Đánh giá

Mô hình Marketing 4P hỗ trợ nhà quản trị trong việc xây dựng chiến lược marketing và quản lý hiệu quả các yếu tố trong lĩnh vực này. Vậy, 4P trong Marketing là gì? Hãy cùng Jobsnew  theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ khái niệm này và các chiến lược được áp dụng trong kinh doanh.


1. Giới thiệu về mô hình 4P trong Marketing

4p
Khám phá mô hình kinh doanh 4P trong Marketing

1.1. Định nghĩa 4P trong Marketing: Product, Price, Place, Promotion

Mô hình Marketing Mix, hay còn gọi là 4P trong Marketing, bao gồm bốn yếu tố chính: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Distribution) và Xúc tiến (Promotion). Chiến lược 4P thường được các doanh nghiệp sử dụng để đánh giá và cải thiện chiến lược tiếp thị hiện tại hoặc để phục vụ cho mục tiêu ra mắt sản phẩm mới.

Produce – Sản phẩm

Mọi chiến lược marketing đều coi sản phẩm là trung tâm của sự phát triển. Sản phẩm không chỉ giúp định hình chiến lược tiếp thị theo đúng hướng và hiểu rõ mong muốn của khách hàng mà còn là nền tảng cho quá trình tiếp thị.

Yếu tố “Produce” trong mô hình 4P marketing cần đảm bảo các yếu tố sau đây khi xác định và phát triển sản phẩm:

Xác định đối tượng tiêu dùng sản phẩm:

  • Bạn đang nhắm đến đại chúng rộng lớn hay chỉ tập trung vào một phân khúc cụ thể? Mỗi tập khách hàng sẽ yêu cầu một chiến lược sản phẩm và phương thức tiếp thị khác nhau.

Phân loại sản phẩm:

  • Sản phẩm có thể được phân chia thành bốn nhóm cơ bản: hàng mua sắm, hàng tiện dụng, hàng đặc biệt và hàng thụ động.

Xác định vị trí sản phẩm trên thị trường:

  • Nếu sản phẩm thuộc nhóm đã có trên thị trường và đang được cải tiến, bạn cần tạo ra những lợi ích nổi bật mà khách hàng sẽ nhận được từ tính năng mới của sản phẩm hoặc có thể thuyết phục họ với mức giá hấp dẫn hơn so với thị trường.
  • Nếu đây là sản phẩm mới, hãy tạo ra nhu cầu cho sản phẩm thông qua một kế hoạch thuyết phục và hướng dẫn rõ ràng.

Ngoài ra, tập trung vào giá trị của sản phẩm, tạo ra trải nghiệm người dùng tích cực và xây dựng cộng đồng tương tác trên mạng xã hội hoặc trang web là những yếu tố quan trọng.

Price – Giá

Giá cả có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số, lợi nhuận và vị thế thương hiệu. Nếu giá cao hơn lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, họ sẽ không chọn sản phẩm đó. Ngược lại, nếu giá quá thấp, khách hàng sẽ nghi ngờ về chất lượng của sản phẩm. Vì vậy, khi xác định chi phí cho sản phẩm, doanh nghiệp cần lưu ý ba yếu tố sau:

  • Xác định chi phí cố định và biến đổi của sản phẩm.
  • Xem xét giá bán của các đối thủ cạnh tranh.
  • Đánh giá mức giá mà khách hàng sẵn lòng chi trả.

Một số câu hỏi có thể giúp xác định giá cả cho sản phẩm bao gồm:

  • Giá sản phẩm đã bao gồm các chi phí như nguyên vật liệu, lao động và các chi phí khác chưa?
  • Mức giá hiện tại có đủ cạnh tranh với các đối thủ không?
  • Mức giá có phù hợp với thị trường hiện tại không?
  • Hình thức thanh toán nào phù hợp nhất với mức giá của sản phẩm?

Place – Phân phối

Trong mô hình 4P Marketing, “Place” đề cập đến việc sản phẩm được đưa tới khách hàng cuối cùng thông qua các kênh phân phối. Điều này bao gồm quyết định về vị trí cửa hàng, lựa chọn đại lý, và phương thức vận chuyển sản phẩm.

Phương thức phân phối cần được tối ưu hóa suốt quá trình phát triển doanh nghiệp. Đồng thời, việc xác định các phương thức phân phối mới cũng có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh thu hiệu quả.

Quy trình trong kênh phân phối mà bạn cần chú ý bao gồm:

  • Dòng thông tin
  • Dòng xúc tiến
  • Dòng tài chính
  • Dòng đàm phán
  • Dòng phân phối
  • Dòng thanh toán
  • Dòng chuyển quyền sở hữu
  • Dòng chia sẻ rủi ro
  • Dòng thu hồi bao gói

Promotions – Quảng cáo

Promotions là những hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến khách hàng. Những chiến thuật này nhằm tạo ra sự chú ý và nâng cao nhận thức về sản phẩm của doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích khách hàng mua hàng.

Có một số chiến thuật quảng bá sản phẩm đến khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả:

  • Thực hiện Telemarketing (tiếp thị trực tiếp qua điện thoại), email marketing
  • Quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến
  • PR thông qua báo chí, truyền hình, bảng quảng cáo
  • Tham gia hội chợ thương mại, sự kiện, triển lãm
  • In ấn tờ rơi quảng cáo

Dù sử dụng phương pháp quảng cáo nào, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng quảng cáo được đặt ở vị trí dễ thấy và nổi bật nhất. Với vị trí đẹp, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi nhuận một cách hiệu quả. Một số vị trí thường được sử dụng để đặt quảng cáo bao gồm trung tâm thương mại, bảng hiệu treo trên đường lớn và vị trí ưu tiên trên giao diện trang web.

Khi thực hiện quảng cáo cho sản phẩm, có hai điểm cần lưu ý:

  • Bao bì sản phẩm: Thiết kế bao bì sản phẩm ảnh hưởng đến việc quảng bá sản phẩm, đặc biệt là khi sản phẩm của doanh nghiệp được đặt cạnh sản phẩm của đối thủ.
  • Thông điệp: Giúp tăng hiểu biết về sản phẩm, tạo sự quan tâm và khuyến khích mua hàng. Thông điệp cần tập trung vào việc phổ biến lợi ích của sản phẩm một cách đơn giản và dễ hiểu.

1.2. Ý nghĩa và tầm quan trọng của mô hình 4P trong Marketing

Chiến lược marketing 4P đem lại những lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp và công ty. Cụ thể:

  • Sáng tạo sản phẩm mới và đảm bảo chất lượng: Qua việc áp dụng chiến lược 4P, doanh nghiệp có thể nghiên cứu thị trường và nhu cầu của khách hàng một cách tỉ mỉ, từ đó tạo ra các sản phẩm phản ánh mong muốn của khách hàng và đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng.
  • Nâng cao giá trị thương hiệu và uy tín: Mục tiêu của chiến lược 4P là tăng cường sự nhận biết và tiếp cận của sản phẩm trên thị trường. Khi nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng, doanh nghiệp sẽ tăng được giá trị thương hiệu và uy tín trong ngành.
  • Tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng: Với sự phát triển không ngừng của thị trường và sự xuất hiện của nhiều sản phẩm tương tự, doanh nghiệp cần phải liên tục sáng tạo và nâng cấp sản phẩm để giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường.
  • Tăng cường lợi ích cho khách hàng: Nhờ vào việc nghiên cứu kỹ lưỡng về nhu cầu của khách hàng và liên tục cải tiến sản phẩm, doanh nghiệp có thể cung cấp những sản phẩm tốt nhất, mang lại lợi ích và tiện ích tối đa cho người tiêu dùng.

2. Các thành phần của 4P Marketing

4p
Thành phần chính của mô hình 4P

2.1. Chi tiết về từng thành phần: Product, Price, Place, Promotion

Produce – Sản phẩm

Sản phẩm (P1) là trụ cột của mọi chiến lược marketing trong kinh doanh, và là yếu tố quan trọng nhất trong việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Nếu sản phẩm không đạt chuẩn, các nỗ lực của doanh nghiệp sẽ gặp thất bại.

Sản phẩm trong lĩnh vực Marketing có thể là một thực thể hữu hình (ví dụ như máy móc, thiết bị) hoặc một dịch vụ vô hình (như dịch vụ khách sạn, viễn thông).

Những nhà quản lý và bộ phận Marketing – Bán hàng nên lưu ý: Nếu doanh nghiệp của bạn hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ B2B và đang gặp khó khăn trong việc quản lý cơ hội khách hàng, kiểm soát tổng hợp nguồn khách hàng từ các kênh tiếp thị, quản lý dữ liệu khách hàng, hợp đồng và các hoạt động chăm sóc khách hàng không đồng nhất, chúng tôi khuyến khích bạn tham khảo và trải nghiệm miễn phí phần mềm FastWork CRM.

Phần mềm này giúp quản lý toàn bộ hoạt động liên quan đến khách hàng và bán hàng, cũng như tạo ra sự kết nối dữ liệu mạch lạc giữa bộ phận Marketing và Bán hàng.

Price – Giá

Trong chiến lược 4P, Price (P2) đề cập đến giá bán của sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng. Khi quyết định giá bán, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các khoản chi phí để hoàn thiện sản phẩm, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, lao động, vận chuyển, và thiết kế. Mục tiêu là đảm bảo thu được lợi nhuận. Thông thường, mức lợi nhuận này dao động trong khoảng từ 15 đến 20% của tổng giá trị sản phẩm.

Place – Phân phối

Place (P3) trong chiến lược 4P đề cập đến các điểm bán hàng mà khách hàng có thể tiếp cận được sản phẩm, còn được gọi là kênh phân phối. Có hai dạng phân phối phổ biến:

  • Phân phối trực tiếp: Nhà sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng mà không thông qua bất kỳ trung gian nào. Điều này có thể bao gồm các cửa hàng tự doanh, tổ chức đội ngũ bán hàng, và website bán hàng.
  • Phân phối gián tiếp: Nhà sản xuất phân phối sản phẩm của mình thông qua các kênh trung gian như siêu thị, cửa hàng, nhà hàng, và các đối tác phân phối khác.

Promotions – Quảng cáo

Promotion (P4), là chữ cái thứ tư trong chiến lược 4P, có thể được hiểu là truyền thông và tiếp thị, là cách để đưa sản phẩm đến gần với người tiêu dùng. Các công cụ của Promotion bao gồm:

  • Quảng cáo: Sử dụng các phương tiện như truyền hình, báo đài, và Internet để quảng bá sản phẩm.
  • Tiếp thị: Phương pháp này bao gồm việc giới thiệu sản phẩm tận nhà hoặc gửi catalog cho khách hàng.
  • Quan hệ công chúng: Bao gồm việc tổ chức họp báo, triển lãm, hoặc tổ chức các sự kiện để tăng cường ý thức về sản phẩm.
  • Tổ chức bán hàng: Tạo ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá, hoặc sự kiện đặc biệt để tạo ra sự hấp dẫn đối với khách hàng.

2.2. Ví dụ thực tế từ các thương hiệu lớn như Starbuck

Product:

Starbucks đã phát triển một loạt sản phẩm đồ uống đa dạng để thu hút đa dạng các nhóm khách hàng, từ cà phê nguyên chất đến các loại đồ uống đặc biệt. Họ cũng tạo ra các sản phẩm theo mùa, phiên bản giới hạn để tăng thêm sự hấp dẫn và độc đáo cho thực đơn của mình. 

Price:

Starbucks tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao và tạo ra giá trị đáng giá cho khách hàng thông qua chất lượng nguyên liệu, quy trình chế biến và dịch vụ chuyên nghiệp. Dù giá cả có thể cao hơn so với một số đối thủ, khách hàng vẫn chấp nhận vì họ cảm nhận được giá trị thực sự của sản phẩm. Chiến lược giá của Starbucks cũng bao gồm các gói combo tiết kiệm và chiến dịch tăng giá theo cỡ cốc để tạo ra hiệu ứng chim mồi.

Place:

Starbucks có mặt tại nhiều địa điểm khác nhau như cửa hàng cà phê, cửa hàng trực tuyến và ứng dụng di động, giúp họ tiếp cận đến nhiều nhóm khách hàng khác nhau. Họ cũng liên kết với các khách sạn, sân bay và cửa hàng tạp hóa để mở rộng sự hiện diện của mình trên toàn thế giới.

Promotion:

Starbucks sử dụng nhiều hình thức truyền thông và khuyến mãi sáng tạo để thu hút khách hàng, bao gồm Starbucks Gift Card và dịch vụ giao hàng đến các văn phòng. Họ đầu tư mạnh mẽ vào các chiến dịch quảng cáo và marketing để tạo ra nhận thức mạnh mẽ về thương hiệu của mình và thu hút khách hàng mới.

3. Ưu và nhược điểm của mô hình 4P

4P
Tìm hiểu ưu và nhược điểm của mô hình kinh doanh 4P

3.1. Ưu điểm: Tạo nên sức mạnh tổng hợp, nâng cao giá trị thương hiệu

  • Tạo ra một môi trường tương tác nhanh chóng và thuận lợi giữa khách hàng và doanh nghiệp là một ưu điểm của việc sử dụng các trang mạng xã hội. Thông qua các nền tảng này, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm của mình và cũng biết được ý kiến, suy nghĩ của họ về thương hiệu của mình.
  • Việc đo lường thông số cũng trở nên dễ dàng khi sử dụng chiến lược 4P trong marketing. Doanh nghiệp có thể thu thập các dữ liệu đo lường một cách chi tiết và dễ dàng, từ đó có thể đưa ra những giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
  • Ngoài ra, marketing hiện đại mang lại nhiều lợi ích, trong đó có việc tiếp cận dễ dàng với công chúng. Ví dụ, việc quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội giúp doanh nghiệp kết nối với một lượng lớn khách hàng tiềm năng, tạo ra cơ hội tiếp cận rộng lớn với người có nhu cầu sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

3.2. Nhược điểm: Hạn chế trong môi trường cạnh tranh và tiếp cận khách hàng

  • Trong quá trình triển khai, có những công việc nhỏ có thể bị bỏ qua, và do đó, mỗi tổ chức sẽ áp dụng chiến lược theo cách riêng của họ, với hiệu quả khác nhau.
  • Nếu không thực hiện tinh tế, Marketing 4P có thể gây ra cảm giác phiền toái cho khách hàng. Nếu bạn đặt mình vào vị trí của khách hàng, bạn chắc chắn sẽ cảm thấy không thoải mái, thậm chí là phiền lòng khi thấy mọi hoạt động của mình được thu thập một cách không kiểm soát, phải không?
  • Môi trường cạnh tranh trở nên khốc liệt trong thị trường marketing online ngày nay, mặc dù đầy tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức do sự cạnh tranh quyết liệt từ nhiều doanh nghiệp tham gia. Để không bị tụt lại phía sau, các doanh nghiệp cần phải mạnh mẽ và tiến hành nghiên cứu, khảo sát cẩn thận hơn về thị trường.
  • Khách hàng có thể dễ dàng bỏ qua thông điệp quảng cáo nếu nhận được quá nhiều thông tin.

4. Phát triển chiến lược Marketing Mix 4P

4P
Các bước phát triển chiến lược Marketing Mix 4P

4.1. 6 bước triển khai Marketing 4P hiệu quả

Nhiều người tin rằng chỉ cần có sự sáng tạo và khả năng nắm bắt xu hướng là bạn có thể phát triển thành công chiến lược marketing của mình. Mặc dù hai yếu tố này rất quan trọng, nhưng không đủ. Để thành công, bạn cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng về 4P marketing và áp dụng các bước sau:

Bước 1: Xác định USP 

Xác định Điểm Bán Hàng Độc Đáo (Unique Selling Point – USP) là việc tìm ra những giá trị đặc biệt chỉ có trên sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp bạn. Điểm khác biệt này được coi là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp của bạn nổi bật hơn so với đối thủ. Bạn có thể sử dụng các cuộc khảo sát người tiêu dùng để xác định các tính năng, đặc điểm hoặc lợi ích mà khách hàng yêu thích, từ đó phát triển và tìm cách đáp ứng nhu cầu của họ.

Bước 2:  Hiểu rõ khách hàng mục tiêu 

Hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp có khả năng đưa ra các đề nghị phù hợp với những nhận định của khách hàng mà họ đang nhắm đến. Từ đó, việc tiếp thị các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp trở nên dễ dàng hơn.

Để xác định một cách rõ ràng và chi tiết về đối tượng khách hàng mục tiêu của mình, bạn có thể sử dụng một số câu hỏi như:

  • Ai sẽ là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn?
  • Những thách thức mà họ đang đối diện là gì?
  • Họ mong đợi sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có thể đáp ứng nhu cầu của họ như thế nào?

Bước 3: Phân tích đối thủ 

Bước tiếp theo là thực hiện việc tìm hiểu, phân tích và đánh giá chi tiết một số thông tin liên quan đến đối thủ. Quá trình này sẽ giúp bạn có khả năng đưa ra một mức giá cạnh tranh và phù hợp với thị trường và người tiêu dùng.

Có nhiều cách để thực hiện phân tích đối thủ, bao gồm:

  • Nghiên cứu các tài liệu được công bố.
  • Sử dụng các nguồn thông tin từ website và trang mạng xã hội của đối thủ.
  • Tìm kiếm thông tin từ các tổ chức nghiên cứu và tư vấn.
  • Thu thập phản hồi từ khách hàng.
  • Tham gia các sự kiện và triển lãm để thu thập thông tin.

Bước 4: Đánh giá kênh phân phối 

Trong quá trình đánh giá các kênh phân phối, các nhà tiếp thị cần tìm hiểu nơi mà khách hàng tiềm năng thường mua sản phẩm và các nền tảng mạng xã hội mà họ thường sử dụng. Điều này giúp họ có thể lựa chọn các hình thức tiếp thị và các kênh phân phối phù hợp một cách cân nhắc và kỹ lưỡng hơn.

Ngày nay, nguồn lực tiếp thị thường được tập trung vào việc triển khai các kênh phân phối trên Internet, bởi vì đây là môi trường mà có thể tiếp cận được một lượng lớn đối tượng mục tiêu với chi phí thấp.

Bước 5: Xây dựng và phát triển truyền thông 

Sau khi đã thiết lập các mức giá phù hợp cho sản phẩm và xác định được các đối tượng tiềm năng mà doanh nghiệp hướng đến, bước tiếp theo là triển khai ngay các chiến lược truyền thông marketing.

Có nhiều phương thức quảng cáo mà bạn có thể lựa chọn, nhưng quan trọng nhất là đảm bảo bạn làm nổi bật được các lợi ích và tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Đồng thời, bạn cũng cần thu hút một lượng lớn khách hàng để họ mua sản phẩm của doanh nghiệp.

Bước 6: Kiểm tra tổng thể 

Sau khi hoàn tất các bước đã nêu trên, quan trọng là phải xác định xem liệu 4 yếu tố bao gồm sản phẩm, giá cả, địa điểm và quảng bá đã thực sự phối hợp với nhau hay chưa. Bởi vì các yếu tố này đều phụ thuộc và có mối liên kết nhất định với nhau, và sự kết hợp của chúng là yếu tố quan trọng tạo nên thành công của mọi chiến dịch 4P trong Marketing.

Ngoài ra, bạn cũng cần tiến hành một kiểm tra tổng thể để đánh giá tính hiệu quả của chiến dịch.

4.2. Cách kết hợp chiến lược 4P và 4C trong Marketing Mix

Sử dụng quan điểm khách quan từ phía khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra thị trường các sản phẩm phù hợp với mong đợi. 

Vì vậy, khái niệm 4C được đưa ra để kết hợp các yếu tố C với P để nhấn mạnh rằng trong việc hoạch định chiến lược tiếp thị, người làm marketing luôn phải tập trung vào khách hàng.

  • Yếu tố C đầu tiên trong 4C là Customer Solutions (Giải pháp cho khách hàng) kết hợp với yếu tố P – Product (Sản phẩm): Điều này đồng nghĩa với việc mỗi sản phẩm phải mang lại một giải pháp cho nhu cầu của khách hàng. Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu rõ nhu cầu thực sự của khách hàng.
  • Yếu tố C thứ hai là Customer Cost (Chi phí của khách hàng) kết hợp với yếu tố P – Price (Giá): Đây thể hiện rằng giá của sản phẩm phải phản ánh chi phí mà người mua phải chi trả. Giá cả phải tương xứng với lợi ích mà sản phẩm mang lại.
  • Yếu tố C thứ ba là Convenience (Thuận tiện) kết hợp với yếu tố P – Place (Phân phối): Điều này nghĩa là cách sản phẩm được phân phối phải tiện lợi cho khách hàng.
  • Yếu tố C cuối cùng là Communication (Giao tiếp) kết hợp với yếu tố P – Promotion (Khuyến mãi, truyền thông): Truyền thông phải là quá trình tương tác, giao tiếp hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng.

5. Ví dụ áp dụng 4P trong doanh nghiệp

4P
Những ví dụ về mô hình 4P được sử dụng trong doanh nghiệp

5.1. Case study chiến lược 4P của Coca Cola

Chiến lược sản phẩm của Coca Cola – Product

Coca Cola, theo dữ liệu từ Nielsen, đã chiếm vị trí số 1 trong thị trường nước giải khát, nước uống đóng chai và nước trái cây trên toàn thế giới vào năm 2010. Khởi đầu với nước giải khát có ga là sản phẩm chủ lực, nay Coca Cola đã phát triển một danh mục sản phẩm đa dạng với nhiều mẫu mã, màu sắc và hương vị.

Với hơn 500 nhãn hiệu và 3900 loại sản phẩm, trong đó có những thương hiệu nổi tiếng như Coca Cola, Sprite, Fanta, Diet Coke, và nhiều thương hiệu khác, Coca Cola là một trong những thương hiệu giá trị nhất thế giới. Chiến lược này không chỉ tập trung vào việc phát triển sản phẩm mà còn đề cao việc cải thiện bao bì để tạo cảm giác mới mẻ, thuận tiện và bắt mắt cho người tiêu dùng.

Chiến lược về giá của Coca Cola – Price

Coca Cola đã áp dụng một loạt các chiến lược giá trong Marketing Mix của mình. Từ giá hấp dẫn tâm lý đến giá khuyến mãi trong các dịp đặc biệt, Coca Cola cũng đã phân loại giá theo phân khúc thị trường và phân phối. Việc điều chỉnh giá linh hoạt giúp Coca Cola phản ứng linh hoạt với thị trường và cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ.

Chiến lược phân phối của Coca Cola – Place

Sản phẩm của Coca Cola được phân phối trên hơn 200 quốc gia, với một mô hình phân phối đa dạng từ siêu thị lớn đến các cửa hàng tạp hóa nhỏ. Coca Cola cũng đã đầu tư vào việc tạo ra cơ sở sản xuất tại nhiều địa điểm khác nhau để đưa sản phẩm tới gần khách hàng hơn.

Chiến lược quảng bá của Coca Cola – Promotion

Chiến lược quảng bá của Coca Cola tập trung vào việc kết nối với khách hàng thông qua nhiều kênh truyền thông, từ truyền hình đến mạng xã hội. Đồng thời, họ cũng chú trọng vào các chiến dịch CSR nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và tạo dựng hình ảnh tích cực trên thị trường.

5.2. Cách McDonald’s áp dụng 4P trong Marketing

Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một chiến lược thực tế về 4P của McDonald’s, giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng chiến lược này cho sản phẩm của mình.

Product: Sản phẩm của McDonald’s

McDonald’s cung cấp một loạt các sản phẩm nhanh như Hamburger, gà rán, đồ ăn sáng, cà phê, v.v. Sự đa dạng này không chỉ thu hút nhiều đối tượng khách hàng mà còn giúp giảm rủi ro do không phụ thuộc vào một phân khúc thị trường cụ thể.

Pricing: Giá cả của McDonald’s

Chiến lược giá của McDonald’s hướng đến việc tối ưu hóa lợi nhuận thông qua hai phương pháp chính:

  • Định giá theo gói: Giá của sản phẩm giảm khi khách hàng mua các combo, thúc đẩy sự lựa chọn combo và tăng lợi nhuận.
  • Định giá theo tâm lý: Sử dụng mức giá kết thúc bằng 99.000đ thay vì làm tròn thành 100.000đ để kích thích mua hàng.

Place

McDonald’s có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, thông qua nhiều kênh phân phối như cửa hàng trực tiếp, ki-ốt, ứng dụng di động McDonald’s và các ứng dụng đặt hàng. Mạng lưới phân phối rộng lớn giúp tăng sự nhận biết và tiện lợi cho khách hàng.

Promotion

Bên cạnh việc sử dụng nhiều kênh phân phối hiệu quả, McDonald’s còn sử dụng nhiều phương pháp quảng cáo như quảng cáo, PR, tiếp thị trực tiếp và tương tác, nhằm truyền đạt thông điệp về sản phẩm và tăng cường nhận thức về thương hiệu.

6. Kinh nghiệm xây dựng mô hình 4P trong Marketing

4P
Những kinh nghiệm khi xây dựng mô hình 4P trong Marketing

6.1. Chiến lược về sản phẩm

Trước khi ra mắt sản phẩm mới, việc hiểu rõ về sự hiện diện của các sản phẩm tương tự trên thị trường là vô cùng quan trọng theo phương pháp 4P Marketing. Điều này giúp doanh nghiệp định rõ những điểm độc đáo để cạnh tranh. Qua đó, việc nắm bắt ưu và nhược điểm của sản phẩm sẽ tạo điều kiện để làm nổi bật những tính năng đặc biệt, tạo ra sự khác biệt. Mục tiêu là làm cho khách hàng có thể cảm nhận được sự tiện ích và ưu việt từ sản phẩm.

Xây dựng thương hiệu dựa trên chất lượng sản phẩm

Thương hiệu của một doanh nghiệp sẽ được nhận biết thông qua các đặc điểm, màu sắc, kiểu dáng của sản phẩm. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần phải hiểu rõ rằng mỗi thiết kế thương hiệu sẽ mang đặc trưng riêng của sản phẩm đó. Vì vậy, việc chọn tên cho sản phẩm cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

6.2. Chiến lược về giá cả sản phẩm

Định giá một cách hiệu quả là một phần quan trọng của chiến lược 4P Marketing. Doanh nghiệp có thể định giá dựa trên tính năng của sản phẩm kết hợp với yếu tố thị trường. Mức giá cần phải phản ánh giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Đồng thời, sản phẩm cần phải đảm bảo chất lượng và có những tính năng ưu việt để phù hợp với mức giá cao. 

Định giá theo từng phân khúc sản phẩm là cách tiếp cận phù hợp với thị trường. Sản phẩm hướng đến khách hàng cao cấp và có chất lượng tốt có thể được giá cao hơn so với thị trường, trong khi sản phẩm có chu kỳ sống ngắn hoặc hướng đến đối tượng khách hàng tầm trung có thể được giá thành nhỉnh hơn.

Xây dựng chiến thuật định giá khi ra mắt sản phẩm mới cũng là một phần không thể thiếu trong chiến lược 4P Marketing. Áp dụng chiến thuật này có thể giúp kích thích tâm lý của người mua hàng.

6.3. Chiến lược phân phối sản phẩm hợp lý

Lựa chọn địa điểm phân phối đóng vai trò quan trọng trong chiến lược 4P Marketing. Doanh nghiệp cần phải chọn các kênh phân phối phù hợp với sản phẩm của mình và kết hợp nhiều hình thức phân phối để sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng và thuận tiện.

Cụ thể, các doanh nghiệp có thể bày bán sản phẩm tại cơ sở kinh doanh, tạo lòng tin cho khách hàng, hoặc tạo trang web bán hàng riêng để mua hàng trực tuyến. Ngoài ra, việc phân phối sản phẩm thông qua các đại lý trung gian, siêu thị cũng là một cách hiệu quả để sản phẩm tiếp cận được nhiều người tiêu dùng hơn.

6.4. Chiến lược quảng bá sản phẩm rộng rãi

Để quảng bá sản phẩm một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó, việc kết hợp các công cụ quảng cáo là một trong những phương pháp phổ biến nhất và mang lại hiệu quả tốt nhất.

Chiến lược truyền thông kết hợp là việc sử dụng các công cụ quảng cáo để duy trì danh tiếng cho doanh nghiệp và tăng nhu cầu về sản phẩm của khách hàng. Các phương thức khác như tiếp thị trực tiếp qua email, tin nhắn, quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và bán hàng cá nhân cũng đều là các chiến lược quảng bá sản phẩm có thể được áp dụng tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp.

7. Những biến thể của mô hình Marketing 4P

4P
Những biến thể của mô hình 4P trong Marketing

Có nhiều biến thể của mô hình 4P trong Marketing Mix đã được phát triển để thể hiện sự đa dạng và phức tạp của chiến lược tiếp thị. Dưới đây là một số biến thể phổ biến:

  • 4C (Customer Solution, Cost, Convenience, Communication): Đặt khách hàng vào trung tâm của chiến lược tiếp thị, tập trung vào việc cung cấp giải pháp cho khách hàng, cân nhắc về chi phí, tiện ích và giao tiếp hiệu quả.
  • 7P (Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence): Mở rộng 4P bằng cách bổ sung thêm nhân sự, quy trình và bằng chứng vật lý. Điều này nhấn mạnh vai trò của nhân viên, quy trình sản xuất và các yếu tố vật lý trong chiến lược tiếp thị.
  • 8P (Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence, Packaging): Bổ sung yếu tố bao bì vào danh sách 7P để thể hiện sự quan trọng của bao bì trong việc thu hút và tiếp cận khách hàng.
  • 9P (Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence, Partners, Positioning): Mở rộng 7P bằng cách thêm đối tác và vị trí. Điều này tập trung vào việc hợp tác với đối tác bên ngoài và cách thương hiệu định vị mình trên thị trường.

Kết luận

Tôi nhận thấy rằng, để đạt thành công trong lĩnh vực kinh doanh, việc xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả đóng vai trò quan trọng. Mô hình Marketing Mix 4P được coi là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược marketing toàn diện và có hiệu quả. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có được những kiến thức bổ ích về 4P trong kinh doanh. Đừng quên theo dõi Jobsnew hoặc Jobsnew Blog để đọc nhiều bài viết thú vị nhé.