5/5 - (1 bình chọn)

Trong tiếng anh giao tiếp, không ít các trường trường hợp yêu cầu chúng ta phải giới thiệu bản thân bằng tiếng anh. Khi gặp và giao lưu với bạn bè, đồng nghiệp, đối tác nước ngoài hoặc trong buổi phỏng vấn của tập đoàn đa quốc gia việc giới thiệu bạn thân là một bước vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không phải bất cứ ai cũng có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng anh một cách rõ ràng và chuyên nghiệp. Thông qua bài viết này, hãy để Jobsnew giúp bạn tìm ra cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phù hợp nhé!


1. Định nghĩa và mục đích của việc giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh
Định nghĩa và mục đích cơ bản của việc giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

1.1 Định nghĩa

Việc giới thiệu bản thân trong giao tiếp bằng tiếng anh là cách bạn mô tả về bản thân mình để người khác hiểu rõ hơn về bạn. Thông thường, một cuộc giới thiệu cơ bản bao gồm các thông tin như tên, nghề nghiệp hoặc học vấn, sở thích và sở trường của bạn. Bằng cách này, người khác có thể tạo ra một cái nhìn tổng quan về bạn và có cơ hội để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc quan hệ gần gũi hơn.

1.2 Mục đích của việc giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh có một số mục đích chính trong giao tiếp:

  • Xây dựng mối quan hệ: Giới thiệu bản thân giúp bạn tạo dựng một môi trường giao tiếp thoải mái và mở cửa cho việc thiết lập mối quan hệ mới với người khác.
  • Tạo ấn tượng: Việc biết cách giới thiệu bản thân một cách rõ ràng và tự tin có thể tạo ra ấn tượng tích cực với người đối diện và làm cho họ nhớ đến bạn.
  • Tìm kiếm cơ hội: Khi bạn giới thiệu bản thân, bạn cũng có cơ hội để chia sẻ về kỹ năng, kinh nghiệm hoặc mục tiêu của mình. Từ đó tạo ra cơ hội mới trong công việc, học tập hoặc xã hội.
  • Thúc đẩy trao đổi thông tin: Việc giới thiệu bản thân giúp mọi người hiểu rõ về nhau hơn. Thông qua đó, tạo ra một cơ sở để trao đổi thông tin và ý kiến trong một cuộc trò chuyện.
  • Xác định vai trò và mục tiêu: Bằng cách giới thiệu bản thân, bạn có thể làm rõ về vai trò, mục tiêu và giá trị cá nhân của mình trong một tình huống cụ thể. Điều này giúp người khác hiểu rõ hơn về bạn và cách họ có thể hợp tác hoặc tương tác với bạn.

2. Cấu trúc cơ bản của một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Cấu trúc của một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cũng tương tự như khi chúng ta giao tiếp và giới thiệu bằng tiếng việt. Một đoạn giới thiệu bản thân cơ bản bằng tiếng anh có thể bao gồm các phần như sau: 

  • Phần mở đầu: Lời chào mở đầu cuộc trò chuyện + giới thiệu tên và mục đích của việc giới thiệu bản thân.
  • Nội dung chính: Giới thiệu những thông tin cần thiết và liên quan đến nội dung của buổi trò chuyện/ trao đổi.
bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh
Mở đầu bằng lời chào trước khi bắt đầu giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh

2.1. Lời chào và giới thiệu tên – Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Một số mẫu câu thông dụng trong phần mở đầu:

  • Hello, I am [name]: Xin chào, tôi là [tên].
  • My (full) name is [name]: Tên (đầy đủ) của tôi là [tên].
  • You can call me [name]: Bạn có thể gọi tôi là [tên].
  • Everyone calls me/ My friends all call me [name]: Mọi người/Bạn bè đều gọi tôi là [tên].
  • My nickname is [name]: Biệt danh của tôi là [tên].

Ví dụ: Hi there, my name is Thanh Mai Nguyen. You can call me Mai. My full name is quite long, so I prefer to go by Mai. Everyone calls me by my nickname, so you can call me Mai as well. It’s nice to meet you! (Xin chào, tôi là Thanh Mai Nguyễn. Bạn có thể gọi tôi là Mai. Họ và tên đầy đủ của tôi khá dài, vì vậy tôi thích được gọi là Mai. Mọi người thường gọi tôi bằng biệt danh, vì thế bạn cũng có thể gọi tôi là Mai. Rất vui được gặp bạn!)

  2.2. Giới thiệu về gia đình và sở thích cá nhân

Giới thiệu về gia đình

Khi giới thiệu về số lượng và các thành viên trong gia đình, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

  • There are + [number of people] + in my family: Gia đình tôi có … người.
  • “I live with my [family members]: Tôi sống cùng với … .
  • “I possess [number of brothers] brothers and [number of sisters] sisters: Tôi có … anh (em) trai và … chị (em) gái.
Tiếng Anh Tiếng Việt
Father Cha
Mother Mẹ
Parent Phụ huynh
Son Con trai
Daughter Con gái
Child Con
Sibling Anh chị em
Brother Anh trai, em trai
Sister Chị gái, em gái
Grandfather Ông
Grandmother
Grandparent Ông bà
Grandson Cháu trai
Granddaughter Cháu gái
Grandchild Cháu
Uncle Chú
Aunt
Nephew Cháu trai (của chị/em)
Niece Cháu gái (của chị/em)
Cousin Anh em họ/cậu em họ
Husband Chồng
Wife Vợ
Spouse Vợ chồng

Ví dụ: There are five people in my family. I live with my parents, my grandmother and I possess one older brother. (Trong gia đình của tôi có 5 người. Tôi sống với bố mẹ, bà và tôi có một người anh trai).

Giới thiệu về sở thích cá nhân

  • I’m interested in + Noun indicating habit or hobby: Tôi có hứng thú trong việc + [Danh từ chỉ sở thích]
  • I love / enjoy / like + Noun indicating habit or hobby: Tôi yêu/thích + [Danh từ chỉ sở thích]
  • I’m a big fan of + Noun indicating hobby: Tôi là fan của + [Danh từ chỉ sở thích]
  • My favorite sport / movie / book… + is + Noun: Môn thể thao/ bộ phim/ cuốn sách tôi yêu thích là [Danh từ]
  • In my free time / When I have some spare time / When I get the time, I usually / often + [Noun indicating habit or hobby] : Vào thời gian rảnh rỗi/ Khi có thời gian rảnh rỗi/ Khi tôi có thời gian, tôi luôn/ thường + [Sở thích]
Tiếng Anh Tiếng Việt
Reading Đọc sách
Writing Viết
Drawing Vẽ
Painting Hội họa
Playing music Chơi nhạc
Singing Hát
Dancing Nhảy múa
Cooking Nấu ăn
Baking Làm bánh
Gardening Làm vườn
Photography Nhiếp ảnh
Traveling Du lịch
Hiking Leo núi
Swimming Bơi lội
Cycling Đạp xe
Running Chạy bộ
Yoga Yoga
Meditation Thiền
Watching movies Xem phim
Playing video games Chơi game
Collecting stamps Sưu tầm tem
Collecting coins Sưu tầm tiền xu
Playing sports Chơi thể thao
Fishing Câu cá
Camping Cắm trại

Ví dụ: In my free time, I often listen to music and read books. My favorite kind of movie is romantic books. ( Vào thời gian rảnh rỗi của bản thân, tôi thường nghe nhạc và đọc sách. Thể loại sách yêu thích của tôi là lãng mạn).

2.3. Thông tin về học vấn và công việc

giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh ngắn gọn
Giới thiệu thông tin nghề nghiệp của bản thân bằng tiếng anh
  • I graduated from [University/College] with a degree in [Field of Study]: Tôi đã tốt nghiệp [Đại học/Cao đẳng] với bằng về [Lĩnh vực học tập]
  • I’m currently working as a + [Job Title]: Tôi hiện đang làm việc với vai trò [Tên vị trí công việc]
  • I’ve been with + Company Name + since + Start Year / for + Duration: Tôi đã làm việc tại [Tên công ty] từ [năm bắt đầu] trong suốt [khoảng thời gian làm việc].
  • I work with + Department, Division within the company: Tôi làm việc với bộ phận [tên bộ phận/phòng ban] ở công ty.
  • I work for myself / I’m self-employed / I’m working as a freelancer: Tôi đang làm công việc tự do
  • I am looking for a job / I am looking for work / an internship: Tôi đang tìm kiếm việc làm/ Tôi đang tìm kiếm vị trí thực tập sinh.
Tiếng Anh Tiếng Việt
Accountant Kế toán viên
Administrator Quản trị viên
Analyst Nhà phân tích
Assistant Trợ lý
Consultant Cố vấn
Coordinator Người phối hợp
Director Giám đốc
Engineer Kỹ sư
Manager Quản lý
Programmer Lập trình viên
Receptionist Lễ tân
Secretary Thư ký
Specialist Chuyên viên
Supervisor Giám sát
Technician Kỹ thuật viên
Translator Phiên dịch viên
Writer Tác giả
Auditor Kiểm toán viên
Counselor Tư vấn viên
Designer Thiết kế
Entrepreneur Doanh nhân tự do
Investigator Điều tra viên
Salesperson Nhân viên bán hàng

Ví dụ: I’ve been part of the team at Google since 2018, where I specialize in software development. Apart from my role at Google, I also manage my own online bookstore. (Tôi là một thành viên của Google từ năm 2018, tôi làm việc tại bộ phận phát triển phần mềm. Ngoài công việc tại Google, tôi còn là chủ của một cửa hàng sách online).

2.4. Mô tả các kỹ năng và điểm mạnh – Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Trong quá trình giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, việc mô tả những kỹ năng và điểm mạnh là một yếu tố vô cùng quan trọng. Dựa vào đó người nghe có thể đánh giá được kỹ năng và năng lực của bạn. Một số mẫu câu cơ bản được sử dụng để mô tả kỹ năng trong tiếng anh như: 

  • I possess strong [Skill], allowing me to [Describe how to apply that skill]: Tôi có kỹ năng nổi bật về [Tên kỹ năng], cho phép tôi [mô tả cách ứng dụng kỹ năng].
  • With my [Skill], I am able to [Describe how to apply that skill] effectively: Với kỹ năng [Tên kỹ năng] của tôi, tôi có thể [Mô tả cách áp dụng kỹ năng đó] một cách hiệu quả.
  • My expertise in [field] includes [list relevant skills or abilities]: Tôi có kinh nghiệm trong [Tên lĩnh vực] bao gồm [Liệt kê những kỹ năng hoặc khả năng có liên quan].
Tiếng Anh Tiếng Việt
Communication Skills Kỹ Năng Giao Tiếp
Leadership Skills Kỹ Năng Lãnh Đạo
Problem-Solving Skills Kỹ Năng Giải Quyết Vấn Đề
Teamwork Làm Việc Nhóm
Time Management Quản Lý Thời Gian
Adaptability Khả Năng Thích Nghi
Creativity Sự Sáng Tạo
Critical Thinking Tư Duy Phê Phán
Attention to Detail Chú Ý Đến Chi Tiết
Decision Making Quyết Định
Negotiation Skills Kỹ Năng Đàm Phán
Organization Skills Kỹ Năng Tổ Chức
Emotional Intelligence Trí Tuệ Cảm Xúc
Technical Skills Kỹ Năng Kỹ Thuật
Analytical Skills Kỹ Năng Phân Tích
Project Management Skills Kỹ Năng Quản Lý Dự Án
Networking Skills Kỹ Năng Mạng Lưới
Presentation Skills Kỹ Năng Trình Bày
Conflict Resolution Skills Kỹ Năng Giải Quyết Xung Đột

 3. Các mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phổ biến

Tùy vào đối tượng và mục đích giao tiếp, chúng ta sẽ sử dụng những mẫu câu và cấu trúc thích hợp. Dưới đây, Jobsnew xin cung cấp cho các bạn những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh trong những trường hợp thông dụng và phổ biến hiện nay.

cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh trong các trường hợp phổ biến

  3.1. Mẫu cho học sinh giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Hello everyone! I’m Minh Hoang, but most people know me as Alex. I’m a 17-year-old. I was born in Ha Noi capital. Currently, I live in Ha Long with my family. There are 5 people in my family. I live with my parent, my sister. In my free time, I usually play football with my friend or read books. My favorite book is a romantic book.

(Xin chào mọi người! Minh tên là Minh Hoàng nhưng mọi người thường gọi mình với cái tên Alex. Năm nay mình 17 tuổi. Mình sinh ra tại Thủ đô Hà Nội. Hiện tại mình đang sống cùng gia đình ở Hạ Long. Gia đình mình gồm có 5 thành viên viên. Minh sống cùng với bố mẹ và chị gái. Vào thời gian rảnh rỗi, mình thường chơi bóng đá với các bạn của mình hoặc là đọc sách. Thể loại sách yêu thích của mình là sách tình cảm). 

  3.2. Mẫu cho sinh viên giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Tiếng anh

Hey there, good morning, everyone! I’m Lily Chen. I recently completed my undergraduate studies, majoring in Computer Science. Choosing this field was a no-brainer for me – ever since I got my hands on my first computer as a kid, I’ve been hooked. Plus, a few relatives in the tech industry encouraged me, saying it’s a field full of opportunities.

Throughout my time at university, I’ve been known as a proactive and dedicated student. I managed to maintain a solid GPA of 3.8, consistently ranking in the top 5% of my class. One of my proudest achievements was leading a team to victory in a coding competition hosted by our department. This win not only boosted my confidence but also opened doors to exciting internship opportunities, one of which I recently completed.

Now that I’ve graduated, I’m eager to dive into the professional world and apply my skills in a real-world setting. I’m currently on the lookout for full-time positions where I can continue to learn, grow, and make meaningful contributions.

Nghĩa tiếng việt

Chào buổi sáng mọi người! Tôi là Lily Chen. Gần đây, tôi đã hoàn thành chương trình đại học của mình, chuyên ngành Khoa học Máy tính. Việc chọn ngành này đối với tôi là một quyết định dễ dàng – từ khi còn nhỏ, khi tôi lần đầu tiên tiếp xúc với máy tính, tôi đã rất thích nghi với nó. Hơn nữa, một số người thân trong ngành công nghệ đã khuyên tôi, nói rằng đây là một lĩnh vực đầy cơ hội.

Trong suốt thời gian ở trường đại học, tôi được biết đến như một sinh viên tích cực và cống hiến. Tôi đã duy trì một điểm trung bình chất lượng (GPA) ổn định là 3.8, luôn nằm trong top 5% của lớp học của mình. Một trong những thành tựu mà tôi tự hào nhất là dẫn dắt một nhóm đoạt giải trong một cuộc thi lập trình được tổ chức bởi khoa của chúng tôi. Thành công này không chỉ tăng sự tự tin của tôi mà còn mở ra cơ hội thực tập hấp dẫn, trong đó có một thực tập gần đây mà tôi vừa hoàn thành.

Bây giờ khi tôi đã tốt nghiệp, tôi rất háo hức được bước vào thế giới chuyên nghiệp và áp dụng những kỹ năng của mình trong một môi trường thực tế. Hiện tại, tôi đang tìm kiếm cơ hội làm việc toàn thời gian nơi tôi có thể tiếp tục học hỏi, phát triển và đóng góp ý nghĩa.

  3.3. Mẫu cho ứng viên giới thiệu bản thân bằng tiếng anh khi phỏng vấn xin việc

Tiếng anh

Firstly, I’d like to express my gratitude for the opportunity to interview for this position today. Allow me to introduce myself. My name is Mai Nguyen. I recently graduated from Hanoi University of Technology with a degree in Computer Science, where I graduated with honors. Over the past three years, I’ve immersed myself in the realm of software development, working on various projects and gaining valuable experience along the way.

During my time at university, I interned at a local software company, where I honed my skills in coding and problem-solving. Additionally, I participated in several hackathons and coding competitions, where I showcased my ability to work under pressure and deliver results within tight deadlines.

In my most recent role as a junior software developer at XYZ Tech, I had the opportunity to work on a team developing a mobile application from scratch. I was responsible for designing and implementing several key features, which significantly contributed to the success of the project. My colleagues have often commended me for my strong work ethic, attention to detail, and ability to collaborate effectively within a team.

I am genuinely passionate about software development and am eager to continue learning and growing in this field. I believe that my technical skills, coupled with my enthusiasm and dedication, make me a strong candidate for this position. Thank you for considering my application, and I look forward to the possibility of contributing to your team.

Tiếng việt

Trước hết, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về cơ hội được phỏng vấn cho vị trí này hôm nay. Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Mai Nguyễn. Gần đây, tôi tốt nghiệp từ Đại học Bách Khoa Hà Nội với bằng Cử nhân Khoa học Máy tính, nơi tôi tốt nghiệp loại giỏi. Trong thời gian qua, tôi đã đắm mình trong lĩnh vực phát triển phần mềm, làm việc trên nhiều dự án và thu thập được kinh nghiệm quý báu.

Trong thời gian ở trường đại học, tôi đã thực tập tại một công ty phần mềm địa phương, nơi tôi đã rèn luyện kỹ năng lập trình và giải quyết vấn đề. Ngoài ra, tôi đã tham gia nhiều cuộc thi hackathon và lập trình, nơi tôi đã thể hiện khả năng làm việc dưới áp lực và đạt được kết quả trong thời hạn chặt chẽ.

Trong vai trò gần đây nhất của mình là một nhà phát triển phần mềm tập sự tại XYZ Tech, tôi có cơ hội làm việc trong một nhóm phát triển ứng dụng di động từ đầu. Tôi đã chịu trách nhiệm thiết kế và triển khai một số tính năng chính, góp phần quan trọng vào sự thành công của dự án. Đồng nghiệp của tôi thường khen ngợi tôi về đạo đức làm việc mạnh mẽ, tinh thần tỉ mỉ và khả năng hợp tác hiệu quả trong một nhóm.

Tôi thực sự đam mê với phát triển phần mềm và rất háo hức được tiếp tục học hỏi và phát triển trong lĩnh vực này. Tôi tin rằng kỹ năng kỹ thuật của mình, cùng với sự nhiệt huyết và cam kết, làm cho tôi trở thành một ứng viên mạnh mẽ cho vị trí này. Xin cảm ơn đã xem xét đơn của tôi, và tôi mong chờ có cơ hội góp phần vào nhóm của bạn.

4. Lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh
Đảm bảo sự tự tin trong quá trình giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

4.1. Tự tin và chân thật khi giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Việc tự tin khi giới thiệu về bản thân không chỉ giúp tạo ấn tượng tích cực mà còn cho đối phương nhận thức được giá trị và năng lực của bạn. Khi bạn tin vào chính mình và tự tin thể hiện những điểm mạnh của mình, đối phương cũng sẽ dễ dàng nhận ra và đánh giá cao bạn hơn. Đây cũng là cách để bạn thể hiện sự tự tin và sự chuẩn bị tốt cho bất kỳ thách thức nào mà cuộc sống hoặc sự nghiệp đưa ra.

Khi giới thiệu về bản thân, hãy tập trung vào những thành tựu, kỹ năng và trải nghiệm mà bạn tự hào. Đừng ngần ngại để thể hiện sự đam mê và sự nhiệt huyết của mình đối với những lĩnh vực bạn quan tâm. 

Bên cạnh đó, sự chân thật và đảm bảo tính trung thực về những gì bạn chia sẻ cũng không kém phần quan trọng. Không nên cố gắng nói quá hoặc cố tình che giấu sự thật về bản thân. Vì những điều này sẽ ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong quá trình giao tiếp hoặc thậm chí có thể ảnh hưởng đến những cơ hội phát triển và những mối quan hệ trong tương lai.

4.2. Sự rõ ràng và mạch lạc

Hãy sử dụng những câu trúc câu giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh ngắn gọn. Điều này giúp cho quá trình giao tiếp có thể diễn ra mạch lạc và rõ ràng. Đồng thời có thể tránh được sự lan man và những hiểu lầm không đáng có khi giao tiếp.

4.3. Chú ý đến ngữ điệu và cử chỉ

Ngữ điệu và cử chỉ của bạn khi giao tiếp rất quan trọng để truyền đạt sự tự tin và chân thành của bạn đối với đối tác. Hãy giữ cho ngữ điệu của bạn tự tin nhưng vẫn lịch thiệp. Đồng thời, duy trì một tốc độ nói vừa phải và luôn lắng nghe và phản hồi đúng lúc. Cử chỉ và biểu hiện khuôn mặt có thể truyền đạt rất nhiều về tâm trạng và ý định của bạn trong giao tiếp. Vì thế, hãy tự nhiên và linh hoạt để làm nổi bật điểm chính của bạn. 


Kết luận

Thông qua bài viết hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, có thể thấy việc giới thiệu trong giao tiếp tiếng anh là vô cùng quan trọng. Chính vì thế, các bạn hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để có thể chuẩn bị có bản thân một bài giới thiệu rõ ràng, rành mạch và trình bày một cách tự tin nhé!

Hy vọng những bài viết của Jobsnew có thể giúp ích cho bạn trong quá trình tìm kiếm thông tin. Hãy truy cập Jobsnew Blog để có thể cập nhật thêm những bài viết hữu ích khác.