5/5 - (2 bình chọn)

An toàn lao động trong xây dựng là yếu tố then chốt không chỉ để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng công trình và uy tín của doanh nghiệp. Với những đặc thù đầy rủi ro, ngành xây dựng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn, ứng dụng công nghệ hiện đại và xây dựng văn hóa an toàn trong từng công trình. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, lợi ích, và những nguyên tắc vàng để đảm bảo an toàn lao động trong lĩnh vực xây dựng.


An toàn lao động trong xây dựng là gì?

Khoản 1 điều 3 Thông tư 04/2017/TT-BXD quy định:

An toàn lao động trong thi công xây dựng công trình là giải pháp phòng, chống tác động của các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại nhằm bảo đảm không làm suy giảm sức khỏe, thương tật, tử vong đối với con người, ngăn ngừa sự cố gây mất an toàn lao động trong quá trình thi công xây dựng công trình.

Tầm quan trọng của an toàn lao động trong xây dựng thể hiện qua việc bảo vệ tính mạng và sức khỏe của công nhân trong môi trường làm việc đặc thù có nhiều rủi ro cao. Ngành xây dựng luôn được xếp vào nhóm ngành nghề có tỷ lệ tai nạn lao động cao nhất, do đó việc đảm bảo an toàn lao động càng trở nên quan trọng và cấp thiết.

Việc đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Về mặt kinh tế, nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bồi thường, chi phí khắc phục sự cố, và tránh được các khoản phạt vi phạm. Về mặt xã hội, nó góp phần ổn định cuộc sống của người lao động và gia đình họ. Về mặt sản xuất, một môi trường làm việc an toàn sẽ giúp người lao động yên tâm công tác, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng công trình.

An toàn lao động trong xây dựng là gì?
An toàn lao động trong xây dựng là gì?

Các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn lao động trong xây dựng

Vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn lao động. Việc sử dụng vật liệu đạt chuẩn không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cho người lao động. Các yếu tố cần quan tâm bao gồm: tính năng kỹ thuật của vật liệu, điều kiện bảo quản, và quy trình vận chuyển, bốc xếp an toàn.

Kỹ thuật thi công ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn lao động. Việc áp dụng đúng quy trình kỹ thuật, sử dụng thiết bị phù hợp, và tuân thủ các biện pháp an toàn trong từng công đoạn thi công là yếu tố then chốt để phòng ngừa tai nạn. Đặc biệt chú ý đến các công tác có rủi ro cao như làm việc trên cao, đào đất sâu, và sử dụng các thiết bị nâng hạ.

Điều kiện môi trường tác động mạnh mẽ đến an toàn lao động trong xây dựng. Các yếu tố môi trường bao gồm: thời tiết (mưa, nắng, gió), độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng, và tiếng ồn. Việc đánh giá và kiểm soát các yếu tố này giúp tạo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.

Tiêu chuẩn an toàn lao động trong xây dựng

Các tiêu chuẩn pháp lý về an toàn lao động trong xây dựng

Luật Lao động và Luật Xây dựng là các cơ sở pháp lý quan trọng đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng. Các quy định này yêu cầu nhà thầu, chủ đầu tư và người lao động tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc an toàn. Ngoài ra, các thông tư và bộ quy chuẩn kỹ thuật như QCVN 18:2021/BXD cụ thể hóa các yêu cầu kỹ thuật để giảm thiểu rủi ro trong xây dựng.

Các yêu cầu cơ bản về an toàn lao động trong xây dựng

An toàn cho người lao động

Người lao động cần được trang bị đầy đủ bảo hộ lao động như mũ, giày, găng tay và dây an toàn. Các khóa tập huấn về an toàn lao động trong xây dựng giúp công nhân nắm vững quy trình làm việc an toàn. Kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng là điều kiện cần để đảm bảo năng lực làm việc.

An toàn tại công trường

Công trường cần có biển báo rõ ràng và rào chắn các khu vực nguy hiểm. Lối đi an toàn, hệ thống chiếu sáng ban đêm và sơ đồ thoát hiểm phải được chuẩn bị chu đáo để đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng. Đặc biệt, các thiết bị nâng hạ và giàn giáo phải qua kiểm định trước khi sử dụng.

An toàn về kỹ thuật

Thi công phải tuân thủ đúng biện pháp và thiết kế đã được phê duyệt. Các máy móc, thiết bị và vật liệu cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện kịp thời những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến an toàn lao động trong xây dựng. Công nhân làm việc trong không gian kín hoặc trên cao cần có các biện pháp bảo vệ phù hợp.

An toàn về môi trường

Công trình cần giảm thiểu bụi, tiếng ồn và chất thải để bảo vệ môi trường xung quanh. Hệ thống phòng cháy chữa cháy phải được bố trí đầy đủ, kết hợp với việc đào tạo công nhân xử lý các tình huống khẩn cấp để nâng cao an toàn lao động trong xây dựng.

Tiêu chuẩn cụ thể trong các lĩnh vực xây dựng 

Làm việc trên cao

Người lao động làm việc trên cao cần sử dụng dây đai an toàn, lan can hoặc lưới bảo vệ. Khu vực làm việc phải được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi bắt đầu công việc để đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng.

Để đảm bảo an toàn lao động khi làm việc trên cao, ngoài việc sử dụng dây đai, lan can hoặc lưới bảo vệ, còn rất nhiều biện pháp chi tiết cần được tuân thủ nghiêm ngặt. Những nguyên tắc và quy định này không chỉ bảo vệ người lao động mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cho toàn bộ công trình. Hãy cùng khám phá thêm các yêu cầu và hướng dẫn cụ thể trong bài viết an toàn lao động khi làm việc trên cao để hiểu rõ hơn về cách đảm bảo sự an toàn lao động khi trên cao và an toàn lao động trong xây dựng.

An toàn điện

Hệ thống điện phải được thiết kế theo đúng tiêu chuẩn an toàn và sử dụng các biện pháp che chắn cáp điện. Chỉ nhân viên được đào tạo mới được phép tiếp xúc và vận hành hệ thống điện tại công trình nhằm duy trì an toàn lao động trong xây dựng.

An toàn giàn giáo

Việc lắp đặt và tháo dỡ giàn giáo phải tuân thủ quy trình kỹ thuật chặt chẽ. Các giàn giáo cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có hư hỏng, nguy cơ gây sập đổ, giúp nâng cao an toàn lao động.

An toàn khi sử dụng máy móc

Chỉ công nhân được đào tạo và cấp phép mới được vận hành các loại máy móc trong xây dựng. Trước khi vận hành, máy móc cần được kiểm tra để đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn, phù hợp với các tiêu chuẩn về an toàn lao động trong xây dựng.

Quản lý và giám sát an toàn

Các công trình xây dựng cần có tổ giám sát an toàn lao động để đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan đến an toàn lao động trong xây dựng. Báo cáo định kỳ về tình hình an toàn giúp nhận diện sớm các vấn đề và cải thiện điều kiện làm việc. Các vi phạm về an toàn cần bị xử lý nghiêm để nâng cao ý thức tuân thủ và đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng.

Tiêu chuẩn an toàn lao động trong xây dựng
Tiêu chuẩn an toàn lao động trong xây dựng

Quy định trách nhiệm an toàn lao động trong xây dựng

Thông tư số 04/2017/TT-BXD là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc xác định trách nhiệm của các bên liên quan về quản lý an toàn lao động trong xây dựng. Các nội dung trong thông tư này làm rõ vai trò của nhà thầu, chủ đầu tư, bộ phận quản lý và người lao động, đảm bảo mỗi bên thực hiện đúng nhiệm vụ của mình trong việc lập kế hoạch, kiểm tra, giám sát, và xử lý các vấn đề an toàn lao động, góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả thi công.

Trách nhiệm của nhà thầu thi công xây dựng

Nhà thầu có trách nhiệm lập và trình kế hoạch tổng hợp về an toàn lao động trong xây dựng. Kế hoạch này cần được điều chỉnh định kỳ theo thực tế thi công, đồng thời tổ chức thực hiện và quản lý an toàn lao động theo đúng quy định.

Công tác kiểm tra an toàn lao động của nhà thầu phụ cần được thực hiện thường xuyên. Nhà thầu phải yêu cầu nhà thầu phụ tuân thủ các quy định đối với phần việc mình thực hiện.

Đối với các công việc đặc thù hoặc có nguy cơ cao, nhà thầu cần lập biện pháp thi công riêng. Khi phát hiện nguy cơ, phải dừng thi công và chỉ được tiếp tục sau khi đã khắc phục hoàn toàn.

Trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động, nhà thầu phải nhanh chóng khắc phục hậu quả. Đồng thời, phải báo cáo chủ đầu tư về công tác an toàn lao động định kỳ hoặc đột xuất, và luôn tuân thủ pháp luật về an toàn lao động.

Trách nhiệm của chủ đầu tư

Chủ đầu tư có trách nhiệm phê duyệt kế hoạch an toàn lao động của nhà thầu. Đồng thời, họ phải kiểm tra, giám sát việc thực hiện và phối hợp giữa các nhà thầu để đảm bảo công tác quản lý an toàn lao động.

Khi phát hiện vi phạm quy định an toàn, chủ đầu tư có quyền đình chỉ thi công. Họ cũng yêu cầu nhà thầu khắc phục và xử lý hậu quả nếu xảy ra tai nạn lao động.

Trong trường hợp hợp đồng tổng thầu, chủ đầu tư có thể giao trách nhiệm an toàn lao động cho tổng thầu. Tuy nhiên, chủ đầu tư vẫn phải thực hiện kiểm tra và giám sát việc thực hiện để đảm bảo tuân thủ các quy định.

Trách nhiệm của bộ phận quản lý an toàn lao động trong xây dựng của nhà thầu

Bộ phận này chịu trách nhiệm thực hiện kế hoạch an toàn lao động đã được phê duyệt. Đồng thời, họ hướng dẫn người lao động nhận diện và phòng ngừa các nguy cơ tai nạn trong quá trình làm việc.

Nhiệm vụ của bộ phận là giám sát việc tuân thủ an toàn lao động, dừng thi công ngay khi phát hiện vi phạm. Họ cũng phải xử lý theo quy định nội bộ và báo cáo kịp thời cho chỉ huy trưởng công trường.

Khi xảy ra tai nạn hoặc sự cố mất an toàn lao động, bộ phận này tham gia ứng cứu và khắc phục hậu quả. Họ cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng và hạn chế tối đa thiệt hại.

Trách nhiệm của người lao động

Người lao động có trách nhiệm tuân thủ đầy đủ các quy định về an toàn và vệ sinh lao động. Họ có quyền từ chối thực hiện công việc nếu điều kiện an toàn chưa được đảm bảo và khắc phục.

Chỉ những công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn mới được thực hiện sau khi người lao động đã được huấn luyện đầy đủ. Đặc biệt, họ phải được cấp thẻ an toàn lao động trước khi bắt đầu các công việc này.

7 Nguyên tắc vàng đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng

Để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bản thân và đồng nghiệp, người lao động trong ngành xây dựng cần tuân thủ nghiêm ngặt 7 nguyên tắc vàng sau đây:

Nguyên tắc 1: Huấn luyện an toàn lao động đầy đủ và thường xuyên

Huấn luyện an toàn lao động là yếu tố then chốt để nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn cho người lao động. Chương trình huấn luyện cần bao gồm các nội dung về luật an toàn lao động, quy trình làm việc an toàn, cách sử dụng thiết bị bảo hộ lao động, kỹ năng sơ cứu, ứng phó với các tình huống khẩn cấp… Huấn luyện cần được thực hiện định kỳ cho tất cả người lao động, đặc biệt là người lao động mới, người lao động chuyển đổi công việc, hoặc khi có quy định mới về an toàn lao động.

Nguyên tắc 2: Trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ lao động

Thiết bị bảo hộ lao động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người lao động khỏi các yếu tố nguy hiểm. Tùy theo tính chất công việc, người lao động cần được trang bị đầy đủ các loại thiết bị bảo hộ lao động cần thiết như mũ bảo hộ, giày bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay bảo hộ, quần áo bảo hộ, khẩu trang, dây an toàn… Việc lựa chọn thiết bị bảo hộ phải phù hợp với từng công việc cụ thể và đảm bảo chất lượng theo quy định. Người lao động cần được hướng dẫn sử dụng và bảo quản thiết bị bảo hộ đúng cách.

Nguyên tắc 3: Tuân thủ quy trình an toàn lao động trong xây dựng

Mỗi công đoạn thi công đều có quy trình làm việc an toàn riêng. Người lao động cần được phổ biến và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này để đảm bảo an toàn cho bản thân và đồng nghiệp. Người quản lý, giám sát có trách nhiệm kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy trình và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.

7 Nguyên tắc vàng đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng
7 Nguyên tắc vàng đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng

Nguyên tắc 4: Kiểm tra an toàn lao động thường xuyên

Kiểm tra an toàn lao động là biện pháp quan trọng để phát hiện và ngăn ngừa các nguy cơ tiềm ẩn. Cần thực hiện kiểm tra an toàn trước, trong và sau khi thi công. Kiểm tra định kỳ các thiết bị, máy móc, công trình, phương tiện vận chuyển… để đảm bảo an toàn. Kết quả kiểm tra cần được ghi chép đầy đủ vào biên bản và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

Nguyên tắc 5: Đảm bảo an toàn khi làm việc trên cao

Làm việc trên cao là một trong những công việc nguy hiểm nhất trong xây dựng. Để đảm bảo an toàn, cần sử dụng giàn giáo, thang an toàn đạt tiêu chuẩn. Người lao động phải sử dụng dây an toàn khi làm việc trên cao. Cần có biện pháp phòng ngừa rơi ngã như lắp đặt lưới an toàn, lan can bảo vệ…

Nguyên tắc 6: Sử dụng máy móc, thiết bị an toàn

Máy móc, thiết bị xây dựng tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn nếu không được sử dụng đúng cách. Trước khi sử dụng, cần kiểm tra kỹ càng máy móc, thiết bị để đảm bảo an toàn. Vận hành máy móc, thiết bị theo đúng quy trình, hướng dẫn của nhà sản xuất. Thực hiện bảo trì bảo dưỡng định kỳ để duy trì hoạt động ổn định và an toàn của máy móc, thiết bị.

Nguyên tắc 7: Xử lý kịp thời các tình huống khẩn cấp

Trong quá trình thi công xây dựng, có thể xảy ra các tình huống khẩn cấp như tai nạn lao động, cháy nổ, sập đổ công trình… Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố, huấn luyện kỹ năng sơ cứu, cứu hộ cho người lao động. Khi xảy ra sự cố, cần bình tĩnh xử lý theo kế hoạch, thông báo ngay cho cơ quan chức năng và phối hợp với các lực lượng cứu hộ chuyên nghiệp.

Nguyên tắc Mô tả Ví dụ
Huấn luyện an toàn Huấn luyện định kỳ cho người lao động về kiến thức, kỹ năng an toàn Huấn luyện về quy trình làm việc an toàn khi vận hành máy xúc
Trang bị bảo hộ Cung cấp đầy đủ thiết bị bảo hộ lao động phù hợp với từng công việc Trang bị mũ bảo hộ, giày bảo hộ, kính bảo hộ cho công nhân xây dựng
Tuân thủ quy trình Thực hiện đúng quy trình làm việc an toàn đã được quy định Tuân thủ quy trình lắp đặt giàn giáo
Kiểm tra an toàn Kiểm tra thường xuyên các thiết bị, máy móc, công trình Kiểm tra độ chắc chắn của giàn giáo trước khi sử dụng
An toàn trên cao Đảm bảo an toàn khi làm việc trên cao, sử dụng dây an toàn Sử dụng dây an toàn khi làm việc trên mái nhà
Sử dụng máy móc an toàn Vận hành máy móc, thiết bị đúng quy trình, bảo dưỡng định kỳ Vận hành máy trộn bê tông theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Xử lý khẩn cấp Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố, huấn luyện kỹ năng sơ cứu Sơ cứu người bị thương khi xảy ra tai nạn lao động

FAQs: Những câu hỏi liên quan đến an toàn lao động trong xây dựng là gì?

1. An toàn lao động trong xây dựng là gì?

Là hệ thống các biện pháp đảm bảo sức khỏe và tính mạng người lao động trong quá trình thi công.

2. Tại sao an toàn lao động trong xây dựng quan trọng?

Để giảm tai nạn, bảo vệ công nhân, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công trình.

3 Yếu tố ảnh hưởng đến an toàn lao động là gì?

Vật liệu, kỹ thuật thi công, và điều kiện môi trường.

4. Lợi ích của an toàn lao động trong xây dựng là gì?

Bảo vệ người lao động, giảm thiệt hại kinh tế và tăng năng suất lao động.

5. Các tiêu chuẩn pháp lý về an toàn lao động là gì?

Luật Lao động, Luật Xây dựng và QCVN 18:2021/BXD.

6. Doanh nghiệp cần làm gì để đảm bảo an toàn?

Huấn luyện công nhân, cung cấp bảo hộ và kiểm tra thiết bị thường xuyên.

7. Người lao động cần làm gì để tự bảo vệ mình?

Tuân thủ quy trình, sử dụng bảo hộ và báo cáo nguy cơ mất an toàn.

8. Nguyên tắc vàng để đảm bảo an toàn lao động trong xây dựng là gì?

Huấn luyện, trang bị bảo hộ, kiểm tra thường xuyên và tuân thủ quy trình.

9. Vi phạm an toàn lao động trong xây dựng bị xử lý ra sao?

Bị phạt hành chính, đình chỉ hoặc truy cứu trách nhiệm nếu gây hậu quả.

Các biện pháp an toàn lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và tính mạng của người lao động trong ngành xây dựng, một lĩnh vực luôn tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn. Từ việc tuân thủ quy trình thi công, trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ đến áp dụng công nghệ hiện đại và xây dựng văn hóa an toàn, các biện pháp này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí và góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng.


Lời kết

An toàn lao động trong xây dựng không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là cam kết đạo đức của mỗi doanh nghiệp và người lao động. Bằng việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, áp dụng công nghệ tiên tiến và xây dựng văn hóa an toàn, chúng ta có thể tạo nên một môi trường làm việc an toàn, hiệu quả, và bền vững. Hãy hành động ngay hôm nay vì một ngành xây dựng phát triển an toàn và vì tương lai của tất cả chúng ta!