Đánh giá

Với tốc độ phát triển của thị trường hiện nay, nhiều công ty Trung Quốc đã và đang chuẩn bị đầu tư vào nước ta. Chính vì vậy, ở một số doanh nghiệp hoặc vị trí tuyển dụng đòi hỏi ứng viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung được coi là một phần quan trọng và cơ bản nhất giúp bạn có thể ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Hãy cùng nhau tìm hiểu về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung hiệu quả thông qua bài viết này của Jobsnew nhé!


1. Tầm quan trọng của việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung
Định nghĩa và tầm quan trọng của việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

1.1 Định nghĩa cơ bản của việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

Khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong việc tự giới thiệu bản thân, có thể mang lại nhiều lợi ích trong việc tìm kiếm công việc và mở rộng mối quan hệ quốc tế. Thông qua việc tự giới thiệu bản thân, người khác có thể hiểu rõ hơn về tính cách, kinh nghiệm, kỹ năng, quan điểm và mục tiêu của bạn. Quá trình này có thể giúp bạn tạo dựng ấn tượng đầu tiên tích cực với người nghe. 

1.2 Tầm quan trọng của việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

  • Mở rộng mối quan hệ quốc tế: Trong môi trường kinh doanh và xã hội ngày nay, việc có khả năng giao tiếp và tạo mối quan hệ với người nước ngoài là rất quan trọng. Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung có thể giúp bạn kết nối với người nước ngoài, mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế và tạo điều kiện cho sự hợp tác và giao lưu văn hóa.
  • Hỗ trợ công việc: Việc giới thiệu bản thân một cách chuyên nghiệp và rõ ràng có thể giúp bạn thu hút sự chú ý từ đồng nghiệp, cấp trên hoặc đối tác trong môi trường làm việc. Điều này có thể mở ra cơ hội hợp tác, hỗ trợ và phát triển trong công việc.
  • Mở ra nhiều cơ hội phát triển: Bằng cách giới thiệu bản thân một cách chân thành và tự tin, bạn có thể gây ấn tượng tích cực và thu hút sự quan tâm từ những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực của bạn. Điều này có thể mở ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và sự nghiệp của bạn.

2. Các cấu trúc cơ bản để giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung
Bắt đầu việc giới thiệu bản thân bằng lời chào

2.1. Cách chào hỏi và giới thiệu tên

Bất kể trong tình huống nào, hãy mở đầu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung thông qua một lời chào. Điều này giúp bạn thu hút được sự chú ý của người nghe. Đồng thời, một lời chào phù hợp với hoàn cảnh sẽ giúp buổi giao tiếp đạt được kết quả tốt hơn.

Lời chào hỏi

  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
  • 你好!(Nǐ hǎo!) – Xin chào!
  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
  • 你好!最近好吗?(Nǐ hǎo! Zuìjìn hǎo ma?) – Xin chào! Bạn thế nào gần đây?

Giới thiệu bản thân

  • 我叫 [Tên của bạn]. (Wǒ jiào [Tên của bạn].) – Tôi tên là [Tên của bạn].
  • 我是 [Tên của bạn]. (Wǒ shì [Tên của bạn].) – Tôi là [Tên của bạn].
  • 你好,我是 [Tên của bạn]. (Nǐ hǎo, wǒ shì [Tên của bạn].) – Xin chào, tôi là [Tên của bạn].

Phản hồi

  • 我很好,谢谢!你呢?(Wǒ hěn hǎo, xièxiè! Nǐ ne?) – Tôi rất tốt, cảm ơn! Còn bạn?
  • 我还好,谢谢!(Wǒ hái hǎo, xièxiè!) – Tôi cũng ổn, cảm ơn!

2.2. Giới thiệu về tuổi tác

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng hình thức trực tiếp hoặc gián tiếp để giới thiệu về tuổi tác của mình. Một số cách thông dụng thường được sử dụng để giới thiệu tuổi tác như sau:

Dùng tuổi

  • 我今年 [tuổi của bạn] 岁。 (Wǒ jīnnián [tuổi của bạn] suì.) – Tôi năm nay [tuổi của bạn] tuổi.
  • 我 [tuổi của bạn] 岁了。 (Wǒ [tuổi của bạn] suì le.) – Tôi đã [tuổi của bạn] tuổi rồi.

Dùng năm sinh

  • 我生于 [năm sinh của bạn] 年。 (Wǒ shēngyú [năm sinh của bạn] nián.) – Tôi sinh năm [năm sinh của bạn].
  • 我出生在 [năm sinh của bạn] 年。 (Wǒ chūshēng zài [năm sinh của bạn] nián.) – Tôi sinh ra vào năm [năm sinh của bạn].

Dùng cụm từ thông dụng

  • 我是 [năm sinh của bạn] 年生的。 (Wǒ shì [năm sinh của bạn] nián shēng de.) – Tôi sinh ra vào năm [năm sinh của bạn].
  • 我今年已经 [tuổi của bạn] 岁了。 (Wǒ jīnnián yǐjīng [tuổi của bạn] suì le.) – Tôi đã [tuổi của bạn] tuổi rồi trong năm nay.

 2.3. Thông tin về quê quán và quốc tịch

Giới thiệu về quê quán

  • 我来自 [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn]。 (Wǒ láizì [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn].) – Tôi đến từ [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn].
  • 我是 [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn] 人。 (Wǒ shì [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn] rén.) – Tôi là người của [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn].

Giới thiệu về quốc tịch

  • 我是 [Quốc gia của bạn] 人。 (Wǒ shì [Quốc gia của bạn] rén.) – Tôi là người của [Quốc gia của bạn].
  • 我是 [Quốc gia của bạn] 国籍。 (Wǒ shì [Quốc gia của bạn] guójí.) – Tôi có quốc tịch [Quốc gia của bạn].

Kết hợp giới thiệu

我是来自 [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn] 的 [Quốc gia của bạn] 人。 (Wǒ shì láizì [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn] de [Quốc gia của bạn] rén.) – Tôi là người của [Quốc gia của bạn], đến từ [Tên của thành phố hoặc tỉnh thành của bạn].

 2.4. Giới thiệu về học vấn và nghề nghiệp

  • 我毕业于[你的学校],专业是[你的专业]。

(Wǒ bìyè yú [nǐ de xuéxiào], zhuānyè shì [nǐ de zhuānyè].)

Tôi tốt nghiệp từ trường [tên trường của bạn], chuyên ngành là [tên chuyên ngành của bạn].

  • 我在[你的公司/ tổ chức]工作了[thời gian]年,担任[你的 vị trí công việc].

(Wǒ zài [nǐ de gōngsī/tuán tǐ] gōngzuòle [shíjiān] nián, dānrèn [nǐ de chức vụ công việc].)

Tôi đã làm việc tại [tên công ty/tổ chức của bạn] trong [số năm] năm, với vị trí [chức vụ công việc của bạn].

Một số ngành học phổ biến bằng tiếng Trung:

  • 经济学 (jīngjì xué) – Kinh tế học
  • 商业管理 (shāngyè guǎnlǐ) – Quản trị kinh doanh
  • 计算机科学 (jìsuànjī kēxué) – Khoa học máy tính
  • 工程学 (gōngchéng xué) – Kỹ thuật học
  • 医学 (yīxué) – Y học
  • 法律 (fǎlǜ) – Luật học
  • 传媒学 (chuánméi xué) – Truyền thông học
  • 心理学 (xīnlǐ xué) – Tâm lý học
  • 教育学 (jiàoyù xué) – Giáo dục học
  • 美术 (měishù) – Mỹ thuật

Một số ngành nghề phổ biến hiện nay trên thị trường lao động (tiếng Trung)

  • 财务 (cáiwù) – Tài chính
  • 建筑 (jiànzhù) – Kiến trúc
  • 医疗 (yīliáo) – Y tế
  • 计算机编程 (jìsuànjī biānchéng) – Lập trình máy tính
  • 人力资源 (rénlì zīyuán) – Nhân sự
  • 销售 (xiāoshòu) – Bán hàng
  • 媒体 (méitǐ) – Truyền thông
  • 教育 (jiàoyù) – Giáo dục
  • 餐饮 (cānyǐn) – Dịch vụ ẩm thực
  • 旅游 (lǚyóu) – Du lịch

2.5. Thông tin về gia đình và tình trạng hôn nhân

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh, mọi người thường bỏ qua thông tin về gia đình hoặc tình trạng hôn nhân. Trong một số trường hợp, những thông tin này vô cùng quan trọng. Vì thế, mọi người sẽ lúng túng và gặp khó khăn trong cách giới thiệu. Jobsnew sẽ gợi ý cho bạn một số cách trình bày về gia đình, tình trạng hôn nhân khi viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung.

Giới thiệu về gia đình

  • 我有 [số lượng] 个兄弟姐妹。 (Wǒ yǒu [số lượng] gè xiōngdì jiěmèi.) – Tôi có [số lượng] anh chị em.
  • 我的父母都在 [địa điểm]。 (Wǒ de fùmǔ dōu zài [địa điểm].) – Bố mẹ tôi đều ở [địa điểm].
  • 我有一个 [quốc tịch] 的丈夫/妻子。 (Wǒ yǒu yīgè [quốc tịch] de zhàngfū/qīzi.) – Tôi có một người chồng/vợ là người [quốc tịch].

Giới thiệu về tình trạng hôn nhân

  • 我已经结婚了。 (Wǒ yǐjīng jiéhūn le.) – Tôi đã kết hôn rồi.
  • 我还是单身。 (Wǒ háishì dānshēn.) – Tôi vẫn còn độc thân.
  • 我离异了。 (Wǒ líyì le.) – Tôi đã ly dị.

Kết hợp giới thiệu gia đình và tình trạng hôn nhân

我有两个兄弟,一个姐姐,还有一个 [quốc tịch] 的丈夫/妻子。我们已经结婚了。 (Wǒ yǒu liǎng gè xiōngdì, yīgè jiějie, háiyǒu yīgè [quốc tịch] de zhàngfū/qīzi. Wǒmen yǐjīng jiéhūn le.) – Tôi có hai anh em trai, một em gái, và một người chồng/vợ là người [quốc tịch]. Chúng tôi đã kết hôn.

2.6. Điểm mạnh và điểm yếu

Trong phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung khi phỏng vấn, nhà tuyển dụng thường tập trung vào điểm mạnh và điểm yếu của ứng viên. Dựa vào những thông tin này, họ có thể đánh giá ứng viên mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí ứng tuyển. Dưới đây là một số cách giới thiệu về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân bằng tiếng Trung:

Giới thiệu về điểm mạnh

  • 我的优点是 [điểm mạnh của bạn]. (Wǒ de yōudiǎn shì [điểm mạnh của bạn].) – Điểm mạnh của tôi là [điểm mạnh của bạn].
  • 我擅长于 [lĩnh vực nơi bạn mạnh]. (Wǒ shàncháng yú [lĩnh vực nơi bạn mạnh].) – Tôi giỏi ở [lĩnh vực nơi bạn mạnh].

Giới thiệu về điểm yếu

  • 我的缺点是 [điểm yếu của bạn]. (Wǒ de quēdiǎn shì [điểm yếu của bạn].) – Điểm yếu của tôi là [điểm yếu của bạn].
  • 我有时候会 [hành vi hoặc thái độ là điểm yếu]. (Wǒ yǒushíhòu huì [hành vi hoặc thái độ là điểm yếu].) – Đôi khi tôi có thể [hành vi hoặc thái độ là điểm yếu].

3. Những lưu ý quan trọng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung
Rèn luyện, nâng cao sự tự tin khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

Để phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần lưu ý một số thông tin quan trọng như sau:

  • Lựa chọn từ ngữ phù hợp: Tùy vào hoàn cảnh, đối tượng và mục tiêu giao tiếp, sử dụng những từ ngữ phù hợp, thông dụng. Điều này giúp người nghe có thể hiểu rõ thông điệp bạn muốn truyền tải.
  • Thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp: Sự tự tin là yếu tố quan trọng của một buổi giới thiệu hoặc thuyết trình. Việc chuẩn bị chỉnh chu và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn nâng cao sự tự tin và nhận được thiện cảm ban đầu từ người nghe.
  • Rèn luyện, nâng cao kỹ năng thường xuyên: Luyện tập nói tiếng Trung thường xuyên, đặc biệt là phần giới thiệu bạn thân. Sau một thời gian kỹ năng giao tiếp sẽ được cải thiện, trở nên thành thạo  và tự tin hơn.

4. Một số mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung phổ biến

 giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung khi phỏng vấn
Một số mẫu giao tiếp phù hợp với mục đích khác nhau

4.1. Mẫu giới thiệu dành cho học sinh

Tiếng Trung

大家好,我是[你的名字]。我今年[你的年龄]岁,我是一名学生。我就读于[你的学校/班级]。我喜欢[你的爱好/兴趣爱好],特别是[你特别喜欢的事物]。我希望能够通过努力学习,成为一个有用的人,并且实现我的梦想。

Phiên âm

Dàjiā hǎo, wǒ shì [nǐ de míngzì]. Wǒ jīnnián [nǐ de niánlíng] suì, wǒ shì yī míng xuéshēng. Wǒ jiùdú yú [nǐ de xuéxiào/bānjí]. Wǒ xǐhuān [nǐ de àihào/xìngqù àihào], tèbié shì [nǐ tèbié xǐhuān de shìwù]. Wǒ xīwàng nénggòu tōngguò nǔlì xuéxí, chéngwéi yīgè yǒuyòng de rén, bìngqiě shíxiàn wǒ de mèngxiǎng.

Dịch nghĩa

Xin chào mọi người, tôi là [tên của bạn]. Tôi năm nay [tuổi của bạn] tuổi, là một học sinh. Tôi đang học tại [tên trường học/ban lớp của bạn]. Tôi thích [sở thích của bạn], đặc biệt là [vật gì đó mà bạn đặc biệt thích]. Tôi hy vọng có thể thông qua việc học tập chăm chỉ, trở thành một người có ích và thực hiện được ước mơ của mình.

4.2. Mẫu giới thiệu trong môi trường công sở

Tiếng Trung

大家好,我是[你的名字]。我毕业于[你的学校/专业],在[你的工作经历]。我擅长[你的专业技能],并且有丰富的[你的工作领域]经验。我对[你的行业]充满热情,希望能够在这个领域取得更大的成就。

Phiên âm

Dàjiā hǎo, wǒ shì [nǐ de míngzì]. Wǒ bìyè yú [nǐ de xuéxiào/zhuānyè],zài [nǐ de gōngzuò jīnglì]. Wǒ shàncháng [nǐ de zhuānyè jìnéng],bìngqiě yǒu fēngfù de [nǐ de gōngzuò lǐngyù] jīngyàn. Wǒ duì [nǐ de hángyè] chōngmǎn rèqíng,xīwàng nénggòu zài zhège lǐngyù qǔdé gèng dà de chéngjiù.

Dịch nghĩa

Xin chào mọi người, tôi là [tên của bạn]. Tôi tốt nghiệp từ [tên trường học/chuyên ngành của bạn] và đã có kinh nghiệm làm việc trong [số năm] năm. Tôi có kỹ năng chuyên môn trong [cụ thể các kỹ năng chuyên môn của bạn], và tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực làm việc của mình. Tôi đam mê và nhiệt huyết với ngành nghề của mình, và hy vọng có thể đạt được nhiều thành tựu lớn hơn trong lĩnh vực này.

4.3. Mẫu giới thiệu khi đi phỏng vấn

Tiếng Trung

大家好,我叫Nguyễn Thanh Hằng。我今年26岁。我毕业于胡志明市商业与管理大学,获得商务管理学士学位。

我已在金融行业工作了两年,担任财务助理一职。在此期间,我参与了财务数据分析、预算规划和执行财务管理任务。我的谨慎和独立工作能力帮助我有效地实现了工作目标。

我一直对金融和商务管理领域充满兴趣和热情。我希望能够在这个领域进一步发展我的专业技能和知识。我渴望成为财务管理领域的专家,并为公司的发展做出贡献。

我相信我的耐心、团队合作能力和分析能力将帮助我适应并成功地融入新的工作环境。我期待有机会在贵公司工作和学习。

非常感谢您抽出时间听我介绍。很高兴能够与您见面!

Phiên âm

Dàjiā hǎo, wǒ jiào Nguyễn Thanh Hằng. Wǒ jīnnián 26 suì. Wǒ bìyè yú Hú Zhìmíng shì Shāngyè yǔ Guǎnlǐ Dàxué, huòdé shāngwù guǎnlǐ xuéshì xuéwèi.

Wǒ yǐ zài jīnróng hángyè gōngzuòle liǎng nián, dānrèn cáiwù zhùlǐ yī zhí. Zài cǐ qījiān, wǒ cānyùle cáiwù shùjù fēnxī, yùsuàn guīhuà hé zhíxíng cáiwù guǎnlǐ rènwù. Wǒ de jǐnzhēn hé dúlì gōngzuò nénglì bāngzhù wǒ yǒuxiào de shíxiànle gōngzuò mùbiāo.

Wǒ yīzhí duì jīnróng hé shāngwù guǎnlǐ lǐngyù chōngmǎn xìngqù hé rèqíng. Wǒ xīwàng nénggòu zài zhège lǐngyù jìnyībù fāzhǎn wǒ de zhuānyè jìnéng hé zhīshì. Wǒ kěwàng chéngwéi cáiwù guǎnlǐ lǐngyù de zhuānjiā, bìng wèi gōngsī de fāzhǎn zuòchū gòngxiàn.

Wǒ xiāngxìn wǒ de nàixīn, tuánduì hézuò nénglì hé fēnxī nénglì jiāng bāngzhù wǒ shìyìng bìng chénggōng de róngrù xīn de gōngzuò huánjìng. Wǒ qídài yǒu jīhuì zài guì gōngsī gōngzuò hé xuéxí.

Fēicháng gǎnxiè nín chōu chū shíjiān tīng wǒ jièshào. Hěn gāoxìng nénggòu yǔ nín jiànmiàn!

Dịch nghĩa

Xin chào mọi người, tôi tên là Nguyễn Thanh Hằng. Tôi năm nay 26 tuổi. Tôi tốt nghiệp từ Đại học Kinh doanh và Quản trị Thành phố Hồ Chí Minh, với bằng cử nhân chuyên ngành Quản trị Kinh doanh.

Tôi đã có hai năm kinh nghiệm làm việc trong ngành tài chính, với vai trò là trợ lý tài chính. Trong thời gian đó, tôi đã tham gia vào việc phân tích dữ liệu tài chính, hỗ trợ việc lập kế hoạch ngân sách và thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến quản lý tài chính. Sự cẩn trọng và khả năng làm việc độc lập của tôi đã giúp tôi đạt được các mục tiêu công việc một cách hiệu quả.

Tôi luôn quan tâm và đam mê với lĩnh vực tài chính và quản trị kinh doanh. Tôi mong muốn được phát triển kỹ năng và kiến thức chuyên môn của mình trong lĩnh vực này. Tôi muốn trở thành một chuyên gia trong việc quản lý tài chính và đóng góp vào sự phát triển của công ty.


Kết luận

Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Đặc biệt khi bạn đang có nhu cầu giao tiếp, kết nối với bạn bè, đối tác là người Trung Quốc. Hơn thế, bạn đang tìm kiếm cơ hội việc làm, cơ hội phát triển ở các công ty nước ngoài trong thời điểm hội nhập kinh tế như hiện nay. Thông qua việc tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn có thể thành công trong nhiều môi trường giao tiếp khác nhau.

Hy vọng những thông tin Jobsnew cung cấp sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Hãy theo dõi Jobsnew Blog để cập nhật thêm những bài viết hữu ích khác nhé!