5/5 - (1 bình chọn)

Kiểm toán là ngành nghề đang được quan tâm và phát triển mạnh mẽ trong thời gian gần đây. Với sự phát triển của nền kinh tế hiện đại, vai trò của kiểm toán ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người chưa hiểu rõ về bản chất, vai trò cũng như cơ hội nghề nghiệp mà nó mang lại. Vì vậy, trong bài viết này hãy đồng hành cùng tôi tìm hiểu về kiểm toán là gì và có những lựa chọn đúng đắn cho tương lai nhé. 


1. Kiểm toán là gì? Lịch sử hình thành và tầm quan trọng của ngành kiểm toán

kiểm toán là gì, lương kiểm toán, kiểm toán nội bộ là gì, chức năng của kiểm toán, làm kiểm toán có giàu không
Kiểm toán là gì? Vai trò và tầm quan trọng của ngành kiểm toán đối với kinh tế xã hội

1.1 Kiểm toán là gì? Khám phá bản chất và ý nghĩa

Kiểm toán là gì? Theo định nghĩa của Hiệp hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VACPA), kiểm toán là quá trình xác định, đánh giá tính chính xác của thông tin tài chính và các thông tin khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của một tổ chức, cũng như xác định mức độ tuân thủ các quy định pháp luật và các nguyên tắc kế toán chung. Điều này nghĩa là kiểm toán viên sẽ kiểm tra, đánh giá tính chính xác của báo cáo tài chính và các thông tin liên quan của một tổ chức để đưa ra kết luận về tính minh bạch, đáng tin cậy. 

Với vai trò đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính, kiểm toán được coi là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các bên liên quan đến tổ chức. Bao gồm cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế và các bên liên quan khác. Ngoài ra, chức năng của kiểm toán còn giúp các tổ chức cải thiện quản lý tài chính và tăng cường sự hiệu quả trong hoạt động kinh doanh. 

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của ngành kiểm toán

Ngành kiểm toán đã xuất hiện rất lâu đời, từ khi các hoạt động kinh doanh bắt đầu phát triển. Tuy nhiên, ngành này mới được công nhận và phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20, khi nền kinh tế thị trường và hệ thống kế toán hiện đại bắt đầu hình thành. Việc công nhận, phát triển mạnh mẽ của ngành kiểm toán trong giai đoạn này là kết quả của nhu cầu ngày càng tăng về sự minh bạch, trung thực, tính chính xác trong thông tin tài chính và quản lý doanh nghiệp.

Tại Việt Nam, kiểm toán đã xuất hiện từ những năm 1950, khi chính phủ Việt Nam Cộng hòa thành lập Cục Kiểm toán Nhà nước. Sau đó, vào năm 1975, Cục Kiểm toán Nhà nước được đổi tên thành Tổng cục Kiểm toán Nhà nước và tiếp tục hoạt động cho đến năm 1986, khi chính sách đổi mới bắt đầu được áp dụng. Từ đó, ngành kiểm toán tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc, đặc biệt là sau khi Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007.

1.3 Tầm quan trọng của kiểm toán trong nền kinh tế hiện đại

Trong nền kinh tế hiện đại, vai trò của kiểm toán ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết. Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh các hoạt động kinh doanh ngày càng phức tạp và đa dạng, cùng với sự gia tăng của các rủi ro và thách thức trong quản lý tài chính. Kiểm toán giúp đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính, từ đó tạo niềm tin cho các bên liên quan và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của nền kinh tế.

Chức năng của kiểm toán rất quan trọng trong việc giám sát và đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh. Từ đó giúp các tổ chức cải thiện quản lý tài chính và tăng cường sự hiệu quả kinh doanh. Điều này đặc biệt cần thiết đối với các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán, khi thông tin tài chính được công bố công khai và đánh giá bởi các nhà kiểm toán viên độc lập.

2. Phân loại và chức năng của kiểm toán

kiểm toán là gì, lương kiểm toán, kiểm toán nội bộ là gì, chức năng của kiểm toán, làm kiểm toán có giàu không
Các loại hình kiểm toán và chức năng của kiểm toán

2.1 Các loại hình kiểm toán

Có 5 loại hình kiểm toán phổ biến là kiểm toán nhà nước, kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, kiểm toán hoạt động và kiểm toán báo cáo tài chính.

2.1.1 Kiểm toán nhà nước

Kiểm toán nhà nước là quá trình kiểm tra, đánh giá và xác minh các tài chính, hoạt động kinh doanh và sử dụng nguồn lực của các cơ quan, tổ chức và đơn vị thuộc sở hữu nhà nước. Mục tiêu chính của kiểm toán nhà nước là đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc quản lý, sử dụng tài chính và nguồn lực công cộng. Từ đó, giúp ngăn chặn và phòng ngừa sự lạm dụng quyền lực, tham nhũng và lãng phí nguồn lực.

Cơ quan kiểm toán nhà nước thường được thành lập dưới dạng một tổ chức độc lập. Tổ chức này có trách nhiệm kiểm tra và đánh giá các hoạt động của các cơ quan Chính phủ, tổ chức và đơn vị thuộc sở hữu nhà nước. Qua quá trình kiểm toán, cơ quan này sẽ xác minh tính chính xác của thông tin tài chính, đánh giá hiệu quả của việc sử dụng nguồn lực và đưa ra các đề xuất cải thiện nếu cần thiết. 

2.1.2 Kiểm toán nội bộ 

Kiểm toán nội bộ là gì? Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) là quá trình đảm bảo tính chính xác, minh bạch của thông tin tài chính và các thông tin khác trong tổ chức. Quá trình này được thực hiện bởi các nhân viên kiểm toán nội bộ, nhằm kiểm tra và đánh giá các hoạt động kinh doanh, hệ thống quản lý và các quy trình nội bộ của tổ chức. Việc thực hiện kiểm toán nội bộ không chỉ giúp tổ chức nắm bắt được những vấn đề tiềm ẩn mà còn tạo ra một môi trường làm việc minh bạch và trách nhiệm. 

Chức năng của kiểm toán nội bộ là đảm bảo rằng các thông tin tài chính được báo cáo chính xác và đáng tin cậy. Đồng thời, nó cũng nhằm đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình quản lý rủi ro trong tổ chức. Việc thực hiện kiểm toán nội bộ giúp tổ chức xác định và giảm thiểu rủi ro, cải thiện hiệu suất hoạt động và tăng cường tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách nội bộ.

2.1.3 Kiểm toán độc lập

Kiểm toán độc lập là quá trình kiểm tra và đánh giá tính chính xác của thông tin tài chính và các thông tin khác trong tổ chức được thực hiện bởi các nhà kiểm toán viên độc lập từ bên ngoài tổ chức. Đây là hoạt động bắt buộc đối với các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán, nhằm đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính được công bố cho cổ đông và các bên liên quan.

Quá trình kiểm toán độc lập thường bao gồm việc thu thập và phân tích các chứng từ, kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro và xác minh tính hợp lý của các số liệu tài chính. Chức năng của kiểm toán độc lập cung cấp sự chắc chắn cho người sử dụng thông tin tài chính rằng các báo cáo tài chính của tổ chức hoặc cá nhân đó đã được kiểm tra kỹ lưỡng. Điều này giúp tăng cường niềm tin của cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế và các bên liên quan khác. 

2.1.4 Kiểm toán hoạt động

Kiểm toán hoạt động là loại kiểm toán được thực hiện tại những chi nhánh của các doanh nghiệp nước ngoài đóng trên lãnh thổ Việt Nam. Quá trình kiểm toán này nhằm đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh của các chi nhánh này tuân thủ đúng các quy định về kế toán, thuế và các quy định pháp luật khác của Việt Nam. Khi tiến hành kiểm toán hoạt động, kiểm toán viên sẽ xem xét, đánh giá các hồ sơ kế toán, báo cáo tài chính và các thông tin liên quan để đảm bảo tính chính xác. 

Quá trình kiểm toán hoạt động giúp cho doanh nghiệp nước ngoài có cài nhìn rõ ràng về tình hình hoạt động của chi nhánh tại Việt Nam. Đồng thời giúp tạo ra sự minh bạch và tin cậy trong giao dịch kinh doanh với các đối tác, cơ quan quản lý và cổ đông. Ngoài ra, việc tuân thủ đúng các quy định về kế toán và thuế cũng giúp tránh được các rủi ro pháp lý tài chính mà doanh nghiệp có thể đối mặt khi hoạt động tại Việt Nam. 

2.1.5 Kiểm toán báo cáo tài chính

Kiểm toán báo cáo tài chính là quá trình mà các kiểm toán viên độc lập tiến hành thu thập các bằng chứng kiểm toán đối với những báo cáo tài chính được kiểm toán. Qua quá trình này, họ kiểm tra, đánh giá về mức độ trung thực và chính xác của bản báo cáo tài chính tại các doanh nghiệp. Công việc này không chỉ giúp người quản lý doanh nghiệp biết được tình hình thực tế về tài chính mà còn giúp các bên liên quan như cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế có thể tin tưởng vào tính chính xác của thông tin được công bố.

2.2 Vai trò và chức năng của kiểm toán viên

Vai trò và các chức năng của kiểm toán viên bao gồm:

  • Kiểm tra tính chính xác: Kiểm toán viên sẽ kiểm tra, đánh giá và xác minh tính chính xác của thông tin tài chính của một tổ chức. Họ phải xem xét các giao dịch, hồ sơ, và các tài liệu liên quan để đảm bảo rằng không có sai sót hay gian lận nào xảy ra. Từ đó đưa ra kết luận về sự đáng tin cậy của thông tin đó.
  • Đánh giá hiệu quả: Kiểm toán viên sẽ phân tích các hoạt động kinh doanh của tổ chức để hiểu rõ về cấu trúc chi phí, nguồn thu và lợi nhuận. Họ sẽ xem xét cách mà tổ chức sử dụng tài nguyên và vốn để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Nhờ đó mà họ có thể đưa ra những khuyến nghị cụ thể để cải thiện quản lý chi phí, tăng cường khả năng sinh lời và tối ưu hóa cơ cấu tài chính.
  • Giám sát tuân thủ: Kiểm toán viên sẽ giám sát và đánh giá mức độ tuân thủ các quy định pháp luật và các nguyên tắc kế toán chung trong hoạt động kinh doanh của tổ chức. Bao gồm các quy định về thuế, báo cáo tài chính theo chuẩn quốc tế, và các quy định về quản lý tài chính. Kiểm toán viên sẽ kiểm tra xem tổ chức đã thực hiện đúng những yêu cầu này hay chưa. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng thông tin tài chính được báo cáo là chính xác và đáng tin cậy.

2.3 Sự khác biệt giữa kiểm toán và kế toán

Điểm khác biệt

Kế toán

Kiểm toán

Thời điểm bắt đầu công việc Từ thời điểm phát sinh giao dịch Khi kế toán hoàn thành công việc
Hệ thống phương pháp Sử dụng 4 phương pháp kế toán: Chứng từ kế toán, tính giá, tài khoản kế toán, tổng hợp cân đối.  Sử dụng 2 phương pháp kiểm toán: Kiểm toán chúng từ và kiểm toán ngoài chứng từ. 
Tính chất công việc Chịu trách nhiệm ghi chép, lưu trữ sổ sách, bản ghi, các giao dịch thu chi. Chịu trách nhiệm kiểm tra và xác định mức độ tin cậy của các sổ sách, bản ghi từ sổ sách.
Phạm vi công việc Thực hiện các công việc liên quan đến bảng báo cáo về doanh thu, lợi nhuận, bảng cân đối phát sinh và báo cáo lại với kiểm toán. Kiểm tra, đánh giá tính minh bạch và chính xác từ các báo cáo của kế toán và báo cáo lại cho chủ đầu tư hoặc các cổ đông. 
Đơn vị chủ quản Là nhân sự thuộc tổ chức và nhận lương định kỳ hàng tháng từ tổ chức đó.  Là nhân sự hoạt động độc lập, được chỉ định kiểm toán trong một khoảng thời gian và được thanh toán theo hợp đồng đã ký kết. 
Các báo cáo và thời gian hoàn thành  Thực hiện 4 loại báo cáo cơ bản: bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bản thuyết trình về BCTC định kỳ theo tháng và năm.  Thực hiện 2 loại báo cáo: báo cáo kiểm toán và biên bản kiểm toán ngay sau khi hoàn thành công việc kiểm toán cho doanh nghiệp, tổ chức liên quan. 

3. Quy trình làm việc của kiểm toán viên

kiểm toán là gì, lương kiểm toán, kiểm toán nội bộ là gì, chức năng của kiểm toán, làm kiểm toán có giàu không
Các bước trong quy trình kiểm toán là gì?

3.1 Các bước trong quy trình kiểm toán

Quy trình kiểm toán bao gồm các bước sau:

Bước 1 – Lập kế hoạch kiểm toán: Kiểm toán viên sẽ tiến hành nghiên cứu về tổ chức và hoạt động kinh doanh của nó để lập kế hoạch kiểm toán phù hợp.

Bước 2 – Thu thập thông tin: Kiểm toán viên sẽ thu thập các thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh và tài chính của tổ chức.

Bước 3 – Kiểm tra tính hợp lệ của thông tin: Kiểm toán viên sẽ kiểm tra tính hợp lệ của các thông tin thu thập được, bao gồm cả việc xác nhận tính chính xác và tính đầy đủ của thông tin.

Bước 4 – Đánh giá rủi ro: Kiểm toán viên sẽ đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của thông tin tài chính và đưa ra các biện pháp phòng ngừa.

Bước 5 – Thực hiện kiểm toán: Kiểm toán viên sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá tính chính xác của thông tin tài chính và các thông tin khác trong tổ chức.

Bước 6 – Lập báo cáo: Sau khi hoàn thành quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sẽ lập báo cáo về kết quả kiểm toán và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện quản lý tài chính và tăng cường tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính.

3.2 Kỹ năng và tố chất cần thiết cho kiểm toán viên

Để trở thành một kiểm toán viên chuyên nghiệp, bạn cần có những kỹ năng và tố chất sau:

  • Kiến thức về kế toán: Kiểm toán viên cần có kiến thức về kế toán để hiểu và đánh giá tính chính xác của thông tin tài chính.
  • Kỹ năng phân tích và đánh giá: Kiểm toán viên cần có khả năng phân tích và đánh giá các thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh và tài chính của tổ chức.
  • Kỹ năng giao tiếp: Kiểm toán viên cần có khả năng giao tiếp tốt để làm việc với các bên liên quan và trình bày kết quả kiểm toán một cách rõ ràng và dễ hiểu.
  • Tính cẩn thận và chi tiết: Kiểm toán viên cần có tính cẩn thận và chi tiết trong công việc để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
  • Khả năng làm việc độc lập: Kiểm toán viên thường làm việc độc lập, do đó cần có khả năng tự quản lý và làm việc hiệu quả mà không cần sự giám sát quá nhiều.

4. Yêu cầu nghề nghiệp và mức lương trong ngành kiểm toán

kiểm toán là gì, lương kiểm toán, kiểm toán nội bộ là gì, chức năng của kiểm toán, làm kiểm toán có giàu không
Những kỹ năng, yêu cầu về nghề nghiệp và mức lương kiểm toán viên

4.1 Điều kiện hành nghề và tiêu chuẩn của kiểm toán viên

Để trở thành một kiểm toán viên, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:

4.1.1 Bằng cấp

Bạn cần có bằng cử nhân hoặc cao học chuyên ngành kế toán hoặc kiểm toán. Bằng cấp chính là nền tảng quan trọng để bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực kiểm toán. Việc có bằng cấp đảm bảo rằng bạn đã được trang bị kiến thức nền tảng vững chắc về lĩnh vực này. Điều này giúp bạn có khả năng hiểu và áp dụng các phương pháp, quy trình kiểm toán một cách chính xác và hiệu quả trong thực tế công việc.

Bằng cấp cũng chứng minh khả năng tiếp thu và áp dụng kiến thức chuyên ngành, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp của bạn trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán. 

4.1.2 Chứng chỉ nghề nghiệp

Bạn cần có chứng chỉ nghề nghiệp kiểm toán viên do Tổng cục Thuế cấp. Đây sẽ là chứng nhận rằng bạn đã qua các khóa đào tạo chuyên sâu và có kiến thức vững về quy trình kiểm toán, kế toán và luật thuế. Chứng chỉ này thể hiện được trình độ chuyên môn và còn là điều kiện cần để thực hiện các dịch vụ kiểm toán theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, chứng chỉ này cũng là cơ sở pháp lý để bạn có thể thực hiện các nhiệm vụ kiểm toán và cung cấp dịch vụ liên quan đến kiểm toán cho các tổ chức, doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Do đó, việc sở hữu chứng chỉ nghề nghiệp kiểm toán viên không chỉ là một yêu cầu mà còn là điều kiện cần để có thể hoạt động và phát triển trong lĩnh vực kiểm toán tại Việt Nam.

4.1.3 Kinh nghiệm

Thường thì bạn cần có ít nhất 2-3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc kiểm toán. Kinh nghiệm này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình làm việc mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ với khách hàng và đồng nghiệp. Đồng thời, việc tích luỹ kiến thức và kinh nghiệm sẽ giúp bạn tự tin và linh hoạt khi giải quyết các vấn đề phức tạp trong quá trình kiểm toán. Việc áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách chính xác và hiệu quả.

4.1.4 Ngoại ngữ

Có khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc một ngoại ngữ khác là một lợi thế trong công việc kiểm toán. Khi có khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu rộng về một ngoại ngữ, bạn có thể tham gia vào các dự án kiểm toán quốc tế một cách hiệu quả hơn. Điều này giúp bạn không chỉ mở rộng mạng lưới quốc tế mà còn nâng cao kỹ năng và trải nghiệm trong công việc kiểm toán. Bạn sẽ có cơ hội học hỏi từ những người đồng nghiệp quốc tế, hiểu rõ hơn về các phương pháp kiểm toán tiên tiến và tiêu chuẩn quốc tế, từ đó nâng cao chất lượng công việc của mình.

4.2 Mức lương theo kinh nghiệm, vị trí công tác và địa điểm làm việc

Ngành kiểm toán là một ngành đòi hỏi người học phải có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cao gấp nhiều lần so với học kế toán. Chính vì vậy mà cũng có nhiều người thắc mắc rằng “Liệu làm kiểm toán có giàu không? Mức lương kiểm toán viên trung bình là bao nhiêu?”. Dưới đây là một số ví dụ về mức lương kiểm toán viên dựa theo kinh nghiệm, vị trí công tác và địa điểm làm việc mà bạn có thể tham khảo. 

4.2.1 Mức lương theo kinh nghiệm của kiểm toán viên

Một kiểm toán viên mới ra trường có thể mong đợi mức lương khởi điểm từ khoảng 8 đến 15 triệu đồng/tháng, tùy vị trí và công ty làm việc. Khi tích luỹ kinh nghiệm và kỹ năng, mức lương kiểm toán sẽ tăng lên đáng kể. Mức lương trung bình cho kiểm toán viên có kinh nghiệm từ 3 – 5 năm có thể dao động từ 15 đến 25 triệu đồng/tháng. Đối với các chuyên gia kiểm toán có kinh nghiệm từ 5 năm trở lên có thể kiếm được từ 25 đến 40 triệu đồng/tháng hoặc hơn, tùy thuộc vào quy mô và uy tín của công ty.

4.2.2 Mức lương của kiểm toán viên theo vị trí công tác 

Vị trí công tác trong ngành kiểm toán không chỉ ảnh hưởng đến mức lương kiểm toán viên mà còn phản ánh trách nhiệm và kỹ năng yêu cầu. Cấp bậc càng cao thường đi kèm với mức lương cao hơn. Tuy nhiên điều này cũng phụ thuộc vào kinh nghiệm và thành tích cá nhân của từng người.

Ở mức độ cơ bản, kiểm toán viên độc lập thường là vị trí bắt đầu cho những người mới gia nhập ngành kiểm toán. Tùy vào thời gian công tác và năng lực chuyên môn mà có thể thăng tiến lên trợ lý kiểm toán – kiểm toán viên độc lập – chủ nhiệm kiểm toán. 

4.2.3 Mức lương của kiểm toán viên theo địa điểm làm việc 

Địa điểm làm việc chính là một trong những yếu tố quan trọng quyết định mức lương kiểm toán viên trong ngành kiểm toán tại Việt Nam. Nếu một kiểm toán viên làm việc tại các khu vực trọng điểm kinh tế, nơi có sự phát triển công nghiệp hóa mạnh mẽ, thì mức lương của họ sẽ cao hơn so với những vùng ngoại ô hay vùng ven thành phố. 

  • Ở Thành phố Hồ Chí Minh, mức lương kiểm toán trung bình dao động từ 14 đến 15 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, ở các doanh nghiệp lớn hoặc tập đoàn, thu nhập của kiểm toán viên có thể lên đến 30 triệu đồng mỗi tháng.
  • Ở khu vực Hà Nội, mức lương kiểm toán trung bình cho kiểm toán viên là từ 12 triệu đồng mỗi tháng trở lên.
  • Ở khu vực Đà Nẵng, mức lương kiểm toán trung bình dao động từ 7 triệu đồng mỗi tháng trở lên.

Cần lưu ý rằng những con số này chỉ là mức lương kiểm toán viên trung bình. Con số này có thể biến đổi tùy theo kinh nghiệm, trình độ chuyên môn và vị trí công việc cụ thể của từng kiểm toán viên. Ngoài ra, các khoản phụ cấp và thưởng cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng thu nhập hàng tháng của họ.

5. Cơ hội nghề nghiệp và triển vọng ngành kiểm toán

kiểm toán là gì, lương kiểm toán, kiểm toán nội bộ là gì, chức năng của kiểm toán, làm kiểm toán có giàu không
Cơ hội việc làm và triển vọng phát triển nghề nghiệp của ngành kiểm toán

5.1 Các cơ hội việc làm và sự đa dạng trong ngành

Ngành kiểm toán đang có nhu cầu rất lớn về nhân lực, đặc biệt là các kiểm toán viên có trình độ và kỹ năng chuyên môn cao. Các cơ hội việc làm cho kiểm toán viên có thể làm việc trong các công ty kiểm toán, tổ chức tài chính, doanh nghiệp, ngân hàng, bảo hiểm, hoặc làm việc độc lập.

Ngoài ra, ngành kiểm toán còn có sự đa dạng về lĩnh vực và chuyên ngành. Từ kiểm toán tài chính, kiểm toán thuế, kiểm toán nội bộ cho đến kiểm toán quản lý rủi ro, kiểm toán môi trường, kiểm toán công nghệ thông tin,…

5.2 Điểm chuẩn và các trường đào tạo chuyên ngành kiểm toán

Để trở thành một kiểm toán viên, bạn cần có bằng cử nhân hoặc cao học chuyên ngành kế toán hoặc kiểm toán. Các trường đại học có chương trình đào tạo chuyên ngành kiểm toán tốt nhất hiện nay là:

  • Đại học Kinh tế Quốc dân.
  • Đại học Ngoại thương.
  • Đại học Tài chính – Marketing.
  • Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội.
  • Đại học Kinh tế TP.HCM.

Điểm chuẩn vào các trường này dao động từ 20 đến 25 điểm theo hệ thống điểm xét tuyển của Bộ Giáo dục và Đào tạo.


Kết luận

Tôi hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ hiểu sơ lược về ngành kiểm toán là gì? Tầm quan trọng cũng như nhận biết được bản thân có phù hợp với ngành này hay không. Hãy để lại bình luận chia sẻ quan điểm của bạn về những thông tin mà tôi vừa chia sẻ phía trên nhé!

Nếu bạn muốn mở ra thêm nhiều cơ hội nghề nghiệp và triển vọng trong tương lai thì hãy truy cập vào website Jobsnew để cập nhật nhiều thông tin việc làm hấp dẫn. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn trau dồi thêm nhiều kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng nghề nghiệp thì đừng bỏ qua Jobsnew Blog nhé! Đây sẽ là website hữu ích giúp bạn mở rộng kiến thức, rèn luyện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm cho ngành nghề của mình.