Đánh giá

Dù đã tồn tại từ hàng thế kỷ trước, nhưng đến ngày nay chiêm tinh học vẫn thu hút sự quan tâm và nghiên cứu của nhiều người. Vậy chiêm tinh học là gì? Hãy cùng Jobsnew khám phá trong bài viết này!


1. Chiêm tinh học – Một Thế giới huyền bí và quyến rũ

1.1 Chiêm tinh học là gì?

Chiêm tinh học là một hệ thống bói toán có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại. Nó dựa trên quan sát, giả định về ảnh hưởng của các hành tinh và các ngôi sao lên cuộc sống của con người. Theo chiêm tinh học, vị trí và chuyển động của các hành tinh vào thời điểm một người sinh ra có thể ảnh hưởng đến tính cách, sự kiện trong cuộc sống của họ.

Nghiên cứu chiêm tinh học tập trung vào phân tích mối liên quan giữa các hành tinh, ngôi sao và con người, với hy vọng có thể dự đoán và hiểu rõ hơn về tính cách, tương lai của mỗi người. Mặc dù gặp nhiều tranh cãi về tính khoa học của nó, chiêm tinh học vẫn thu hút sự quan tâm và làm say mê nhiều người.

1.2 Lịch sử và nguồn gốc của chiêm tinh học

Chiêm tinh học có nguồn gốc từ vùng đất Babylon cổ đại, khoảng từ 4000 TCN đến 500 TCN, nơi mà những người Babylon quan sát hành tinh và ngôi sao, tin rằng chúng ảnh hưởng đến các sự kiện trên Trái Đất. Họ chia vòng trời thành 12 phần tương ứng với các cung hoàng đạo và áp dụng nó để dự đoán các sự kiện quan trọng như chiến tranh, thiên tai, vận mệnh của các nhà lãnh đạo.

Tri thức về chiêm tinh học được lan truyền qua nhiều nền văn hóa khác nhau như Ai Cập, Hy Lạp, La Mã, Ấn Độ, Trung Quốc và Hồi giáo. Mỗi nền văn hóa phát triển cách tiếp cận và nguyên tắc riêng biệt trong chiêm tinh học. Nhiều nhân vật lịch sử nổi tiếng như Julius Caesar, Alexander Đại đế, Plato, Aristotle, Galileo Galilei và Isaac Newton đều quan tâm đặc biệt đến chiêm tinh học. Các tác phẩm văn học của Dante Alighieri, Geoffrey Chaucer, William Shakespeare và Lope de Vega thường đề cập đến những khía cạnh của nó.

2. Chiêm tinh học – 12 cung hoàng đạo

Chiêm tinh học - 12 cung hoàng đạo
Chiêm tinh học – 12 cung hoàng đạo
  • Cung Bạch Dương (21/3 – 19/4) thuộc nhóm Lửa, đại diện bởi chòm sao Aries, mạnh mẽ, quyết đoán và sáng tạo. Họ là người lãnh đạo trong mối quan hệ, tìm kiếm sự tự do, thách thức trong tình yêu.
  • Cung Kim Ngưu (20/4 – 20/5) thuộc nhóm Đất, đại diện bởi chòm sao Taurus, kiên nhẫn, ổn định và thực tế. Họ tạo môi trường ổn định, ấm áp, đánh giá cao giá trị của sự kiên trì và đổi mới.
  • Cung Song Tử (21/5 – 20/6) thuộc nhóm Khí, đại diện bởi chòm sao Gemini, linh hoạt, sáng tạo và tò mò. Họ thích sự đa dạng và luôn muốn khám phá ý tưởng mới trong mối quan hệ.
  • Cung Cự Giải (21/6 – 22/7) thuộc nhóm Nước, đại diện bởi chòm sao Cancer, nhạy cảm, tận tâm và ấm áp. Họ tạo một môi trường an toàn, chăm sóc cho người thân, thường là người trung thành, ổn định trong mối quan hệ.
  • Cung Sư Tử (23/7 – 22/8) thuộc nhóm Lửa, đại diện bởi chòm sao Leo, tự tin, quả cảm và sáng tạo. Họ là người tự hào và lãnh đạo, tạo một môi trường ấm cúng, thú vị cho người xung quanh.
  • Cung Xử Nữ (23/8 – 22/9) thuộc nhóm Đất, đại diện bởi chòm sao Virgo, chăm chỉ, chi tiết và có trí óc phân tích. Họ là người chăm sóc chi tiết, trung thành trong mối quan hệ, tạo một môi trường ổn định cho đối tác.
  • Cung Thiên Bình (23/9 – 22/10) thuộc nhóm Khí, đại diện bởi chòm sao Libra, tôn trọng, công bằng và có tình cảm xã hội cao. Họ tạo một môi trường hài hòa và công bằng trong mối quan hệ, thường là người tôn trọng, hỗ trợ đối tác.
  • Cung Bọ Cạp (23/10 – 21/11) thuộc nhóm Nước, đại diện bởi chòm sao Scorpio, quyết đoán, sâu sắc và mạnh mẽ. Họ là người chung thuỷ, sẵn lòng đầu tư nhiều vào mối quan hệ của mình, tạo một môi trường ổn định và an toàn cho người xung quanh.
  • Cung Nhân Mã (22/11 – 21/12) thuộc nhóm Lửa, đại diện bởi chòm sao Sagittarius, tự do, lạc quan và đam mê phiêu lưu. Họ thường tạo một cuộc sống đầy ý nghĩa và tích cực, tạo một môi trường không gian cho sự tự do, đa dạng trong mối quan hệ.
  • Cung Ma Kết (22/12 – 19/1) thuộc nhóm Đất, đại diện bởi chòm sao Capricorn, kiên nhẫn, đáng tin cậy và có tính cách mục tiêu cao. Họ thường là người trung thành và cam kết, tạo một môi trường ổn định, an toàn cho người xung quanh.
  • Cung Bảo Bình (20/1 – 18/2) thuộc nhóm Khí, đại diện bởi chòm sao Aquarius, sáng tạo, độc lập và tiến bộ. Họ thường tạo ra một môi trường không gian cho sự tự do, đa dạng trong mối quan hệ, mong muốn đóng góp cho sự tiến bộ xã hội.
  • Cung Song Ngư (19/2 – 20/3) thuộc nhóm Nước, đại diện bởi chòm sao Pisces, nhạy cảm, tưởng tượng và mơ mộng. Họ thường là người tận tâm và sẵn lòng hi sinh cho người mình yêu thương, tạo một môi trường ấm cúng, yêu thương trong mối quan hệ.

3. Chiêm tinh học tiếng Anh: Thuật ngữ và ứng dụng

Chiêm tinh học trong tiếng Anh là astrology, bắt nguồn từ từ astrologia trong tiếng Latinh,[13] sâu xa hơn là từ ἀστρολογία trong tiếng Hy Lạp – vốn là từ ghép của từ ἄστρον (astron, nghĩa là “vì sao”) và -λογία (-logia, nghĩa là “nghiên cứu về”). Astrologia sau đó thay đổi nghĩa thành ‘bói toán bằng vì sao’, vốn được gọi bằng thuật ngữ khoa học là astronomia.

4. Tổng hợp các sao chính trong chiêm tinh học

4.1 Sao tam viên

chiêm tinh học
Sao tam viên

Tử vi, thái vi và thiên thị là các khái niệm trong thần học Trung Quốc, được các nhà sử học và triết học quan sát từ lâu. Tuy nhiên, cho đến thời kỳ triều đại Tống, các khái niệm này mới được tổng hợp và gọi chung là tam viên. Tam viên bao gồm ba khu vực sao chính:

  • Thượng viên: Thái vi, với 10 ngôi sao chính.
  • Trung viên: Tử vi, bao gồm 15 sao.
  • Thiên vị: Hạ viên, với 25 ngôi sao chính.

Tam viên này liên quan mật thiết đến cuộc sống con người và xác định rõ ràng về tính cách, số phận của họ. Trong đó, tử vi được liên kết với đế vương trong thế giới hiện thực, đại diện cho sự thịnh vượng và quyền lực tại đó.

4.2 Sao Nhị Thập Bát Tú

Nhị Thập Bát Tú, gồm 28 khu sao, được sử dụng để quan sát sự chuyển động của mặt trời, mặt trăng và ngũ tinh. “Tú” hoặc “xá” trong tên gọi của chúng đều mang ý nghĩa là dừng lại. Cách đặt tên của Nhị Thập Bát Tú dựa trên hướng chuyển động khi quan sát mặt trăng và mặt trời, bao gồm:

  • Chòm sao ở phương đông: Sao Cang, sao Đê, sao Vĩ, sao Giác, sao Phòng, sao Tâm và sao Cơ.
  • Chòm sao ở phương nam: Sao Quỷ, sao Liêu, sao Dực, sao Trương, sao Tỉnh, sao Tinh và sao Chẩn.
  • Chòm sao ở phương tây: Sao Mão, sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Tất, sao Sấm và sao Chủy.
  • Chòm sao ở phương bắc: Sao Nữ, sao Nguy, sao Thất, sao Bích, sao Hư, sao Ngưu và sao Đẩu.

4.3 Sao Ngũ Tinh – Ngũ Vĩ

Ngũ vĩ là thuật ngữ trong Chiêm tinh học chỉ năm sao gồm kim, mộc, thủy, hỏa, thổ, tương ứng với năm phương vị đông, tây, nam, bắc.

  • Tuế tinh – Sao Mộc hoặc phương đông mộc tinh
  • Thái bạch – Sao Kim hoặc phương tây kim tinh
  • Huỳnh hoặc – Sao Hỏa hoặc phương nam hỏa tinh
  • Thần tinh – Sao Thủy hoặc phương bắc thủy tinh
  • Trấn tinh – Sao Thổ hoặc trung ương thổ tinh

Các hành tinh trong ngũ tinh quay theo hướng từ phải sang trái, do đó được gọi là Ngũ vĩ.

Sao Ngũ Tinh – Ngũ Vĩ
Sao Ngũ Tinh – Ngũ Vĩ

4.4 Sao Thất Chính Tứ Dư – Thất Diệu

Thất Chính Tứ Dư còn được gọi là Thất Diệu là sự kết hợp của mặt trời, mặt trăng và ngũ tinh, bao gồm kim, mộc, thủy, hỏa và thổ.

4.5 Sao Thiên Tàn Cửu Tinh

Thiên Tàn Cửu Tinh, còn được biết đến là cầu trời (thiên kiều), là sự tập hợp của chín sao bến trời tạo ra hình dáng giống như một chiếc cầu vắt ngang qua dải ngân hà. Vị trí của nó nằm giữa sao đẩu và sao cơ. Phương vị của Thiên Tàn Cửu Tinh sẽ thay đổi tùy thuộc vào sự biến đổi của bốn mùa.

4.6 Sao Thiên Cẩu

Sao Thiên Cẩu được miêu tả như một vì sao lớn bay qua bầu trời và theo quan niệm, khi nó rơi xuống trái đất, nó sẽ phát ra âm thanh và có hình dạng giống như một con chó. Điều này là lý do tại sao nó được gọi là sao thiên cẩu, hoặc còn được gọi là chó trời.

4.7 Sao Thiên Lang

Sao Thiên Lang
Sao Thiên Lang

Sao Thiên Lang nằm về phía nam của sao tú và về phía đông của sao tỉnh. Các nhà chiêm tinh cổ xưa tin rằng sao này biểu hiện sự tàn nhẫn và tham lam. Do đó, họ thường đánh giá bọn xâm lược như “thiên lang”.

4.8 Sao Chổi

Sao Chổi là các hành tinh di động trong hệ Mặt Trời, thường có dạng đuôi dài giống như cái chổi. Chúng cũng quay quanh Mặt Trời như Trái Đất. Từ xa xưa cho đến nay, người ta thường tin rằng sự xuất hiện của sao Chổi mang theo điềm báo không lành.

5. Cách xác định nhà trong chiêm tinh học

Trong chiêm tinh học, vòng tròn biểu đồ thường được chia thành 12 phần bằng nhau, gọi là “Nhà”. Mỗi “Nhà” đại diện cho các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, giúp thỏa mãn và kích thích các thôi thúc của chúng ta từ các hành tinh trong các “Nhà” tương ứng.

Ví dụ 1: Nếu sao Kim đặt trong “Nhà” Thứ 11, đại diện cho tình bạn và hoạt động nhóm, thì tình bạn và sự tham gia vào các hoạt động nhóm sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thỏa mãn cảm giác yêu và được yêu.

Ví dụ 2: Nếu sao Hỏa đặt trong “Nhà” Thứ 2, đại diện cho vật chất và tiền bạc, thì việc tạo ra nhiều tiền bạc có thể trở thành động lực cho hành động của cá nhân đó.


Kết luận

Trên đây là những giải thích của Jobsnew về chiêm tinh học. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, mọi người có thể hiểu rõ hơn về chiêm tinh học và được bổ sung thêm những kiến thức hữu ích về chủ đề này.

Nếu bạn cảm thấy nội dung về chiêm tinh học này của tôi chia sẻ hữu ích, hãy theo dõi Jobsnew Blog để khám phá thêm nhiều chia sẻ bổ ích và cập nhật thông tin mới nhất về chuyên mục chiêm tinh nhé!