Bản đồ sao là gì? Và vì sao cần tìm hiểu, giải mã và tạo một bản đồ sao cá nhân phù hợp? Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Jobsnew để biết cách xem bản đồ sao chuẩn và chính xác nhất bạn nhé!
1. Tìm hiểu về bản đồ sao cung hoàng đạo
1.1. Định nghĩa và ý nghĩa
Bản đồ sao là một biểu đồ tròn thể hiện vị trí của Mặt trời, Mặt trăng và các hành tinh khác tại thời điểm sinh ra của một người. Cấu trúc của biểu đồ này là một vòng tròn với Trái đất ở vị trí trung tâm. Xung quanh vòng tròn là 12 cung hoàng đạo, các hành tinh và đường kết nối giữa chúng. 12 chòm sao đại diện cho 12 năng lượng riêng biệt theo thứ tự: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.
1.2. Cấu trúc và ký hiệu các cung hoàng đạo
1.2.1 Cung Bạch Dương
- Tên gọi khác: Dương Cưu
- Ký hiệu: ♈
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ 21/3 – 19/4
- Ký hiệu của Bạch Dương trong 12 cung hoàng đạo đại diện cho loài động vật thích mạo hiểm, nhưng cũng hung hăng, hoạt động không biết mệt mỏi. Vì vậy cung này đại diện cho người có nguồn năng lực dồi dào, luôn quyết đoán trong mọi việc
1.2.2 Cung Kim Ngưu
- Tên gọi khác: Không có
- Ký hiệu: ♉
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ ngày 20/4 – 20/5
- Người thuộc cung Kim Ngưu thể hiện sự kiên định, họ luôn quyết định và hành động mà không hối hận với những quyết định của mình.
1.2.3 Cung Song Tử
- Tên gọi khác: Song Nam, Song Sinh
- Ký hiệu: ♊
- Ngày sinh theo năm dương lịch: 21/5 – 21/6
- Cung Song Tử trong 12 cung hoàng đạo được biểu thị bởi hai đường thẳng giống nhau như số II La Mã, thể hiện sự đối lập như ánh sáng – bóng tối, tĩnh lặng – ồn ào. Những người thuộc cung này thường rất hoạt bát, linh hoạt và nhanh nhẹn trong mọi việc. Tuy nhiên, họ dễ thay đổi tâm trạng vì năng lượng của họ tiêu biến nhanh chóng, có thể từ vui vẻ chuyển sang buồn bã chỉ trong vài phút.
1.2.4 Cung Cự Giải
- Tên gọi khác: Bắc Giải
- Ký hiệu: ♋
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ ngày 22/6 – 22/7
- Người thuộc cung Cự Giải thể hiện sự dũng cảm và sẵn sàng hy sinh quên mình, giống như người mẹ có thể vì con mà bỏ cả mạng sống. Họ can đảm, mạnh mẽ, và kiên cường trước mọi khó khăn. Luôn cố gắng hết mình để đạt được thành công như mong muốn.
1.2.5 Cung Sư Tử
- Tên gọi khác: Sư nhi, tiểu Sư
- Ký hiệu: ♌
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ 23/7 – 22/8
- Những người thuộc cung Sư Tử thường rất can đảm, mạnh mẽ và nhanh nhẹn, đồng thời cũng rất quyến rũ.
1.2.6 Cung Xử Nữ
- Tên gọi khác: Trinh Nữ, Thất Nữ
- Ký hiệu: ♍
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ 23/8 – 22/9
- Cung Xử Nữ biểu hiện cho phái nữ, đồng thời cũng là đại diện duy nhất của giới nữ trong 12 cung hoàng đạo. Những người thuộc cung này rất quan tâm đến sức khỏe của mình. Họ luôn cẩn trọng trong chuyện ăn uống để duy trì sức khỏe tốt. Đồng thời, họ cũng biết cách duy trì vệ sinh cá nhân và không gian sống một cách tốt nhất.
1.2.7 Cung Thiên Bình
- Tên gọi khác: Thiên Xứng
- Ký hiệu: ♎
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ 23/9 – 22/10
- Biểu tượng của cung Thiên Bình là cái cân, tượng trưng cho sự công bằng, nhưng cũng có hình ảnh của mặt trời lặn, biểu hiện cho việc kết nối hai thế giới. Những người sinh ra trong cung này thường có tính cách trung thực, thẳng thắn, luôn đặt công bằng lên hàng đầu trong mọi tình huống.
1.2.8 Cung Bọ Cạp
- Tên gọi khác: Thiên Yết, Thần Nông, Hổ Cáp
- Ký hiệu: ♏
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ 23/10 – 21/11
- Biểu tượng của cung Bọ Cạp là hình chữ “m” với đuôi mũi tên biểu thị cho sự nguy hiểm của con bọ cạp ở đuôi. Do đó, cung Bọ Cạp đại diện cho những người có tâm hồn mãnh liệt, can đảm, mạnh mẽ, nhiệt huyết và sẵn sàng trả thù.
1.2.9 Cung Nhân Mã
- Tên gọi khác: Cung Thủ, Xạ Thủ
- Ký hiệu: ♐
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ ngày 22/11 – 21/12
- Biểu tượng của cung Nhân Mã là hình mũi tên hoặc cung và mũi tên. Biểu tượng này thể hiện ý nghĩa của ước mơ, tham vọng để đạt được mục tiêu. Nó cũng tượng trưng cho những người luôn muốn vươn lên để khám phá những cơ hội mới và phát triển bản thân.
1.2.10 Cung Ma Kết
- Tên gọi khác: Nam Dương
- Ký hiệu: ♑
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ ngày 22/12 – 19/1
- Những người thuộc cung Ma Kết thường rất tham vọng, họ biết cách sử dụng sự khôn ngoan của mình để vượt qua những tình huống khó khăn trong cuộc sống và công việc.
1.2.11 Cung Bảo Bình
- Tên gọi khác: Thủy Bình
- Ký hiệu: ♒
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ ngày 20/1 – 18/2
- Những người thuộc cung Bảo Bình thường thông minh, tập trung vào tâm lý và thích nghiên cứu cũng như phân tích mọi vấn đề. Họ cũng rất dũng cảm, mạnh mẽ và luôn ủng hộ công lý.
1.2.12 Cung Song Ngư
- Tên gọi khác: Không có
- Ký hiệu: ♓
- Ngày sinh theo năm dương lịch: Từ ngày 19/2 – 20/3
- Biểu tượng của cung Song Ngư là hai con cá đối lập nhau. Một con cá theo cảm tính, một con cá lại theo tiềm năng cá nhân. Do đó, những người thuộc cung này thường phát triển trực giác tốt và tin tưởng vào nhận định của bản thân.
2. Cách xem bản đồ sao cung hoàng đạo
2.1. Hướng dẫn chi tiết
2.1.1. Cấu trúc bản đồ sao
Trái đất sẽ là trung tâm của một vòng tròn, là cấu trúc cơ bản của một bản đồ sao. 12 chòm sao Hoàng Đạo, hành tinh, 12 ngôi nhà đại diện và các đường liên kết các hành tinh này chính là yếu tố tạo nên cấu trúc bản đồ sao, cụ thể là:
- 12 chòm sao Hoàng Đạo sẽ được xếp theo thứ tự sau: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.
- 12 ngôi nhà đại diện sẽ được đánh số từ 1 đến 12, đại diện cho mỗi lĩnh vực riêng biệt trong cuộc sống của mỗi người.
Hệ thống hành tinh sẽ được sắp xếp dựa trên ngày tháng năm sinh của một người như sau:
- Các hành tinh xã hội: sao Mộc và sao Thổ
- Các hành tinh cá nhân: Mặt trăng, Mặt trời, Kim loại, sao Hỏa và Nước
- Các hành tinh thế hệ khác: sao Hải Vương, sao Thiên Vương và sao Diêm Vương
2.1.2. Thuật ngữ trong bản đồ sao
2.1.2.1. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo lần lượt là:
- Aries – Bạch Dương
- Taurus – Kim Ngưu
- Gemini – Song Tử
- Cancer – Cự Giải
- Leo – Sư Tử
- Virgo – Xử Nữ
- Libra – Thiên Bình
- Scorpio – Bọ cạp
- Sagittarius – Nhân Mã
- Capricorn – Ma Kết
- Aquarius – Bảo Bình
- Pisces – Song Ngư
2.1.2.2. Ý nghĩa của 10 hành tinh
- Mặt Trời: Đại diện cho sự tự tin, tự tôn và cái tôi của mỗi người.
- Mặt Trăng: Thể hiện cảm xúc, mong muốn và nhu cầu của con người.
- Sao Thủy: Biểu hiện khả năng phân tích, suy luận logic và kỹ năng giao tiếp của con người.
- Sao Kim: Thể hiện tình yêu, cảm xúc và khát vọng của mỗi người.
- Sao Hỏa: Tượng trưng cho khả năng biến lời nói thành hành động của con người.
- Sao Mộc: Thể hiện sức mạnh về tài chính, sức khỏe, lòng trung thành và lạc quan.
- Sao Thổ: Biểu hiện cho một con người sống có trách nhiệm và trưởng thành.
- Sao Thiên Vương: Đại diện cho tính độc lập, tự do và khả năng sáng tạo.
- Sao Hải Vương: Biểu hiện cho sự mơ mộng, hướng tâm linh và giàu tưởng tượng.
- Sao Diêm Vương: Thể hiện sự đam mê, tái sinh và thay đổi của một con người.
2.1.2.3. Đặc điểm của 12 Nhà
- Nhà 1: Đại diện cho vẻ bề ngoài và tính cách cá nhân của một người, cũng như sự tiên phong.
- Nhà 2: Mang ý nghĩa của sự thịnh vượng, ổn định và nỗ lực trong công việc.
- Nhà 3: Thể hiện sự gắn kết với mối quan hệ xã hội, sở thích khám phá và tìm tòi điều mới.
- Nhà 4: Tượng trưng cho sự gắn bó với gia đình và bạn bè.
- Nhà 5: Biểu hiện sự sáng tạo, lòng tự hào và tính kiêu hãnh.
- Nhà 6: Đại diện cho sự bảo tồn, cẩn thận và chi tiết trong công việc và cuộc sống.
- Nhà 7: Thể hiện sự liêm chính, công bằng và mối quan hệ đối tác.
- Nhà 8: Là sự phê bình và phân tích, thể hiện nhu cầu cơ bản về kinh doanh.
- Nhà 9: Biểu hiện về tôn giáo, tín ngưỡng và tâm linh.
- Nhà 10: Thể hiện khao khát, tham vọng và địa vị trong xã hội, cũng như cách quản lý và tổ chức.
- Nhà 11: Tượng trưng cho bạn bè, đồng nghiệp và kế hoạch trong tương lai.
- Nhà 12: Thể hiện sự chấp nhận và hài lòng với bản thân, cũng như sự kiên nhẫn và bao dung.
2.1.3. Bắt đầu giải mã bản đồ sao
Khi bắt đầu giải mã bản đồ sao, bạn hãy bắt đầu đọc bản đồ từ điểm quan trọng nhất hoặc điều mà bạn thấy thú vị nhất. Sau đó, hãy dần dần tìm hiểu thêm về các ý nghĩa khác, không nên cố gắng ghi nhớ quá nhiều thông tin cùng một lúc. Đồng thời hãy tham khảo thêm nhiều nguồn uy tín để có thêm những nhận định chính xác nhất.
2.2. Hướng dẫn tự lập bản đồ sao
2.2.1. Lưu ý cần biết
Để tạo bản đồ sao, trước tiên bạn cần biết ngày, tháng, năm sinh và nơi sinh của mình. Đây là những thông tin cơ bản quan trọng để tính toán vị trí của các hành tinh trong bản đồ sao. Bản đồ sao có thể chứa rất nhiều thông tin phức tạp, vì vậy việc tìm hiểu thêm về huyền học và các yếu tố liên quan khác có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về bản đồ sao của mình.
2.2.2. Hướng dẫn tạo bản đồ sao trên website Astro
- Bước 1: Truy cập vào trang chủ và chọn “Free Horoscopes”
- Bước 2: Tiếp theo, chọn “Charts & Data” từ danh mục hiển thị trong trang Web để lập bản đồ sao
- Bước 3: Nhấp vào “Chart drawing, Ascendant”
- Bước 4: Chọn “Enter birth data” và điền ngày tháng năm sinh của mình để lập bản đồ sao cá nhân
- Bước 5: Nhập đầy đủ thông tin vào các ô trống
- Bước 6: Bấm vào continue để hoàn tất bước tạo lá số
3. Câu hỏi thường gặp về bản đồ sao cung hoàng đạo
3.1. Bản đồ sao cặp đôi là gì?
Khác với bản đồ sao cá nhân, bản đồ Synastry, hay còn gọi là bản đồ sao cặp đôi, được tạo ra bằng cách so sánh 2 bản đồ sao cá nhân của 2 người. Bằng cách kết hợp các cung hoàng đạo và hành tinh, chúng ta có thể hiểu rõ về mối quan hệ giữa hai người trong nhiều khía cạnh.
3.2. Cách tạo bản đồ sao như thế nào?
Có khá nhiều cách thức tạo bản đồ sao bao gồm việc tự tính toán, đo đạc để vẽ ra, hay sử dụng các phần mềm chuyên dụng để giải mã bản đồ sao miễn phí một cách tiện lợi bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh.
Kết luận
Trong bài viết trên, Jobsnew đã tổng hợp cách tạo, đọc và giải mã bản đồ sao cá nhân, cung hoàng đạo cùng các thông tin liên quan. Chúng tôi hy vọng những người mới tiếp xúc với chiêm tinh học sẽ có cái nhìn tổng quan về lĩnh vực này. Đừng quên theo dõi Jobsnew và Jobsnew Blog để cập nhật thêm những thông tin hữu ích nhé!