5/5 - (2 bình chọn)

DISC là gì? Đây là mô hình trắc nghiệm tính cách đã được công nhận và ứng dụng trên toàn thế giới. DISC giúp bạn hiểu rõ bản thân và những người xung quanh từ đó phát triển tối đa năng lực, gặt hái thành công. Trong tuyển dụng nhân sự, đây cũng là mô hình được nhiều doanh nghiệp toàn cầu ứng dụng như Unilever, Amazon, Microsoft,… Hãy cùng tôi tìm hiểu tất tần tật về mô hình này thông qua bài viết dưới đây.


1. Mô hình DISC là gì và lý thuyết đằng sau hệ thống phân loại tính cách

DISC được phát triển bởi William Moulton Marston
DISC được phát triển bởi William Moulton Marston

Mô hình DISC là một công cụ hữu ích để hiểu và phân loại các kiểu tính cách con người. Nó được phát triển bởi nhà tâm lý học William Moulton Marston vào đầu thế kỷ 20. Mô hình này cho rằng mỗi người sở hữu một trong 4 kiểu tính cách chính, hoặc là sự kết hợp của các kiểu tính cách đó:

  • D – Dominance (Thống trị)
  • I – Influence (Ảnh hưởng)
  • S – Steadiness (Kiên định)
  • C – Compliance (Tuân thủ)

Mô hình DISC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Quản lý: Giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về bản thân và nhân viên, từ đó phân công nhiệm vụ phù hợp.
  • Phát triển bản thân: Giúp mỗi người hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu, từ đó có thể phát triển bản thân một cách hiệu quả hơn.
  • Giao tiếp: Giúp mọi người giao tiếp hiệu quả hơn với nhau bằng cách hiểu rõ hơn về phong cách giao tiếp của bản thân và người khác.
  • Tuyển dụng: Giúp doanh nghiệp tuyển dụng được ứng viên phù hợp với vị trí và văn hóa công ty.

Mô hình DISC dựa trên lý thuyết rằng mỗi người có một phong cách, hành vi và giao tiếp bẩm sinh. Phong cách này được hình thành bởi các yếu tố di truyền, môi trường và kinh nghiệm sống. Lý thuyết đằng sau hệ thống phân loại tính cách DISC dựa trên 2 trục chính:

  • Trục thẳng đứng: Trục này đo lường mức độ hướng ngoại hoặc hướng nội của một người.
    • Hướng ngoại (Outgoing): Thích hành động, quyết đoán, và thích kiểm soát.
    • Hướng nội (Reserved): Thích suy nghĩ, ôn hòa, và thích hợp tác.
  • Trục nằm ngang: Trục này đo lường mức độ tập trung vào con người hoặc nhiệm vụ..
    • Hướng về công việc (Task Oriented): Tập trung vào hiệu quả, mục tiêu, và logic.
    • Hướng về con người (People Oriented): Tập trung vào mối quan hệ, cảm xúc, và sự hòa hợp.

Bốn kiểu tính cách DISC được hình thành từ sự kết hợp của 2 trục này:

  • D (Thống trị): Hướng ngoại – Tập trung vào nhiệm vụ
  • I (Ảnh hưởng): Hướng ngoại – Tập trung vào con người
  • S (Kiên định): Hướng nội – Tập trung vào nhiệm vụ
  • C (Tuân thủ): Hướng nội – Tập trung vào con người

2. Phân tích chi tiết các nhóm tính cách trong mô hình DISC

2.1. Nhóm Dominance (D): Các đặc điểm nổi bật và ứng xử trong công việc

Tinh thần thủ lĩnh, đương đầu thử thách là đặc điểm khi nhắc đến nhóm D
Tinh thần thủ lĩnh, đương đầu thử thách là đặc điểm khi nhắc đến nhóm D

Nhóm D trong mô hình DISC đại diện cho những người có tính cách thống trị (Dominance). Họ là những cá nhân mạnh mẽ, quyết đoán, và luôn hướng đến mục tiêu. Sau đây là những đặc điểm của người nhóm D:

2.1.1 Đặc điểm tính cách:

  • Hướng ngoại: Nhóm D thích hoạt động và tương tác với mọi người. Họ thường là người dẫn dắt, tổ chức và đưa ra quyết định trong nhóm.
  • Tự tin: Nhóm D có niềm tin mạnh mẽ vào bản thân và khả năng của mình. Họ không ngại đối mặt với thử thách và luôn sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
  • Quyết đoán: Nhóm D có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát. Họ không thích sự do dự hay trì hoãn.
  • Cạnh tranh: Nhóm D luôn mong muốn chiến thắng và đạt được thành công. Họ có tinh thần cạnh tranh cao và luôn đặt mục tiêu cao cho bản thân.
  • Thẳng thắn: Nhóm D thường giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn. Họ không thích nói vòng vo hay che giấu ý kiến của mình.

2.1.2 Điểm mạnh:

  • Lãnh đạo: Nhóm D có khả năng lãnh đạo bẩm sinh. Họ có tầm nhìn chiến lược, khả năng truyền cảm hứng và thúc đẩy người khác.
  • Quyết đoán: Nhóm D có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả. Họ không ngại đưa ra những quyết định khó khăn.
  • Tự tin: Nhóm D có niềm tin mạnh mẽ vào bản thân và khả năng của mình. Họ là những người tiên phong và không ngại đối mặt với thử thách.
  • Mục tiêu: Nhóm D luôn đặt ra mục tiêu rõ ràng và tập trung mọi nỗ lực để đạt được mục tiêu đó.
  • Hành động: Nhóm D là những người năng động và thích hành động. Họ không thích trì hoãn và luôn muốn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.

2.1.3 Điểm hạn chế:

  • Thiếu kiên nhẫn: Nhóm D có thể thiếu kiên nhẫn với những người không theo kịp tốc độ của họ.
  • Thích kiểm soát: Nhóm D có thể thích kiểm soát mọi thứ và mọi người. Họ có thể khó chịu khi mọi việc không diễn ra theo ý muốn của họ.
  • Thiếu nhạy cảm: Nhóm D có thể thiếu nhạy cảm với cảm xúc của người khác. Họ có thể vô tình nói hoặc làm những điều khiến người khác tổn thương.

2.1.4 Cách giao tiếp và làm việc hiệu quả:

  • Đối thoại trực tiếp: Nhóm D thích giao tiếp trực diện và thẳng thắn. Hãy nói chuyện rõ ràng, súc tích và đi vào trọng tâm.
  • Tôn trọng sự quyết đoán: Nhóm D đánh giá cao sự quyết đoán và hiệu quả. Hãy đưa ra quyết định nhanh chóng và tự tin.
  • Cung cấp thông tin cụ thể: Nhóm D cần thông tin cụ thể và chi tiết để đưa ra quyết định. Hãy cung cấp cho họ tất cả thông tin họ cần để hoàn thành công việc.
  • Tôn trọng sự độc lập: Nhóm D thích làm việc độc lập và tự chủ. Hãy cho họ không gian và sự tự do để hoàn thành công việc theo cách của họ.

2.1.5 Ngành nghề phù hợp:

  • Kinh doanh: Nhóm D có tố chất lãnh đạo và khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, phù hợp với các vị trí quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp.
  • Bán hàng: Nhóm D có khả năng thuyết phục và giao tiếp hiệu quả, phù hợp với các công việc bán hàng, marketing.
  • Chính trị: Nhóm D có tham vọng và khả năng lãnh đạo, phù hợp với các vị trí trong lĩnh vực chính trị.

2.2. Nhóm Influence (I): Cách thức tương tác và giao tiếp

Cởi mở, lạc quan là một đặc điểm thu hút của nhóm I
Cởi mở, lạc quan là một đặc điểm thu hút của nhóm I

Nhóm I trong mô hình DISC đại diện cho những người có tính cách tác động/ảnh hưởng (Influence). Họ là những cá nhân nhiệt tình, cởi mở và luôn hướng đến kết nối với mọi người. Sau đây là những đặc điểm của người nhóm I:

2.2.1 Đặc điểm tính cách:

  • Nhiệt tình: Nhóm I luôn tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. Họ có khả năng truyền cảm hứng và khuấy động mọi người xung quanh.
  • Cởi mở: Nhóm I dễ dàng kết bạn và hòa nhập với mọi môi trường. Họ thích giao tiếp và chia sẻ ý tưởng với người khác.
  • Lạc quan: Nhóm I luôn nhìn nhận mọi việc một cách lạc quan và tích cực. Họ tin tưởng vào bản thân và vào khả năng thành công của mình.
  • Có khả năng thuyết phục: Nhóm I có khả năng thuyết phục và truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả. Họ khéo léo sử dụng ngôn ngữ và cử chỉ để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng với người khác.
  • Dễ thích nghi: Nhóm I dễ dàng thích nghi với những thay đổi và điều kiện mới. Họ linh hoạt và sẵn sàng thử nghiệm những điều mới mẻ.

2..2.3 Điểm mạnh:

  • Giao tiếp: Nhóm I có khả năng giao tiếp tuyệt vời. Họ dễ dàng kết nối và xây dựng mối quan hệ với mọi người.
  • Thuyết phục: Nhóm I có khả năng thuyết phục và truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả.
  • Lạc quan: Nhóm I luôn nhìn nhận mọi việc một cách tích cực và lạc quan. Họ có khả năng truyền cảm hứng và động viên người khác.
  • Sáng tạo: Nhóm I có nhiều ý tưởng sáng tạo và độc đáo. Họ thích thử nghiệm và tìm kiếm những giải pháp mới cho các vấn đề.
  • Nhiệt huyết: Nhóm I luôn tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. Họ có khả năng truyền cảm hứng và khuấy động mọi người xung quanh.

2.2.4 Điểm hạn chế:

  • Dễ bị phân tâm: Nhóm I có thể dễ bị phân tâm bởi những điều mới mẻ và thú vị. Họ có thể gặp khó khăn trong việc tập trung vào một nhiệm vụ trong thời gian dài.
  • Dễ bị tổn thương: Nhóm I có thể dễ bị tổn thương bởi những lời chỉ trích hoặc phản hồi tiêu cực.
  • Dễ phụ thuộc vào người khác: Nhóm I có thể dễ phụ thuộc vào người khác để được hỗ trợ và khẳng định bản thân.

2.2.5 Cách giao tiếp và làm việc hiệu quả:

  • Giao tiếp trực diện: Nhóm I thích đối thoại trực tiếp và tương tác với mọi người. Hãy nói chuyện cởi mở, chia sẻ ý tưởng và lắng nghe quan điểm của họ.
  • Tạo môi trường vui vẻ: Nhóm I thích làm việc trong môi trường vui vẻ và năng động. Hãy tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và khuyến khích sự sáng tạo.
  • Cung cấp phản hồi tích cực: Nhóm I đánh giá cao những lời khen ngợi và động viên. Hãy thường xuyên cung cấp cho họ phản hồi tích cực để khẳng định giá trị của họ.
  • Giao tiếp rõ ràng mục tiêu: Nhóm I cần biết rõ mục tiêu và mong đợi của bạn. Hãy đặt ra mục tiêu cụ thể và chia sẻ với họ lộ trình để đạt được mục tiêu đó.
  • Khuyến khích sự hợp tác: Nhóm I thích làm việc nhóm và hợp tác với người khác. Hãy tạo cơ hội để họ làm việc nhóm và phát huy khả năng giao tiếp và thuyết phục của họ.

2.2.6 Ngành nghề phù hợp:

  • Quan hệ công chúng: Nhóm I có khả năng giao tiếp và thuyết phục tốt, phù hợp với các công việc quan hệ công chúng, marketing.
  • Bán hàng: Nhóm I có khả năng kết nối và xây dựng mối quan hệ với khách hàng, phù hợp với các công việc bán hàng.
  • Giáo dục: Nhóm I có khả năng truyền cảm hứng và truyền đạt kiến thức, phù hợp với các công việc giảng dạy, giáo dục.

2.3. Nhóm Steadiness (S): Sự kiên nhẫn và ổn định trong nhóm

Kiên nhẫn, cẩn thận là đặc tính của nhóm S
Kiên nhẫn, cẩn thận là đặc tính của nhóm S

Nhóm S trong mô hình DISC đại diện cho những người có tính cách kiên định (Steadiness). Họ là những cá nhân ôn hòa, chu đáo và luôn hướng đến sự ổn định. Sau đây là những đặc điểm của người nhóm S:

2.3.1 Đặc điểm tính cách:

  • Kiên nhẫn: Nhóm S có khả năng chịu đựng cao và luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống. Họ không vội vàng đưa ra quyết định và luôn suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động.
  • Cẩn thận: Nhóm S luôn cẩn trọng và tỉ mỉ trong mọi việc. Họ chú ý đến chi tiết và đảm bảo mọi việc được thực hiện một cách chính xác.
  • Chu đáo: Nhóm S quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác. Họ là người biết lắng nghe và luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
  • Đáng tin cậy: Nhóm S là những người bạn và đồng nghiệp trung thành. Họ luôn giữ lời hứa và cam kết với những người họ yêu thương.
  • Yêu hòa bình: Nhóm S mong muốn mọi thứ diễn ra suôn sẻ và hòa bình. Họ tránh xung đột và luôn tìm kiếm giải pháp chung để hài lòng tất cả mọi người.

2.3.2 Điểm mạnh:

  • Kiên nhẫn: Nhóm S có khả năng chịu đựng cao và không dễ dàng bỏ cuộc. Họ kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình cho đến khi đạt được thành công.
  • Cẩn thận: Nhóm S tỉ mỉ và cẩn thận trong mọi việc. Họ ít mắc sai lầm và đảm bảo công việc được hoàn thành một cách chính xác.
  • Tinh tế: Nhóm S quan tâm đến cảm xúc của người khác. Họ là người biết lắng nghe và luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
  • Trung thành: Nhóm S là những người bạn và đồng nghiệp trung thành. Họ luôn giữ lời hứa và cam kết của mình.
  • Hợp tác: Nhóm S thích làm việc nhóm và hợp tác với người khác. Họ là những người hòa đồng và dễ dàng thích nghi với mọi môi trường.

2.3.3 Điểm hạn chế:

  • Thiếu quyết đoán: Nhóm S có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng. Họ có thể do dự và cân nhắc quá nhiều trước khi hành động.
  • E ngại thay đổi: Nhóm S thích sự ổn định và có thể e ngại thay đổi. Họ có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với những môi trường mới.
  • Dễ bị lợi dụng: Nhóm S tốt bụng và dễ bị lợi dụng bởi người khác. Họ có thể tin tưởng người khác quá dễ dàng và bị họ lợi dụng.

2.3.4 Cách giao tiếp và làm việc hiệu quả:

  • Tôn trọng sự kiên nhẫn: Nhóm S cần thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định. Hãy kiên nhẫn chờ đợi họ và không thúc ép họ.
  • Cung cấp thông tin chi tiết: Nhóm S cần thông tin chi tiết để hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Hãy cung cấp cho họ tất cả thông tin họ cần.
  • Tạo môi trường ổn định: Nhóm S thích làm việc trong môi trường ổn định và yên tĩnh. Hãy tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và không có quá nhiều biến động.
  • Khen ngợi và động viên: Nhóm S đánh giá cao những lời khen ngợi và động viên. Hãy thường xuyên khen ngợi họ để khẳng định giá trị của họ.

2.3.5 Ngành nghề phù hợp:

  • Hành chính: Nhóm S có khả năng tổ chức và sắp xếp công việc hiệu quả, phù hợp với các công việc hành chính, văn thư.
  • Kế toán: Nhóm S tỉ mỉ và cẩn thận, phù hợp với các công việc kế toán, kiểm toán.
  • Y tế: Nhóm S chu đáo và quan tâm đến người khác, phù hợp với các công việc y tế, chăm sóc sức khỏe.

2.4. Nhóm Compliance (C): Tính cách tuân thủ và chú trọng đến quy tắc

Nhóm C là người tuân thủ, đề cao sự nguyên tắc và chính xác
Nhóm C là người tuân thủ, đề cao sự nguyên tắc và chính xác

Nhóm C trong mô hình DISC đại diện cho những người có tính cách cẩn trọng, tuân thủ (Compliance). Họ là những cá nhân tỉ mỉ, chính xác và luôn hướng đến sự hoàn hảo. Sau đây là những đặc điểm của người nhóm C:

2.4.1 Đặc điểm tính cách:

  • Cẩn thận: Nhóm C luôn cẩn thận và tỉ mỉ trong mọi việc. Họ chú ý đến chi tiết và đảm bảo mọi việc được thực hiện một cách chính xác.
  • Chính xác: Nhóm C đặt cao giá trị sự chính xác và hoàn hảo. Họ luôn cố gắng hoàn thành công việc một cách tốt nhất có thể.
  • Trách nhiệm: Nhóm C có trách nhiệm cao với công việc và lời hứa của mình. Họ luôn hoàn thành công việc đúng hạn và đảm bảo chất lượng cao.
  • Có tổ chức: Nhóm C thích sự tổ chức và sắp xếp hợp lý. Họ có khả năng lập kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả.
  • Phân tích: Nhóm C có khả năng phân tích và đánh giá thông tin một cách logic và khách quan.

2.4.2 Điểm mạnh:

  • Chính xác: Nhóm C là những người làm việc tỉ mỉ và chính xác. Họ ít mắc sai lầm và đảm bảo công việc được hoàn thành một cách tốt nhất.
  • Trách nhiệm cao: Nhóm C có trách nhiệm cao với công việc và lời hứa của mình. Họ luôn hoàn thành đúng hạn và đảm bảo chất lượng cao.
  • Tổ chức, sắp xếp: Nhóm C thích sự tổ chức và sắp xếp hợp lý. Họ có khả năng lập kế hoạch và quản lý công việc hiệu quả.
  • Phân tích logic: Nhóm C có khả năng phân tích và đánh giá thông tin một cách logic và khách quan.
  • Cẩn trọng: Nhóm C luôn cẩn trọng và suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động. Họ ít khi mắc sai lầm do vội vàng.

2.4.3 Điểm hạn chế:

  • Thiếu linh hoạt: Nhóm C có thể thiếu linh hoạt và thích làm việc theo quy trình. Họ có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với những thay đổi đột ngột.
  • Thiếu sáng tạo: Nhóm C có thể thiếu sáng tạo và có xu hướng làm theo những gì đã được quy định.
  • Chủ nghĩa hoàn hảo: Nhóm C có thể bị ám ảnh bởi chủ nghĩa hoàn hảo. Họ có thể dành quá nhiều thời gian để hoàn thành một công việc và không bao giờ hài lòng với kết quả.

2.4.4 Cách giao tiếp và làm việc hiệu quả:

  • Thông tin chi tiết: Nhóm C cần thông tin chi tiết để hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Hãy cung cấp cho họ tất cả thông tin họ cần.
  • Sự cẩn trọng: Nhóm C cần thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định. Hãy kiên nhẫn chờ đợi và không thúc ép họ.
  • Mục tiêu cụ thể: Nhóm C thích làm việc với những mục tiêu rõ ràng. Hãy đặt ra mục tiêu cụ thể và chia nhỏ thành những bước để họ dễ dàng thực hiện.
  • Môi trường làm việc yên tĩnh: Nhóm C thích làm việc trong môi trường yên tĩnh và tập trung. Hãy tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và không có quá nhiều phiền nhiễu.
  • Khen ngợi sự chính xác: Nhóm C đánh giá cao những lời khen ngợi về sự chính xác và tỉ mỉ của họ. Hãy thường xuyên tán dương để khẳng định giá trị của họ.

2.4.5 Ngành nghề phù hợp:

  • Kỹ thuật: Nhóm C có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề tốt, phù hợp với các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ.
  • Y tế: Nhóm C tỉ mỉ và cẩn thận, phù hợp với các ngành nghề y tế, chăm sóc sức khỏe.
  • Ngân hàng: Nhóm C có trách nhiệm và cẩn thận, phù hợp với các ngành nghề ngân hàng, tài chính.

3. Cách nhận biết và phát huy sức mạnh nhóm tính cách trong DISC

Nhận biết đặc điểm mỗi loại tính cách, bạn có thể phát triển bản thân và xây dựng một đội nhóm mạnh, làm việc hiệu quả. Dưới đây là cách nhận biết và phát huy sức mạnh của các nhóm tính cách trong DISC:

Nhóm tính cách Cách nhận biết Phát huy sức mạnh
D – Dominance (Thống trị) Thường là những người có tính cách chiếm ưu thế: tự tin, quyết đoán và thích đảm đương vai trò lãnh đạo Giao cho họ các nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi quyết đoán và sự quyết tâm. Họ thường làm việc hiệu quả trong môi trường cạnh tranh và thử thách.
I – Influence (Ảnh hưởng) Thường là những người năng động, sáng tạo và thích làm việc trong môi trường con người, cởi mở. Cho họ các cơ hội để thể hiện và chia sẻ ý kiến riêng. Họ thích làm việc trong nhóm và có thể tạo ra sự động viên và hứng khởi cho người khác.
S – Steadiness (Kiên định) Thường là những người kiên nhẫn, tỉ mỉ và thích làm việc trong môi trường ổn định và bền vững. Giao cho họ các nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên nhẫn và tính cẩn thận. Họ có khả năng giữ cho nhóm ổn định và tự tin trong môi trường không chắc chắn.
C – Compliance (Tuân thủ) Thường là những người có tính cách cẩn thận, logic, chi tiết và có trách nhiệm cao. Giao cho họ các nhiệm vụ yêu cầu sự tổ chức và chi tiết. Họ thường đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng cách và đúng thời hạn.

Bằng cách nhận biết và phát huy sức mạnh từ các nhóm tính cách trong DISC, bạn có thể xây dựng một đội nhóm đa dạng và linh hoạt, có khả năng làm việc hiệu quả trong mọi tình huống. Tuy nhiên bạn nên lưu ý:

  • Khi làm việc trong một nhóm, quan trọng là hiểu và tôn trọng những đặc điểm tính cách của mỗi thành viên.
  • Khuyến khích sự hợp tác và trao đổi ý kiến giữa các cá nhân có tính cách khác nhau để tạo ra sự đa dạng và cân bằng trong nhóm.
  • Sử dụng sức mạnh của mỗi loại tính cách để bổ sung và tăng cường khả năng hoàn thành nhiệm vụ của nhóm.

4. Sử dụng DISC để đánh giá tính cách và hành vi trong tuyển dụng và quản trị nhân sự.

DISC trong tuyển dụng và quản trị nhân sự
DISC trong tuyển dụng và quản trị nhân sự

Việc áp dụng DISC trong quá trình tuyển dụng và quản trị nhân sự giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ứng viên, tìm ra người phù hợp nhất với vị trí công việc và văn hóa công ty. Cũng như tối ưu hóa nguồn lực và đạt mục tiêu đề ra. Dưới đây là một số cách ứng dụng DISC trong tuyển dụng và quản trị nhân sự:

Trong tuyển dụng:

  • Sàng lọc hồ sơ: Dựa theo kết quả bài trắc nghiệm DISC của ứng viên, nhà tuyển dụng xác định sơ bộ mức độ phù hợp, giữa tính cách ứng viên với yêu cầu công việc.
  • Phỏng vấn ứng viên: Sử dụng câu hỏi và kịch bản để phản ánh các tình huống mà ứng viên có thể gặp phải trong công việc và đánh giá phản ứng của họ dựa trên các hệ số DISC.
  • Lựa chọn ứng viên: So sánh hồ sơ và kết quả đánh giá DISC của ứng viên với các yêu cầu công việc để xác định mức độ phù hợp.

Phát triển nhân sự:

  • Xác định điểm mạnh và yếu: Sử dụng đánh giá DISC để xác định điểm mạnh và yếu của nhân viên, từ đó tạo ra lộ trình phát triển tương ứng.
  • Xây dựng đội ngũ đa dạng: Hiểu và tôn trọng sự đa dạng trong tính cách giúp xây dựng một đội ngũ đa dạng và cân bằng.
  • Lập kế hoạch đào tạo: Tùy chỉnh kế hoạch đào tạo và phát triển cá nhân dựa trên đánh giá DISC để tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên.

Quản lý hiệu quả:

  • Tương tác dựa trên tính cách: Sử dụng DISC để hiểu về tính cách của nhân sự, từ đó lựa chọ cách tương tác và lãnh đạo hiệu quả.
  • Xây dựng đội ngũ đồng thuận: Tận dụng sức mạnh từ các loại tính cách khác nhau để xây dựng một đội ngũ đồng thuận và mạnh mẽ.
  • Quản lý xung đột: Hiểu biết về tính cách nhân viên giúp người quản lý giải quyết mâu thuẫn hiệu quả hơn, bằng cách cá nhân hóa phương pháp xử lý.

Kết luận

Mô hình DISC là một công cụ hữu ích để hiểu và phân loại các kiểu tính cách con người. Mô hình này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực để giúp mọi người hiểu rõ hơn về bản thân và người khác, từ đó cải thiện giao tiếp, phát triển bản thân và đạt được thành công.

Hiểu biết về nhóm tính cách DISC để nâng cao hiệu quả làm việc cá nhân và đội nhóm. Bằng cách nhận biết và phát huy sức mạnh của từng nhóm tính cách, chúng ta có thể tạo dựng môi trường làm việc hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau, từ đó đạt được thành công chung..

Bạn hãy tìm kiếm từ khóa “DISC test miễn phí” trên mạng và dành khoảng 30 phút thực sự tập trung để hoàn thành bài trắc nghiệm và nhận kết quả ngay lập tức.

Bạn đừng quên theo dõi Jobsnew Blog để cập nhật thông tin tuyển dụng mới nhất và các bài viết về phát triển bản thân, tư vấn hướng nghiệp,… cùng nhiều chủ đề hấp dẫn trong tương lai.