Bạn đang tìm hiểu về “Metric” là gì và cách nó được áp dụng trong doanh nghiệp cũng như marketing? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp các thắc mắc của bạn về khái niệm Metric, cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về cách sử dụng chúng để đo lường hiệu suất và kết quả. Hãy cùng Jobsnew khám phá và nắm bắt cơ hội tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của bạn thông qua việc áp dụng Metric một cách hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!
1. Khái niệm cơ bản: Metric là gì?
1.1. Định nghĩa và ví dụ về Metric
“Metric” trong tiếng Việt có nghĩa là “chỉ số”. Đây là các con số được sử dụng để đo lường, theo dõi và đánh giá sự thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng cho doanh nghiệp.
Trong lĩnh vực kinh doanh, các chỉ số hoạt động (business metrics) được sử dụng để giám sát các quy trình và hiệu suất quan trọng, từ đó đánh giá sức khỏe của doanh nghiệp. Các chỉ số này bao gồm doanh thu, các chỉ số liên quan đến nhân viên, khách hàng, và nhiều yếu tố khác.
Cần lưu ý rằng các chỉ số không phải là cách duy nhất để đo lường. Một chỉ số có thể được đo lường theo nhiều phương pháp khác nhau.
Ví dụ: Chỉ số CPO (Cost per order), CPL (Cost per lead), trong Media Social thường chú trọng đến chỉ số CPC (Cost Per click), Engagement,…
1.2. Sự khác biệt giữa Metric và KPI
Các chỉ số hiệu suất chính (KPI – Key Performance Indicator) là các giá trị có thể đo lường được, dùng để đánh giá mức độ hiệu quả đạt được các mục tiêu kinh doanh mà công ty đề ra. Mặc dù KPI được coi là một loại Metric, nhưng không phải tất cả các metric đều là KPI.
1.2.1. Liên kết giữa KPI và Metrics
KPI liên quan trực tiếp đến các mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp, trong khi Metrics là các dữ liệu hỗ trợ cho việc xây dựng KPI. Một KPI có thể dựa trên nhiều Metrics khác nhau. Ví dụ, với KPI là số lượng người đăng ký tham gia webinar là 50, các Metrics có thể bao gồm số lượng đăng ký qua quảng cáo Facebook, email, và số lượng lead từ trang landing page. KPI chỉ được coi là đạt được khi tổng số các Metrics này đạt hoặc vượt qua ngưỡng 50.
1.2.2. Khung thời gian của KPI
Thường thì KPI được xác định trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, KPI của tháng này có thể là đạt doanh thu 100 triệu. Để đạt được KPI này, các metrics có thể đa dạng như số hàng bán, giá sản phẩm, và giá trị trung bình mỗi đơn hàng. Các metrics không nhất thiết phải có mục tiêu thời gian cụ thể.
1.2.3. Liên kết giữa KPI và Doanh Thu
KPI thường liên quan trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp, cũng như các yếu tố khác như số lượng leads, chi phí, và tỉ lệ liên quan như ROI, CPA, CPL, v.v. Trong khi đó, Metrics có thể bao gồm một loạt các dữ liệu như lượt tiếp cận quảng cáo, xếp hạng từ khóa SEO, và số lượng sản phẩm bán ra.
2. Metric trong kinh doanh: Tại sao lại quan trọng?
2.1. Vai trò của Metric đối với Marketing và doanh nghiệp
Hiện nay, Metric đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực Marketing và doanh nghiệp. Không chỉ giúp đo lường hiệu suất, so sánh kết quả và cải thiện hoạt động, Metric còn mang lại nhiều lợi ích to lớn khác.
Nó không chỉ thể hiện trạng thái thực tế của hiệu suất trong Marketing và hoạt động kinh doanh mà còn là yếu tố quyết định đến thành bại trong quá trình kinh doanh. Việc theo dõi các chỉ số đo lường giúp bạn biết được liệu các hoạt động đang diễn ra có đúng đắn không, từ đó điều chỉnh phù hợp.
- Metric cung cấp dữ liệu cụ thể để đưa ra các quyết định chiến lược, giúp tạo ra một môi trường làm việc minh bạch, rõ ràng và quyết định nhanh chóng, dứt khoát.
- Các chỉ số còn hỗ trợ kiểm soát tài chính một cách hiệu quả, giúp bạn nắm rõ thông tin về dòng tiền và biết cách xử lý kịp thời khi có thay đổi.
- Metric cũng đảm bảo các hoạt động diễn ra đúng tiến độ, giúp bạn giám sát toàn bộ chuyển động trong Marketing và kinh doanh hàng ngày, hàng tuần.
Cuối cùng, Metric góp phần giúp xác định nhu cầu của khách hàng và thị trường, từ đó tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của bạn.
2.2. Sự khác nhau giữa các loại Metric: Key Metrics và Performance Metrics là gì?
|
KPI
|
Metric |
Định nghĩa | Đo lường mức độ đạt được mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp. Ví dụ: tăng doanh thu bán hàng lên 10% trong năm nay. |
Đo lường hiệu quả của một hoạt động hoặc quy trình cụ thể.
Ví dụ: tỷ lệ chuyển đổi của website. |
Mục tiêu | KPI thường được thiết kế riêng cho từng mục tiêu cụ thể, do đó có tính đặc thù cao. |
Đi kèm với các con số và dữ liệu giúp xây dựng KPI.
|
Giới hạn | Có giới hạn cụ thể, chẳng hạn KPI doanh thu tháng 1 là 100 triệu đồng, tháng 2 là 200 triệu đồng,… |
Không giới hạn thời gian.
|
Định lượng | KPI thường là những chỉ số định lượng, có thể đo lường được bằng con số. |
Có thể là những chỉ số định lượng hoặc định tính.
|
Chỉ số | Không phải chỉ số nào cũng là KPI. |
Bao gồm tất cả các loại chỉ số.
|
Hiệu quả | Thường gắn liền với doanh thu bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi, lợi nhuận ròng và các tỉ lệ liên quan như ROI, CPA, CPL,… |
Gắn liền với nhiều khía cạnh của doanh nghiệp như số lượng khách hàng tiềm năng, số lượng truy cập website, thứ hạng từ khóa trong SEO, thời gian xử lý đơn hàng,…
|
3. Áp dụng Metric trong Marketing là gì?
3.1. Các loại Metric phổ biến trong Marketing
Trong lĩnh vực Marketing, có nhiều loại Metric khác nhau mà bạn cần phải hiểu rõ để đảm bảo hiệu quả cho hoạt động của mình.
3.1.1. Chỉ số ROI (Return on Investment)
- Đây là tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và tổng số vốn đầu tư vào chiến dịch marketing.
- Ví dụ: Nếu bạn chi ra 100 triệu cho một chiến dịch Marketing và đạt được doanh thu là 500 triệu, tỷ suất ROI của bạn là 400%.
3.1.2. Chỉ số CR (Conversion Rate)
- CR là tỷ lệ chuyển đổi, đo lường tỷ lệ người dùng thực hiện hành động cụ thể sau khi truy cập vào trang web hoặc quảng cáo.
- Ví dụ: Nếu một trang web có 10.000 lượt truy cập và có 500 lượt đăng ký tài khoản, thì Conversion Rate sẽ là: 5%
3.1.3. Chỉ số CPL (Cost Per Lead)
- CPL đo lường chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng, tập trung vào chi phí cho mỗi lead được tạo ra.
- Ví dụ: Nếu bạn chiến dịch bán hàng và có được 400 khách hàng tiềm năng với tổng chi phí 200 triệu, thì CPL sẽ là 500,000đ.
3.1.4. Chỉ số IS (Incremental Sales)
- IS đo lường lượng doanh số tăng thêm từ các hoạt động Marketing, cho thấy sự tác động tích cực đến doanh số bán hàng.
- Ví dụ: Doanh số bán hàng từ một chiến dịch tiếp thị là 5 tỷ đồng và doanh số bán hàng trung bình trong cùng khoảng thời gian mà không có chiến dịch là 3 tỷ đồng, thì Incremental Sales sẽ là: 2 tỷ đồng
3.1.5. Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value)
- CLV đo lường giá trị của một khách hàng trọn đời, giúp bạn hiểu được giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt quãng đời sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
3.1.6. Purchase Funnel
- Purchase Funnel không phải là một chỉ số cụ thể được sử dụng trong tiếp thị, nhưng nó thường được sử dụng để đo lường và phân tích hiệu suất của mỗi giai đoạn trong quá trình mua hàng.
Đây chỉ là một số ví dụ về các loại Metric phổ biến trong Marketing, việc hiểu biết về chúng sẽ giúp bạn phân tích và cải thiện hiệu quả của chiến dịch Marketing của mình.
3.2. Làm thế nào để xác định Key Metrics là gì trong chiến dịch marketing
Đây là quy trình đánh giá và xác định các Metric tiếp thị phù hợp với mục tiêu Tiếp thị của doanh nghiệp.
Bước 1: Xác định mục tiêu và Chỉ số KPI
Xác định mục tiêu kinh doanh như tăng nhận thức về thương hiệu, tăng doanh thu, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới hoặc cải thiện khả năng giữ chân khách hàng.
Xác định mục tiêu Tiếp thị phù hợp với mục tiêu kinh doanh, tuân thủ các tiêu chí SMART: Cụ thể (Specific) – Đo lường được (Measurable) – Khả thi (Achievable) – Thực tế (Realistic) – Thời gian (Time-bound).
Thiết lập KPI phù hợp với mục tiêu Tiếp thị.
Lưu ý:
Đặt mục tiêu và KPI phù hợp với quy mô, lĩnh vực kinh doanh và tài nguyên của doanh nghiệp.
Định kỳ đánh giá và cập nhật mục tiêu và KPI.
Bước 2: Chọn công cụ đo lường
Có nhiều công cụ phổ biến được sử dụng để đo lường Metric tiếp thị như Google Analytics, Facebook Insights, SEMrush,… Doanh nghiệp cần lựa chọn công cụ phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách chi trả.
Bước 3: Thu thập và phân tích dữ liệu
Thu thập và phân tích dữ liệu liên quan giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả của Chiến lược Tiếp thị và xác định điểm mạnh, điểm yếu. Dựa trên đó, đề xuất các biện pháp cải thiện.
4. Phát triển hệ thống Metric hiệu quả
4.1. Quy trình thiết lập và đánh giá Metric
Quy trình thiết lập và đánh giá Metric là một phần quan trọng trong việc đo lường hiệu suất và thành công của các chiến dịch marketing và kinh doanh. Dưới đây là một quy trình tổng quan để thiết lập và đánh giá Metric:
Xác định KPI cho mỗi kênh:
- Nghiên cứu đối thủ và hiệu suất của họ.
- Xây dựng KPI cụ thể, rõ ràng cho mỗi kênh
Đưa ra các chỉ số cần cho KPI:
- Xác định và lựa chọn các chỉ số phù hợp với mục tiêu KPI.
Theo dõi thông qua dashboard:
- Sử dụng dashboard để theo dõi và đánh giá chỉ số và KPI.
Phân tích nguyên nhân thành công hay thất bại:
- Điều tra nguyên nhân đằng sau kết quả KPI để điều chỉnh chiến lược.
Sử dụng tỷ lệ để đo lường KPI:
- Áp dụng tỷ lệ để đánh giá và đảm bảo giá trị thực sự từ KPI.
4.2. Sử dụng công cụ và phần mềm hỗ trợ đo lường Metric
4.2.1. Facebook Ads
- Trong chiến dịch quảng cáo Branding:
- Impression Reach & Frequency: Được sử dụng để đo số lần mà quảng cáo được hiển thị và tần suất của việc hiển thị đó.
- CPM (Cost per Mille): Biểu thị chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo.
- CPV (Cost per View): Đo lường chi phí cho mỗi lượt xem quảng cáo.
- CPE (Cost per Engagement): Biểu thị chi phí cho mỗi tương tác với quảng cáo.
- Trong chiến dịch thu thập lead:
- CPM: Biểu thị chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo.
- CPE: Đo lường chi phí cho mỗi lượt tương tác với quảng cáo.
- CPC (Cost per Click): Chi phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào quảng cáo.
- CR (Conversion Rate): Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt xem thành lead, bao gồm số lượng comment, số lần điền form, và các hành động tương tự.
- Trong chiến dịch chuyển đổi nhằm tăng doanh số bán hàng:
- CR: Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt xem thành hành động mua hàng.
- CPS (Cost per Session): Chi phí cho mỗi phiên truy cập của người dùng.
- CPC: Chi phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào quảng cáo.
- CPO (Cost per Order): Biểu thị chi phí cho mỗi đơn hàng được tạo ra từ quảng cáo.
- ROAS (Return on Advertising Spend): Tỷ suất lợi nhuận từ chi phí quảng cáo, thường được tính bằng cách so sánh doanh thu và chi phí quảng cáo.
4.2.2. Mạng xã hội
Chỉ số trên mạng xã hội phụ thuộc vào kênh cụ thể, trên Facebook có các chỉ số sau:
- Reach: Số lượng người xem nội dung của bạn.
- Engagement: Số lần tương tác với nội dung của bạn (bao gồm lượt thích, chia sẻ, v.v.).
- Action: Số lần nhấp vào liên kết và nút gọi hành động trên trang của bạn.
- Conversion: Số lượng người chuyển đổi thành người dùng trang web hoặc khách hàng.
- Demographics: Thông tin về những người tương tác với thương hiệu (bao gồm tuổi, giới tính, vị trí).
4.2.3. Email Marketing
Dưới đây là các chỉ số quan trọng mà bạn cần phải quan tâm trong Email Marketing:
- Open Rates: Tỷ lệ người mở email của bạn.
- Click-through Rates: Tỷ lệ người nhấp vào liên kết trong email của bạn.
- Unsubscribe Rates: Tỷ lệ người hủy đăng ký email.
- Delivery Rate: Tỷ lệ email thực sự được gửi thành công.
- Earnings per Email/Click: Lợi nhuận từ mỗi email hoặc lượt nhấp vào liên kết.
4.2.4. Website
Dưới đây là những chỉ số quan trọng để bạn có cái nhìn tổng quan về hiệu suất và tương tác của trang web:
- Traffic: Lưu lượng truy cập vào trang web.
- Conversions: Số lượng chuyển đổi trên trang web như điền form, xem video, v.v.
- Bounce Rate: Tỷ lệ truy cập trang đơn lẻ hoặc phiên mà người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập.
- Session: Nhóm các lần truy cập được ghi lại của một người dùng trong một khoảng thời gian nhất định.
- New and Returning Visitors: Số lượng khách truy cập mới và quay lại.
- Interactions: Hành vi của người dùng trên trang web (ví dụ: thời gian trên mỗi trang, bình luận, chia sẻ, nhấp chuột).
- Thời gian tải trang.
5. Tối ưu hóa hiệu suất qua Metric
5.1. Cách sử dụng Metric để cải thiện hiệu suất kinh doanh
5.1.1. PF – Tần suất mua hàng trung bình
Tần suất mua hàng trung bình (PF) là chỉ số thể hiện số lần trung bình mà một khách hàng thực hiện mua sản phẩm của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể, thường trong một năm. Để tính toán PF, bạn cần chia tổng số đơn hàng cho tổng số lượng khách hàng.
Để tối ưu PF, bạn cần tính thêm thời gian giữa mỗi lần mua hàng, được tính bằng cách chia 360 cho PF. Ví dụ, nếu PF = 2, điều này có nghĩa là khách hàng mua hàng mỗi 180 ngày. Để tăng PF lên 3, bạn cần đảm bảo rằng khách hàng trở lại mua hàng của bạn sau mỗi 120 ngày.
Cách tối ưu PF có thể bao gồm sử dụng email marketing, cung cấp voucher, tích điểm, và các biện pháp khuyến mãi khác.
5.1.2. AOV – Giá trị đơn hàng trung bình
Giá trị đơn hàng trung bình (AOV) là giá trị trung bình của mỗi đơn hàng thành công. AOV giúp bạn hiểu cách tối ưu hóa lợi nhuận từ mỗi đơn hàng. Để tính AOV, chia tổng doanh thu cho tổng số đơn hàng.
5.1.3. CRR – Tỉ lệ giữ chân khách hàng
Tỉ lệ giữ chân khách hàng (CRR) là chỉ số thể hiện tỷ lệ khách hàng tiếp tục mua hàng từ doanh nghiệp của bạn. Đây phản ánh mức độ trung thành của khách hàng và có thể giúp gia tăng vòng đời mua sắm của họ. Để tính toán CRR, bạn cần trừ đi số lượng khách hàng mới từ tổng số khách hàng cuối cùng và sau đó chia cho tổng số đơn hàng.
Cách tối ưu CRR có thể bao gồm việc cung cấp tích điểm cho thành viên, thẻ VIP và tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng.
5.1.4. CPA – Chi phí khách hàng mới chi trả
Chi phí cho một khách hàng mới (CPA) là tổng số chi tiêu chia cho số lượng khách hàng thu được. Đây thường bao gồm các chi phí liên quan đến các chiến dịch marketing trực tuyến. Để giảm thiểu CPA, bạn cần tăng hiệu suất chuyển đổi và tối ưu hóa ngân sách cho các kênh quảng cáo trả phí như CPC (Facebook Ads, Google Ads) và trang đích.
5.1.5. ROI – Tỷ lệ hoàn vốn dựa trên ngân sách đầu tư chiến lược
Tỷ lệ hoàn vốn (ROI) đo lường doanh thu bán hàng từ một chiến dịch dựa trên ngân sách đầu tư. Để tính ROI, trừ chi phí đầu tư từ giá trị hiện tại của đầu tư và chia cho chi phí đầu tư.
ROI là một KPI quan trọng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing, vì nó đo lường chất lượng của khách hàng tiềm năng từ các chiến dịch marketing.
5.2. Những lưu ý khi sử dụng Metric
- Xác định mục tiêu kinh doanh của bạn: Bạn cần phải rõ ràng về mục tiêu kinh doanh mà sản phẩm của bạn đang hướng tới. Điều này bao gồm việc xác định mục đích của sản phẩm, có thể là phát triển doanh nghiệp hiện tại, tiếp cận thị trường mới hoặc quảng bá một sản phẩm đã tồn tại lâu.
- Tìm các chỉ số phù hợp bằng cách đặt câu hỏi phù hợp: Sử dụng Framework HEART của Google để đặt ra các câu hỏi logic về hạnh phúc, tương tác, chấp nhận, giữ chân và thành công trong nhiệm vụ. Hợp tác với các thành viên khác trong nhóm sản phẩm để mở rộng phạm vi câu hỏi và phát triển các chỉ số thành công.
- Tránh các “cạm bẫy” phổ biến: Đo lường mọi thứ mà không có mục tiêu cụ thể có thể dẫn đến lãng phí thời gian và nỗ lực. Hãy tránh sử dụng các chỉ số không mang tính áp dụng và tập trung vào những Metric có thể cải thiện sản phẩm của bạn.
- Phân tích dữ liệu và trực quan hóa: Sau khi đã chọn các chỉ số phù hợp, thu thập và phân tích dữ liệu thường xuyên. Trực quan hóa dữ liệu trên một bảng tổng quan giúp bạn hiểu được tổng thể và mối tương quan giữa các Metric.
Bằng cách thiết lập mục tiêu chiến lược và các chỉ số phù hợp, bạn có thể thu thập những dữ liệu quan trọng để cải thiện sản phẩm của mình.
6. Kết luận
Đối với tôi, Metric là công cụ quan trọng trong việc đo lường và đánh giá hiệu suất của các hoạt động kinh doanh và marketing. Bằng cách áp dụng và phân tích các chỉ số phù hợp, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về khách hàng của mình và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng về khái niệm Metric trong marketing là gì? cách xác định mục tiêu cho từng kênh tiếp thị và tầm quan trọng của việc sử dụng nó trong chiến lược tiếp thị của mình. Đừng quên thường xuyên theo dõi Jobsnew.vn hoặc Blog.jobsnew.vn để khám phá thêm nhiều bài viết hay nhé!