòng marketing hoặc phòng hỗ trợ – giao dịch khách hàng, có thể thăng tiến với tư cách là giám đốc điều hành hoặc giám đốc tài chính của một tập đoàn hoặc công ty
  • Tài chính ngân hàng: Sau khi tốt nghiệp ngành tài chính ngân hàng, sinh viên có thể làm việc ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như tín dụng, đầu tư, tài chính doanh nghiệp, kế toán ngân hàng, quản trị rủi ro ngân hàng, kinh doanh bảo hiểm, phân tích tài chính, nghiên cứu thị trường, thuế,… 
  • Kế toán: gồm 5 chuyên ngành nhỏ như Kế toán doanh nghiệp, Kế toán công, Kiểm toán, Kế toán ngân hàng, Kế toán bảo hiểm. Các cử nhân chuyên ngành kế toán có thể đảm nhận các vị trí như kế toán viên, kiểm toán viên, tư vấn thuế, chuyên viên tài chính, giáo viên hoặc giảng viên.

Ngoài ra, bạn có thể theo đuổi công việc kinh doanh tự do hoặc làm việc trong các văn phòng xuất nhập khẩu nếu lựa chọn ngành học kinh tế.

nganh kinh te 4

Top những trường đào tạo ngành kinh tế hàng đầu khu vực miền Nam:

  • Trường đại học Ngoại Thương (FTU)
  • Trường đại học Kinh Tế TP.HCM (UEH)
  • Trường đại học Kinh tế – Luật (UEL)

Top những trường đào tạo ngành kinh tế hàng đầu khu vực miền Bắc:

  • Trường đại học Kinh Tế Quốc Dân (NEU)
  • Học viện Tài Chính (AOF)
  • Học viện Ngân hàng
  • Trường đại học Thương Mại

5. Mức lương trong ngành kinh tế

Dựa các yếu tố như vị trí công việc, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khu vực địa lý và loại công ty mà bạn làm việc, thông tin về mức lương cho khối ngành kinh tế có thể thay đổi khác nhau mỗi năm. Dưới đây là thông tin ước tính về mức lương của ngành kinh tế Việt Nam vào năm 2023.

 5.1. Mức lương dự kiến cho các vị trí trong ngành kinh tế

  • Mức lương khởi điểm: Sinh viên kinh tế mới tốt nghiệp thường có mức lương khởi điểm dao động từ 5 triệu đến 10 triệu đồng.
  • Chuyên viên phân tích: Tùy thuộc vào công ty, trình độ học vấn và kinh nghiệm, nhưng các chuyên viên phân tích kinh tế thường nhận được mức lương khá cao. Chuyên viên phân tích có thể nhận được mức lương từ 10 triệu đến 20 triệu đồng trở lên.
  • Quản trị kinh doanh: Các vị trí quản trị như quản lý dự án, quản lý sản xuất và quản lý nhân sự rất hấp dẫn, đặc biệt là tại các công ty lớn. Quản trị viên có thể có mức lương từ 15 triệu đến 30 triệu đồng trở lên.
  • Chuyên gia tài chính: Đặc biệt là trong ngành tài chính và ngân hàng, các chuyên gia tài chính có mức lương khá hấp dẫn. Chuyên gia tài chính có thể nhận được mức lương từ 20 triệu đến 40 triệu đồng trở lên.
  • Giảng dạy và nghiên cứu: Tùy thuộc vào trình độ học vấn, cơ hội nghiên cứu và vị trí của cơ quan giáo dục, giáo viên đại học và nhà nghiên cứu kinh tế thường có mức lương khá ổn định.
nganh kinh te 5
Mức lương cho ngành kinh tế được điều chỉnh mỗi năm

5.2. So sánh lương giữa các chuyên ngành và kinh nghiệm làm việc

Các quốc gia có nền kinh tế phát triển từ lâu đã quan tâm đến việc chênh lệch mức lương. Các ước tính về khoảng cách thu nhập cho thấy giá trị của các loại vốn nhân lực mà các ngành công nghiệp tương ứng đại diện.

Đối với khối ngành kinh tế, sự chênh lệch mức lương giữa các chuyên ngành thường không lớn. Lấy ví dụ mức lương của nhân viên Quản trị kinh doanh dao động từ 10.000.000 VND – 20.000.000 VND so sánh với mức lương của nhân viên Tài chính ngân hàng từ 15.000.000 VND – 25.000.000 VND.

Nhìn chung, người mới tốt nghiệp ngành kinh tế thường có mức lương bắt đầu khoảng từ 6 triệu đến 10 triệu đồng mỗi tháng. Những người có kinh nghiệm và trình độ học vấn tương đối có thể nhận được khoảng từ 12 triệu đến 20 triệu đồng mỗi tháng. Chuyên gia hoặc quản lý có kinh nghiệm có thể nhận được mức lương từ 25 triệu đến 40 triệu đồng mỗi tháng. Mức lương có thể cao hơn trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và tư vấn kinh doanh tùy theo vị trí và kinh nghiệm của người lao động.


Kết luận

Thông tin tổng quan về khối ngành kinh tế, cơ hội nghề nghiệp và mức lương dành cho sinh viên các ngành kinh tế đã được Jobsnew chia sẻ cụ thể đến các độc giả qua bài viết ngày hôm nay. Việc tìm hiểu kỹ về ngành học sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian cũng như tìm được công việc phù hợp với bản thân. Mong rằng qua bài viết hôm nay sẽ giúp ích cho bạn và hãy cùng nhau theo dõi Jobsnew Blog để đón chờ những bài viết thông tin hữu ích tiếp theo nhé!