5/5 - (1 bình chọn)

Ngành Công nghệ thông tin là một trong những ngành học phổ biến với tiềm năng lương cao. Vậy ngành Công nghệ thông tin là gì? Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin ra sao? Hãy cùng Jobsnew khám phá trong bài viết dưới đây!


1. Ngành Công nghệ thông tin là gì? Định nghĩa và phạm vi

1.1. Giới thiệu tổng quan về ngành Công nghệ thông tin

ngành công nghệ thông tin
Tổng quan về ngành Công nghệ thông tin

Ngày nay, ngành Công nghệ thông tin đang nhận được sự quan tâm đặc biệt trong hệ thống giáo dục, không chỉ ở các trường Đại học Công nghệ thông tin mà còn ở các trường Đại học khác có chương trình đào tạo liên quan. Đây được coi là một ngành đào tạo chuyên sâu nhằm thúc đẩy sự tiến bộ của công nghệ và khoa học kỹ thuật trong thời đại số hóa hiện nay.

Công nghệ thông tin là một lĩnh vực học được thiết kế để tận dụng máy tính, các phần mềm liên quan để xử lý và phân phối thông tin, đồng thời cung cấp các giải pháp cho việc trao đổi, lưu trữ và chuyển đổi dữ liệu thông tin theo nhiều phương diện khác nhau.

1.2. Lĩnh vực hoạt động và phạm vi của ngành

Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, sinh viên ngành này sẽ thu thập kiến thức cơ bản và chuyên sâu về công nghệ thông tin, từ đó nâng cao kỹ năng trong việc sửa chữa, xây dựng, cài đặt, và bảo trì phần cứng máy tính, cũng như tham gia vào quá trình nghiên cứu và phát triển các ứng dụng phần mềm. Họ cũng sẽ được trang bị kiến thức về an toàn và bảo mật thông tin mạng, một trong những lĩnh vực quan trọng được coi trọng trên toàn cầu ngày nay.

2. Đào tạo và nội dung học tập trong ngành Công nghệ thông tin

2.1. Các môn học cơ bản và chuyên ngành

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin tại các trường Đại học thường bao gồm hai nhóm môn học chính: môn học đại cương và môn học chuyên ngành.

  • Môn học đại cương là những môn học cơ bản, giúp sinh viên có kiến thức vững chắc về các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và ngoại ngữ, từ đó phát triển các kỹ năng tổng quát.
  • Môn học chuyên ngành là những môn học chuyên sâu trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, giúp sinh viên phát triển những kỹ năng và kiến thức cần thiết cho các lĩnh vực như Lập trình, Hệ thống thông tin, Khoa học máy tính và Truyền thông và mạng máy tính.

2.2. Định hướng và mục tiêu đào tạo của ngành

Định hướng và mục tiêu đào tạo của ngành
Định hướng và mục tiêu đào tạo của ngành

Về kiến thức, chương trình đào tạo cung cấp kiến thức cơ bản và chuyên ngành về Công nghệ thông tin, phát triển tư duy khoa học và khả năng nghiên cứu, áp dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tế trong các lĩnh vực như Công nghệ phần mềm, Mạng và truyền thông, Hệ thống thông tin…

Về kỹ năng, sinh viên được rèn luyện kỹ năng phân tích, thực hành nghề nghiệp như thiết kế và phát triển phần mềm, quản lý hệ thống thông tin, đồng thời được trang bị trình độ tiếng Anh để làm việc trong môi trường quốc tế.

Về năng lực sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc trong các lĩnh vực như tư vấn giải pháp công nghệ, quản lý dự án công nghệ thông tin, triển khai và duy trì hệ thống thông tin, phát triển phần mềm, nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin, cũng như tiếp tục học sau Đại học để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này.

3. Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin

mức lương ngành công nghệ thông tin
Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin

Sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin có thể thực hiện nhiều vai trò khác nhau trong môi trường làm việc, bao gồm các công ty, xí nghiệp, trường học, bệnh viện, tổ chức và hiệp hội liên quan đến phát triển, thiết kế và triển khai các giải pháp phần mềm tích hợp cũng như xử lý các vấn đề an ninh mạng như virus, hacker,… Họ có thể trở thành chuyên gia Công nghệ thông tin tự do, làm việc độc lập hoặc hợp tác với đồng nghiệp để thành lập một nhóm hoặc một công ty riêng.

Cụ thể, sau khi tốt nghiệp, sinh viên ngành Công nghệ thông tin có thể đảm nhận các vị trí sau:

  • Lập trình viên phần mềm: Tạo ra các sản phẩm phần mềm trực tiếp.
  • Kiểm duyệt chất lượng phần mềm: Kiểm tra chất lượng sản phẩm do lập trình viên tạo ra.
  • Chuyên viên phân tích thiết kế hệ thống, quản trị dữ liệu, quản trị mạng,…
  • Chuyên gia quản lý, điều phối các dự án Công nghệ thông tin.

4. Quy trình tuyển sinh và điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin

4.1. Điểm chuẩn các trường đại học hàng năm

Thống kê điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin ở 1 số trường Đại học từ 2020- 2022:

STT Tên trường Điểm chuẩn 2022 Điểm chuẩn 2020
Điểm chuẩn 2021
1 ĐH Công Nghệ – ĐHQG Hà Nội 29.15 28.1 28.75
2 ĐH Bách Khoa Hà Nội (Ngành Khoa học máy tính) 28.29 29.04 28.43
3 ĐH Công Nghệ Thông Tin – ĐHQG TP. Hồ Chí Minh 27.1 27.2 27.3
4 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông 27.25 26.65 26.9
5 ĐH Công Nghiệp Hà Nội 26.15 25.6 26.05
6 ĐH Kinh Tế Quốc Dân 27 26.6 27.3
7 ĐH Bách Khoa TP.HCM (2 ngành Khoa học máy tính và Kỹ thuật máy tính) 28-27,25 28-27,35
8 ĐH Khoa Học Tự Nhiên- ĐH Quốc Gia Hà Nội 26.35 26.10 26.6

4.2. Quy trình và tiêu chí tuyển sinh các ngành Công nghệ thông tin

Trong năm 2024, trường áp dụng 3 phương thức xét tuyển cho các ngành Công nghệ thông tin như sau:

  • Phương thức 1: Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024, bao gồm tổng điểm các bài thi/môn thi của từng tổ hợp xét tuyển và điểm ưu tiên đối tượng, khu vực theo quy chế tuyển sinh 2024.
  • Phương thức 2: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi đánh giá năng lực năm 2024, tính từ tổng điểm bài thi ĐGNL và điểm ưu tiên đối tượng, khu vực theo quy định.
  • Phương thức 3: Xét tuyển dựa trên học bạ với tổng điểm trung bình của 3 học kỳ (lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12), yêu cầu tổng điểm trung bình đạt từ 18 điểm trở lên (đối với các ngành thuộc khối sức khỏe theo quy định của Bộ GD&ĐT).
các ngành công nghệ thông tin
Quy trình và tiêu chí tuyển sinh các ngành Công nghệ thông tin

5. Thu nhập và mức lương ngành Công nghệ thông tin

Thu nhập và mức lương ngành Công nghệ thông tin có sự biến động khá lớn, thường dao động từ 8.000.000 đến 50.000.000 VNĐ/tháng. Mức thu nhập cụ thể sẽ phụ thuộc vào số năm kinh nghiệm, chuyên ngành cụ thể mà bạn làm việc, và loại hình công ty mà bạn làm việc.

Dưới đây là một số mức lương trung bình theo số năm kinh nghiệm:

  • Sinh viên mới ra trường, chưa có kinh nghiệm: 8.000.000 – 10.000.000 VNĐ/tháng.
  • Kỹ sư công nghệ thông tin có từ 2 năm kinh nghiệm: 15.000.000 – 25.000.000 VNĐ/tháng.
  • Kỹ sư CNTT có kinh nghiệm từ 5 – 7 năm: 30.000.000 – 50.000.000 VNĐ/tháng.

Kết luận

Ngành Công nghệ thông tin không chỉ mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở mà còn hứa hẹn mức lương hấp dẫn. Với sự biến động trong dải thu nhập từ các vị trí khác nhau và phụ thuộc vào số năm kinh nghiệm, người làm trong ngành này có thể mong đợi một cuộc sống nghề nghiệp phát triển và ổn định.

Nếu bạn cảm thấy nội dung về ngành Công nghệ thông tin này của tôi chia sẻ hữu ích, hãy theo dõi Jobsnew Blog để khám phá thêm nhiều chia sẻ bổ ích và cập nhật thông tin mới nhất về chuyên mục Phát triển bản thân và Hướng nghiệp nhé!