5/5 - (1 bình chọn)

Ngành dầu khí Việt Nam không chỉ là một nguồn lực chiến lược quan trọng mà còn là trụ cột của nền kinh tế quốc gia. Trước bối cảnh này, việc tìm hiểu về lịch sử, quy mô sản xuất và lợi ích năng lượng của ngành dầu khí trở nên ngày càng quan trọng. Hãy cùng tôi tìm hiểu và khám phá trong bài viết dưới đây nhé.


1. Giới thiệu về dầu khí việt nam

1.1. Định nghĩa và ý nghĩa

Dầu khí là một nguồn tài nguyên quan trọng, bao gồm dầu mỏ và khí tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như năng lượng, công nghiệp hóa chất và nhiều ứng dụng khác.

Dầu khí là một nguồn tài nguyên quan trọng ở Việt Nam
Dầu khí là một nguồn tài nguyên quan trọng ở Việt Nam

Dầu khí Việt Nam không chỉ mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho quốc gia mà còn là nguồn năng lượng quan trọng nhất hiện nay cho sự phát triển kinh tế. Dầu khí là nguồn năng lượng quan trọng bậc nhất đang đóng góp 64% tổng năng lượng đang sử dụng toàn cầu, 36% năng lượng còn lại là gỗ, sức gió, sức nước, địa nhiệt, ánh sáng từ mặt trời, than đá, và các nhiên liệu hạt nhân.

Dầu khí tập trung chủ yếu ở Trung Đông, chiếm 2/3 trữ lượng dầu khí thế giới, nhưng phần lớn nằm sâu trong lòng đất, lòng biển nên rất khó khăn trong việc thăm dò, khai thác.

Ngoài ra, việc chế biến dầu thô để có thể sử dụng đòi hỏi công nghệ lọc dầu cao cấp. Mặc dù lượng dầu còn dự trữ rất lớn, nhưng đây là một nguồn năng lượng có hạn và không tái tạo. Chính vì vậy, mỗi quốc gia đều phải có kế hoạch khai thác, kinh doanh và sử dụng hợp lý.

1.2. Lịch sử hình thành

Dầu khí Việt Nam bắt đầu hình thành từ năm 1955, khi Việt Nam được chia làm hai miền. Miền Bắc tiến hành thăm dò dầu khí ở các vùng đồng bằng và ven biển. Miền Nam được hỗ trợ bởi Pháp và Mỹ để thăm dò dầu khí ở các vùng đồng bằng sông Cửu Long và vịnh Thái Lan. Sau ngày thống nhất đất nước, ngành dầu khí Việt Nam được đặt dưới sự quản lý của Bộ Công nghiệp Nặng, sau đó là Bộ Năng lượng. 

Năm 1977, Tổng công ty Dầu khí Việt Nam được thành lập, là tổ chức đầu tiên của ngành dầu khí Việt Nam. Vào năm 2006, Tổng công ty Dầu khí Việt Nam đã trải qua quá trình chuyển đổi và trở thành Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam). Được biết đến như một đơn vị nổi bật trong ngành, Petrovietnam là tổ chức hàng đầu trong nhóm ngành dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên, đồng thời là đơn vị nộp thuế tiêu biểu.

1.3. Quy mô sản xuất và thị phần

Theo báo cáo của Mordor Intelligence, thị trường dầu khí Việt Nam có quy mô sản xuất lớn, chiếm một tỷ lệ cao trong tổng sản lượng năng lượng của quốc gia. Năm 2018, ngành dầu khí đạt sản lượng dầu thô 11,3 triệu tấn, khí khô 9,7 tỷ m3, xăng dầu 6,4 triệu tấn, điện 20,6 tỷ kWh, ure 1,6 triệu tấn. Ngành dầu khí Việt Nam cũng có thị phần lớn trong thị trường nội địa, đáp ứng 40% nhu cầu điện, 70% nhu cầu khí hóa lỏng, 35-40% nhu cầu ure của quốc gia.

1.4. Vai trò trong nền kinh tế

Vai trò của dầu khí trong nền kinh tế
Vai trò của dầu khí trong nền kinh tế

Lĩnh vực dầu khí đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và kỹ thuật, đảm bảo năng lượng, chiếm phần lớn trong chuỗi giá trị kinh tế và góp phần vào phát triển quốc gia. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ chủ quyền biển đảo và đóng góp vào ngân sách Nhà nước.

Năm 2020, ngành dầu khí đóng góp 8,4% vào GDP, 15,7% vào tổng thu ngân sách nhà nước, 23,3% vào tổng kim ngạch xuất khẩu của quốc gia. Ngành dầu khí cũng tạo việc làm cho hơn 50.000 lao động, và hỗ trợ phát triển của các ngành công nghiệp liên quan, như cơ khí, xây dựng, vận tải, bảo hiểm, v.v

Ngoài ra, việc hình thành lên hội dầu khí Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sân chơi giao lưu, trao đổi thông tin và kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp, cung cấp một diễn đàn cho sự hợp tác và phát triển chung trong ngành.

Đồng thời, ngân hàng dầu khí việt nam được thành lập có vai trò cung cấp các dịch vụ tài chính hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong ngành dầu khí. Điều này bao gồm vay vốn, quản lý rủi ro tài chính và hỗ trợ các dự án phát triển.

Đặc biệt, trường đại học Dầu khí Việt Nam cũng góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành dầu khí, đồng thời tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ mới trong lĩnh vực này.

2. Lợi ích khi sử dụng dầu khí việt nam

2.1. Chất lượng cao

Chất lượng cao của dầu khí Việt Nam được thể hiện qua các tiêu chí sau:

Dầu mỏ Việt Nam là loại dầu nhẹ, ngọt, có hàm lượng lưu huỳnh thấp
Dầu mỏ Việt Nam là loại dầu nhẹ, ngọt, có hàm lượng lưu huỳnh thấp
  • Độ nhẹ và độ ngọt của dầu thô: Dầu mỏ Việt Nam là loại dầu nhẹ, ngọt, có hàm lượng lưu huỳnh thấp, dễ tinh chế và có giá trị cao trên thị trường quốc tế. Theo số liệu từ Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, trọng lượng riêng của dầu thô Việt Nam dao động từ 0.82 đến 0.86 g/cm3, hàm lượng lưu huỳnh từ 0,1% đến 0,4%, làm cho giá dầu của Việt Nam cao hơn so với một số quốc gia khác.
  • Độ sạch và độ an toàn của khí tự nhiên: Khí tự nhiên Việt Nam có hàm lượng các thành phần không mong muốn như CO2, H2S, N2 rất thấp, đảm bảo sạch và an toàn. Số liệu từ Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam cho biết, hàm lượng CO2 chỉ từ 0,5% đến 1%, H2S từ 0,001% đến 0,003%, N2 từ 0,5% đến 1,5%. Khí tự nhiên còn có hàm lượng metan cao, từ 85% đến 95%, tạo ra nhiệt lượng cao khi đốt cháy.
  • Độ hiệu quả và độ tiết kiệm của xăng dầu: Xăng dầu Việt Nam tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Theo Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, xăng dầu đáp ứng các chỉ tiêu về ổn định, bay hơi, nhớt, tinh khiết, octan, cetan, vv., phù hợp cho đa dạng loại động cơ. Hàm lượng lưu huỳnh thấp, chỉ từ 0,05% đến 0,5%, giúp giảm khí thải và bảo vệ môi trường cũng như sức khỏe con người.

2.2. Giá cả hợp lý

Dầu khí Việt Nam được bán với giá cả hợp lý, phù hợp với khả năng chi trả của người tiêu dùng. Các sản phẩm từ hội dầu khí Việt Nam cũng được hưởng các chính sách ưu đãi về thuế, phí, giá cả từ nhà nước, nhằm khuyến khích sử dụng năng lượng trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và tạo điều kiện cho phát triển kinh tế.

2.3. Đa dạng sản phẩm

Dầu khí tạo ra đa dạng các sản phẩm
Dầu khí tạo ra đa dạng các sản phẩm

Dầu khí Việt Nam cung cấp các sản phẩm đa dạng, phong phú, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực và ngành nghề. Ngoài các sản phẩm năng lượng như xăng, dầu diesel, khí hóa lỏng, điện, ure, v.v, dầu khí còn cung cấp các sản phẩm hóa chất, nhựa, phân bón, cao su, sơn, mỹ phẩm, dược phẩm, v.v, góp phần tăng giá trị gia tăng cho ngành dầu khí và các ngành công nghiệp khác

2.4. Hỗ trợ khách hàng

Ngành công nghiệp của hội dầu khí Việt Nam thường xuyên hỗ trợ khách hàng bằng cách cung cấp các dịch vụ hậu mãi, giải pháp kỹ thuật, và đáp ứng linh hoạt đối với nhu cầu thay đổi của khách hàng. Điều này tạo ra một môi trường làm việc tích cực và tăng tính ổn định cho việc sử dụng dầu khí trong các ngành công nghiệp khác nhau.

3. Sản phẩm và dịch vụ của dầu khí việt nam

3.1. Nhiên liệu cho công nghiệp

Dầu khí Việt Nam cung cấp các loại nhiên liệu cho công nghiệp như khí tự nhiên, khí hóa lỏng, dầu diesel, dầu FO, v.v. Các loại nhiên liệu này được sử dụng để phát điện, đốt lò, chạy máy móc, v.v trong các ngành công nghiệp như điện lực, xi măng, thép, gốm sứ, v.v. Sản phẩm của dầu khí cũng cung cấp các dịch vụ liên quan như thiết kế, lắp đặt, vận hành, bảo trì các hệ thống sử dụng nhiên liệu khí, cung cấp các giải pháp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu, v.v

3.2. Nhiên liệu cho nông nghiệp

Dầu khí Việt Nam cung cấp các loại nhiên liệu cho nông nghiệp
Dầu khí Việt Nam cung cấp các loại nhiên liệu cho nông nghiệp

Dầu khí Việt Nam cung cấp các loại nhiên liệu cho nông nghiệp như khí hóa lỏng, dầu diesel, xăng, v.v. Các loại nhiên liệu này được sử dụng để chạy máy cày, máy gặt, máy bơm, máy phun thuốc, v.v trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp. Dầu khí cũng cung cấp các dịch vụ liên quan như tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành, bảo trì các thiết bị sử dụng nhiên liệu, cung cấp các giải pháp nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, v.v

Ngoài việc cung cấp nhiên liệu, ngành dầu khí còn đóng góp vào sự phát triển của nông nghiệp bằng cách cung cấp các dịch vụ liên quan. Các dịch vụ này bao gồm tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành, và bảo trì cho các thiết bị sử dụng nhiên liệu. Họ còn đưa ra các giải pháp nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, và tiết kiệm chi phí, hỗ trợ nông dân tối đa hóa hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.

3.3. Nhiên liệu cho giao thông

Dầu khí thường được chế biến thành xăng, dầu diesel, và các sản phẩm nhiên liệu khác, là nguồn nhiên liệu chính cho giao thông đường bộ và hàng không. Xăng thường được sử dụng cho động cơ đốt trong của ô tô, trong khi dầu diesel thích hợp cho động cơ diesel của các phương tiện vận tải nặng như xe tải và tàu hỏa.

Ngoài ra, dầu khí cũng có thể được chế biến thành nhiên liệu hàng không, nhiên liệu dùng cho các tàu biển, và các dạng nhiên liệu khác cho các phương tiện di chuyển. Tuy nhiên, ngày càng có sự tập trung vào phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và sự chuyển đổi sang phương tiện sử dụng nhiên liệu sạch để giảm phát thải và tăng tính bền vững trong ngành giao thông.

3.4. Nhiên liệu cho sinh hoạt

Dầu khí Việt Nam cung cấp các loại nhiên liệu cho sinh hoạt
Dầu khí Việt Nam cung cấp các loại nhiên liệu cho sinh hoạt

Dầu khí Việt Nam cung cấp các loại nhiên liệu cho sinh hoạt như khí hóa lỏng, khí tự nhiên, điện, v.v. Các loại nhiên liệu này được sử dụng để nấu ăn, sưởi ấm, chiếu sáng, v.v trong các hoạt động sinh hoạt của gia đình và cộng đồng. Ngoài ra dầu khí cũng cung cấp các dịch vụ liên quan như thiết kế, lắp đặt, vận hành, bảo trì các hệ thống sử dụng nhiên liệu, cung cấp các giải pháp tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, v.v 

Ngoài việc cung cấp nhiên liệu, ngành dầu khí còn chú trọng vào việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như thiết kế, lắp đặt, vận hành, và bảo trì cho các hệ thống sử dụng nhiên liệu. Họ cũng đóng góp vào việc phát triển giải pháp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, nhằm thúc đẩy sức khỏe con người và bền vững trong sử dụng nguồn năng lượng.


Kết luận

Dầu khí Việt Nam như một nguồn lực chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của đất nước. Qua lịch sử, Việt Nam đã chứng minh khả năng quản lý và tận dụng tài nguyên dầu khí một cách hiệu quả, từ các quá trình khám phá ban đầu đến quy mô sản xuất ngày càng mở rộng.

Theo cá nhân tôi cảm thấy, dầu khí không chỉ giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, đầu tư mà còn là cơ hội quan trọng cho hợp tác quốc tế. Để đối mặt với thách thức môi trường toàn cầu, ngành cần chú trọng vào công nghệ xanh, quản lý thông minh và phát triển bền vững. Sự đổi mới, đầu tư vào năng lượng tái tạo sẽ định hình tương lai của ngành dầu khí Việt Nam. Nếu bạn cảm thấy thông tin tôi chia sẻ hữu ích, hãy theo dõi blog.jobsnew.vn để có thể đọc được thêm nhiều chia sẻ khác nhé!