5/5 - (1 bình chọn)

Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động đóng vai trò then chốt trong việc cụ thể hóa nhiệm vụ và quyền hạn của an toàn, vệ sinh viên tại nơi làm việc. Đây không chỉ là quy định pháp lý mà còn là kim chỉ nam giúp xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh. Với các nội dung chi tiết về trách nhiệm giám sát, hỗ trợ, hướng dẫn và đề xuất cải thiện điều kiện lao động, điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.


Tổng quan về Luật an toàn vệ sinh lao động

1. Mục đích ban hành

Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 được ban hành nhằm đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động. Luật đặt mục tiêu giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đồng thời xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc quản lý và giám sát an toàn lao động tại Việt Nam.

Nghĩa vụ của an toàn viên theo điều 74
Nghĩa vụ của an toàn viên theo điều 74

2. Đối tượng áp dụng

Luật an toàn vệ sinh lao động áp dụng cho tất cả người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, kể cả lao động thời vụ. Người sử dụng lao động bao gồm doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân cũng thuộc phạm vi điều chỉnh. Ngoài ra, các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan đến công tác an toàn, vệ sinh lao động cũng phải tuân thủ.

3. Các nội dung chính

a. Quy định về trách nhiệm

Theo luật an toàn vệ sinh lao động người sử dụng lao động chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Họ phải cung cấp trang thiết bị bảo hộ và tập huấn kỹ năng an toàn cho người lao động. Ngược lại, người lao động phải tuân thủ các quy định an toàn và sử dụng đúng các phương tiện bảo hộ cá nhân.

b. Chế độ bảo hộ lao động

Người lao động được trang bị phương tiện bảo hộ phù hợp với công việc và môi trường làm việc. Họ cũng được khám sức khỏe định kỳ và khám bệnh nghề nghiệp để phát hiện sớm nguy cơ. Trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động, người lao động được hưởng các chế độ bồi thường theo quy định.

c. Phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Người sử dụng lao động phải thực hiện đánh giá rủi ro tại nơi làm việc để ngăn ngừa tai nạn. Quy trình kỹ thuật an toàn cần được xây dựng và tuân thủ nghiêm ngặt. Các tai nạn lao động xảy ra phải được báo cáo đầy đủ theo đúng quy định của pháp luật.

d. Quyền và nghĩa vụ của các bên

Người lao động có quyền từ chối làm việc khi thấy điều kiện làm việc không đảm bảo an toàn. Họ cũng có quyền yêu cầu cung cấp các phương tiện bảo hộ và được tập huấn kỹ năng an toàn. Các an toàn, vệ sinh viên tại cơ sở sẽ hỗ trợ kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định này.

4. Xử lý vi phạm

Các tổ chức, cá nhân vi phạm quy định về an toàn, vệ sinh lao động sẽ bị xử phạt theo quy định pháp luật. Hình thức xử phạt có thể là xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy theo mức độ vi phạm. Điều này nhằm đảm bảo tính nghiêm minh và răn đe, giúp duy trì kỷ luật trong việc thực hiện an toàn lao động.

5. Ý nghĩa của luật

Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 góp phần nâng cao nhận thức của xã hội về an toàn lao động. Việc tuân thủ luật không chỉ bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động mà còn đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh hiệu quả. Đây là một bước tiến lớn trong việc xây dựng môi trường làm việc văn minh, an toàn và bền vững.

Điều 74 luật an toàn vệ sinh lao động quy định chi tiết
Điều 74 luật an toàn vệ sinh lao động quy định chi tiết

Nội dung Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động: Quy định chi tiết về vai trò của an toàn viên

Điu 74. An toàn, v sinh viên

  1. Mỗi tổ sản xuất trong các cơ sở sản xuất, kinh doanh phải có ít nhất một an toàn, vệ sinh viên kiêm nhiệm trong giờ làm việc. Người sử dụng lao động ra quyết định thành lập và ban hành quy chế hoạt động của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên sau khi thống nhất ý kiến với Ban chấp hành công đoàn cơ sở nếu cơ sở sản xuất, kinh doanh đã thành lập Ban chấp hành công đoàn cơ sở.
  2. An toàn, vệ sinh viên là người lao động trực tiếp, am hiểu chuyên môn và kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động; tự nguyện và gương mẫu trong việc chấp hành các quy định an toàn, vệ sinh lao động và được người lao động trong tổ bầu ra.
  3. An toàn, vệ sinh viên hoạt động dưới sự quản lý và hướng dẫn của Ban chấp hành công đoàn cơ sở, trên cơ sở quy chế hoạt động của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên; phối hợp về chuyên môn, kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình thực hiện nhiệm vụ với người làm công tác an toàn, vệ sinh lao động hoặc bộ phận quản lý công tác an toàn, vệ sinh lao động, người làm công tác y tế hoặc bộ phận y tế tại cơ sở.
  4. An toàn, vệ sinh viên có nghĩa vụ sau đây:
  1. Đôn đốc, nhắc nhở, hướng dẫn mọi người trong tổ, đội, phân xưởng chấp hành nghiêm chỉnh quy định về an toàn, vệ sinh lao động, bảo quản các thiết bị an toàn, phương tiện bảo vệ cá nhân; nhắc nhở tổ trưởng, đội trưởng, quản đốc chấp hành quy định về an toàn, vệ sinh lao động;
  2. Giám sát việc thực hiện tiêu chuẩn, quy chuẩn, quy trình, nội quy an toàn, vệ sinh lao động, phát hiện những thiếu sót, vi phạm về an toàn, vệ sinh lao động, những trường hợp mất an toàn, vệ sinh của máy, thiết bị, vật tư, chất và nơi làm việc;
  3. Tham gia xây dựng kế hoạch an toàn, vệ sinh lao động; tham gia hướng dẫn biện pháp làm việc an toàn đối với người lao động mới đến làm việc ở tổ;
  4. Kiến nghị với tổ trưởng hoặc cấp trên thực hiện đầy đủ các chế độ bảo hộ lao động, biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động và khắc phục kịp thời những trường hợp mất an toàn, vệ sinh của máy, thiết bị, vật tư, chất và nơi làm việc;
  5. Báo cáo tổ chức công đoàn hoặc thanh tra lao động khi phát hiện vi phạm về an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc hoặc trường hợp mất an toàn của máy, thiết bị, vật tư, chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động đã kiến nghị với người sử dụng lao động mà không được khắc phục.
  1. An toàn, vệ sinh viên có quyền sau đây:
  1. Được cung cấp thông tin đầy đủ về biện pháp mà người sử dụng lao động tiến hành để bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc;
  2. Được dành một phần thời gian làm việc để thực hiện các nhiệm vụ của an toàn, vệ sinh viên nhưng vẫn được trả lương cho thời gian thực hiện nhiệm vụ và được hưởng phụ cấp trách nhiệm
  3. Mức phụ cấp trách nhiệm do người sử dụng lao động và Ban chấp hành công đoàn cơ sở thống nhất thỏa thuận và được ghi trong quy chế hoạt động của mạng lưới an toàn, vệ sinh viên;
  4. Yêu cầu người lao động trong tổ ngừng làm việc để thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động, nếu thấy có nguy cơ trực tiếp gây sự cố, tai nạn lao động và chịu trách nhiệm về quyết định đó;
  5. Được học tập, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, phương pháp hoạt động.

Nghĩa vụ của an toàn viên theo điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động

Đôn đốc và hướng dẫn người lao động tuân thủ quy định

Theo Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động, an toàn, vệ sinh viên có trách nhiệm đôn đốc, nhắc nhở và hướng dẫn mọi người tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn, vệ sinh lao động. Họ cũng hỗ trợ tổ trưởng, đội trưởng và quản đốc trong việc duy trì các tiêu chuẩn an toàn tại nơi làm việc.

Giám sát và phát hiện vi phạm

Trong quá trình làm việc, an toàn, vệ sinh viên thực hiện nhiệm vụ giám sát việc tuân thủ tiêu chuẩn, quy chuẩn và nội quy về an toàn lao động. Họ phát hiện và báo cáo những thiếu sót hoặc vi phạm, bao gồm các vấn đề mất an toàn liên quan đến máy móc, thiết bị và môi trường làm việc.

Tham gia lập kế hoạch và hướng dẫn an toàn

An toàn, vệ sinh viên đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch bảo đảm an toàn lao động tại tổ, đội. Họ cũng tham gia hướng dẫn các biện pháp làm việc an toàn cho lao động mới, giúp tạo môi trường làm việc an toàn và chuyên nghiệp.

Kiến nghị và đề xuất biện pháp cải thiện

Theo Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động, khi phát hiện các vấn đề mất an toàn, an toàn, vệ sinh viên có quyền kiến nghị tổ trưởng hoặc cấp trên áp dụng các biện pháp khắc phục. Họ cũng đề xuất thực hiện đầy đủ chế độ bảo hộ lao động nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn.

Báo cáo khi vi phạm không được xử lý

Trong trường hợp các vi phạm hoặc nguy cơ mất an toàn không được khắc phục sau khi kiến nghị, an toàn, vệ sinh viên có trách nhiệm báo cáo đến tổ chức công đoàn hoặc cơ quan thanh tra lao động. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi và an toàn tối đa cho người lao động.

Phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
Phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Quyền lợi của an toàn viên theo Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động

Theo Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động, các an toàn viên được hưởng những quyền lợi dưới đây:

Quyền được cung cấp thông tin và hỗ trợ trong công việc

An toàn, vệ sinh viên có quyền được tiếp cận đầy đủ thông tin về các biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Điều này giúp họ thực hiện nhiệm vụ hiệu quả, bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.

Hưởng lương và phụ cấp khi thực hiện nhiệm vụ

Trong thời gian thực hiện nhiệm vụ, an toàn, vệ sinh viên vẫn được hưởng lương đầy đủ và nhận phụ cấp trách nhiệm. Mức phụ cấp này được thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và công đoàn cơ sở, đồng thời được ghi rõ trong quy chế hoạt động.

Quyền yêu cầu tạm ngừng làm việc khi có nguy cơ

Khi nhận thấy nguy cơ gây sự cố hoặc tai nạn lao động, theo Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động thì an toàn, vệ sinh viên có thể yêu cầu tạm ngừng công việc để áp dụng biện pháp an toàn. Quyền này giúp đảm bảo an toàn tức thời cho người lao động và giảm thiểu rủi ro tại nơi làm việc.

Được bồi dưỡng và nâng cao trình độ

An toàn, vệ sinh viên có quyền tham gia các khóa học và chương trình bồi dưỡng để nâng cao chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng làm việc. Điều này giúp họ duy trì năng lực đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong công việc.

Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động theo Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động

Các doanh nghiệp cần đảm bảo trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân cho người lao động. Những thiết bị này như mũ bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, hoặc giày chống trượt phải được kiểm tra và thay thế thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả. Việc sử dụng thiết bị bảo hộ đúng cách sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc.

Bên cạnh đó, việc đào tạo về an toàn lao động cần được thực hiện một cách nghiêm túc và định kỳ. Các khóa học không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào thực hành, giúp người lao động ứng phó tốt hơn trong các tình huống nguy hiểm. Đặc biệt, nhân viên mới cần được hướng dẫn kỹ càng trước khi tham gia làm việc để tránh những sai sót không đáng có.

Kiểm tra và giám sát nghiêm ngặt quy trình làm việc là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa tai nạn lao động. Việc kiểm tra định kỳ máy móc, thiết bị và môi trường làm việc sẽ giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn. Hệ thống báo cáo sự cố cũng cần được thiết lập để đảm bảo các vấn đề được giải quyết kịp thời, tránh hậu quả nghiêm trọng.

Xây dựng một văn hóa an toàn lao động là mục tiêu mà mọi doanh nghiệp nên hướng đến. Khi mỗi cá nhân đều ý thức tự bảo vệ mình và đồng nghiệp, môi trường làm việc sẽ trở nên an toàn và hiệu quả hơn. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người lao động mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Để hiểu rõ hơn về các quy định trong Điều 74 Luật an toàn, vệ sinh lao động hoặc toàn bộ Luật an toàn, vệ sinh lao động, bao gồm quyền lợi, trách nhiệm của người lao động và người sử dụng lao động trong việc đảm bảo an toàn tại nơi làm việc, bạn có thể tham khảo chi tiết văn bản tại đây. Luật này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.

Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động theo điều 74 Luật An toàn vệ sinh lao động
Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động theo điều 74 Luật An toàn vệ sinh lao động

FAQs: Các câu hỏi liên quan đến điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động

1. Luật an toàn vệ sinh lao động được ban hành nhằm mục đích gì?

Luật được ban hành nhằm đảm bảo quyền lợi người lao động, giảm thiểu tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh.

2. Người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong an toàn lao động?

Họ phải tổ chức các biện pháp đảm bảo an toàn, cung cấp trang thiết bị bảo hộ và huấn luyện kỹ năng an toàn cho người lao động.

3. Người lao động có quyền lợi gì về an toàn lao động?

Họ được trang bị phương tiện bảo hộ, khám sức khỏe định kỳ, yêu cầu điều kiện làm việc an toàn và được từ chối làm việc khi không đảm bảo an toàn.

4. Phụ cấp trách nhiệm của an toàn viên được tính như thế nào?

Phụ cấp trách nhiệm của an toàn viên thường từ 5-10% lương cơ bản hoặc theo mức cố định, được quy định trong nội quy doanh nghiệp.

5. Làm sao để phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp?

Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro, kiểm tra định kỳ máy móc, đào tạo về an toàn lao động và trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ.

6. Vai trò của an toàn viên tại nơi làm việc là gì?

An toàn viên giám sát, nhắc nhở tuân thủ an toàn lao động, đào tạo người mới, phối hợp với các bộ phận liên quan và đề xuất cải thiện điều kiện làm việc.

7. Người lao động phải tuân thủ những gì để đảm bảo an toàn lao động?

Họ phải tuân thủ nội quy an toàn, sử dụng đúng thiết bị bảo hộ và tham gia các chương trình huấn luyện an toàn lao động.

8. Xử lý vi phạm về an toàn lao động được thực hiện như thế nào?

Các vi phạm sẽ bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ, đảm bảo tính răn đe và nghiêm minh.

Luật an toàn vệ sinh lao động là nền tảng pháp lý quan trọng, quy định chi tiết vai trò, trách nhiệm và quyền lợi của an toàn, vệ sinh viên tại nơi làm việc. Đây không chỉ là kim chỉ nam cho việc xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh mà còn góp phần giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Vai trò của giám sát an toàn cũng được nhấn mạnh, đảm bảo tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn lao động.


Lời kết

Điều 74 Luật an toàn vệ sinh lao động là minh chứng cho sự cam kết của pháp luật trong việc bảo vệ sức khỏe và an toàn của người lao động. Sự tuân thủ và phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tạo nền tảng cho môi trường làm việc bền vững. Cùng thực hiện nghiêm túc Điều 74 Luật An toàn vệ sinh lao động để xây dựng văn hóa an toàn lao động, nơi mỗi người lao động đều được đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc tốt nhất.