Khi nhắc đến FMCG, người ta thường nghĩ ngay đến những tập đoàn danh tiếng như Unilever, Pepsico, P&G, Coca-Cola… Vậy FMCG là gì? Những đặc điểm nổi bật của ngành FMCG là gì? Và tại sao nó lại được xem là môi trường làm việc mà nhiều người ao ước? Cùng Jobsnew khám phá thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
1. FMCG là gì?
FMCC là viết tắt của từ gì? FMCG viết tắt của cụm từ Fast Moving Consumer Goods, là ngành cung cấp các loại hàng hóa thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày như sản phẩm gia dụng, đồ ăn đóng hộp, nước uống đóng chai, thực phẩm chức năng, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, bột giặt…
Hiện nay, các sản phẩm văn phòng phẩm, dược liệu và điện tử tiêu dùng cũng được xem là một phần của ngành hàng tiêu dùng nhanh. Những sản phẩm này thường xuất hiện phổ biến trong các siêu thị, cửa hàng tạp hóa, và các cửa hàng bán lẻ trên toàn thế giới.
FMCG là danh mục các sản phẩm bán lẻ được tiêu thụ nhanh chóng với chi phí thấp, đáp ứng nhu cầu hàng ngày của người tiêu dùng.
2. Đối tượng khách hàng trong ngành FMCG là gì?
Đối tượng khách hàng của ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) rất đa dạng, bao gồm:
- Người tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình: Đây là nhóm mua sản phẩm tiêu dùng để sử dụng cho cá nhân hoặc gia đình, bao gồm thực phẩm đóng gói, sản phẩm chăm sóc cá nhân, nước giải khát, v.v.
- Cửa hàng bán lẻ và siêu thị: Các cửa hàng tạp hóa, siêu thị và cửa hàng tiện lợi mua sản phẩm tiêu dùng nhanh để bán lại cho người tiêu dùng.
- Doanh nghiệp và tổ chức: Các công ty, trường học, bệnh viện và tổ chức khác mua sản phẩm FMCG để phục vụ nhu cầu của nhân viên, học sinh, bệnh nhân hoặc khách hàng của họ.
- Nhà hàng và khách sạn: Ngành hàng tiêu dùng nhanh cung cấp thực phẩm và đồ uống nhanh cho các nhà hàng, khách sạn và các doanh nghiệp dịch vụ ăn uống khác.
- Các nhà phân phối và bán buôn: Những người này mua sản phẩm FMCG từ nhà sản xuất với số lượng lớn và bán lại cho các nhà bán lẻ, đóng vai trò trung gian trong chuỗi cung ứng.
- Thị trường xuất khẩu: Sản phẩm tiêu dùng nhanh thường được xuất khẩu sang các thị trường quốc tế, được mua bởi người tiêu dùng, nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối ở các quốc gia khác.
3. Phân loại sản phẩm FMCG và đặc điểm chung
Hiện nay, ngành công nghiệp FMCG tại Việt Nam rất đa dạng và năng động, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp khác nhau. Các đặc điểm trong ngành hàng tiêu dùng nhanh bao gồm:
3.1. Quản lý sức khỏe và an toàn tiêu dùng
Đặc điểm này tập trung vào duy trì các quy trình sản xuất hiện đại để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Với lượng khách hàng lớn và thường xuyên, việc đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người tiêu dùng là ưu tiên hàng đầu. Chỉ những thương hiệu đáng tin cậy, với các sản phẩm an toàn và thân thiện, mới có thể đứng vững trên thị trường.
3.2. Quản lý kinh doanh
Quản lý bán hàng và các sản phẩm FMCG là yếu tố then chốt cho sự phát triển của doanh nghiệp. Vai trò này đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về nhu cầu thị trường để nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của khách hàng. Ngoài ra, việc kinh doanh các mặt hàng tiêu dùng nhanh còn giúp doanh nghiệp tăng cường phát triển cổ phiếu nội bộ.
3.3. Phân tích mua sắm
Đặc điểm này dành cho các nhóm kinh doanh chuyên về phân tích thị trường. Nhà phân tích cần hiểu rõ doanh nghiệp và nhà cung cấp để đưa ra chiến lược phát triển phù hợp cho từng nhóm sản phẩm. Các số liệu phân tích được sử dụng để báo cáo hoạt động mua sắm, giúp kiểm soát hiệu quả kinh doanh và cung cấp định hướng mới cho sự phát triển của công ty FMCG trong tương lai.
3.4. Tìm nguồn cung ứng
Đặc điểm này đòi hỏi cá nhân có khả năng hoạch định chiến lược dài hạn với chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn đã thỏa thuận. Mục tiêu là duy trì lợi thế cạnh tranh cho các công ty FMCG thông qua việc tìm kiếm và duy trì các nguồn cung ứng chất lượng, thúc đẩy hiệu quả quản lý và cung ứng.
4. Hệ thống phân phối đặc biệt của ngành FMCG
4.1. Hệ thống phân phối nhiều cấp bậc và khắp mọi nơi
Hệ thống phân phối của ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) thường áp dụng mô hình nhiều cấp bậc và phủ sóng khắp mọi nơi để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ đa dạng và phong phú của người tiêu dùng. Mô hình này bao gồm các cấp độ phân phối từ cấp sản xuất đến cấp bán lẻ, thông qua các kênh phân phối khác nhau như sau:
4.1.1. Cấp sản xuất và nhà máy sản xuất
Đây là cấp độ đầu tiên trong chuỗi cung ứng, nơi sản phẩm tiêu dùng nhanh được sản xuất và đóng gói. Nhà máy sản xuất cung cấp hàng hóa cho các đơn vị phân phối ở các cấp bậc tiếp theo trong chuỗi.
4.1.2. Cấp bán buôn và nhà phân phối
Các đơn vị bán buôn và nhà phân phối mua hàng hóa từ nhà máy sản xuất hoặc từ các nhà phân phối cấp trên. Họ thường mua hàng với số lượng lớn và phân phối lại cho các khách hàng ở cấp bán lẻ.
4.1.3. Cấp bán lẻ truyền thống
Các cửa hàng tạp hóa, tiệm thuốc, và các cửa hàng bán lẻ khác tại các khu vực thành thị và nông thôn là các cấp bán lẻ truyền thống. Họ mua hàng từ các nhà phân phối và bán cho người tiêu dùng cuối cùng.
4.1.4. Siêu thị và chuỗi cửa hàng bán lẻ lớn
Siêu thị và các chuỗi cửa hàng bán lẻ lớn là nơi mua sắm phổ biến cho người tiêu dùng ở các thành phố và khu vực đông dân cư. Họ cung cấp một loạt các sản phẩm FMCG trong một môi trường mua sắm lớn và thuận tiện.
4.1.5. Kênh bán hàng trực tuyến
Với sự phát triển của thương mại điện tử, các doanh nghiệp FMCG cũng chú trọng vào việc phát triển kênh bán hàng trực tuyến. Điều này giúp họ tiếp cận được đến một phạm vi khách hàng rộng lớn và thuận tiện cho việc mua sắm.
4.2. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà sản xuất
Dưới đây là một số yếu tố làm nên tính cạnh tranh trong ngành này:
- Thị trường đa dạng và đối thủ nhiều: Thị trường FMCG có nhiều đối thủ cạnh tranh với các thương hiệu cùng ngành. Sự đa dạng này tạo ra một môi trường cạnh tranh sôi động, khiến các nhà sản xuất phải liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm để giữ chân khách hàng.
- Chiến lược giá cả: Giá cả thường là yếu tố quyết định trong quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Do đó, các nhà sản xuất cạnh tranh với nhau bằng cách áp dụng chiến lược giá cả cạnh tranh để thu hút khách hàng.
- Tiếp cận khách hàng: Các nhà sản xuất cũng cạnh tranh với nhau trong việc tiếp cận và giữ chân khách hàng. Họ đầu tư vào quảng cáo, marketing, và chương trình khuyến mãi để tạo ra sự chú ý và tăng cường tương tác với khách hàng.
- Đổi mới sản phẩm: Sự đổi mới sản phẩm là một phần quan trọng của sự cạnh tranh trong FMCG. Các nhà sản xuất phải liên tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu và sở thích ngày càng đa dạng của khách hàng.
- Phân phối và sự tiện lợi: Sự cạnh tranh cũng diễn ra trong việc phân phối sản phẩm. Các nhà sản xuất cố gắng tối ưu hóa hệ thống phân phối của mình để đảm bảo sản phẩm tiêu dùng dễ dàng tiếp cận nhu cầu của khách hàng.
4.3. Quản lý hàng tồn và quy tắc phân tuyến bán hàng
Quản lý hàng tồn và quy tắc phân tuyến bán hàng là hai khía cạnh quan trọng trong ngành hàng tiêu dùng nhanh để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và linh hoạt. Dưới đây là những thông tin về hai khái niệm này:
4.3.1. Quản lý hàng tồn
Quản lý hàng tồn là quá trình điều chỉnh và kiểm soát số lượng hàng hóa tồn kho trong kho hàng của doanh nghiệp. Mục tiêu của quản lý hàng tồn là đảm bảo rằng hàng tồn kho được duy trì ở mức tối ưu, không quá ít để không làm mất cơ hội bán hàng, nhưng cũng không quá nhiều để tránh chi phí lưu trữ không cần thiết.
Trong ngành FMCG, quản lý hàng tồn đặc biệt quan trọng vì sản phẩm thường có vòng đời ngắn và nhu cầu thị trường biến đổi nhanh chóng. Các nhà sản xuất cần phải có các chiến lược linh hoạt để dự báo nhu cầu, định lượng hàng tồn và điều chỉnh kế hoạch sản xuất và phân phối một cách linh hoạt.
4.3.2. Quy tắc phân tuyến bán hàng
Quy tắc phân tuyến bán hàng là nguyên tắc sắp xếp và phân loại các sản phẩm của một doanh nghiệp thành từng nhóm, từ nhóm cao cấp nhất đến nhóm giá rẻ nhất, sau đó phân phối chúng thông qua các kênh bán hàng phù hợp. Mỗi nhóm sản phẩm sẽ được phân bố tới một kênh bán hàng cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu suất bán hàng và tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng.
Trong FMCG, quy tắc phân tuyến bán hàng giúp doanh nghiệp xác định được cách tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả nhất dựa trên tính chất và giá trị của sản phẩm. Việc áp dụng quy tắc này giúp tối ưu hóa doanh số bán hàng và tăng cường mối quan hệ với các kênh bán lẻ và khách hàng.
4.4. Cách quản lý sales ngoài thị trường
Dưới đây là một số cách để quản lý sales ngoài thị trường một cách hiệu quả:
- Nghiên cứu thị trường: Phải hiểu rõ về đối thủ cạnh tranh, nhu cầu của khách hàng và xu hướng thị trường để xác định cơ hội và thách thức trong quản lý sales ngoài thị trường.
- Xây dựng các mối quan hệ: Xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác, nhà phân phối và đại lý bán hàng để tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và tạo ra cơ hội kinh doanh.
- Phát triển chiến lược: Lập kế hoạch chiến lược cụ thể cho việc quản lý sales ngoài thị trường, bao gồm việc xác định mục tiêu, đối tượng khách hàng, và phương pháp tiếp cận thị trường.
- Đào tạo nhân viên: Cung cấp đào tạo chuyên sâu cho nhân viên về sản phẩm, kỹ năng bán hàng và kỹ năng giao tiếp để họ có thể thúc đẩy doanh số bán hàng ngoài thị trường.
- Sử dụng công nghệ: Áp dụng các công nghệ thông tin để theo dõi và quản lý hoạt động bán hàng, tổ chức thông tin khách hàng và tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả.
- Theo dõi và đánh giá: Theo dõi và đánh giá hiệu suất bán hàng ngoài thị trường để đo lường sự thành công của chiến lược và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
- Tích hợp các kênh tiếp thị: Kết hợp các phương tiện tiếp thị truyền thống và kỹ thuật số để tăng cường hiệu quả quản lý sales ngoài thị trường.
5. Các ví dụ về các công ty FMCG hàng đầu
5.1. Unilever
Unilever đã mở rộng hoạt động kinh doanh vào thị trường Việt Nam từ năm 1995, với trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh. Trong suốt hơn 27 năm, họ đã xây dựng mối liên kết vững chắc với người dân Việt thông qua các thương hiệu như Lifebuoy, OMO, Sunsilk, P/S. Unilever đã khẳng định mình là một doanh nghiệp toàn cầu, kết hợp phát triển kinh doanh với bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Unilever Việt Nam liên tục đạt danh hiệu Top 1 nơi làm việc tốt nhất, cung cấp cơ hội việc làm cho gần 2000 nhân viên trẻ trung và nhiệt huyết.
5.2. Acecook
Acecook Việt Nam khởi đầu hoạt động từ năm 1995 dưới tên Công ty Liên doanh Vifon Acecook. Hiện tại, công ty đã phát triển đến 7 chi nhánh và hơn 300 đại lý trên khắp Việt Nam. Ngoài ra, sản phẩm của họ cũng đã được xuất khẩu sang hơn 40 quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Canada, Anh, Pháp, Nhật Bản, và UAE.
5.3. Masan Consumer Holdings
Masan Consumer Holdings, một phần của Masan Group, thành lập từ năm 2000, chuyên đầu tư và phát triển trong lĩnh vực FMCG tại Việt Nam, bao gồm thực phẩm và đồ uống đóng chai. Các công ty con như Masan Consumer và Masan Brewery chuyên sản xuất, phân phối các sản phẩm nổi tiếng như Nam Ngư, Omachi, Vinacafé và Chin-su, đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp FMCG tại Việt Nam.
5.4. Vinamilk
Năm 1976, Vinamilk bắt đầu hoạt động với ba nhà máy sản xuất sữa: Thống Nhất, Trường Thọ và Dielac.
Sau hơn 45 năm phát triển, Vinamilk đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường với nhiều danh hiệu cao quý như Top 10 thương hiệu sữa có giá trị nhất thế giới và Top 36 công ty sữa lớn nhất thế giới về doanh thu.
Hiện nay, Vinamilk đã mở rộng hoạt động tới hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ, cung cấp hơn 200 loại sản phẩm đa dạng như sữa tươi Vinamilk, thực phẩm ăn dặm RiDielac dành cho bé, sữa đặc Ngôi Sao Phương Nam, Ông Thọ, nước ép Vfresh,…
5.5. Nestle
Nestlé thiết lập văn phòng đại diện tại thị trường Việt Nam vào năm 1912 và khởi đầu hoạt động chính thức vào năm 1995. Trải qua hơn 27 năm phát triển, công ty hiện đang vận hành 6 nhà máy và có gần 2300 nhân viên trên toàn quốc.
Với hơn 2000 thương hiệu, Nestlé đã phát triển mạnh mẽ và hiện diện tại 190 quốc gia trên toàn thế giới, là một trong những tập đoàn đa quốc gia lớn nhất. Đồng hành với tôn chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của người tiêu dùng, Nestlé đã tạo ra những sản phẩm nổi tiếng như bánh kẹo KitKat, sữa MILO, Nescafe và nước suối đóng chai La Vie,…
6. Yêu cầu và kỹ năng cần thiết để làm việc trong ngành FMCG
6.1. Tính sáng tạo
Sáng tạo được xem là yếu tố hàng đầu mà nhân viên trong ngành hàng tiêu dùng nhanh cần phải có. Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, mỗi ý tưởng đều quý giá như vàng. Do đó, trong lĩnh vực FMCG, sự thiếu sáng tạo có thể khiến nhân viên trở nên lạc hậu và rơi vào nguy cơ bị loại bỏ khỏi cuộc đua không ngừng nghỉ về xu hướng cạnh tranh.
Các doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực thực phẩm tiêu thụ luôn đặt sự ưu tiên cao cho việc thúc đẩy chiến dịch marketing, truyền thông thương hiệu và thiết kế bao bì sản phẩm. Họ tạo ra những dòng sản phẩm mang tính đột phá, mang đậm tinh thần “đẹp, độc, lạ” nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng và cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ trong ngành.
6.2. Khả năng tiếp nhận thông tin nhanh chóng
Trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là trong FMCG, nhân viên kinh doanh cần phải sở hữu tư duy kinh doanh để phục vụ khách hàng một cách tối ưu. Mục tiêu của các doanh nghiệp không chỉ là tăng doanh số mà còn là xây dựng giá trị thương hiệu trong lòng khách hàng.
Trong vai trò nhân viên kinh doanh, bạn cần phải am hiểu mọi thông tin về sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp, và hiểu rõ lộ trình kinh doanh để trở thành một cầu nối mạnh mẽ giữa khách hàng và doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, tố chất kinh doanh cũng bao gồm khả năng tư vấn sản phẩm và giải đáp các thắc mắc của khách hàng, nhằm tối ưu hóa khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng trung thành.
Ngoài ra, một nhân viên FMCG cần tập trung vào việc nêu bật sự tiện lợi và lợi ích về sức khỏe mà các sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
6.3. Đầu óc linh hoạt và nhạy bén
Trong ngành kinh doanh, đặc biệt là FMCG, nhân viên kinh doanh phải có tư duy kinh doanh để phục vụ khách hàng một cách tốt nhất. Mục tiêu của các doanh nghiệp không chỉ là doanh số mà còn là xây dựng giá trị thương hiệu trong lòng khách hàng.
Làm việc trong vai trò nhân viên kinh doanh, bạn cần phải thông thạo mọi thông tin về sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp, và nắm vững lộ trình kinh doanh để trở thành cầu nối mạnh mẽ giữa khách hàng và doanh nghiệp.
Ngoài ra, tố chất kinh doanh còn bao gồm khả năng tư vấn sản phẩm và xử lý các thắc mắc của khách hàng, nhằm tối ưu hóa khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng trung thành.
Hơn nữa, một nhân viên cần tập trung vào việc làm nổi bật sự tiện lợi và lợi ích về sức khỏe mà các sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
Kết luận
Qua bài viết này tôi thấy rằng ngành FMCG là một thành phần năng động và quan trọng của nền kinh tế thế giới, tạo ra doanh số đáng kể và mang lại nhiều cơ hội việc làm không giới hạn cho người lao động. Hy vọng rằng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ FMCG là ngành gì, bối cảnh và cơ hội phát triển sự nghiệp trong ngành bán sỉ lẻ các mặt hàng tiêu dùng nhanh. Đừng quên truy cập vào trang web Jobsnew hoặc Jobsnew Blog để tìm kiếm các việc làm hấp dẫn trên toàn quốc!