5/5 - (1 bình chọn)

Vận tải đường biển là một phương thức vận chuyển hàng hóa quan trọng trên toàn cầu. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn trên quãng đường dài với chi phí hợp lý. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc về giá cước vận tải biển là như thế nào chưa? Bài viết sau đây, Jobsnew sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giá cước vận tải biển, cách tính, ưu điểm và những yếu tố ảnh hưởng đến nó. Cùng tìm hiểu nhé.

Vận tải đường biển và giá cước vận tải biển

giá cước vận tải biển
Đây là một phương thức vận chuyển hàng hóa sử dụng cơ sở hạ tầng và hạ tầng đường biển

Khái niệm vận tải biển và giá cước vận tải biển

Vận tải đường biển là hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển trên các tuyến đường biển nội địa và quốc tế. Đây là hình thức vận chuyển hàng hóa có lịch sử lâu đời và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Vận tải đường biển được sử dụng để vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa như: nguyên liệu, vật liệu xây dựng, hàng hóa tiêu dùng, hàng nông sản,… Phương thức vận tải biển thường được ưa chuộng tại các khu vực gần biển, nơi có cơ sở hạ tầng cảng biển phát triển.

Giá cước vận tải biển là mức phí mà người gửi hàng phải trả cho hãng tàu để vận chuyển hàng hóa của họ từ cảng này sang cảng khác bằng đường biển. Mức giá này được tính dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại hàng hóa: Hàng hóa khác nhau sẽ có mức giá cước khác nhau. Ví dụ, hàng hóa nguy hiểm hoặc hàng hóa dễ hư hỏng thường có giá cước cao hơn hàng hóa thông thường.
  • Kích thước và trọng lượng của lô hàng: Lô hàng càng lớn và nặng, giá cước càng cao.
  • Cự ly vận chuyển: Cự ly vận chuyển càng xa, giá cước càng cao.
  • Loại hình vận chuyển: Có hai loại hình vận chuyển chính là FCL (Full Container Load) và LCL (Less than Container Load). Lô hàng FCL sẽ có giá cước cao hơn LCL.
  • Thời gian vận chuyển: Nếu bạn cần vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, bạn sẽ phải trả phí cao hơn.
  • Nhu cầu thị trường: Khi nhu cầu vận chuyển cao, giá cước cũng sẽ tăng cao.

Ưu điểm của vận tải đường biển

Ngoài việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa, vận tải đường biển mang đến một loạt các ưu điểm hấp dẫn, tạo nên sự lựa chọn hoàn hảo cho người gửi hàng:

  • Có thể vận chuyển những khối hàng có kích thước và khối lượng lớn mà không gặp các ràng buộc nổi bật.
  • Hầu như không bị hạn chế về số lượng phương tiện và công cụ hỗ trợ vận chuyển, tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình logistics phức tạp.
  • Giá thành vận chuyển trên đường biển thường thấp hơn so với các phương tiện vận chuyển khác, mang lại sự hiệu quả về chi phí.
  • Các tuyến đường vận tải trên biển thường là tuyến đường giao thông tự nhiên, giảm thiểu trở ngại và khó khăn gặp phải trên đường bộ.
  • Tính an toàn cao được đảm bảo do ít xảy ra va chạm giữa các tàu hàng, giảm rủi ro cho hàng hóa.
  • Góp phần mở rộng giao thương quốc tế thông qua đường biển, tạo điều kiện cho sự kết nối và phát triển kinh tế toàn cầu.

Những ưu điểm này không chỉ tối ưu hóa quy trình vận chuyển mà còn làm tăng tính cạnh tranh và hiệu suất cho doanh nghiệp.

Mặt hàng thích hợp cho vận tải đường biển

giá cước vận tải biển
Có nhiều loại mặt hàng thích hợp cho vận tải đường biển

Ngoài những loại hàng hóa bị cấm vận chuyển dưới mọi hình thức, đường biển cung cấp sự linh hoạt đặc biệt cho việc vận chuyển hầu như mọi loại hàng. Đây là điểm mạnh của vận tải đường biển, mặc dù có những quy định tối thiểu về kích thước lô hàng từ các đơn vị dịch vụ vận tải. Dưới đây là một số loại hàng hóa phổ biến:

  • Hàng đóng hộp, giày da vải, đồ chơi, kim loại: Những mặt hàng như đồ đóng hộp, giày da vải, đồ chơi và kim loại thường tốn ít diện tích và có thể bảo quản lâu. Sự ít va chạm giữa các tàu hàng giữ cho chất lượng hàng hóa được đảm bảo, và tính nhẹ của chúng giúp vận chuyển số lượng lớn mà không tăng chi phí đáng kể.
  • Khoáng sản: Những loại khoáng sản như quặng và than, với số lượng lớn nhưng giá trị thấp, được vận chuyển hiệu quả chi phí qua đường biển.
  • Nông sản: Hàng thủy sản, rau quả, cà phê, hạt tiêu, sản phẩm từ sắn và nhiều sản phẩm nông sản khác thường được vận chuyển bằng đường biển.
  • Thủ công nghiệp: Hàng dệt, may, giày dép, sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, đá quý, kim loại quý và nhiều sản phẩm thủ công nghiệp khác có thể an toàn vận chuyển qua đường biển.
  • Gỗ và sản phẩm gỗ: Gỗ, nội thất, giấy và sản phẩm từ giấy, sợi dệt và các sản phẩm khác liên quan đến ngành công nghiệp gỗ.
  • Hóa chất và phân bón hóa: Hóa chất và phân bón hóa học thường được chọn lựa vận chuyển bằng đường biển do tính an toàn và chi phí hiệu quả.
  • Hàng máy móc và thiết bị công nghiệp: Máy móc và thiết bị công nghiệp, đặc biệt là những loại có khối lượng lớn, thường được chuyển qua đường biển để tối ưu hóa chi phí.
  • Hàng đông lạnh: Mặc dù đường biển có thể không phải là lựa chọn tối ưu cho hàng đông lạnh, nhưng đối với vận chuyển quốc tế, tàu vận tải là phương tiện thích hợp để duy trì nhiệt độ và đảm bảo chất lượng của hàng hóa.
  • Hàng có khối lượng nặng: Hàng hóa có kích thước lớn và khối lượng nặng thường chỉ có thể được vận chuyển qua đường biển, làm tối ưu hóa khả năng vận chuyển đối với những loại hàng này.

Chi phí vận tải đường biển: Cách tính và yếu tố ảnh hưởng

giá cước vận tải biển hiện nay
Giá cước vận tải biển trên thế giới đã trải qua những biến động đáng chú ý

Tình hình giá cước vận tải biển hiện nay

Thời gian gần đây, giá cước vận tải biển trên thế giới đã trải qua những biến động đáng chú ý, tác động lớn đến ngành logistics và doanh nghiệp. Dữ liệu chỉ số giá cước vận tải container trên 8 tuyến đường chính (Drewry World Container Index – WCI) cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình này.

Biểu đồ giá cước vận tải biển quốc tế tính đến ngày 27/05/2021, chỉ số WCI đã đạt mức 6.257 USD, tăng 293% so với cùng kỳ năm trước. Chỉ sau 2 tháng, vào ngày 01/07/2021, chỉ số này tiếp tục tăng mạnh lên 8.399 USD, đạt tăng 346% so với cùng kỳ năm trước và đỉnh điểm đến 8.883 USD chỉ sau 14 ngày.

  • Biến động này không chỉ ảnh hưởng toàn cầu mà còn đặt ra những thách thức đối với Việt Nam. Cước phí vận chuyển container từ Việt Nam đi châu Âu hoặc Mỹ đã tăng gấp 5-7 lần so với trước đó, đặt ra vấn đề về sự kẹt cứng tại cảng và thiếu nhân công.
  • Nhưng đến năm 2023, theo dữ liệu từ Drewry tình hình có dấu hiệu đảo chiều. Chỉ số WCI giảm mạnh còn 1.898 USD/container 40 feet, giảm 80% so với cùng kỳ năm trước. Điều này thể hiện sự ổn định và điều chỉnh trên thị trường.
  • Giá cước chặng từ Việt Nam đi các địa điểm quốc tế giảm đáng kể, khoảng 60 triệu đồng – 100 triệu đồng/container, giảm 1/3 so với mức giá cao điểm năm 2021. Đối với chặng Việt Nam – Trung Quốc, giảm xuống khoảng 8 triệu đồng – 15 triệu đồng/container.
  • Sự giảm giá cước đường biển mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và giải tỏa áp lực tại các cảng lớn. Đây là cơ hội để kích thích hoạt động trao đổi hàng hóa toàn cầu.

Tóm lại, tình hình giá cước vận tải biển đang chịu sự biến động mạnh mẽ, tạo cơ hội và thách thức đồng thời đối với doanh nghiệp. Việc theo dõi xu hướng và điều chỉnh chiến lược logistics là chìa khóa quan trọng để đối mặt với những biến động này.

Các loại phí và phụ phí trong vận tải đường biển

Khi thực hiện vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, việc hiểu rõ về các loại phí và phụ phí là quan trọng để tính toán chi phí và quản lý nguồn lực. Dưới đây là một tổng quan về các khoản phí quan trọng trong vận tải đường biển quốc tế và nội địa:

Cước vận tải biển quốc tế

  • OF (Ocean Freight): Chi phí vận tải từ cảng xuất phát đến cảng đích, không bao gồm các phụ phí khác.
  • THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng xuất và cảng nhập, chi trả cho việc đưa container từ tàu xuống bãi an.
  • B/L (Bill of Lading): Chi phí cho chứng từ vận đơn và thủ tục giấy tờ xuất khẩu.
  • AMS (Advanced Manifest System) và AFR (Advance Filing Rules): Phí khai báo hải quan cho các tuyến đi Mỹ và Nhật.
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh giá nhiên liệu biến động.
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu ứng dụng cho các tuyến châu Á.
  • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa vận chuyển cao điểm, thường áp dụng vào tháng 8 đến tháng 12.
  • ISPS (International Ship and Port Facility Security Surcharge): Phụ phí an ninh.
  • CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí bù đắp cho chi phí vận chuyển container rỗng.
  • COD (Change of Destination): Chi phí phát sinh khi cần thay đổi cảng đến.
  • DDC (Destination Delivery Charge): Phụ phí giao hàng tại cảng đến.
  • D/O (Delivery Order): Chi phí lệnh giao hàng, sử dụng cho việc thông báo giám sát kho hàng.
  • ISF (Importer Security Filing): Phụ phí kê khai an ninh cho hàng đi Mỹ.
  • CFS (Container Freight Station): Phí xếp dỡ container, quản lý kho tại cảng.
  • Cleaning Fee, Lift on/Lift off, Seal: Các chi phí khác như vệ sinh, nâng/hạ container, niêm phong.

Cước vận tải biển nội địa

Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển nội địa, các phí tương tự như quốc tế được áp dụng, nhưng không có chi phí khai báo hải quan nước ngoài. Mức phí có thể biến động tùy thuộc vào quy định của từng hãng tàu, trọng lượng container và quãng đường di chuyển.

Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển đường biển

Việc hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển đường biển là quan trọng để doanh nghiệp có thể quản lý và dự đoán chi phí một cách hiệu quả. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:

  • Loại hàng hóa: Hàng có giá trị cao, dễ vỡ, cần điều kiện đặc biệt (như hàng lạnh) thường yêu cầu các biện pháp an toàn và bảo quản cao, điều này có thể tăng chi phí vận chuyển.
  • Khối lượng và kích thước: Hàng hóa cồng kềnh, nặng hoặc có kích thước quá khổ thường đòi hỏi sự chăm sóc và phương tiện vận chuyển đặc biệt, điều này có thể tăng chi phí.
  • Địa chỉ giao nhận: Quãng đường vận chuyển xa có thể tăng chi phí. Điều kiện thời tiết cũng ảnh hưởng, với các điểm đến có thời tiết khắc nghiệt thường đòi hỏi biện pháp an toàn đặc biệt.
  • Yêu cầu bảo quản: Hàng hóa đặc biệt như sản phẩm y tế, thực phẩm đông lạnh, vàng bạc, yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt, điều này có thể tăng chi phí vận chuyển.
  • Chính sách giá của đơn vị: Mỗi đơn vị vận chuyển có chính sách giá riêng. Tham khảo nhiều đơn vị giúp doanh nghiệp chọn lựa dịch vụ chất lượng với giá cước hợp lý nhất.
  • Số lượng container: Việc vận chuyển lớn lẻ hay hàng lượng lớn có thể ảnh hưởng đến chi phí. Các đơn vị vận chuyển thường có chính sách giá ưu đãi cho khối lượng lớn.
  • Thời gian vận chuyển: Nếu doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, có thể phải chấp nhận chi phí cao hơn.
  • Giá nhiên liệu: Biến động giá nhiên liệu cũng có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển đường biển.
  • Phí dịch vụ tại cảng: Các phí liên quan đến cảng xuất nhập như phí xếp dỡ, phí an ninh cũng đóng góp vào chi phí tổng cảnh.

Hiểu rõ về những yếu tố này giúp doanh nghiệp tính toán chi phí một cách chính xác và phối hợp hiệu quả với đối tác vận chuyển.

Công thức tính giá cước vận tải biển

cách tính giá cước vận tải biển
Cách tính giá cước vận tải biển chính xác

Để tính toán chi phí vận chuyển đường biển một cách chính xác, bạn cần áp dụng các công thức sau đây:

Đối với hàng FCL (hàng nguyên Container):

Giá cước tổng = Giá cước 1 container × số lượng container

Đối với hàng LCL (hàng Lẻ):

Bước 1: Thể tích lô hàng (CBM) = (Chiều Dài × Chiều Rộng × Chiều Cao) × số lượng

Bước 2: So sánh thể tích và trọng lượng lô hàng.

  • Nếu 1 tấn < 3 CBM, lô hàng được xem là hàng nặng, tính theo giá cước KGS.
  • Nếu 1 tấn >= 3 CBM, lô hàng được xem là hàng nhẹ, tính theo giá cước CBM.

Bước 3: Áp dụng công thức tính cước phí.

  • Cước phí CBM = Thể tích lô hàng x giá vận chuyển 1 CBM
  • Cước phí KGS = (Trọng lượng (kg) × Giá vận chuyển 1 CBM) ÷ 1000

Quy ước:

  • 1 tấn = 3 CBM
  • 1 CBM = 1000 kg

Lưu ý khi tham khảo chi phí vận tải đường biển

  • Giá cước vận tải biển biến động liên tục.
  • Doanh nghiệp nên cập nhật thông tin giá cước thường xuyên để có kế hoạch vận chuyển hiệu quả.
  • Để được tư vấn cụ thể về chi phí vận chuyển đường biển, doanh nghiệp có thể liên hệ với các công ty vận tải uy tín.

Bảng giá cước vận tải đường biển nội địa và quốc tế

Bảng giá cước vận tải biển quốc tế 2023

POL POD 20’DC (USD) 40’DC (USD) SCHEDULE TRANSIT TIME (DAYS)
HCM PHNOMPENH 50 90 MON, TUE, WED 2
HCM SIHANOUKVILLE 80 150 SUN 2
HCM SINGAPORE 0 0 MON, THU, FRI 2
HCM HONGKONG 0 0 MON, TUE, THU 3
HCM BANGKOK/LAEM CHABANG 0 0 TUE, WED, THU, FRI 2
HCM MANILA (North) 20 40 MON, FRI 10-12
HCM SHANGHAI 0 0 WED, THU, FRI, SAT 7-8
HCM QINGDAO 0 20 MON, TUE 7-13
HCM PORT KLANG 40 100 MON 3
HCM SHEKOU 0 20 THU 4
HCM BUSAN 60 (INCL EBS at POD) 150 (INCL EBS at POD) TUE, THU, SAT 8-10
HCM INCHEON 160 (INCL EBS + CIC at POD) 300 (INCL EBS + CIC at POD) THU 8
HCM TOKYO 50 60 TUE, SAT, SUN 9-12
HCM YOKOHAMA 50 60 TUE, SAT, SUN 9-11
HCM OSAKA 60 100 SAT, SUN 8-10
HCM KOBE 70 100 SAT, SUN 9
HCM NAGOYA 60 90 TUE, SAT, SUN 15
HCM YANGON 740 1160 TUE 6
HCM JAKARTA 170 350 MON, TUE, WED 2

Lưu ý: Giá chưa bao gồm Local charge hai đầu.

Bảng giá cước vận chuyển container nội địa

Dưới đây là bảng giá cước vận tải container đường biển trong Việt Nam:

POL POD 20’DC (VND) 40’DC (VND) TRANSIT TIME (DAYS)
HCM HẢI PHÒNG 3.500.000 6.500.000 3
HCM ĐÀ NẴNG 3.700.000 6.700.000 2
HCM QUY NHƠN 4.500.000 9.800.000 2
HCM CỬA LÒ 5.200.000 9.500.000 4-5
HPH HCM 5.800.000 6.000.000 3
HPH ĐÀ NẴNG 5.200.000 5.700.000 2
DAD HCM 3.300.000 3.800.000 2
CỬA LÒ HCM 7.000.000 8.500.000 4-5

Lưu ý: Đây chỉ là một số giá cước tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác nhưng đây là giá cước trung bình.

Cách tính cước phí vận chuyển đường biển

Ví dụ: Cho một lô hàng cần xuất khẩu gồm 25 container, trọng lượng cân được là 1500 Kgs, kích thước mỗi thùng lần lượt là 0,8m × 0,6m × 0,5m, giá vận chuyển là 100 USD/1000kg.

Bước 1: Tính thể tích lô hàng

  • Thể tích lô hàng = (0,8 × 0,6 × 0,5) × 25 = 6 CBM

Bước 2: So sánh thể tích và trọng lượng

  • 1,5 tấn ≈ 6 CBM (vì 1 tấn ≈ 4 CBM > 3 CBM, nên lô hàng được xem là hàng nhẹ)

Bước 3: Áp dụng công thức tính cước phí

  • Cước phí CBM = 6 CBM × 100 USD/CBM = 600 USD

Ưu điểm dịch vụ vận chuyển đường biển

Dịch vụ vận chuyển đường biển có nhiều ưu điểm so với các phương thức vận chuyển khác như đường bộ hay đường hàng không:

Khả năng vận chuyển hàng hóa số lượng lớn:

  • Loại hình vận chuyển này phù hợp cho các lô hàng có khối lượng và kích thước lớn.
  • Tàu biển có thể chở hàng hóa lên đến hàng chục nghìn tấn.

Chi phí vận chuyển thấp:

  • So với vận chuyển đường hàng không, vận chuyển đường biển có chi phí rẻ hơn nhiều.
  • Đây là lựa chọn tiết kiệm cho các doanh nghiệp muốn vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.

Mạng lưới vận chuyển rộng khắp:

  • Các tuyến vận tải biển bao phủ hầu hết các quốc gia trên thế giới.
  • Doanh nghiệp có thể dễ dàng vận chuyển hàng hóa đến bất kỳ nơi nào trên thế giới.

An toàn và bảo mật:

  • Vận chuyển đường biển được đánh giá là phương thức vận chuyển an toàn và bảo mật cao.
  • Hàng hóa được đóng container và bảo quản cẩn thận trong suốt quá trình vận chuyển.

Tính linh hoạt:

  • Có nhiều loại tàu biển khác nhau phù hợp với nhu cầu vận chuyển của doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp có thể lựa chọn loại tàu phù hợp với loại hàng hóa, khối lượng và thời gian vận chuyển.

Thân thiện với môi trường:

  • So với vận chuyển đường hàng không, vận chuyển đường biển thải ra ít khí CO2 hơn.
  • Đây là lựa chọn thân thiện với môi trường cho các doanh nghiệp.

Yếu tố ảnh hướng đến bảng giá cước vận tải đường biển

giá cước vận tải biển
Các yếu tố ảnh hưởng giá cước vận tải biển hiện nay

Bảng giá cước vận tải đường biển luôn biến động và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng nhất:

Cung và cầu:

  • Cung: Số lượng tàu biển và container available trên thị trường.
  • Cầu: Nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
  • Khi nhu cầu cao hơn cung, giá cước sẽ tăng.
  • Khi cung cao hơn nhu cầu, giá cước sẽ giảm.

Giá nhiên liệu:

  • Giá nhiên liệu biến động ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành tàu biển.
  • Khi giá nhiên liệu tăng, giá cước vận tải biển cũng tăng theo.

Tuyến đường vận chuyển:

  • Mức giá cước sẽ khác nhau tùy theo tuyến đường vận chuyển.
  • Các tuyến đường xa hơn, nguy hiểm hơn hoặc có ít tàu hoạt động thường có giá cước cao hơn.

Loại hàng hóa:

  • Loại hàng hóa cần vận chuyển cũng ảnh hưởng đến giá cước.
  • Hàng hóa nguy hiểm, hàng hóa dễ hỏng hoặc cần bảo quản đặc biệt thường có giá cước cao hơn.

Kích thước và trọng lượng hàng hóa:

  • Kích thước và trọng lượng hàng hóa ảnh hưởng đến diện tích và sức tải của tàu.
  • Hàng hóa cồng kềnh, tải trọng lớn thường có giá cước cao hơn.

Các phụ phí:

  • Phí xếp dỡ hàng hóa (THC)
  • Phí an ninh (ISPS)
  • Phí kênh đào (Suez Canal, Panama Canal)
  • Phí phụ thu nhiên liệu (BAF)

Chính sách của các hãng tàu:

  • Mỗi hãng tàu có chính sách giá cước riêng.
  • Doanh nghiệp nên so sánh giá cước của nhiều hãng tàu khác nhau trước khi lựa chọn.

Doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên thông tin về bảng giá cước vận tải biển để có kế hoạch vận chuyển phù hợp và tiết kiệm chi phí.

Lựa chọn giá cước vận chuyển đường biển quốc tế

Lựa chọn giá cước vận chuyển đường biển quốc tế là một việc quan trọng ảnh hưởng đến chi phí và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là một số lưu ý khi lựa chọn giá cước:

  • So sánh giá cước của nhiều hãng tàu
  • Cân nhắc các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước
  • Lựa chọn loại hình vận chuyển phù hợp
  • Tham khảo ý kiến của các công ty vận tải uy tín
  • Thương lượng giá cước

Lưu ý về bảng giá cước vận chuyển container đường biển

Bảng giá cước vận chuyển container đường biển thường được cập nhật hàng tuần hoặc hàng tháng. Doanh nghiệp nên theo dõi cập nhật bảng giá cước để có thể lựa chọn thời điểm vận chuyển phù hợp. Bảng giá cước vận chuyển container đường biển thường bao gồm các thông tin sau:

  • Tuyến đường vận chuyển
  • Loại hình vận chuyển (FCL/LCL)
  • Kích thước container
  • Giá cước cơ bản
  • Các phụ phí

Kết luận

Tham khảo giá cước vận tải biển là việc quan trọng cần được thực hiện cẩn thận trước khi sử dụng dịch vụ. Tôi nghĩ, các doanh nghiệp nên cân nhắc đến yếu tố ảnh hưởng đến giá cước, lựa chọn loại hình vận chuyển phù hợp và tham khảo ý kiến của các công ty vận tải uy tín để có thể lựa chọn được phương án vận chuyển hiệu quả nhất. Thường xuyên truy cập Blog.jobsnew.vn để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất về thị trường việc làm!