Công nghệ thực phẩm lấy bao nhiêu điểm là câu hỏi được nhiều thí sinh quan tâm khi lựa chọn ngành học liên quan đến chế biến, kiểm định và nghiên cứu thực phẩm. Mỗi năm, điểm chuẩn ngành này thay đổi tùy theo trường, tổ hợp xét tuyển và phương thức tuyển sinh. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn nắm rõ mức điểm chuẩn mới nhất, tổ hợp môn phù hợp và chiến lược lựa chọn hiệu quả để tăng khả năng trúng tuyển.
Công việc liên quan
Mức điểm chuẩn ngành công nghệ thực phẩm tại các trường Đại học
Ngành Công nghệ thực phẩm hiện đang được giảng dạy tại rất nhiều trường đại học trên toàn quốc, trải đều từ Bắc vào Nam. Điều này mở ra cơ hội lựa chọn đa dạng cho thí sinh, từ các trường top đầu như Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Bách khoa TP.HCM đến các trường địa phương, dân lập hoặc thuộc hệ thống đại học quốc gia. Mỗi trường có mức điểm chuẩn và phương thức xét tuyển riêng, tùy thuộc vào chỉ tiêu, số lượng thí sinh đăng ký và độ cạnh tranh từng năm.
Điểm chuẩn ngành Công nghệ thực phẩm những năm gần đây dao động trong khoảng từ 15 đến trên 22 điểm, tùy theo từng trường và phương thức tuyển sinh. Một số trường top đầu như Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Nông Lâm TP.HCM hay Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM có mức điểm từ 22 trở lên – đòi hỏi thí sinh có học lực khá giỏi. Trong khi đó, các trường đại học khu vực, dân lập hoặc xét tuyển học bạ như Đại học Cửu Long, Đại học Bình Dương lại có mức điểm “mềm” hơn, phù hợp với thí sinh có học lực trung bình khá.
Bên cạnh điểm thi tốt nghiệp THPT, nhiều trường cũng triển khai thêm phương thức xét học bạ hoặc xét điểm kỳ thi đánh giá năng lực để mở rộng cơ hội trúng tuyển cho thí sinh. Việc này tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các bạn học sinh không quá mạnh về kỳ thi tốt nghiệp nhưng có học lực ổn định trong suốt quá trình học phổ thông.
| Tên trường | Điểm chuẩn | Tổ hợp môn xét tuyển |
|---|---|---|
| Đại học Bách khoa Hà Nội | 22 | A00, B00, D07 |
| Đại học Công nghiệp TP.HCM | 18 | A00, B00, D07, D90 |
| Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | 15 | A00, B00, C02, D01 |
| Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM | 19 | A00, A01, B00, D07 |
| Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM | 70.91 | A00, B00, B08, D07 |
| Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | B00 |
| Đại học Nam Cần Thơ | 16 | A00 |
| Đại học Công Nghệ Đông Á | 17 | A00 |
| Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | 20 | A00, B00, C02, D01 |
| Đại học Cửu Long | 15 | A00, A01, B00, C01 |
| Đại học Đà Lạt | 17 | A00, A02, B00, D07 |
| Đại học Quy Nhơn | 15 | A00, B00, C02, D07 |
| Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | 20 | A00, A01, B00, D07 |
| Đại học Tây Nguyên | 15 | A00 |
| Đại học Kiên Giang | 18 | A00 |
| Đại học Bình Dương | 15 | A00, A09, B00, D07 |
| Đại học Nha Trang | 17.5 | A01, D01, D07, D90 |
| Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | A00, A02, B00, D07, D08 |
| Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22.5 | A00, A01, B00, D08 |
| Đại học Nông Lâm – Đại học Huế | 16 | A00, B00, B03, B08 |
| Đại học An Giang – Đại học Quốc gia TP.HCM | 16 | A00, B00, C05, D07 |
| Đại học Dân Lập Duy Tân | 18 | A00, A16, B00, C01 |
| Đại học Mở Hà Nội | 17 | A00, B00, D08 |
| Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 22.5 | A00, B00, D07, D90 |
| Đại học Mở TP.HCM | 18 | A00, A01, B00, D07 |
Các tổ hợp môn xét tuyển ngành công nghệ thực phẩm phổ biến
Ngành Công nghệ thực phẩm xét tuyển nhiều tổ hợp môn, giúp thí sinh linh hoạt lựa chọn dựa trên thế mạnh cá nhân. Việc chọn đúng tổ hợp môn phù hợp với năng lực sẽ tăng cơ hội trúng tuyển. Dưới đây là phân tích chi tiết về các tổ hợp môn phổ biến và lợi thế của từng tổ hợp.
Tổ hợp A00 (Toán – Lý – Hóa)
Tổ hợp A00 bao gồm Toán, Lý, Hóa, phù hợp với thí sinh có nền tảng mạnh về các môn khoa học tự nhiên. Tổ hợp này tạo lợi thế khi học các môn chuyên ngành như Hóa thực phẩm và Kỹ thuật chế biến. Điểm chuẩn A00 thường cao, từ 21 đến 26 điểm, do mức độ cạnh tranh lớn.
Thí sinh chọn A00 thường có tư duy logic và khả năng phân tích tốt. Tổ hợp này phù hợp với những ai muốn làm việc trong các lĩnh vực kỹ thuật chế biến hoặc kiểm định chất lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho học sinh nhắm đến các vị trí đòi hỏi kiến thức khoa học sâu rộng.
Tổ hợp h00 (Toán – Hóa – Sinh)
Tổ hợp B00 bao gồm Toán, Hóa, Sinh, phù hợp với thí sinh yêu thích sinh học và hóa học. Tổ hợp này hỗ trợ học các môn về vi sinh thực phẩm, dinh dưỡng và công nghệ sinh học. Điểm chuẩn B00 thường thấp hơn A00, từ 18 đến 23 điểm, phù hợp với học sinh học lực khá.
Thí sinh chọn B00 có lợi thế khi nghiên cứu các sản phẩm thực phẩm chức năng hoặc làm việc trong phòng thí nghiệm sinh học. Tổ hợp này cũng phù hợp với những ai muốn phát triển các công nghệ bảo quản thực phẩm. Đây là lựa chọn phổ biến cho học sinh đam mê sinh học.
Tổ hợp D07 (Toán – Hóa – Anh)
Tổ hợp D07 kết hợp Toán, Hóa, Anh, lý tưởng cho thí sinh giỏi ngoại ngữ và có nền tảng hóa học tốt. Tiếng Anh giúp thí sinh tiếp cận tài liệu quốc tế và làm việc trong môi trường đa quốc gia. Điểm chuẩn D07 dao động từ 19 đến 24 điểm, ít cạnh tranh hơn A00.
Thí sinh chọn D07 có thể nhắm đến các vị trí như nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) hoặc marketing thực phẩm. Tổ hợp này cũng hỗ trợ làm việc trong các công ty yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO 22000. Đây là lựa chọn phù hợp với học sinh muốn kết hợp khoa học và ngoại ngữ. Đây là nhóm công việc được nhiều nhà tuyển dụng ưu tiên, bạn có thể tham khảo thêm các vị trí việc làm ngành công nghệ thực phẩm.
Tổ hợp A01 (Toán – Lý – Anh)
Tổ hợp A01 bao gồm Toán, Lý, Anh, dành cho thí sinh có tư duy kỹ thuật và năng lực ngoại ngữ tốt. Tổ hợp này hỗ trợ học các môn kỹ thuật chế biến và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Điểm chuẩn A01 từ 18 đến 23 điểm, dễ tiếp cận hơn A00.
Thí sinh chọn A01 thường có lợi thế khi làm việc trong các công ty thực phẩm quốc tế. Tổ hợp này cũng phù hợp với các chương trình đào tạo liên kết quốc tế. Đây là lựa chọn tốt cho học sinh muốn phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực công nghệ chế biến.
Tổ hợp D01 (Toán – Văn – Anh)
Tổ hợp D01 gồm Toán, Văn, Anh, phù hợp với thí sinh có thế mạnh về ngoại ngữ và tư duy ngôn ngữ. Tổ hợp này thường áp dụng cho các chương trình đào tạo mềm hóa đầu vào, với điểm chuẩn thấp từ 16 đến 22 điểm. Thí sinh cần bổ sung kiến thức hóa học khi học đại học để theo kịp chương trình.
Thí sinh chọn D01 có lợi thế trong các vị trí như marketing thực phẩm, tư vấn dinh dưỡng hoặc quản lý thương hiệu. Tổ hợp này phù hợp với học sinh có kỹ năng giao tiếp tốt và muốn kết hợp khoa học thực phẩm với lĩnh vực kinh doanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự sáng tạo.
Lưu ý khi chọn tổ hợp môn
Thí sinh cần tham khảo kỹ thông tin tuyển sinh của từng trường để biết các tổ hợp môn được áp dụng. Một số trường có thể sử dụng tổ hợp hiếm như D08 (Toán – Sinh – Anh) hoặc D90 (Toán – KHTN – Anh). Điều này giúp thí sinh có thêm lựa chọn phù hợp với năng lực.
Ưu tiên chọn tổ hợp môn có tổng điểm cao nhất để tối ưu hóa cơ hội trúng tuyển. Ví dụ, nếu giỏi tiếng Anh và Hóa, thí sinh nên chọn D07 thay vì A00 để tăng khả năng đạt điểm cao. Đăng ký nhiều tổ hợp xét tuyển nếu trường cho phép sẽ giúp tăng cơ hội.
Kết hợp xét tuyển bằng điểm thi THPT với các phương thức khác như học bạ hoặc điểm thi Đánh giá năng lực là chiến lược thông minh. Điều này giúp thí sinh có nhiều cơ hội hơn, đặc biệt khi điểm thi không như mong đợi. Thí sinh nên chuẩn bị hồ sơ sớm để tránh sai sót trong quá trình đăng ký.
Công việc liên quan
FAQs: Thắc mắc liên quan đến câu hỏi công nghệ thực phẩm lấy bao nhiêu điểm?
1. Ngành công nghệ thực phẩm lấy bao nhiêu điểm?
Mức điểm chuẩn ngành công nghệ thực phẩm dao động từ 15 đến hơn 22 điểm tùy từng trường và phương thức xét tuyển. Các trường top thường có điểm từ 21–23 điểm trở lên.
2. Điểm học bạ có thể xét vào ngành công nghệ thực phẩm không?
Có. Nhiều trường áp dụng phương thức xét học bạ với điều kiện điểm trung bình lớp 12 hoặc tổ hợp 3 môn từ 18–24 điểm tùy theo quy định từng trường.
3. Ngành công nghệ thực phẩm có khó trúng tuyển không?
Mức độ cạnh tranh trung bình đến cao, đặc biệt tại các trường top. Tuy nhiên, nếu bạn có học lực khá và chọn đúng tổ hợp phù hợp, cơ hội trúng tuyển rất khả quan.
4. Những tổ hợp nào được dùng xét tuyển ngành công nghệ thực phẩm?
Tổ hợp phổ biến gồm: A00 (Toán – Lý – Hóa), B00 (Toán – Hóa – Sinh), D07 (Toán – Hóa – Anh), A01 (Toán – Lý – Anh), D01 (Toán – Văn – Anh).
5. Tổ hợp nào dễ trúng tuyển nhất vào ngành công nghệ thực phẩm?
Tùy theo năng lực cá nhân và từng trường, tổ hợp D01 hoặc B00 thường có điểm chuẩn thấp hơn so với A00 và D07. Tuy nhiên, cần chọn tổ hợp có điểm cao nhất của bạn.
6. Ngành công nghệ thực phẩm có xét tuyển bằng kỳ thi đánh giá năng lực không?
Có. Một số trường như Đại học Quốc gia TP.HCM, Đại học Bách khoa sử dụng điểm đánh giá năng lực để xét tuyển ngành này.
7. Năm 2025, mức điểm chuẩn ngành công nghệ thực phẩm có tăng không?
Khó dự đoán chính xác, nhưng nếu số lượng thí sinh tăng hoặc phổ điểm cao, điểm chuẩn có thể nhích lên khoảng 0.5–1 điểm so với năm trước.
8. Học ngành công nghệ thực phẩm cần giỏi môn nào nhất?
Môn Hóa học là nền tảng quan trọng, tiếp theo là Toán và Sinh học. Ngoài ra, Tiếng Anh giúp bạn tiếp cận tài liệu quốc tế và cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
9. Ngành công nghệ thực phẩm học có khó không?
Không quá khó nếu bạn có nền tảng tự nhiên tốt và chăm chỉ. Một số môn chuyên ngành cần khả năng thực hành và kiến thức hóa học.
10. Có nên chọn trường điểm thấp để dễ đậu ngành công nghệ thực phẩm không?
Nếu mục tiêu là học để làm nghề, trường điểm thấp không phải là lựa chọn tệ. Tuy nhiên, cần cân nhắc uy tín, chất lượng đào tạo và cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
11. Học công nghệ thực phẩm ra làm gì?
Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể làm trong lĩnh vực sản xuất, kiểm định chất lượng, nghiên cứu phát triển sản phẩm, an toàn thực phẩm hoặc marketing ngành hàng thực phẩm.
12. Ngành công nghệ thực phẩm có cơ hội làm việc ở nước ngoài không?
Có. Nếu giỏi ngoại ngữ và chuyên môn, bạn có thể #làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia hoặc theo chương trình xuất khẩu lao động kỹ thuật.
13. Có nên chọn ngành công nghệ thực phẩm nếu học lực trung bình khá?
Có thể. Bạn nên chọn các trường có điểm chuẩn phù hợp, xét học bạ hoặc các tổ hợp điểm mạnh để tăng cơ hội trúng tuyển.
14. Ngành công nghệ thực phẩm có cần bằng cấp sau đại học không?
Không bắt buộc, nhưng nếu bạn muốn làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy hoặc quản lý cấp cao thì học lên thạc sĩ là một lợi thế.
15. Trường nào đào tạo công nghệ thực phẩm tốt nhất hiện nay?
Một số trường nổi bật gồm Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Nông Lâm TP.HCM, Đại học Bách khoa TP.HCM, Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM.
Nếu bạn đã xác định được mức điểm chuẩn phù hợp và chọn được trường theo học ngành Công nghệ thực phẩm, bước tiếp theo không thể thiếu chính là chuẩn bị CV ngành Công nghệ thực phẩm thật chỉn chu để sẵn sàng cho các cơ hội thực tập và việc làm sau này, tham khảo bài viết trên để trang bị cho bản thân cách viết CV chuyên ngành chi tiết và mẹo ghi điểm với nhà tuyển dụng ngay cả khi bạn chưa có nhiều kinh nghiệm!
Lời kết
Công nghệ thực phẩm lấy bao nhiêu điểm không có một con số cố định mà thay đổi theo từng trường và từng năm. Tuy nhiên, việc nắm rõ phổ điểm trung bình, tổ hợp xét tuyển phổ biến và cách thức đăng ký hiệu quả sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị vững vàng hơn. Hãy xác định thế mạnh của bản thân, lựa chọn tổ hợp môn phù hợp và tham khảo kỹ thông tin tuyển sinh của các trường để tối ưu hóa cơ hội vào ngành học đầy tiềm năng này.





