5/5 - (2 bình chọn)

Chắc hẳn ai trong đời cũng đã từng một lần nghe đến phân tích SWOT. Vậy phân tích SWOT là gì và tại sao nó lại được ứng dụng rộng rãi đến vậy? Hãy cùng Jobsnew tìm hiểu về SWOT và các nội dung hướng dẫn chi tiết nhé!


1. Giới thiệu về phân tích SWOT

phan tich swot 1
SWOT là mô hình phân tích được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực

1.1 Định nghĩa SWOT

SWOT được tạo thành từ 4 yếu tố chính: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Đây là mô hình được sử dụng để đánh giá vị thế cạnh tranh của công ty và để phát triển kế hoạch chiến lược. Phân tích SWOT đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài, cũng như tiềm năng hiện tại và tương lai của doanh nghiệp.

Phân tích SWOT được thiết kế để tạo điều kiện hình thành cái nhìn thực tiễn, thực tế về dữ liệu, điểm mạnh và điểm yếu của một doanh nghiệp, sáng kiến hoặc lĩnh vực mà doanh nghiệp đang hoạt động. Doanh nghiệp cần giữ cho bảng phân tích chính xác bằng cách tránh những niềm tin định sẵn thay vào đó tập trung vào bối cảnh thực tế. 

1.2 Cái nhìn bao quát về phân tích SWOT

Phân tích SWOT là một kỹ thuật để đánh giá hiệu suất, cạnh tranh, rủi ro và tiềm năng của một doanh nghiệp, cũng như một phần của doanh nghiệp như một dòng sản phẩm hoặc bộ phận, một ngành hoặc thực thể khác. Phân tích này lấy thông tin từ các yếu tố nội bộ (Strengths, Weaknesses) cũng như các yếu tố không thể kiểm soát bên ngoài đối với các quyết định (Opportunities, Threats). 

Bằng cách sử dụng dữ liệu nội bộ và bên ngoài, kỹ thuật phân tích SWOT hướng dẫn các doanh nghiệp hướng tới các chiến lược có nhiều khả năng thành công hơn và tránh những chiến lược có khả năng thất bại hoặc kém thành công. Các nhà phân tích, nhà đầu tư hoặc đối thủ cạnh tranh SWOT độc lập cũng có thể hướng dẫn họ về việc liệu một công ty, dòng sản phẩm hoặc ngành có thể mạnh hay yếu và tại sao.

1.3 Nguồn gốc của mô hình SWOT

Mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) được cho là được phát triển vào những năm 1960 tại Viện Nghiên cứu Stanford Research Institute (SRI) bởi Albert S. Humphrey, người làm việc trong một dự án nghiên cứu chiến lược tên là “Problems of Industrialisation”. Tuy nhiên, ông không phải là người đầu tiên đề xuất mô hình SWOT mà là một phần của dự án nghiên cứu này.

Năm 1960, trong quá trình nghiên cứu, Humphrey và nhóm của ông phát triển mô hình SWOT như một phần của phương pháp để đánh giá một tổ chức hoặc một dự án từ các góc độ nội và ngoại vi. Mô hình này nhanh chóng trở thành một công cụ phổ biến trong quản lý chiến lược do khả năng tổ chức, dễ sử dụng và hiệu quả trong việc định hình chiến lược.

2. Cấu trúc và thành phần của phân tích SWOT

Mỗi bài phân tích SWOT luôn gồm 4 thành phần. Mặc dù các yếu tố và khám phá trong mỗi danh mục sẽ khác nhau tùy theo từng doanh nghiệp, nhưng một bài phân tích SWOT sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu đi 1 trong 4 thành phần sau:

phan tich swot 2
SWOT được tạo thành từ 4 yếu tố chính: Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats

2.1 Strengths (Điểm mạnh)

Điểm mạnh mô tả những gì một tổ chức vượt trội và những gì khiến doanh nghiệp khác biệt so với đối thủ: thương hiệu nổi tiếng, cơ sở khách hàng trung thành, sản phẩm ấn tượng và độc đáo, công nghệ độc nhất,…  

Ví dụ một thương hiệu đã được thừa nhận và tạo ra lòng tin từ khách hàng, doanh nghiệp có lợi thế lớn trong việc tiếp cận thị trường, thu hút khách hàng mới. Sự nhận biết lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu giúp tăng cường doanh số bán hàng, tạo ra các cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường. 

2.2 Weaknesses (Điểm yếu)

Điểm yếu là yếu tố ngăn cản doanh nghiệp hoạt động ở mức tối ưu nhất. Đó là những điểm mà doanh nghiệp cần cải thiện để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường: sự nhận diện thương hiệu yếu, tỉ lệ nhân sự nghỉ việc trên mức trung bình, mức nợ cao, nhiều sản phẩm lỗi hoặc thiếu vốn,…

2.3 Opportunities (Cơ hội) 

Cơ hội đề cập đến các yếu tố bên ngoài thuận lợi có thể mang lại cho doanh nghiệp lợi thế cạnh tranh, tạo ra cơ hội phát triển trên thị trường. Ví dụ như sự cắt giảm thuế của một quốc gia, tiềm năng phát triển bán hàng trên các kênh thương mại điện tử như Shopee, Lazada, TikTok Shop hoặc sự cải tiến công nghệ sản xuất,…

2.4 Threats (Mối đe dọa) 

Các mối đe dọa đề cập đến các yếu tố có khả năng tác động tiêu cực đến doanh nghiệp. Ví dụ chi phí nguyên liệu tăng, cạnh tranh ngày càng tăng, nguồn cung lao động khan hiếm, hạn hán hoặc bão lũ kéo dài dẫn đến năng suất trồng trọt giảm ở các nước chủ yếu phát triển nông nghiệp.

3. Hướng dẫn thực hiện phân tích SWOT

3.1 Xác định các yếu tố SWOT

Phân tích SWOT có thể được chia thành nhiều bước tùy thuộc vào mỗi doanh nghiệp. Để phân tích SWOT hiệu quả và chính xác nhất bao gồm 5 bước sau:

  • Bước 1: Xác định rõ mục tiêu

Phạm vi phân tích SWOT có thể rất rộng. Vì thế doanh nghiệp có thể tạo ra nhiều giá trị khách quan hơn nếu lựa chọn một mục tiêu cụ thể và phân tích chính diện vào chủ thể đó. 

Ví dụ một doanh nghiệp đang cân nhắc có nên cho ra mắt một sản phẩm mới ở một thị trường mới hay không. Với mục tiêu có nên triển khai hay không, phân tích SWOT sẽ giúp xác định có nên cho ra mắt hay không.

  • Bước 2: Thu thập dữ liệu

Mỗi phân tích SWOT sẽ khác nhau do đó một công ty có thể cần các bộ dữ liệu khác nhau để hỗ trợ kết hợp các bảng phân tích SWOT khác nhau. Công ty nên bắt đầu bằng cách hiểu thông tin nào họ có quyền truy cập, những hạn chế về dữ liệu mà công ty gặp phải và mức độ tin cậy của nguồn dữ liệu bên ngoài.

Ngoài dữ liệu, công ty nên kết hợp các bộ phận nhân sự phù hợp để tham gia vào quá trình phân tích. Một số bộ phận được tiếp xúc nhiều hơn những gì đang diễn ra bên ngoài, trong khi các nhân viên khác nhau trong bộ phận sản xuất hoặc bán hàng có thể nắm bắt tốt hơn những gì đang diễn ra trong nội bộ. Việc có nhiều quan điểm từ các chiều hướng khác nhau mang lại những đóng góp đa dạng và có giá trị hơn.

  • Bước 3: Tổng hợp ý tưởng

Đối với mỗi thành phần trong số bốn thành phần của phân tích SWOT, các nhóm phụ trách thực hiện phân tích bắt đầu liệt kê các ý tưởng trong mỗi mục. Các ví dụ về những câu hỏi cho từng yếu tố trong SWOT như sau.

_ Các yếu tố nội bộ: những gì xảy ra trong công ty đóng vai trò là nguồn thông tin hữu ích cho các điểm mạnh và điểm yếu trong phân tích SWOT.

  • (Strengths): Doanh nghiệp đang làm tốt ở những khía cạnh nào?
  • (Strengths): Đặc điểm gì của sản phẩm giúp thu hút nhiều khách hàng?
  • (Weaknesses): Dòng sản phẩm có hiệu suất thấp nhất của doanh nghiệp là gì?
  • (Weaknesses): Lý do tại sao khách hàng lại không lựa chọn sản phẩm của doanh nghiệp? 

_ Các yếu tố bên ngoài: Những gì xảy ra bên ngoài công ty cũng quan trọng đối với sự thành công của công ty như các yếu tố bên trong. Những ảnh hưởng bên ngoài, chẳng hạn như chính sách tiền tệ, thay đổi thị trường, khả năng tiếp cận nhà cung cấp, là những yếu tố cần được quan tâm để rút ra các cơ hội và các mối đe dọa.

  • (Opportunities): Những xu hướng thị trường nào đang là tiềm năng để đầu tư?
  • (Opportunities): Đâu là những kênh bán hàng thương mại điện tử đáng đầu tư có tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cao?
  • (Threats): Có bao nhiêu đối thủ cạnh tranh tồn tại và thị phần của họ là bao nhiêu?
  • (Threats): Có những lỗ hổng nào trong quy trình sản xuất hoặc quản lý tài chính có thể gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp?

Các ý tưởng được đề ra không mang tính đúng hoặc sai. Mọi người tham gia đóng góp ý tưởng đều được khuyến khích chia sẻ bất kỳ ý tưởng nào mà họ có. Nghĩ ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, giúp khơi gợi tính sáng tạo và nguồn cảm hứng ở tất cả người tham gia.

  • Bước 4: Sàng lọc ý tưởng

Với danh sách các ý tưởng trong mỗi mục, giờ là lúc dọn dẹp các ý tưởng. Bằng cách sàng lọc những ý tưởng, doanh nghiệp chỉ có thể tập trung vào những ý tưởng tốt nhất hoặc những rủi ro lớn nhất đối với công ty. Giai đoạn này có thể đòi hỏi sự tranh luận đáng kể giữa những người tham gia phân tích. Có thể nhờ quản lý cấp trên giúp sắp xếp các ưu tiên.

  • Bước 5: Phát triển chiến lược

Sau khi đã lập được bảng SWOT bao gồm điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức đã được đề cập trước đó, đây là lúc chuyển bảng phân tích SWOT thành một kế hoạch chiến lược. Các nhóm được phụ trách sẽ dựa trên từng yếu tố trong bảng phân tích SWOT để tạo ra một kế hoạch riêng để giải quyết mục tiêu ban đầu.

phan tich swot 3
Doanh nghiệp vạch ra các bước để phân tích SWOT dễ dàng nhất

3.2 Lập chiến lược phân tích SWOT: ma trận TOWS

“Ma trận TOWS” còn được biết đến với cái tên là “Chiến lược SO, ST, WO, WT”. Đây là một biến thể của SWOT khi kết hợp lần lượt các yếu tố trong SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).

  • Chiến lược SO (Strengths, Opportunities): đây là sự kết hợp giữa 2 yếu tố mạnh nhất trong SWOT. SO tập trung vào việc sử dụng tối đa các điểm mạnh của doanh nghiệp để tận dụng các cơ hội có sẵn trong môi trường kinh doanh. Ví dụ mở rộng sản phẩm/dịch vụ, mở rộng thị trường, hoặc phát triển đối tác chiến lược.
  • Chiến lược ST (Strengths, Threats): chiến lược ST giúp doanh nghiệp tận dụng các điểm mạnh của mình để giảm thiểu rủi ro mà các mối đe dọa mang lại cũng như giữ vững vị thế cạnh tranh như tăng cường quản lý rủi ro, tối ưu hóa quy trình hoạt động để tăng sự linh hoạt sản xuất.
  • Chiến lược WO: dựa trên các điểm yếu của doanh nghiệp và các cơ hội trên thị trường, WO giúp chuyển đổi các điểm yếu thành điểm mạnh bằng cách tận dụng các cơ hội. WO có thể bao gồm việc đào tạo nhân viên để cải thiện kỹ năng, nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường mới, hoặc tái cấu trúc quy trình để tối ưu hóa hiệu suất.
  • Chiến lược WT: kết hợp 2 yếu tố điểm yếu và mối đe dọa. Chiến lược WT giúp doanh nghiệp “phòng thủ” khi rơi vào suy thoái cũng như giảm thiểu tác động của các rủi ro và cải thiện yếu điểm.

Bằng cách áp dụng các chiến lược này, doanh nghiệp có thể thực hiện các hành động cụ thể để tối ưu hóa hiệu suất và đạt được sự thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.

4. Ưu nhược điểm và ứng dụng của phân tích SWOT

phan tich swot 4
Ưu điểm và nhược điểm nhất định của SWOT

4.1 Ưu điểm của phân tích SWOT

Phân tích SWOT sẽ không giải quyết được mọi câu hỏi mà công ty có. Tuy nhiên, phân tích SWOT giúp đưa ra quyết định chiến lược dễ dàng hơn.

  • Phân tích SWOT làm cho các vấn đề phức tạp trở nên dễ bao quát và giải quyết dễ dàng hơn

Khi đưa ra một quyết định phức tạp, doanh nghiệp cần phân tích một lượng lớn dữ liệu và các thông tin liên quan. Phân tích SWOT nói chung là bước đệm khi biến một vấn đề mang tính chất vĩ mô thành một báo cáo dễ hiểu.

  • Phân tích SWOT luôn yêu cầu xem xét các yếu tố bên ngoài

Thông thường, một công ty chỉ xem xét các yếu tố nội bộ khi đưa ra quyết định. Tuy nhiên, luôn tồn tại những hạng mục nằm ngoài tầm kiểm soát của công ty có thể ảnh hưởng đến kết quả của một quyết định kinh doanh. Phân tích SWOT bao gồm cả các yếu tố bên trong mà công ty có thể quản lý và các yếu tố bên ngoài khó kiểm soát hơn.

  • Phân tích SWOT có thể áp dụng cho mọi vấn đề kinh doanh nan giải

Các phân tích có thể được dùng bởi một tổ chức, nhóm, cá nhân. SWOT có thể dùng để phân tích toàn bộ các dòng sản phẩm, sự thay đổi về thương hiệu, mở rộng phân khúc thị trường hoặc mua bán sáp nhập,…

  • Phân tích SWOT tận dụng các nguồn dữ liệu đa nguồn

Một doanh nghiệp thường sẽ sử dụng thông tin nội bộ để tìm ra điểm mạnh và điểm yếu. Nhưng bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần thu thập thông tin bên ngoài liên quan đến thị trường, đối thủ cạnh tranh hoặc các lực lượng kinh tế vĩ mô để tìm kiếm cơ hội và thách thức. Thay vì dựa vào một nguồn tin duy nhất, có khả năng sai lệch thì việc tạo ra phân tích SWOT tốt sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn đa chiều.

  • Phân tích SWOT không tốn nhiều chi phí

Một số báo cáo SWOT không mang nặng tính kỹ thuật. Do đó nhiều nhân viên ở các phòng ban khác nhau có thể đóng góp ý kiến mà không cần nhờ vào tư vấn của bên thứ ba.

4.2 Nhược điểm của Phân tích SWOT

Mặc dù phân tích SWOT là một công cụ hữu ích để đánh giá vị thế của một tổ chức trong môi trường kinh doanh, nhưng nó cũng có nhược điểm nhất định.

Một trong những nhược điểm của phân tích SWOT là việc không đảm bảo tính toàn diện và chi tiết trong việc đánh giá môi trường kinh doanh. Do các yếu tố được phân loại vào các nhóm lớn, có thể bỏ lỡ hoặc không nhận biết được các yếu tố ẩn hoặc nhỏ hơn, dẫn đến sự thiếu sót trong việc hiểu rõ tình hình thực tế.

Các đánh giá SWOT có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân của người thực hiện bao gồm sự chủ quan và đôi khi là sự thiếu cân nhắc về tính xác thực của thông tin. Từ đó, dẫn đến việc đưa ra các kết luận không khách quan hoặc không đáng tin cậy.

Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích để đánh giá tình hình doanh nghiệp, nhưng nó cũng có một số nhược điểm. Do đó, cần sử dụng công cụ này một cách cẩn thận và kết hợp với các công cụ phân tích khác để có được cái nhìn toàn diện và đưa ra các quyết định chiến lược sáng suốt.

4.3 Lĩnh vực áp dụng phân tích SWOT

Phân tích SWOT lần đầu tiên được sử dụng để phân tích các doanh nghiệp để đánh giá môi trường cạnh tranh, nhận diện cơ hội và rủi ro, xác định các lợi thế và điểm yếu của tổ chức để phát triển chiến lược kinh doanh. Hiện nay, nó thường được sử dụng bởi các chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận, cá nhân, bao gồm cả các nhà đầu tư và doanh nhân. Một số ngành phổ biến sử dụng mô hình SWOT như kinh doanh, marketing, quản lý dự án, lĩnh vực phi lợi nhuận, giáo dục v.v.

Ngoài ra, trong lĩnh vực quản lý cá nhân và sự nghiệp, phân tích SWOT bản thân cung cấp bảng phân tích để tự đánh giá kế hoạch phát triển cá nhân, từ đó xây dựng mục tiêu muốn hướng đến.

5. So sánh SWOT với các mô hình phân tích khác

SWOT là một mô hình phân tích chiến lược phổ biến được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức. Tuy nhiên, SWOT không phải là mô hình phân tích duy nhất.

phan tich swot 5
Ngoài SWOT, doanh nghiệp cũng thường xuyên sử dụng PEST và BCG Matrix

5.1 So sánh SWOT và PEST

PEST cũng được tạo thành từ 4 yếu như SWOT: Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Social (Xã hội) và Technological (Kỹ thuật). PEST là một công cụ cho phép tổ chức có thể đánh giá các yếu tố ngoại vi ảnh hưởng đến hoạt động của mình để trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường.

PEST phù hợp để:

  • Phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
  • Xác định các cơ hội và thách thức tiềm ẩn trong môi trường kinh doanh.
  • Phát triển các chiến lược thích ứng với môi trường vĩ mô.

Vậy SWOT và PEST khác nhau ở đâu?

Khi sử dụng mô hình PEST, doanh nghiệp sẽ phân tích sâu sắc các yếu tố vĩ mô bên ngoài ảnh hưởng đến dự án hoặc hoạt động của doanh nghiệp. Vì vậy nhược điểm của PEST là không xem xét đến các yếu tố nội bộ. Ngược lại với PEST, SWOT xem xét cả yếu tố trong lẫn ngoài nhưng SWOT lại không đi sâu vào các yếu tố bên ngoài như PEST. 

Tuy nhiên tổ chức có thể kết hợp 2 mô hình này bằng cách lấy kết quả phân tích PEST làm Opportunities (Cơ hội) và Threats (Mối đe dọa) trong SWOT.

5.2 So sánh SWOT và BCG Matrix

BCG Matrix hay còn gọi là ma trận BCG (Boston Consulting Group) là một công cụ lập kế hoạch sử dụng các bảng biểu diễn đồ họa hình chữ nhật gồm có 4 phần về sản phẩm và dịch vụ của công ty nhằm nỗ lực giúp công ty quyết định nên giữ, bán hoặc đầu tư thêm vào những gì. Vì vậy BCG Matrix phù hợp để:

  • Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng sản phẩm/dịch vụ.
  • Phân bổ nguồn lực hợp lý cho các sản phẩm/dịch vụ.
  • Phát triển các chiến lược cụ thể cho từng sản phẩm/dịch vụ.

Trong khi SWOT đánh giá các yếu tố khách quan thì ma trận BCG tập trung vào sản phẩm hoặc dịch vụ của một tổ chức cụ thể. BCG Matrix đánh giá các sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên tốc độ tăng trưởng của thị trường và thị phần của sản phẩm trong thị trường đó.

Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể kết hợp sử dụng cả hai công cụ SWOT và BCG Matrix để có được cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp và đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả bằng cách:

  • Sử dụng SWOT để xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
  • Sử dụng BCG Matrix để đánh giá danh mục sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Dựa trên kết quả phân tích của cả hai công cụ, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp

5.3 So sánh SWOT và Porter Five Forces

Mô hình Porter Five Forces là một công cụ phân tích chiến lược được phát triển bởi Michael Porter, giúp doanh nghiệp xác định mức độ cạnh tranh trong một ngành và đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả. Mô hình này dựa trên 5 lực lượng cạnh tranh chính tác động đến lợi nhuận tiềm năng của một ngành:

  • Đối thủ cạnh tranh trực tiếp (Threat of new entrants)
  • Đối thủ cạnh tranh tiềm năng (Threat of substitute products or services)
  • Sức mạnh của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)
  • Sức mạnh của khách hàng (Bargaining power of buyers)
  • Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại (Competitive Rivalry)

Doanh nghiệp sử dụng Porter Five Forces khi:

  • Đánh giá mức độ cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
  • Xác định các lực lượng cạnh tranh chính đang tác động đến lợi nhuận tiềm năng của ngành.
  • Phát triển các chiến lược cạnh tranh hiệu quả để gia tăng thị phần và lợi nhuận trong một ngành cạnh tranh.

SWOT và Porter Five Forces đều là những công cụ phân tích chiến lược quan trọng được sử dụng trong kinh doanh, nhưng chúng tập trung vào những khía cạnh khác nhau. SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) phân tích bên trong doanh nghiệp và môi trường bên ngoài để xác định các yếu tố thuận lợi và bất lợi cho doanh nghiệp. Porter Five Forces tập trung phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp, cụ thể là mức độ cạnh tranh trong ngành.

6. Ví dụ cụ thể về phân tích SWOT trong doanh nghiệp

6.1 Ví dụ SWOT của Starbucks

phan tich swot 6
Starbucks là một trong những công ty trong giới F&B

Starbucks là một trong những thương hiệu cà phê lớn nhất và nổi tiếng nhất trên toàn thế giới với hơn 33.000 cửa hàng tại 78 quốc gia. Starbucks được thành lập vào năm 1971 tại Seattle, Washington và từ đó đã phát triển trở thành một trong những thương hiệu cà phê được công nhận trên thế giới. Phân tích SWOT của Starbucks là một trong những phân tích đáng được quan tâm khi đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa mà Starbucks phải đối mặt.

Sau đây là phân tích SWOT tóm tắt của Starbucks:

S W O T
Strengths

  • Sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
  • Mô hình kinh doanh đổi mới
  • Sản phẩm đa dạng chất lượng cao và cá nhân hóa 
  • Nhiều cửa hàng trên toàn thế giới: 
  • Trách nhiệm với cộng động bằng các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường 
Weaknesses

  • Giá sản phẩm cao
  • Phụ thuộc nhiều vào thị trường Bắc Mỹ
  • Sản phẩm dễ bị bắt chước
  • Nguy cơ về tiêu thụ và thị trường do thị trường tài chính, xu hướng tiêu dùng và biến động giá cả
  • Chất lượng sản phẩm không đồng đều
Opportunities

  • Mở rộng tại các thị trường đang phát triển
  • Phát triển các sản phẩm mới 
  • Phát triển hệ thống phân phối 
  • Mở rộng hợp tác và liên kết để mở rộng mạng lưới
  • Khai thác các xu hướng công nghệ sản xuất cà phê mới nhất
Threats

  • Cạnh tranh với brand cà phê giá rẻ
  • Giá hạt cà phê thô tăng
  • Thay đổi trong xu hướng tiêu dùng
  • Quản lý thị trường quốc tế
  • Thách thức về quản lý hệ thống và mạng lưới cung ứng

Bảng SWOT của Starbucks thu hút sự chú ý bởi tầm ảnh hưởng của thương hiệu này trên toàn cầu. Phân tích SWOT của Starbucks giúp ta hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà Starbucks phải đối mặt, từ đó đánh giá tiềm năng, rủi ro của công ty này, hỗ trợ cho việc ra quyết định của nhà đầu tư, đối thủ cạnh tranh và khách hàng.

Ngoài ra, bảng SWOT còn cung cấp thông tin hữu ích về ngành công nghiệp cà phê và là ví dụ điển hình cho việc áp dụng công cụ SWOT vào phân tích doanh nghiệp. Nhờ những lý do trên, bảng SWOT của Starbucks là công cụ giá trị cho bất kỳ ai quan tâm đến thương hiệu này, ngành cà phê hoặc muốn học cách sử dụng SWOT để phân tích doanh nghiệp.

6.2 Ví dụ SWOT của Nike

Nike là một trong những thương hiệu thể thao lớn nhất và nổi tiếng nhất trên toàn thế giới với giá trị thương hiệu lên đến 32,4 tỷ USD (2023). Được thành lập vào năm 1964 dưới tên Blue Ribbon Sports bởi Bill Bowerman và Phil Knight ở Oregon, Hoa Kỳ, sau đó được đổi tên thành Nike, Inc. vào năm 1971, Nike đã trở thành biểu tượng của văn hóa thể thao và là một trong những công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp thể thao. Nike sở hữu mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn cầu, bao gồm các cửa hàng bán lẻ, cửa hàng trực tuyến và các nhà bán lẻ bên thứ ba.

phan tich swot 7
Nike là thương hiệu thể thao lớn chiếm 97.43% thị phần về doanh thu

Sau đây là bảng phân tích SWOT của Nike:

S W O T
Strengths

  • Giá trị thương hiệu mạnh
  • Danh mục các sản phẩm da dạng
  • Hệ thống phân phối khắp thế giới
  • Đội ngũ thiết kế và nghiên cứu phát triển sản phẩm hàng đầu
  • Quan hệ hợp tác đối tác mạnh mẽ
Weaknesses

  • Nhiều bê bối truyền thông
  • Sự cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành công nghiệp thể thao và giày dép
  • Phụ thuộc vào một số lớn các mô hình sản phẩm phổ biến
  • Chất lượng sản phẩm không đồng đều
Opportunities

  • Mở rộng thị trường toàn cầu
  • Mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực mới
  • Đầu tư vào sự phát triển bền vững
  • Tận dụng công nghệ mới tăng cường trải nghiệm
  • Tăng cường sự hiện diện trực tuyến
Threats

  • Nhiều hàng giả, hàng nhái
  • Cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ
  • Nguy cơ từ sự phụ thuộc vào một số nhà sản xuất chính
  • Rủi ro ngoại hối tiền tệ
  • Tranh chấp bằng sáng chế

6.3 Ví dụ SWOT của TH True MILK

TH True Milk là một trong những thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam, thuộc sở hữu của Tập đoàn TH, với cam kết cung cấp sữa chất lượng cao và an toàn. Với hệ thống trang trại sữa hiện đại và quy mô lớn, TH True Milk kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên đến sản phẩm cuối cùng. Thương hiệu cũng đã mở rộng hoạt động xuất khẩu ra thị trường quốc tế, khẳng định uy tín và chất lượng của sản phẩm trên thị trường toàn cầu. 

phan tich swot 8
TH True Milk – một thương hiệu sữa Việt lớn phổ biến khắp các tỉnh Việt Nam

Sau đây là bảng phân tích SWOT của TH True Milk:

S W O T
Strengths

  • Nguồn nguyên liệu sữa tự nhiên
  • Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và có trình độ chuyên môn
  • Thương hiệu lớn được nhiều người biết đến
  • Cơ sở vật chất hiện đại
Weaknesses

  • Giá thành cao hơn so với đối thủ
  • Chi phí chăn nuôi bò sữa cao
  • Hệ thống phân phối đa số tập trung vào thành phố lớn
  • Hệ thống xử lý nước thải chưa hoàn thiện
Opportunities

  • Thị trường sữa tăng trưởng ổn định
  • Nhu cầu về sữa của người dân ngày càng nhiều
  • Mở rộng thị trường quốc tế
  • Phát triển đa dạng danh mục các sản phẩm
Threats

  • Sự cạnh tranh từ thương hiệu lớn khác
  • Biến động giá nguyên liệu
  • Cạnh tranh các sản phẩm thay thế 
  • Áp lực thực hiện những cam kết tương lai

Kết luận

Phân tích SWOT giúp xác định cơ hội mới trong môi trường kinh doanh và đối phó với các rủi ro tiềm ẩn. Tuy nhiên, sự thành công của phân tích SWOT đòi hỏi sự chính xác và khách quan trong việc đánh giá thông tin. Tóm lại, phân tích SWOT là một công cụ hữu ích nhưng cũng cần sự cân nhắc và kết hợp với các phương pháp khác để đảm bảo hiệu quả trong việc định hình và thực hiện chiến lược.

Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc phân tích SWOT là gì cũng như các bảng phân tích SWOT từ các tập đoàn lớn như Nike, Starbucks,… Hãy ghé thăm Jobsnew Blog để đọc thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!