5/5 - (1 bình chọn)

Khi tham gia vào bất công việc nào, ngoài việc quan tâm đến lương bổng và phúc lợi, người lao động cũng cần đặc biệt chú trọng vấn đề an toàn vệ sinh lao động. Đây là một khía cạnh cực kỳ quan trọng của môi trường làm việc. Vậy định nghĩa về an toàn vệ sinh lao động là gì? Để có cái nhìn rõ hơn về an toàn lao động, hãy cùng Jobsnew khám phá về khái niệm, luật lao động và lợi ích của nó.


1. Giới thiệu về an toàn vệ sinh lao động 

vai trò an toàn vệ sinh lao động
An toàn vệ sinh lao động giữ vai trò vô cùng quan trọng

1.1 Định nghĩa và tầm quan trọng 

1.1.1 An toàn vệ sinh lao động là gì?

Định nghĩa của an toàn vệ sinh lao động là một hệ thống các biện pháp, quy định nhằm đảm bảo sự an toàn, bảo vệ sức khỏe và tránh các nguy hiểm nghề nghiệp trong quá trình làm việc. Các biện pháp này tập trung vào việc bảo vệ công nhân, nhân viên hoặc những người lao động khác khỏi tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và các tác động tiềm tàng khác đến sức khỏe của họ.

1.1.2 Tầm quan trọng của an toàn vệ sinh trong lao động

An toàn vệ sinh lao động là yếu tố vô cùng quan trọng, không thể thiếu trong bất kỳ môi trường làm việc nào. Nhân viên là tài sản quý giá của một tổ chức, việc tạo ra một môi trường làm việc an toàn đồng nghĩa với việc giúp họ tránh nguy hiểm đến tính mạng và sức khỏe trong quá trình làm việc. Đồng thời, giúp tăng năng suất lao động, giảm thiểu chi phí, mất mát về nhân sự lẫn tài chính.

1.2 Lợi ích của an toàn vệ sinh lao động 

Qua việc áp dụng các biện pháp an toàn, an toàn vệ sinh lao động có thể giúp ngăn chặn các thương tích và bệnh nghề nghiệp có thể xảy ra trong quá trình làm việc. Từ đó tạo điều kiện cho môi trường làm việc ổn định để người lao động hoàn thành công việc đúng hạn. Quy định về an toàn vệ sinh lao động được thiết lập thông qua luật vệ sinh an toàn lao động và các quy định chính phủ.

Quan tâm đến an toàn vệ sinh lao động không chỉ là việc tuân thủ các quy định pháp lý, mà còn là việc chăm sóc sức khỏe của nhân viên. Nhờ đó mà tăng cường lòng trung thành và tạo niềm tin giữa người lao động và tổ chức. Những tổ chức quan tâm đến an toàn vệ sinh lao động được đánh giá cao vì tính cẩn trọng và thu hút, giữ chân nhân tài.

1.3 Tại sao an toàn vệ sinh lao động quan trọng trong doanh nghiệp 

Vệ sinh an toàn lao động giữa vai trò vô cùng quan trọng trong môi trường làm việc vì những lý do sau:

  • Đảm bảo rằng người lao động được làm việc trong một môi trường an toàn và không gặp nguy hiểm đến tính mạng và sức khỏe của họ. Từ đó, giúp giảm thiểu các tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đảm bảo rằng người lao động có thể trở về nhà an toàn sau mỗi ngày làm việc.
  • Khi người lao động không phải lo lắng về an toàn cá nhân, họ có thể tập trung vào nhiệm vụ và nâng cao năng suất làm việc.
  • Tai nạn lao động có thể gây thiệt hại chi phí cho tổ chức lẫn cá nhân, do đó đầu tư vào an toàn lao động giúp tiết kiệm chi phí và rủi ro.
  • Tuân thủ an toàn vệ sinh lao động là cách để các tổ chức đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các hậu quả pháp lý tiềm tàng.
  • Giúp xây dựng một môi trường làm việc tích cực, tăng cường lòng trung thành và tạo niềm tin giữa người lao động và tổ chức.

2. Luật lao động về an toàn vệ sinh lao động 

luật an toàn vệ sinh lao động
Luật quy định về an toàn vệ sinh trong lao động

2.1 Luật an toàn vệ sinh lao động 2015: Điều gì được đề cập 

2.1.1 Mục đích của luật an toàn lao động 2015

Mục đích chính của luật ATVSLĐ 2015 là bảo vệ sức khỏe, tính mạng và quyền lợi của người lao động trong quá trình làm việc. Dưới đây là các mục đích cụ thể của luật này:

  • Nhằm xác định tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn lao động để đảm bảo môi trường làm việc an toàn, không gây nguy hiểm cho người lao động. Mục tiêu là giảm thiểu tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc.
  • Tạo ra một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, luật này giúp tăng cường sự tập trung, hiệu quả và sáng tạo của người lao động.
  • Bảo vệ quyền lợi của người lao động bằng cách yêu cầu chủ sở hữu, người sử dụng lao động đảm bảo một môi trường làm việc an toàn và vệ sinh. Luật quy định các nghĩa vụ pháp lý của các bên liên quan, cung cấp cơ chế kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm để đảm bảo tuân thủ.
  • Việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động là một phần quan trọng trong việc đảm bảo đời sống lành mạnh, đầy đủ cho xã hội.

2.1.2 Nội dung

Luật An toàn vệ sinh lao động 2015 là một hệ thống quy định pháp luật quan trọng về an toàn trong lao động tại Việt Nam. Dưới đây là một số điều được đề cập trong luật này:

  • Điều 4: Luật ATVSLĐ 2015 xác định các nguyên tắc cơ bản về an toàn vệ sinh trong quá trình làm việc. Điều này bao gồm sự chịu trách nhiệm của chủ sở hữu, người sử dụng lao động và người lao động trong việc thực hiện các biện pháp an toàn.
  • Điều 5: Định nghĩa an toàn và vệ sinh lao động, gồm các yếu tố về môi trường làm việc, thiết bị bảo vệ cá nhân, các rủi ro lao động và các biện pháp phòng ngừa.
  • Điều 6: Quy định về quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu, người sử dụng lao động và người lao động trong việc đảm bảo an toàn lao động, bao gồm việc cung cấp thông tin, đào tạo, kiểm tra và giám sát an toàn.
  • Điều 9: Quy định về việc thành lập, hoạt động của cơ quan quản lý ATVSLĐ, bao gồm nhiệm vụ của các cơ quan này trong việc hướng dẫn, kiểm tra, xử lý vi phạm và thực hiện các biện pháp quản lý.
  • Điều 11: Quy định về trách nhiệm cảnh báo và báo cáo tai nạn lao động, bao gồm việc thông báo, điều tra và báo cáo các tai nạn lao động đến cơ quan quản lý.
  • Điều 16: Quy định về kiểm tra và xử lý vi phạm các quy định về ATVSLĐ, bao gồm cả việc áp dụng biện pháp kỷ luật và xử phạt đối với các trường hợp vi phạm.

2.2 Quyền và trách nhiệm của người sử dụng lao động 

2.2.1 Quyền của người sử dụng lao động

Người sử dụng lao động có một số quyền được bảo vệ theo quy định của luật an toàn vệ sinh lao động như sau:

  • Quyền được yêu cầu và chấp hành các quy định về an toàn và vệ sinh lao động.
  • Quyền yêu cầu người lao động tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn về an toàn vệ sinh lao động.
  • Quyền yêu cầu người lao động sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân phù hợp và tuân thủ quy định về vệ sinh cá nhân.
  • Quyền tham gia vào quá trình xây dựng và thực hiện chính sách, quy định về an toàn và vệ sinh lao động trong tổ chức.

2.2.2 Trách nhiệm của người sử dụng lao động

Bên cạnh những quyền lợi được pháp luật bảo hộ, người sử dụng lao động cần có những nhiệm vụ phải thực hiện bao gồm: 

  • Người sử dụng lao động phải tuân thủ và thực hiện đầy đủ các quy định về an toàn vệ sinh. Các quy định này bao gồm cả các quy tắc, quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn của cơ quan quản lý nhà nước về lĩnh vực này.
  • Trách nhiệm cung cấp thông tin, đào tạo và hướng dẫn về an toàn lao động cho người lao động.
  • Xây dựng và triển khai chính sách, quy định và các biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn vệ sinh trong tổ chức, doanh nghiệp.
  • Trách nhiệm thực hiện các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • Người sử dụng lao động phải thực hiện quyền và nghĩa vụ kiểm tra, giám sát việc tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh lao động trong tổ chức, doanh nghiệp.
  • Trách nhiệm báo cáo và nghiên cứu các tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp cùng các vấn đề liên quan đến an toàn vệ sinh lao động.
  • Trách nhiệm xử lý các vi phạm về an toàn vệ sinh lao động và áp dụng biện pháp kỷ luật với trường hợp cần thiết.

2.3 Quyền và trách nhiệm của người lao động 

2.3.1 Quyền của người lao động

Đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động sẽ được hưởng các quyền sau:

  • Quyền được làm việc trong môi trường an toàn, lành mạnh, không gây hại cho sức khỏe và tính mạng.
  • Được cung cấp thông tin đầy đủ về các yếu tố nguy hiểm và yếu tố gây hại tại nơi làm việc, cùng với các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát; Được đào tạo và huấn luyện về an toàn vệ sinh lao động.
  • Được áp dụng chế độ bảo vệ lao động, chăm sóc sức khỏe bao gồm khám phát hiện các bệnh liên quan đến công việc; Được đảm bảo bởi người sử dụng lao động về bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp; Hưởng đầy đủ quyền lợi đối với người bị tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
  •  Được hỗ trợ chi phí khám giám định thương tật, bệnh tật do tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp; Được chủ động giám định mức độ suy giảm khả năng lao động và được trợ cấp khám giám định trong trường hợp đáp ứng điều kiện để điều chỉnh tăng mức hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • Được yêu cầu người sử dụng lao động sắp xếp công việc phù hợp sau khi đã được điều trị và ổn định sau tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp;
  • Quyền từ chối thực hiện công việc nếu nhận thấy rõ ràng có nguy cơ nghiêm trọng đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe của mình.
  • Người lao động được quyền khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.

2.3.2 Trách nhiệm của người lao động

Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có các trách nhiệm sau đây:

  • Tuân thủ nội quy, quy trình và biện pháp bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Đồng thời, tuân thủ các thỏa thuận về an toàn vệ sinh lao động có trong hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể (nếu có).
  • Sử dụng và bảo quản đúng cách các phương tiện bảo vệ cá nhân được cung cấp, cũng như các thiết bị đảm bảo an toàn vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
  • Báo cáo ngay lập tức cho người có trách nhiệm khi phát hiện nguy cơ xảy ra sự cố kỹ thuật gây mất an toàn và vệ sinh lao động, tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp. Ngoài ra, người lao động cần tham gia chủ động vào công tác cấp cứu, khắc phục sự cố và tai nạn lao động theo phương án xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp hoặc khi có lệnh từ người sử dụng lao động hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Người lao động không ký hợp đồng lao động vẫn có những trách nhiệm quan trọng sau đây:

  • Đảm bảo an toàn vệ sinh lao động trong quá trình thực hiện công việc cá nhân theo quy định của pháp luật. 
  • Bảo vệ an toàn và vệ sinh lao động cho những người có liên quan trong quá trình làm việc. 
  • Thông báo cho chính quyền địa phương để ngăn chặn kịp thời các hành vi gây nguy hiểm cho an toàn vệ sinh lao động.

3. 10 điều cần biết về an toàn vệ sinh lao động 

những điều cần biết về vệ sinh an toàn lao động
Những điều cần biết về vệ sinh an toàn lao động

3.1 Các khái niệm cơ bản về an toàn vệ sinh lao động 

3.1.1 An toàn lao động và vệ sinh lao động

An toàn lao động là trạng thái đảm bảo an toàn cho người lao động trong quá trình làm việc. Từ đó, giúp ngăn ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và các tác động có hại đến sức khỏe của người lao động.

Vệ sinh lao động bao gồm các biện pháp nhằm đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, lành mạnh và không gây nguy hiểm cho sức khỏe của người lao động. Điều này bao gồm việc kiểm soát các yếu tố gây ô nhiễm, vệ sinh cá nhân, quản lý chất thải và các biện pháp phòng ngừa dịch bệnh.

3.1.2 Tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp

Tai nạn lao động là sự kiện xảy ra trong quá trình làm việc dẫn đến tổn thương, chấn thương hoặc tử vong của người lao động. Đây có thể là kết quả của các yếu tố như thiếu an toàn trong quá trình làm việc, sử dụng thiết bị không đúng cách, quản lý không tốt và sự không chú ý.

Bệnh nghề nghiệp là các bệnh phát sinh do tác động của môi trường làm việc hoặc các yếu tố liên quan đến công việc. Đây là những bệnh mà người lao động có thể mắc phải sau một thời gian tiếp xúc với các hóa chất, tác nhân gây hại hoặc điều kiện làm việc không an toàn.

3.1.3 Các khái niệm khác 

Biện pháp bảo hộ là các biện pháp nhằm bảo vệ người lao động khỏi các rủi ro và nguy hiểm trong quá trình làm việc. Các biện pháp bảo hộ bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, găng tay, áo bảo hộ, giày bảo hộ và các biện pháp khác như hệ thống cảnh báo, biển báo an toàn và giám sát an toàn.

Huấn luyện an toàn vệ sinh lao động là quá trình cung cấp kiến thức, kỹ năng và nhận thức về an toàn, vệ sinh cho người lao động. Điều này nhằm giúp họ hiểu và tuân thủ các quy định an toàn vệ sinh lao động, phòng ngừa tai nạn, bệnh nghề nghiệp, đồng thời biết cách sử dụng đúng các thiết bị bảo hộ.

Quan trắc môi trường lao động là quá trình đo lường và đánh giá các yếu tố môi trường trong môi trường làm việc. Quá trình này xác định mức độ tiềm ẩn của các nguy cơ với sức khỏe và an toàn của người lao động. Quan trắc môi trường lao động có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn và bảo vệ sức khỏe của người lao động.

3.2 Quy trình đảm bảo an toàn vệ sinh lao động 

3.2.1 Đánh giá nguy cơ, rủi ro

Xác định và đánh giá các nguy cơ có thể gây nguy hiểm, tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp cho người lao động trong môi trường làm việc. Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố như khí quyển, tiếng ồn, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, chất độc hóa học và các tác nhân nguy hiểm khác.

3.2.2 Xây dựng và lập kế hoạch an toàn lao động

Dựa trên kết quả đánh giá nguy cơ, phát triển kế hoạch an toàn, vệ sinh trong quá trình làm việc một cách chi tiết chi tiết. Kế hoạch này bao gồm các biện pháp cần thiết để giảm thiểu và kiểm soát nguy cơ, cung cấp các thiết bị bảo hộ cá nhân, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh lao động.

3.2.3 Thực hiện biện pháp kiểm soát

Áp dụng các biện pháp kiểm soát nhằm giảm thiểu hoặc loại trừ nguy cơ trong môi trường làm việc. Cung cấp thiết bị bảo hộ cá nhân cho người lao động, cải thiện thiết kế và bố trí công việc, quản lý chất độc hóa học. Đồng thời, nên tổ chức huấn luyện đào tạo an toàn lao động cho nhân viên và thực hiện các biện pháp an toàn khác khi cần thiết.

3.2.4 Kiểm tra, giám sát và đánh giá

Tiến hành giám sát định kỳ để đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn và hiệu quả của chúng. Đánh giá lại các nguy cơ và điều chỉnh biện pháp kiểm soát nếu cần thiết. Điều này bao gồm việc thực hiện quan trắc môi trường lao động, kiểm tra thiết bị bảo hộ cá nhân và đào tạo thường xuyên cho nhân viên. Quá trình kiểm tra, giám sát và đánh giá có vai trò đảm bảo môi trường làm việc lành mạnh, giúp bảo vệ sức khỏe của người lao động.

3.2.5 Đào tạo và nâng cao nhận thức

Các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan chức năng thường tổ chức các khóa đào tạo về an toàn, vệ sinh để nâng cao kiến thức cho người lao động và nhà quản lý. Đào tạo này có thể bao gồm cung cấp kiến thức về các quy định, quy trình làm việc an toàn, cách sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân. Đồng thời, tạo cơ hội để nâng cao nhận thức và ý thức về an toàn, vệ sinh trong quá trình lao động tại tổ chức.

3.3 Thực hiện an toàn vệ sinh lao động tại nơi làm việc 

  • Tuân thủ quy định, nội quy, quy trình và yêu cầu về an toàn, vệ sinh lao động do người sử dụng lao động hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện ban hành liên quan đến công việc, nhiệm vụ được giao.
  • Thực hiện theo pháp luật và nắm vững kiến thức, kỹ năng về các biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Sử dụng và bảo quản đúng cách các phương tiện bảo vệ cá nhân, thiết bị an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao.
  • Tham gia huấn luyện về an toàn vệ sinh lao động trước khi sử dụng các máy móc, thiết bị, vật tư, chất liệu có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.
  • Ngăn chặn nguy cơ trực tiếp gây mất an toàn vệ sinh lao động và tuân thủ quy định về an toàn vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Khi biết về tai nạn, sự cố hoặc phát hiện nguy cơ xảy ra sự cố, tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp nên báo cáo kịp thời với người có trách nhiệm. Chủ động tham gia ứng cứu, khắc phục sự cố, tai nạn lao động theo phương án xử lý, ứng cứu khẩn cấp hoặc theo lệnh của người sử dụng lao động, cơ quan có thẩm quyền.

4. Nguồn tham khảo và tài liệu pháp luật 

nguồn tham khảo luật an toàn vệ sinh lao động
Cần có nguồn tham khảo và tài liệu pháp luật có tính chính xác cao

Để có thông tin chi tiết và chính xác về quy định và tài liệu pháp luật liên quan đến an toàn, vệ sinh lao động, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Luật lao động: Đây là tài liệu cơ bản quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động, bao gồm cả quy định về an toàn vệ sinh lao động
  • Nghị định và Thông tư: Các nghị định và thông tư ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cũng là nguồn tài liệu quan trọng để hiểu rõ hơn về các quy định và yêu cầu về an toàn, vệ sinh lao động. Đặc biệt, bạn nên tìm hiểu các nghị định, thông tư liên quan đến lĩnh vực công việc và ngành nghề của bạn.
  • Cục An toàn lao động: Các cơ quan quản lý lao động an toàn lao động trong quốc gia thường có các tài liệu hướng dẫn, quy định và thông tin liên quan đến an toàn, vệ sinh lao động. 
  • Tài liệu chuyên ngành: Ngoài các văn bản pháp luật, cũng có nhiều tài liệu chuyên ngành về an toàn, vệ sinh lao động được xuất bản bởi các tổ chức, hiệp hội, hoặc các công ty chuyên về lĩnh vực này. Các tài liệu này có thể cung cấp thông tin cụ thể và hướng dẫn chi tiết về các biện pháp an toàn vệ sinh lao động.

Kết luận

Theo cá nhân tôi, an toàn vệ sinh lao động là một yếu tố không thể thiếu trong bất kỳ môi trường làm việc nào. Việc tuân thủ luật lao động và thực hiện đúng an toàn, vệ sinh trong lao động mang lại lợi ích về mặt sức khỏe, kinh tế – xã hội. Do đó, việc đảm bảo vệ sinh an toàn lao động là trách nhiệm của tất cả các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân để xây dựng một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, bền vững.

Hãy truy cập Jobsnew Blog ngay để tìm hiểu thêm về an toàn vệ sinh lao và cập nhật các tin tức, bài viết khác liên quan đến lao động, việc làm. Với sứ mệnh mang lại cơ hội việc làm tốt nhất cho mọi người, trang web này là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho sự phát triển và thành công của bạn trong sự nghiệp.