5/5 - (1 bình chọn)

Vấn đề phần mềm gặp trục trặc có thể làm cho người dùng cảm thấy thất vọng với trải nghiệm công nghệ. Trong tình huống này, doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ bộ phận đảm bảo chất lượng (QA) để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng. Cùng Jobsnew tìm hiểu về QA trong bài viết dưới đây!


1. Giới thiệu về QA và QC

1.1 Định nghĩa và sự khác biệt giữa QA (Quality Assurance) và QC (Quality Control)

QA là gì? QA là quá trình đảm bảo chất lượng được định nghĩa là việc đảm bảo chất lượng của sản phẩm. QA bao gồm các hoạt động và quy trình diễn ra trong quá trình phát triển sản phẩm nhằm đảm bảo sản phẩm đưa ra thị trường đạt chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Các hoạt động của QA bao gồm việc thảo luận, lập kế hoạch và thực hiện các thử nghiệm để xác nhận chất lượng sản phẩm trong quá trình phát triển phần mềm.

Quy tắc đảm bảo chất lượng thiết lập các chính sách và thủ tục có ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức. Ngoài ra, QA yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn do doanh nghiệp quy định cũng như mọi tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành, chẳng hạn như ISO 25010 hoặc các tiêu chuẩn ngành, chẳng hạn như HIPAA dành cho các tổ chức chăm sóc sức khỏe. Doanh nghiệp cần thiết lập các chính sách QA để đảm bảo rằng mọi sản phẩm được phát hành đều đáp ứng các tiêu chuẩn này.

Định nghĩa về QC 
Định nghĩa về QC

QC – Quá trình kiểm soát chất lượng: kiểm tra kết quả sau khi sản phẩm được phát triển và sản xuất. Nó bao gồm việc kiểm tra quá trình phát triển sản phẩm hoặc kết quả dự án để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã được xác định trước đó. Mục tiêu của QC là giải quyết các vấn đề và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của tổ chức.

Bằng cách áp dụng quy trình QC có hệ thống, tổ chức có thể nhận ra lỗi và cải thiện sản phẩm để đáp ứng yêu cầu kinh doanh và mong đợi của khách hàng, từ đó bảo vệ danh tiếng của thương hiệu.

QA và QC là hai khái niệm hoàn toàn đối lập nhau. QA tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi có thể xảy ra, trong khi QC tập trung vào việc phát hiện và loại bỏ lỗi. Hai khái niệm này cần được kết hợp với nhau để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ luôn đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng.

1.2 Vai trò của QA và QC trong doanh nghiệp và ngành công nghiệp

Vai trò của QA

QA đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm, đảm bảo chất lượng cao nhất và mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Các vai trò của người kiểm tra QA bao gồm:

1. Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả: QA giúp phát hiện sớm các vấn đề, từ đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả trong quá trình phát triển sản phẩm.

2. Bảo vệ danh tiếng thương hiệu: Nhân viên QA sử dụng kỹ năng của họ để dự đoán và ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra, từ đó bảo vệ danh tiếng thương hiệu của doanh nghiệp.

3. Thử nghiệm QA giúp sản phẩm phát triển an toàn: QA đảm bảo rằng việc mở rộng tính năng không ảnh hưởng đến bảo mật hoặc trải nghiệm người dùng. Điều này giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm một cách an toàn và mở rộng quy mô.

QA đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đầy đủ nhu cầu, mong đợi và yêu cầu của khách hàng và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, xây dựng niềm tin và sự trung thành từ phía khách hàng. Các tiêu chuẩn và quy trình được thiết lập bởi chương trình đảm bảo chất lượng giúp ngăn chặn sự cố sản phẩm trước khi chúng xảy ra.

Vai trò của QC

Kiểm soát chất lượng (QC) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra các yếu tố như độ ẩm, trọng lượng, nhiệt độ,… để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm cuối cùng. Mục tiêu của QC là phát hiện và khắc phục mọi vấn đề trong quá trình sản xuất. Việc thực hiện QC tốt giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm chất lượng cao hơn và giảm thiểu nguy cơ pháp lý.

Tuy nhiên, tạo ra một sản phẩm đạt chuẩn chất lượng đòi hỏi chi phí và thời gian lớn. Nếu thiếu QC, sản phẩm có thể không đạt chuẩn và gây nguy hiểm. Việc bán sản phẩm lỗi có thể khiến doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm pháp lý về thương tích và các vấn đề phát sinh do sản phẩm. QC giúp xác định sản phẩm lỗi và tìm ra nguyên nhân để khắc phục và cải thiện.

Ngoài ra, việc thử nghiệm tại các giai đoạn sản xuất khác nhau giúp doanh nghiệp xác định nguyên nhân của sự cố sản xuất và đưa ra giải pháp để ngăn chặn sự cố trong tương lai. Kiểm soát chất lượng liên quan đến việc kiểm tra các đơn vị và xác định xem chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cho sản phẩm cuối cùng hay không. Mục tiêu của quá trình thử nghiệm là phát hiện và khắc phục bất kỳ vấn đề nào trong quá trình sản xuất. Việc kiểm soát chất lượng giúp các công ty đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm tốt hơn.

Việc kiểm soát chất lượng giúp các công ty đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm tốt hơn
Việc kiểm soát chất lượng giúp các công ty đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm tốt hơn

Tạo ra một sản phẩm đòi hỏi chi phí cao, thời gian và có thể không an toàn nếu không có sự kiểm soát chất lượng. Ngoài ra, nếu một công ty bán sản phẩm lỗi, họ có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý về các vấn đề phát sinh do việc sử dụng sản phẩm của họ. Kiểm soát chất lượng đảm bảo rằng sản phẩm lỗi hoặc không an toàn được phát hiện và khắc phục.

Quá trình kiểm tra chất lượng thường được thực hiện ở từng bước trong quy trình sản xuất hoặc kinh doanh. Nhân viên thường bắt đầu bằng việc kiểm tra nguyên liệu, lấy mẫu từ dây chuyền sản xuất và kiểm tra sản phẩm cuối cùng. Việc thử nghiệm ở các giai đoạn khác nhau giúp xác định nguyên nhân của sự cố sản xuất và các biện pháp khắc phục cần thiết để ngăn chặn sự cố trong tương lai.

Trong một doanh nghiệp không sản xuất, kiểm soát chất lượng có thể liên quan đến đánh giá dịch vụ khách hàng, khảo sát, kiểm tra hoặc kiểm toán. Mọi doanh nghiệp có thể sử dụng bất kỳ quy trình hoặc phương pháp nào để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng của họ đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời an toàn và hợp pháp.

2. Mô tả công việc của nhân viên QA

2.1 Các vị trí và mô tả công việc cụ thể trong bộ phận QA

QA là một lĩnh vực quan trọng với nhu cầu lớn về nhân lực. Hiện nay, các doanh nghiệp đều cần có nhân viên QA để đảm bảo chất lượng sản phẩm và cải thiện trải nghiệm người dùng. Các vị trí công việc phổ biến trong lĩnh vực này bao gồm: Nhân viên QA, Tester, QA Engineers, QA Supervisor và QA Manager (Trưởng phòng QA). Mỗi vị trí đều có trách nhiệm riêng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Vị trí công việc cụ thể trong bộ phận QA
Vị trí công việc cụ thể trong bộ phận QA

Nhiệm vụ của nhân viên QA Engineer là gì? Và công việc cụ thể của QA Manager là gì? Các vị trí công việc có thể có nhiệm vụ khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm được sản xuất, nhưng thông thường bao gồm:

– Kiểm tra các quy trình sản xuất để đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn nội bộ và bên ngoài

– Đảm bảo tài liệu kiểm toán và sản xuất được cập nhật

– Thúc đẩy cải tiến liên tục các quy trình cốt lõi để duy trì chất lượng sản xuất trong khi tối ưu hóa hiệu quả

– Đào tạo và hỗ trợ các thành viên ít kinh nghiệm trong nhóm QA về quy trình, giao thức và tài liệu chất lượng

– Đào tạo nhân viên sản xuất về quy trình, giao thức và tài liệu chất lượng

– Lưu trữ tài liệu đảm bảo chất lượng

– Phát triển các phép đo tiêu chuẩn cho các quy trình để so sánh

– Kiểm tra và thử nghiệm các quy trình và thủ tục, thực hiện phép đo và so sánh với tiêu chuẩn đã xác định trước

– Điều tra các phép đo sai lệch so với tiêu chuẩn

– Viết Quy trình vận hành tiêu chuẩn (SOP) cho quy trình sản xuất

– Phối hợp điều tra các vấn đề chất lượng với khách hàng và nhà cung cấp

– Xem xét, phê duyệt và truyền đạt nguyên nhân và hành động khắc phục cho các bên liên quan

2.2 Lĩnh vực nào cần đến nhân viên QA và QC: IT, thực phẩm, xây dựng, may mặc, dược phẩm

Trong lĩnh vực IT, việc áp dụng QA, QC thường diễn ra trong quá trình phát triển phần mềm, kiểm thử, triển khai và bảo trì hệ thống. Nhiệm vụ của họ là đảm bảo chất lượng sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn quản lý chất lượng như ISO, CMMI, V-model,…

Trong lĩnh vực thực phẩm, quy trình kiểm soát và đảm bảo chất lượng thường được áp dụng trong quá trình sản xuất, chế biến, đóng gói, và vận chuyển thực phẩm. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chất lượng theo quy định để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và độ tin cậy của sản phẩm.

QA trong xây dựng là gì? Là hoạt động kiểm soát chất lượng thường được thực hiện trong từng giai đoạn của quá trình xây dựng, bao gồm: kiểm tra chất lượng vật liệu, kiểm tra thiết kế kỹ thuật, kiểm tra thi công, kiểm tra bảo trì và sửa chữa. Các nhân viên QC sẽ thực hiện các hoạt động kiểm tra, đo đạc, phân tích và đưa ra các giải pháp khắc phục nếu phát hiện ra các lỗi hoặc vấn đề trong quá trình xây dựng.

Trong lĩnh vực may mặc, việc kiểm soát chất lượng cần được thực hiện trong từng giai đoạn của quá trình sản xuất, từ kiểm tra chất lượng nguyên liệu, thiết kế, quá trình sản xuất cho đến kiểm tra sản phẩm cuối cùng.

Ngành công nghiệp dược phẩm sử dụng nhân viên QA và QC để đảm bảo chất lượng và an toàn của thuốc. Họ kiểm tra nguyên liệu, quy trình sản xuất và sản phẩm thành phẩm để đảm bảo đáp ứng các quy định và tiêu chuẩn của FDA.

3. Kỹ năng cần có của nhân viên QA

Những kỹ năng mà nhân viên QA cần có 
Những kỹ năng mà nhân viên QA cần có

3.1 Kỹ năng quan sát, kiên nhẫn, giao tiếp và quản lý thời gian

Kỹ năng quan sát là một kỹ năng quan trọng nhất trong công việc của nhân viên QA. Để thực hiện kỹ năng này, họ cần phải cẩn thận, tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Việc này là cực kỳ quan trọng vì một lỗi nhỏ có thể ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình sản xuất. Do đó, một nhân viên QA giỏi không chỉ quan sát tổng thể mà còn tập trung vào những chi tiết nhỏ để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ lỗi nào.

Sự kiên nhẫn đóng vai trò quan trọng trong công việc của nhân viên QA, đặc biệt là khi yêu cầu sự tỉ mỉ. Bất kỳ sự vội vã nào cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất của doanh nghiệp.

Nhiệm vụ của nhân viên kiểm định chất lượng là đảm bảo chất lượng ở mọi giai đoạn. Có những giai đoạn yêu cầu kiểm tra trong thời gian dài, còn có những giai đoạn chỉ mất vài phút. Do đó, việc sắp xếp thời gian một cách hợp lý là rất quan trọng để tránh căng thẳng và áp lực.

3.2 Tinh thần ham học hỏi và thừa nhận lỗi sai

Công nghệ ngày càng phát triển kéo theo những phần mềm, những công cụ cho việc đảm bảo chất lượng cũng phát triển theo. Là một nhân viên QA, bạn phải luôn nỗ lực học hỏi để bắt kịp xu hướng. Đương nhiên, công nghệ sẽ giúp bạn giải quyết công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Trong công việc, không ai tránh khỏi việc mắc lỗi. Vì vậy, quan trọng là bạn phải biết nhận lỗi khi có sai sót xảy ra trong quá trình làm việc. Thay vì trốn tránh, hãy thừa nhận và tìm cách khắc phục hậu quả. Mỗi lần bạn mắc lỗi đều là cơ hội để học hỏi và trở nên kỹ năng hơn trong công việc.

3.3 Những kỹ năng khác

Để đảm bảo chất lượng, nhân viên QA, QC cần phải cẩn thận và tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ. Họ cần phải kiên nhẫn trong việc kiểm tra và giải quyết vấn đề, cũng như có kỹ năng giao tiếp tốt để liên lạc với các bộ phận khác và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm.

Kỹ năng quan sát là một yếu tố quan trọng đối với nhân viên QA, QC vì họ cần phải phát hiện các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm/ dịch vụ. Điều này bao gồm khả năng tập trung, chú ý đến chi tiết và phát hiện các vấn đề nhỏ. Kỹ năng quan sát này giúp họ đưa ra các đánh giá chính xác và quyết định đúng đắn để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Trung thực là một trong những phẩm chất quan trọng để xây dựng lòng tin và tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và làm việc trong môi trường công ty. Các nhân viên chất lượng (QA, QC) cần phải trung thực khi đánh giá chất lượng sản phẩm và báo cáo về lỗi, vấn đề liên quan đến chất lượng một cách chính xác và đầy đủ.

Ngoài ra, trung thực cũng giúp nhân viên QA, QC duy trì tính chuyên nghiệp và đạo đức trong công việc, góp phần tích cực vào sự phát triển của công ty và xây dựng uy tín với khách hàng.

4. Học ngành gì và cơ hội nghề nghiệp trong QA

Có một số ngành học có thể hữu ích cho sự nghiệp QA, bao gồm Quản lý chất lượng, Công nghệ thông tin và các ngành liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm. Ngành Quản lý chất lượng cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên ngành như quản trị chất lượng, hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn và đo lường chất lượng. Công nghệ thông tin đào tạo về kiến thức cơ bản trong IT và lập trình.

Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến ngân hàng, bạn có thể học ngành tài chính để có kiến thức về lĩnh vực này. Tương tự, ngành Logistics cũng là một lựa chọn tốt nếu bạn muốn làm việc trong lĩnh vực vận tải.

Theo một số thống kê, 66% người kiểm tra QA có bằng cử nhân, 16% có bằng thạc sĩ và 10% có bằng liên kết. Thông thường, họ học các ngành như Khoa học máy tính, Kinh doanh, Ứng dụng máy tính hoặc Công nghệ thông tin. Nhiều người cũng có thể làm nhân viên QA mà không cần bằng cấp bằng cách đáp ứng các tiêu chuẩn khác của nhà tuyển dụng, như chứng chỉ ngành hoặc kinh nghiệm thực tế.

Hàng ngày QA sẽ làm những công việc gì? 
Hàng ngày QA sẽ làm những công việc gì?

Công việc hàng ngày của QA bao gồm các nhiệm vụ chính sau đây:

1. Đề xuất và thiết lập quy trình phát triển sản phẩm phù hợp với từng dự án cụ thể.
2. Tạo tài liệu hướng dẫn để đảm bảo sự thống nhất và chất lượng sản phẩm trong toàn bộ nhóm.
3. Kiểm tra và kiểm định việc thực hiện quy trình để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình đã đề ra.
4. Nhắc nhở đội ngũ developers thực hiện đúng quy trình.
5. Theo dõi và điều chỉnh quy trình để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.

Trong lĩnh vực QA, bạn có thể bắt đầu sự nghiệp từ vị trí thấp như nhân viên, sau đó có thể tiến lên vị trí cao hơn. Lộ trình thăng tiến có thể khác nhau tùy thuộc vào từng doanh nghiệp, nhưng thông thường, lộ trình thăng tiến phổ biến trong ngành QA sẽ là: Nhân viên QA => Trưởng nhóm QA => Quản lý QA.

5. Phân biệt QA và QC

QA và QC thường bị nhầm lẫn với nhau. QC – Kiểm soát chất lượng là quá trình kiểm tra sản phẩm/ dịch vụ cuối cùng để đảm bảo chất lượng. Trong khi đó, QA – Đảm bảo chất lượng là quá trình kiểm tra các quy trình và thực hiện các thay đổi đối với các quy trình để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng tốt nhất.

Phân biệt QA (Quality Assurance) QC (Quality Control)
Khái niệm Đảm bảo chất lượng sản phẩm Kiểm soát chất lượng
Tính chất Tập trung vào phát triển quy trình sản xuất và cung cấp dịch vụ Tập trung vào kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm/ dịch vụ
Thời gian thực hiện Được thực hiện trước khi sản phẩm/ dịch vụ được tạo ra Được thực hiện sau khi sản phẩm/ dịch vụ được tạo ra
Mục tiêu Đảm bảo sản phẩm/ dịch vụ đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng đã được đề ra trước đó Tìm ra các lỗi hoặc không đủ chất lượng, thực hiện cải tiến sao cho phù hợp với nhu cầu thị trường

Kết luận

Đảm bảo chất lượng là việc kiểm tra xem sản phẩm được phát triển có phù hợp để sử dụng hay không. Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần tuân theo quy trình, tiêu chuẩn và thường xuyên cải thiện. Cả QA và QC đều đòi hỏi đầu tư đáng kể vào con người và quy trình. Mặc dù quá trình này có thể tốn nhiều thời gian, nhưng nếu không có QA và QC, những hậu quả nghiêm trọng sẽ phát sinh, bao gồm lỗi sản phẩm, sự không hài lòng từ phía thị trường và người tiêu dùng, cũng như sự từ chối sử dụng sản phẩm từ phía thị trường.

QA và QC là hai khái niệm quan trọng trong hệ thống quản lý chất lượng sản xuất. Hai khái niệm này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và cùng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất. Sự kết hợp chặt chẽ giữa QA và QC là điều cần thiết để doanh nghiệp có thể sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được yêu cầu và mong đợi của khách hàng.

Đừng quên theo dõi Jobsnew và Jobsnew Blog để cập nhật thêm những thông tin hữu ích khác bạn nhé!